| Thứ 7, 14/09 | ||||||
| FT | Hà Tĩnh | 1 - 0 | Nam Định | |||
| FT | Thanh Hóa | 1 - 2 | Becamex TP.HCM | |||
| FT | Hà Nội FC | 1 - 0 | Quy Nhơn | |||
| Chủ nhật, 15/09 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 0 - 4 | HAGL | |||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 0 - 0 | Đà Nẵng | |||
| FT | CA TP.HCM | 0 - 0 | Thể Công Viettel | |||
| FT | Hải Phòng | 1 - 1 | Công An Hà Nội | |||
| Thứ 6, 20/09 | ||||||
| FT | Công An Hà Nội | 0 - 1 | Thanh Hóa | |||
| Thứ 7, 21/09 | ||||||
| FT | HAGL | 2 - 0 | Sông Lam Nghệ An | |||
| FT | Becamex TP.HCM | 1 - 1 | Hải Phòng | |||
| Chủ nhật, 22/09 | ||||||
| FT | Đà Nẵng | 1 - 3 | Hà Tĩnh | |||
| FT | Quy Nhơn | 1 - 2 | CA TP.HCM | |||
| FT | Thể Công Viettel | 2 - 1 | Hà Nội FC | |||
| Thứ 2, 23/09 | ||||||
| FT | Nam Định | 1 - 0 | Quảng Nam | |||
| Thứ 7, 28/09 | ||||||
| FT | HAGL | 0 - 0 | Nam Định | |||
| FT | Thể Công Viettel | 0 - 1 | Quy Nhơn | |||
| Chủ nhật, 29/09 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 3 - 2 | Đà Nẵng | |||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | Hà Tĩnh | |||
| FT | CA TP.HCM | 0 - 2 | Hà Nội FC | |||
| Thứ 2, 30/09 | ||||||
| FT | Thanh Hóa | 3 - 1 | Hải Phòng | |||
| FT | Công An Hà Nội | 1 - 0 | Becamex TP.HCM | |||
| Thứ 5, 03/10 | ||||||
| FT | Hà Tĩnh | 0 - 0 | Quảng Nam | |||
| FT | Đà Nẵng | 1 - 1 | HAGL | |||
| Thứ 6, 04/10 | ||||||
| FT | Becamex TP.HCM | 3 - 0 | CA TP.HCM | |||
| FT | Quy Nhơn | 1 - 4 | Thanh Hóa | |||
| FT | Hải Phòng | 2 - 3 | Thể Công Viettel | |||
| Thứ 7, 19/10 | ||||||
| FT | Nam Định | 4 - 1 | Sông Lam Nghệ An | |||
| FT | Hà Nội FC | 1 - 1 | Công An Hà Nội | |||
| Thứ 6, 25/10 | ||||||
| FT | Thể Công Viettel | 1 - 0 | Becamex TP.HCM | |||
| Thứ 7, 26/10 | ||||||
| FT | HAGL | 1 - 1 | Thanh Hóa | |||
| FT | CA TP.HCM | 0 - 0 | Quảng Nam | |||
| Chủ nhật, 27/10 | ||||||
| FT | Quy Nhơn | 2 - 2 | Sông Lam Nghệ An | |||
| FT | Hà Nội FC | 1 - 1 | Hà Tĩnh | |||
| Thứ 2, 28/10 | ||||||
| FT | Nam Định | 0 - 3 | Công An Hà Nội | |||
| FT | Đà Nẵng | 0 - 0 | Hải Phòng | |||
| Thứ 6, 01/11 | ||||||
| FT | Hải Phòng | 1 - 2 | Nam Định | |||
| Thứ 7, 02/11 | ||||||
| FT | Hà Tĩnh | 0 - 0 | Quy Nhơn | |||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 0 - 0 | CA TP.HCM | |||
| FT | Becamex TP.HCM | 4 - 1 | HAGL | |||
| Chủ nhật, 03/11 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 0 - 0 | Thể Công Viettel | |||
| FT | Thanh Hóa | 1 - 1 | Hà Nội FC | |||
| FT | Công An Hà Nội | 3 - 0 | Đà Nẵng | |||
| Thứ 7, 09/11 | ||||||
| FT | HAGL | 1 - 0 | Công An Hà Nội | |||
| FT | Đà Nẵng | 1 - 1 | Becamex TP.HCM | |||
| FT | Hà Nội FC | 2 - 2 | Hải Phòng | |||
| Chủ nhật, 10/11 | ||||||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 0 - 1 | Thanh Hóa | |||
