Danh sách cầu thủ Australia tham dự World Cup 2018: Chuyên trang Bongda24h cập nhật chi tiết, đầy đủ và chính xác nhất thông tin chi tiết về đội hình, danh sách cầu thủ thi đấu tại VCK World Cup 2018 của đội tuyển Australia.
Ngoài Tim Cahill, danh sách của ĐT Australia còn gồm khá nhiều cầu thủ có kinh nghiệm thi đấu tại Ngoại hạng Anh như thủ thành Mat Ryan (Brighton), Mile Jedinak (Aston Villa) hay Aaron Mooy (Huddersfield).
Danh sách đội tuyển Australia tham dự World Cup 2018 |
Đây là lần thứ 5 trong lịch sử Australia tham dự World Cup. Tại giải đấu sắp tới ở Nga, Cahill và các đồng đội sẽ nằm ở bảng C cùng Pháp, Peru và Đan Mạch.
DANH SÁCH CẦU THỦ AUSTRALIA WORLD CUP 2018
* thông tin được cập nhật ngày 5/6
HLV trưởng: Bert van Marwijk (Hà Lan)
Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Số lần khoác áo ĐTQG | Số bàn thắng | CLB |
Thủ môn | Mathew Ryan | 08/04/1992 | 43 | 0 | Brighton |
Thủ môn | Brad Jones | 19/03/1982 | 5 | 0 | Feyenoord |
Thủ môn | Danny Vukovic | 27/03/1985 | 1 | 0 | Genk |
Hậu vệ | Milos Degenek | 28/04/1994 | 18 | 0 | Yokohama Marinos |
Hậu vệ | James Meredith | 04/04/1988 | 2 | 0 | Millwall |
Hậu vệ | Matthew Jurman | 08/12/1989 | 4 | 0 | Suwon Bluewings |
Hậu vệ | Aziz Behich | 16/10/1990 | 22 | 2 | Bursaspor |
Hậu vệ | Josh Risdon | 27/07/1992 | 7 | 0 | Western Sydney Wanderers |
Hậu vệ | Trent Sainsbury | 05/01/1992 | 34 | 3 | Grasshopper |
Tiền vệ | Mark Milligan | 04/08/1985 | 70 | 6 | Al-Ahli |
Tiền vệ | Massimo Luongo | 25/09/1992 | 35 | 5 | QPR |
Tiền vệ | Aaron Mooy | 15/09/1990 | 33 | 5 | Huddersfield |
Tiền vệ | Mile Jedinak | 03/08/1984 | 75 | 18 | Aston Villa |
Tiền vệ | Daniel Arzani | 04/01/1999 | 1 | 0 | Melbourne City |
Tiền vệ | Dimitri Petratos | 10/11/1992 | 2 | 0 | Newcastle Jets |
Tiền vệ | Jackson Irvine | 07/03/1993 | 18 | 2 | Hull City |
Tiền vệ | Tom Rogic | 16/12/1992 | 36 | 7 | Celtic |
Tiền đạo | Tim Cahill | 06/12/1979 | 105 | 50 | Thất nghiệp |
Tiền đạo | Mathew Leckie | 04/02/1991 | 52 | 8 | Hertha Berlin |
Tiền đạo | Tomi Juric | 22/07/1991 | 34 | 8 | Luzern |
Tiền đạo | Robbie Kruse | 05/10/1988 | 63 | 5 | Bochum |
Tiền đạo | Andrew Nabbout | 26/12/1992 | 3 | 1 | Urawa Red Diamonds |
Tiền đạo | Jamie Maclaren | 26/07/1993 | 6 | 0 | Darmstadt |