Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
ASố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Đức
65011315
2
Slovakia
6402-212
3
Northern Ireland
630319
4
Luxembourg
6006-120
BSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Thụy Sĩ
64201214
2
Kosovo
6321111
3
Slovenia
6042-54
4
Thụy Điển
6024-82
CSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Scotland
6411613
2
Đan Mạch
6321911
3
Hy Lạp
6213-27
4
Belarus
6024-132
DSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Pháp
65101216
2
Ukraine
6312-110
3
Ai-xơ-len
621327
4
Azerbaijan
6015-131
ESố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Tây Ban Nha
65101916
2
Thổ Nhĩ Kỳ
6411513
3
Georgia
6105-83
4
Bulgaria
6105-163
FSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Bồ Đào Nha
64111313
2
Ailen
6312210
3
Hungary
622218
4
Armenia
6105-163
GSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Hà Lan
86202320
2
Ba Lan
8521717
3
Phần Lan
8314-610
4
Malta
8125-155
5
Lithuania
8035-93
HSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Áo
86111819
2
Bosnia and Herzegovina
85211017
3
Romania
8413913
4
Đảo Síp
822408
5
San Marino
8008-370
ISố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Na Uy
88003224
2
Italia
8602918
3
Israel
8404-112
4
Estonia
8116-134
5
Moldova
8017-271
JSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Bỉ
85302218
2
Wales
85121016
3
North Macedonia
8341313
4
Kazakhstan
8224-48
5
Liechtenstein
8008-310
KSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Anh
88002224
2
Albania
8422214
3
Serbia
8413-113
4
Latvia
8125-105
5
Andorra
8017-131
LSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Croatia
87102222
2
CH Séc
85121016
3
Quần đảo Faroe
8404212
4
Montenegro
8305-99
5
Gibraltar
8008-250