Bảng xếp hạng U23 Châu Á
ASố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Jordan U23
3300129
2
Oman U23
320146
3
Syria U23
310273
4
Brunei U23
3003-230
BSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Qatar U23
330099
2
South Korea U23
320126
3
Kyrgyzstan U23
3012-21
4
U23 Myanmar
3012-91
CSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
U23 Việt Nam
321077
2
Yemen U23
320166
3
U23 Singapore
3021-32
4
Guam U23
3012-101
DSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Japan U23
321077
2
Palestine U23
320116
3
Bahrain U23
311114
4
Pakistan U23
3003-90
ESố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Uzbekistan U23
3300189
2
Iran U23
320166
3
Afghanistan U23
3012-111
4
Hong Kong U23
3012-131
FSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Iraq U23
3210197
2
Kuwait U23
321077
3
U23 Đông Timor
3102-53
4
Macau U23
3003-210
GSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
UAE U23
211034
2
China U23
211014
3
Maldives U23
000000
4
India U23
2002-40
HSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
U23 Thái Lan
330099
2
U23 Malaysia
320156
3
U23 Philippines
3102-83
4
Bangladesh U23
3003-60
ISố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Australia U23
211064
2
Tajikistan U23
211014
3
North Korea U23
000000
4
U23 Lào
2002-70