Chuyên trang Bongda24h cung cấp đầy đủ chi tiết danh sách VĐV Việt Nam đoạt HCV tại SeaGames 29 diễn ra tại Malaysia tháng 8/2017. Bảng thành tích, tổng hợp danh sách VĐV giành HCV của đoàn TTVN tại Sea Games 2017.
| Danh sách các VĐV Việt Nam giành HCV tại SEA Games 29 | ||||
| Thứ tự HCV | Ngày | VĐV | Môn | Nội dung |
| 55 | 28/8 | Trịnh Văn Vinh | Cử tạ | 62kg |
| 54 | Thạch Kim Tuấn | Cử tạ | 56kg | |
| 53 | 27/8 | Như Ý | Judo | Hạng cân dưới 78 kg |
| 52 | Hà Thị Nguyên | Taekwondo | Hạng cân dưới 62 kg | |
| 51 | 26/8 | Đội tuyển bóng bàn nam | Bóng bàn | Đồng đội nam |
| 50 | Tiếp sức nữ | Điền kinh | 4x400m | |
| 49 | Ánh Viên | Bơi | 200m tự do nữ | |
| 48 | Nguyễn Huy Hoàng | Bơi | 1500m | |
| 47 | Đồng đội nữ | Taekwondo | Đồng đội | |
| 46 | Nguyễn Văn Lai | Điền kinh | 5.000m | |
| 45 | Nguyễn Thị Yến Hoa | Điền kinh | 100m rào | |
| 44 | 25/8 | Nguyễn Hữu Kim Sơn | Bơi | 400m hỗn hợp nam |
| 43 | Ánh Viên | Bơi | 50m ngửa | |
| 42 | Ánh Viên | Bơi | 400m hỗn hợp nữ | |
| 41 | Nguyễn Thị Oanh | Điền kin | 5.000m | |
| 40 | Bùi Thị Thu Thảo | Điền kinh | Nhảy xa | |
| 39 | Đồng đội chạy tiếp sức nữ | Điền kinh | 4x100m | |
| 38 | 24/8 | Bóng đá nữ | Bóng đá | Bóng đá nữ |
| 37 | Dương Thị Việt Anh | Điền kinh | Nhảy cao | |
| 36 | Bùi Văn Đông | Điền kinh | Nhảy xa | |
| 35 | Nguyễn Thị Huyền | Điền kinh | 400m | |
| 34 | Ánh Viên | Bơi | 800m tự do | |
| 33 | Ánh Viên | Bơi | 200m hỗn hợp | |
| 32 | Kumite đồng đội | Karate | Kumite | |
| 31 | Dương Văn Thái | Điền kinh | 1.500m | |
| 30 | Đồng đội karate | Karate | Đồng đội | |
| 29 | Nguyễn Thị Oanh | Điền kinh | 1.500m | |
| 28 | 23/8 | Lê Tú Chinh | Điền kinh | 200m |
| 27 | Dương Văn Thái | Điền kinh | Chạy 800m nam | |
| 26 | Vũ Thị Ly | Điền kinh | Chạy 800m nữ | |
| 25 | Nguyễn Minh Phụng | Karate | 75kg nam | |
| 24 | Hồ Thị Thu Hiền | Karate | 68kg | |
| 23 | Vũ Thị Mến | Điền kinh | Nhảy 3 bước | |
| 22 | Lâm Tiến Nhật | Đấu kiếm | Kiếm 3 cạnh | |
| 21 | Hà Minh Thành | Bắn súng | 25m súng ngắn | |
| 20 | Nguyễn Thị Thật | Xe đạp | 104km xuất phát đồng hàng nữ | |
| 19 | Thanh Tùng | Thể dục dụng cụ | Xà đơn | |
| 18 | Phương Thành | Thể dục dụng cụ | Xà kép | |
| 17 | Thanh Tùng | Thể dục dụng cụ | Nhảy chống | |
| 16 | 22/8 | Lê Tú Chinh | Điền kinh | 100m nữ |
| 15 | Nguyễn Thị Huyền | Điền kinh | Chạy 400m rào | |
| 13, 14 | Ánh Viên | Bơi | 200m ngửa nữ, 400m tự do | |
| 12 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Karatedo | Kumite hạng 68 kg | |
| 11 | Nguyễn Thị Thi | Bi sắt | Bi sắt nữ | |
| 10 | Nguyễn Thị Như Hoa | Đấu kiếm | Kiếm 3 cạnh nữ | |
| 9 | Đặng Nam | Thể dục dụng cụ | Vòng treo | |
| 8 | 21/8 | Ánh Viên | Bơi | 100m bơi ngửa |
| 7 | Vũ Thành An | Đấu kiếm | Kiếm chém | |
| 6 | Nguyễn Thị Thật | Xe đạp | Đua vòng quang 35km (7 vòng) | |
| 5 | Dương Thúy Vi | Wushu | Thương thuật nữ | |
| 4 | 20/8 | Đồng đội thể dục dụng cụ | Thể dục dụng cụ | Đồng đội |
| 3 | Chu Đức Anh | Bắn cung | Bắn cung 1 dây | |
| 2 | Hoàng Thị Phương Giang | Wushu | Côn thuật nữ | |
| 1 | Dương Thúy Vi | Wushu | Kiếm thuật nữ | |