Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
ASố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Ai Cập
4310910
2
Guinea-Bissau
413016
3
Burkina Faso
412125
4
Sierra Leone
4121-15
5
Ethiopia
4031-33
6
Djibouti
4013-81
BSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Sudan
4310610
2
Senegal
422058
3
DR Congo
421127
4
Togo
4031-13
5
South Sudan
4022-72
6
Mauritania
4013-51
CSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Rwanda
421127
2
South Africa
421117
3
Benin
421117
4
Lesotho
412115
5
Nigeria
4031-13
6
Zimbabwe
4022-42
DSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Cameroon
422068
2
Libya
421117
3
Cape Verde
421107
4
Angola
413016
5
Mauritius
4112-34
6
Eswatini
4004-50
ESố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Ma rốc
330099
2
Tanzania
320106
3
Niger
210103
4
Zambia
4103-13
5
Eritrea
000000
6
Congo
2002-80
FSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Bờ Biển Ngà
43101210
2
Gabon
430129
3
Burundi
421127
4
Kenya
412145
5
Gambia
410303
6
Seychelles
4004-200
GSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Algeria
430149
2
Mozambique
430119
3
Botswana
420216
4
Guinea
420206
5
Uganda
420206
6
Somalia
4004-60
HSố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Tunisia
4310610
2
Namibia
422058
3
Liberia
421137
4
Malawi
420216
5
Equatorial Guinea
4103-63
6
Sao Tome and Principe
4004-90
ISố trậnThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1
Comoros
430149
2
Ghana
430129
3
Madagascar
421137
4
Mali
412115
5
Central African Republic
4112-24
6
Chad
4004-80