| FT | Quy Nhơn | 1 - 0 | Quảng Nam | |||
| FT | Thể Công Viettel | 1 - 1 | Hà Tĩnh | |||
| Thứ 2, 11/11 | ||||||
| FT | CA TP.HCM | 0 - 3 | Nam Định | |||
| Thứ 5, 14/11 | ||||||
| FT | Quy Nhơn | 1 - 0 | Hải Phòng | |||
| FT | Hà Nội FC | 1 - 0 | Becamex TP.HCM | |||
| Thứ 6, 15/11 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 1 - 1 | Sông Lam Nghệ An | |||
| FT | Hà Tĩnh | 1 - 0 | HAGL | |||
| FT | Thể Công Viettel | 1 - 2 | Thanh Hóa | |||
| Thứ 7, 16/11 | ||||||
| FT | Nam Định | 5 - 0 | Đà Nẵng | |||
| FT | CA TP.HCM | 2 - 1 | Công An Hà Nội | |||
| Thứ 3, 19/11 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 1 - 1 | Hà Nội FC | |||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 0 - 5 | Thể Công Viettel | |||
| FT | Hải Phòng | 2 - 0 | HAGL | |||
| Thứ 4, 20/11 | ||||||
| FT | Hà Tĩnh | 1 - 1 | CA TP.HCM | |||
| FT | Thanh Hóa | 1 - 0 | Đà Nẵng | |||
| FT | Becamex TP.HCM | 1 - 4 | Nam Định | |||
| FT | Công An Hà Nội | 3 - 0 | Quy Nhơn | |||
| Thứ 3, 14/01 | ||||||
| FT | Thanh Hóa | 1 - 1 | Nam Định | |||
| Thứ 6, 17/01 | ||||||
| FT | HAGL | 2 - 2 | CA TP.HCM | |||
| FT | Becamex TP.HCM | 2 - 1 | Quy Nhơn | |||
| Thứ 7, 18/01 | ||||||
| FT | Thanh Hóa | 1 - 1 | Hà Tĩnh | |||
| FT | Công An Hà Nội | 1 - 1 | Sông Lam Nghệ An | |||
| Chủ nhật, 19/01 | ||||||
| FT | Nam Định | 0 - 1 | Thể Công Viettel | |||
| FT | Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC | |||
| FT | Hải Phòng | 0 - 1 | Quảng Nam | |||
| Thứ 5, 23/01 | ||||||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 1 - 0 | Becamex TP.HCM | |||
| Thứ 6, 24/01 | ||||||
| FT | Hà Tĩnh | 1 - 1 | Hải Phòng | |||
| FT | Quy Nhơn | 0 - 0 | Nam Định | |||
| FT | CA TP.HCM | 1 - 0 | Đà Nẵng | |||
| FT | Hà Nội FC | 0 - 1 | HAGL | |||
| Thứ 4, 05/02 | ||||||
| FT | Nam Định | 2 - 1 | Hà Nội FC | |||
| Thứ 7, 08/02 | ||||||
| FT | Quy Nhơn | 1 - 2 | Đà Nẵng | |||
| FT | Thể Công Viettel | 2 - 1 | HAGL | |||
| FT | Hải Phòng | 2 - 0 | CA TP.HCM | |||
| Chủ nhật, 09/02 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 1 - 2 | Becamex TP.HCM | |||
| FT | Hà Nội FC | 3 - 0 | Sông Lam Nghệ An | |||
| Thứ 2, 10/02 | ||||||
| FT | Hà Tĩnh | 0 - 0 | Công An Hà Nội | |||
| Thứ 6, 14/02 | ||||||
| FT | Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công Viettel | |||
| FT | CA TP.HCM | 2 - 2 | Thanh Hóa | |||
| Thứ 7, 15/02 | ||||||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 1 - 0 | Hải Phòng | |||
| FT | Công An Hà Nội | 4 - 4 | Quảng Nam | |||
| Chủ nhật, 16/02 | ||||||
| FT | HAGL | 1 - 1 | Quy Nhơn | |||
| FT | Becamex TP.HCM | 2 - 2 | Hà Tĩnh | |||
| Thứ 4, 19/02 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 1 - 0 | Thanh Hóa | |||
