Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
ASố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Ai Cập
108201826
2
Burkina Faso
106311521
3
Sierra Leone
10433215
4
Guinea-Bissau
10244-210
5
Ethiopia
10235-59
6
Djibouti
10019-281
BSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Senegal
107301924
2
DR Congo
10712922
3
Sudan
10343213
4
Togo
10154-58
5
Mauritania
10145-97
6
South Sudan
10055-165
CSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
South Africa
10532618
2
Nigeria
10451717
3
Benin
10523117
4
Lesotho
10334-312
5
Rwanda
10325-411
6
Zimbabwe
10055-75
DSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Cape Verde
10721823
2
Cameroon
105411219
3
Libya
10442216
4
Angola
10262112
5
Mauritius
10136-106
6
Eswatini
10037-133
ESố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Ma rốc
88002024
2
Niger
8503115
3
Tanzania
8314-110
4
Zambia
830509
5
Congo
8017-201
6
Eritrea
000000
FSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Bờ Biển Ngà
108202526
2
Gabon
108111325
3
Gambia
10415913
4
Kenya
10334412
5
Burundi
10316010
6
Seychelles
100010-510
GSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Algeria
108111625
2
Uganda
10604518
3
Mozambique
10604-318
4
Guinea
10433315
5
Botswana
10316-410
6
Somalia
10019-171
HSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Tunisia
109102228
2
Namibia
10433315
3
Liberia
10433215
4
Equatorial Guinea
9324-411
5
Malawi
9315-210
6
Sao Tome and Principe
10109-213
ISố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Ghana
108111725
2
Madagascar
10613519
3
Mali
105321118
4
Comoros
10505-115
5
Central African Republic
10226-138
6
Chad
10019-191