Video PSV vs Monaco Europa League nguồn Youtube FPT Bóng Đá
Để thua chính đối thủ trên sân nhà PSV đành nhìn đối thủ chiếm ngôi đầu bảng với 7 điểm, còn mình xếp vị trí thứ 3 với 4 điểm kém Real Sociedad 1 điểm. Ở lượt đấu sau PSV sẽ làm khách trên sân của Monaco.
Kết quả tỷ số chung cuộc PSV vs Monaco 1-2
- Cầu thủ ghi bàn: PSV - C. Gakpo 59' , Monaco - M. Boadu 19' S. Diop 89'
Bảng A | Hôm nay, 22/10 | |||||
FT | Sparta Prague | 3 - 4 | Lyon | |||
FT | Rangers | 2 - 0 | Broendby IF | |||
Bảng B | Hôm nay, 22/10 | |||||
FT | Sturm Graz | 0 - 1 | Sociedad | |||
FT | PSV | 1 - 2 | Monaco | |||
Bảng C | Hôm nay, 22/10 | |||||
FT | Napoli | 3 - 0 | Legia Warszawa | |||
Bảng D | Hôm qua, 21/10 | |||||
FT | Fenerbahce | 2 - 2 | Royal Antwerp FC | |||
Hôm nay, 22/10 | ||||||
FT | Frankfurt | 3 - 1 | Olympiacos | |||
Bảng E | Hôm qua, 21/10 | |||||
FT | Lazio | 0 - 0 | Marseille | |||
Hôm nay, 22/10 | ||||||
FT | Lokomotiv | 0 - 1 | Galatasaray | |||
Bảng F | Hôm qua, 21/10 | |||||
FT | Ludogorets | 0 - 1 | SC Braga | |||
FT | FC Midtjylland | 1 - 1 | Crvena Zvezda | |||
Bảng G | Hôm qua, 21/10 | |||||
FT | Betis | 1 - 1 | Leverkusen | |||
Bảng H | Hôm qua, 21/10 | |||||
FT | Rapid Wien | 2 - 1 | Dinamo Zagreb | |||
Hôm nay, 22/10 | ||||||
FT | West Ham | 3 - 0 | Genk |
B | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Monaco | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
2 | Sociedad | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 | PSV | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
4 | Sturm Graz | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
Đội hình ra sân PSV vs Monaco
- PSV :16 J. Drommel, 29 P. Mwene, 5 André Ramalho, 31 P. Max, 18 O. Boscagli, 4 A. Obispo, 27 M. Götze, 8 M. van Ginkel, 11 C. Gakpo , 9 Carlos Vinícius , 10 N. Madueke
- Monaco :16 A. Nübel, 26 R. Aguilar, 3 G. Maripán, 6 A. Disasi , 12 Caio Henrique, 5 B. Badiashile, 8 A. Tchouaméni, 11 Jean Lucas , 22 Y. Fofana , 31 K. Volland, 9 M. Boadu
Video PSV vs Monaco Europa League 2021 |
Thống kê kết quả sau trận đấu PSV vs Monaco .
PSV | Số liệu thống kê | Monaco |
19 | Số lần sút | 7 |
---|---|---|
6 | Số lần sút trúng đích | 4 |
54% | Kiểm soát bóng | 46% |
502 | Lượt chuyền bóng | 439 |
82% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 74% |
9 | Số lần phạm lỗi | 11 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Số lần việt vị | 1 |
7 | Số quả phạt góc | 3 |