| FT | Thể Công Viettel | 2 - 1 | Công An Hà Nội | |||
| Thứ 6, 21/02 | ||||||
| FT | HAGL | 0 - 3 | Hà Nội FC | |||
| Thứ 7, 22/02 | ||||||
| FT | Becamex TP.HCM | 2 - 1 | Sông Lam Nghệ An | |||
| FT | Hải Phòng | 1 - 0 | Hà Tĩnh | |||
| Chủ nhật, 23/02 | ||||||
| FT | Đà Nẵng | 1 - 1 | CA TP.HCM | |||
| FT | Thanh Hóa | 1 - 1 | Quảng Nam | |||
| FT | Công An Hà Nội | 2 - 1 | Thể Công Viettel | |||
| Thứ 2, 24/02 | ||||||
| FT | Nam Định | 3 - 1 | Quy Nhơn | |||
| Thứ 6, 28/02 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 1 - 2 | Hải Phòng | |||
| FT | Hà Tĩnh | 0 - 0 | Thanh Hóa | |||
| FT | Thể Công Viettel | 0 - 2 | Nam Định | |||
| Thứ 7, 01/03 | ||||||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | Công An Hà Nội | |||
| FT | Quy Nhơn | 0 - 1 | Becamex TP.HCM | |||
| Chủ nhật, 02/03 | ||||||
| FT | Hà Nội FC | 3 - 2 | Đà Nẵng | |||
| FT | CA TP.HCM | 1 - 0 | HAGL | |||
| Thứ 6, 07/03 | ||||||
| FT | Hà Tĩnh | 1 - 1 | Hà Nội FC | |||
| Thứ 7, 08/03 | ||||||
| FT | Becamex TP.HCM | 1 - 2 | Thể Công Viettel | |||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 1 - 0 | Quy Nhơn | |||
| FT | Công An Hà Nội | 1 - 1 | Nam Định | |||
| Chủ nhật, 09/03 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 3 - 1 | CA TP.HCM | |||
| FT | Thanh Hóa | 2 - 2 | HAGL | |||
| FT | Hải Phòng | 1 - 0 | Đà Nẵng | |||
| Chủ nhật, 06/04 | ||||||
| FT | HAGL | 4 - 0 | Becamex TP.HCM | |||
| FT | Nam Định | 2 - 0 | Hải Phòng | |||
| FT | Quy Nhơn | 0 - 1 | Hà Tĩnh | |||
| FT | Hà Nội FC | 3 - 1 | Thanh Hóa | |||
| FT | Thể Công Viettel | 2 - 2 | Quảng Nam | |||
| FT | CA TP.HCM | 1 - 1 | Sông Lam Nghệ An | |||
| Thứ 2, 07/04 | ||||||
| FT | Đà Nẵng | 1 - 2 | Công An Hà Nội | |||
| Thứ 6, 11/04 | ||||||
| FT | Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công Viettel | |||
| Thứ 7, 12/04 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 1 - 2 | Quy Nhơn | |||
| FT | Thanh Hóa | 1 - 1 | Sông Lam Nghệ An | |||
| FT | Công An Hà Nội | 3 - 1 | HAGL | |||
| Chủ nhật, 13/04 | ||||||
| FT | Nam Định | 1 - 1 | CA TP.HCM | |||
| FT | Becamex TP.HCM | 1 - 1 | Đà Nẵng | |||
| FT | Hải Phòng | 0 - 0 | Hà Nội FC | |||
| Thứ 6, 18/04 | ||||||
| FT | HAGL | 0 - 1 | Hà Tĩnh | |||
| FT | Hải Phòng | 2 - 0 | Quy Nhơn | |||
| FT | Công An Hà Nội | 0 - 0 | CA TP.HCM | |||
| Thứ 7, 19/04 | ||||||
| FT | Becamex TP.HCM | 0 - 3 | Hà Nội FC | |||
| FT | Thanh Hóa | 3 - 1 | Thể Công Viettel | |||
| Chủ nhật, 20/04 | ||||||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | Quảng Nam | |||
| FT | Đà Nẵng | 0 - 0 | Nam Định | |||
| Thứ 6, 25/04 | ||||||
| FT | Thể Công Viettel | 1 - 0 | Sông Lam Nghệ An | |||
| FT | CA TP.HCM | 0 - 1 | Hà Tĩnh | |||
| Thứ 7, 26/04 | ||||||
