Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hóa | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T T T H |
2 | Viettel | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T B T T |
3 | Nam Định | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T H T B T |
4 | HAGL | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | T T H H H |
5 | Hà Tĩnh | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
6 | CAHN | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H B T H T |
7 | Hà Nội | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B T H H |
8 | Bình Dương | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T H B T B |
9 | Quảng Nam | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B B T H H |
10 | TPHCM | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | H T B B H |
11 | Bình Định | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
12 | Đà Nẵng | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
13 | Hải Phòng | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
14 | SLNA | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | H B H B H |
Vô địch
Playoff
Xuống hạng
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại