Danh sách đội tuyển Tunisia tham dự World Cup 2018: Chuyên trang Bongda24h cập nhật chi tiết, đầy đủ và chính xác nhất thông tin chi tiết về đội hình, danh sách cầu thủ thi đấu tại VCK World Cup 2018 của đội tuyển Tunisia.
Danh sách cầu thủ Tunisia tham dự World Cup 2018 |
Trong 4 lần góp mặt ở các VCK World Cup (lần đầu tiên vào năm 1978 và lần gần nhất là năm 2006), Tunisia đều thất bại trong nỗ lực vượt qua vòng bảng. Thậm chí trong 12 trận đã chơi ở đấu trường bóng đá lớn nhất hành tinh, “Đại bàng vùng Carthage” chỉ mới giành được một chiến thắng (3-1 trước Mexico tại World Cup 1978 ở Argentina), bên cạnh 4 trận hòa và 7 thua.
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN TUNISIA WORLD CUP 2018
* thông tin được cập nhật ngày 9/6
HLV trưởng: Nabil Maaloul (Tunisia)
Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Số lần khoác áo ĐTQG | Số bàn thắng | CLB |
Thủ môn | Farouk Ben Mustapha | 01/07/1989 | 15 | 0 | Al-Shabab |
Thủ môn | Aymen Mathlouthi | 14/09/1984 | 69 | 0 | Al-Batin |
Thủ môn | Mouez Hassen | 05/03/1995 | 3 | 0 | Chateauroux |
Hậu vệ | Syam Ben Youssef | 31/03/1989 | 41 | 1 | Kasımpasa |
Hậu vệ | Yohan Benalouane | 28/03/1987 | 3 | 0 | Leicester |
Hậu vệ | Yassine Meriah | 02/07/1993 | 15 | 1 | Caen |
Hậu vệ | Oussama Haddadi | 28/01/1992 | 8 | 0 | Dijon |
Hậu vệ | Rami Bedoui | 19/01/1990 | 8 | 0 | Etoile du Sahel |
Hậu vệ | Ali Maaloul | 01/01/1990 | 45 | 0 | Al Ahly |
Hậu vệ | Hamdi Nagguez | 28/10/1992 | 15 | 0 | Zamalek |
Hậu vệ | Dylan Bronn | 19/06/1995 | 4 | 0 | Gent |
Tiền vệ | Saîf-Eddine Khaoui | 27/04/1995 | 4 | 0 | Troyes |
Tiền vệ | Wahbi Khazri | 08/02/1991 | 35 | 12 | Rennes |
Tiền vệ | Ferjani Sassi | 18/03/1992 | 38 | 3 | Al-Nassr |
Tiền vệ | Mohamed Amine Ben Amor | 01/01/1992 | 25 | 1 | Etoile du Sahel |
Tiền vệ | Ellyes Skhiri | 10/05/1995 | 4 | 0 | Montpellier |
Tiền vệ | Bassem Srarfi | 25/06/1997 | 4 | 0 | Nice |
Tiền vệ | Ghailene Chaalali | 28/02/1994 | 6 | 1 | Esperance |
Tiền vệ | Naim Sliti | 27/07/1992 | 16 | 3 | Dijon |
Tiền vệ | Ahmed Khalil | 21/12/1994 | 3 | 0 | Club Africain |
Tiền đạo | Fakhreddine Ben Youssef | 21/06/1991 | 38 | 5 | Al-Ettifaq |
Tiền đạo | Anice Badri | 18/08/1990 | 9 | 3 | Esperance |
Tiền đạo | Saber Khalifa | 14/10/1986 | 43 | 7 | Club Africain |