| FT | Nam Định | 3 - 1 | Becamex TP.HCM | |||
| Chủ nhật, 27/04 | ||||||
| FT | HAGL | 1 - 0 | Hải Phòng | |||
| FT | Đà Nẵng | 1 - 0 | Thanh Hóa | |||
| FT | Hà Nội FC | 2 - 1 | Quảng Nam | |||
| Thứ 6, 02/05 | ||||||
| FT | Thể Công Viettel | 6 - 0 | Đà Nẵng | |||
| Thứ 7, 03/05 | ||||||
| FT | Hà Tĩnh | 3 - 1 | Becamex TP.HCM | |||
| FT | Hải Phòng | 0 - 0 | Sông Lam Nghệ An | |||
| Chủ nhật, 04/05 | ||||||
| FT | Quy Nhơn | 2 - 1 | HAGL | |||
| FT | Thanh Hóa | 1 - 2 | CA TP.HCM | |||
| FT | Hà Nội FC | 0 - 3 | Nam Định | |||
| Thứ 2, 05/05 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 0 - 3 | Công An Hà Nội | |||
| Thứ 6, 09/05 | ||||||
| FT | Công An Hà Nội | 0 - 0 | Hà Tĩnh | |||
| FT | CA TP.HCM | 0 - 2 | Hải Phòng | |||
| Thứ 7, 10/05 | ||||||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 1 - 2 | Hà Nội FC | |||
| FT | Đà Nẵng | 3 - 1 | Quy Nhơn | |||
| Chủ nhật, 11/05 | ||||||
| FT | HAGL | 2 - 1 | Thể Công Viettel | |||
| FT | Becamex TP.HCM | 0 - 0 | Quảng Nam | |||
| FT | Nam Định | 2 - 1 | Thanh Hóa | |||
| Thứ 6, 16/05 | ||||||
| FT | Hải Phòng | 2 - 1 | Thanh Hóa | |||
| Thứ 7, 17/05 | ||||||
| FT | PVF-CAND | 0 - 0 | Đồng Nai | |||
| FT | Đà Nẵng | 1 - 0 | Quảng Nam | |||
| FT | Hà Tĩnh | 0 - 1 | Sông Lam Nghệ An | |||
| Chủ nhật, 18/05 | ||||||
| FT | Quy Nhơn | 2 - 2 | Thể Công Viettel | |||
| FT | Nam Định | 6 - 1 | HAGL | |||
| FT | Hà Nội FC | 5 - 1 | CA TP.HCM | |||
| Thứ 6, 23/05 | ||||||
| FT | HAGL | 2 - 2 | Đà Nẵng | |||
| FT | Thể Công Viettel | 2 - 2 | Hải Phòng | |||
| FT | CA TP.HCM | 0 - 2 | Becamex TP.HCM | |||
| Thứ 2, 26/05 | ||||||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 2 - 3 | Nam Định | |||
| FT | Công An Hà Nội | 0 - 2 | Hà Nội FC | |||
| Thứ 3, 27/05 | ||||||
| FT | Quảng Nam | 2 - 0 | Hà Tĩnh | |||
| FT | Thanh Hóa | 1 - 1 | Quy Nhơn | |||
| Thứ 6, 30/05 | ||||||
| FT | Becamex TP.HCM | 1 - 3 | Công An Hà Nội | |||
| Thứ 3, 03/06 | ||||||
| FT | Quy Nhơn | 1 - 5 | Công An Hà Nội | |||
| Chủ nhật, 15/06 | ||||||
| FT | Sông Lam Nghệ An | 3 - 2 | HAGL | |||
| FT | Quảng Nam | 0 - 2 | Nam Định | |||
| FT | Hà Tĩnh | 2 - 2 | Đà Nẵng | |||
| FT | CA TP.HCM | 1 - 0 | Quy Nhơn | |||
| FT | Hải Phòng | 4 - 2 | Becamex TP.HCM | |||
| FT | Hà Nội FC | 1 - 2 | Thể Công Viettel | |||
| FT | Thanh Hóa | 1 - 4 | Công An Hà Nội | |||
| Chủ nhật, 22/06 | ||||||
| FT | Thể Công Viettel | 2 - 0 | CA TP.HCM | |||
| FT | Nam Định | 1 - 0 | Hà Tĩnh | |||
| FT | Đà Nẵng | 2 - 1 | Sông Lam Nghệ An | |||
| FT | HAGL | 3 - 3 | Quảng Nam | |||
| FT | Công An Hà Nội | 2 - 0 | Hải Phòng | |||
| FT | Becamex TP.HCM | 1 - 0 | Thanh Hóa | |||
| FT | Quy Nhơn | 2 - 4 | Hà Nội FC | |||
| Play off | Thứ 6, 27/06 | |||||
| FT | Đà Nẵng | 2 - 0 | Đồng Nai | |||