Bảng xếp hạng Can Cup
ASố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Tunisia
220026
2
Comoros
202002
3
Gambia
2011-11
4
Madagascar
2011-11
BSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Ma rốc
220046
2
Gabon
2101-13
3
Central African Republic
210103
4
Lesotho
2002-30
CSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Ai Cập
220076
2
Cape Verde
2101-13
3
Mauritania
2101-13
4
Botswana
2002-50
DSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Nigeria
211034
2
Benin
2101-23
3
Rwanda
202002
4
Libya
2011-11
FSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Angola
220026
2
Sudan
210103
3
Ghana
2011-11
4
Niger
2011-11
GSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Bờ Biển Ngà
220046
2
Zambia
2101-13
3
Sierra Leone
2011-11
4
Chad
2011-21
HSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
DR Congo
220036
2
Tanzania
211014
3
Ethiopia
2011-21
4
Guinea
2002-20
ISố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Mozambique
211014
2
Mali
211014
3
Guinea-Bissau
210103
4
Eswatini
2002-20
JSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Kenya
211014
2
Cameroon
211014
3
Zimbabwe
202002
4
Namibia
2002-20
KSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Uganda
211024
2
South Africa
211014
3
Congo
2101-13
4
South Sudan
2002-20
LSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Burkina Faso
211024
2
Senegal
211014
3
Burundi
210103
4
Malawi
2002-30