Thứ Bảy, 21/12/2024Mới nhất

Kết quả VĐQG Séc

Xem kết quả theo vòng đấu
Xem kết quả theo vòng
Vòng đấu hiện tại: Vòng 19

Kết quả VĐQG Séc

Tất cả HOT Vừa diễn ra Đang diễn ra Sắp diễn ra

Thứ 2 - 16/12

FT - 16/12 19

7 - 2

SK Dynamo Ceske Budejovice SK Dynamo Ceske Budejovice
H1: 4-1 phạt góc4-1

Chủ nhật - 15/12

FT - 15/12 19
Mlada Boleslav Mlada Boleslav

1 - 3

SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc
H1: 0-2 phạt góc8-2
FT - 15/12 19
Teplice Teplice

1 - 0

Slavia Prague Slavia Prague
H1: 0-0 phạt góc1-10
FT - 15/12 19
Sparta Prague Sparta Prague

2 - 1

Jablonec Jablonec
H1: 0-1 phạt góc10-0
FT - 15/12 19
Banik Ostrava Banik Ostrava

3 - 1

Slovacko Slovacko
H1: 2-0 phạt góc6-2

Thứ 7 - 14/12

FT - 14/12 19
Pardubice Pardubice

1 - 1

Slovan Liberec Slovan Liberec
H1: 0-0 phạt góc8-4
FT - 14/12 19
Bohemians 1905 Bohemians 1905

3 - 3

Karvina Karvina 1
H1: 1-3 phạt góc10-0
FT - 14/12 19
Dukla Praha Dukla Praha

1 - 2

Hradec Kralove Hradec Kralove
H1: 0-2 phạt góc2-2

Thứ 2 - 09/12

FT - 09/12 18
Hradec Kralove Hradec Kralove 1

0 - 1

Banik Ostrava Banik Ostrava
H1: 0-0 phạt góc2-7

Chủ nhật - 08/12

FT - 08/12 18
SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc

1 - 2

Slavia Prague Slavia Prague
H1: 1-0 phạt góc0-7
FT - 08/12 18
Slovan Liberec Slovan Liberec

3 - 0

Teplice Teplice
H1: 1-0 phạt góc3-5
FT - 08/12 18
Karvina Karvina

1 - 2

H1: 1-0 phạt góc3-7
FT - 08/12 18
SK Dynamo Ceske Budejovice SK Dynamo Ceske Budejovice

0 - 4

Mlada Boleslav Mlada Boleslav
H1: 0-0 phạt góc5-8
FT - 08/12 18
Sparta Prague Sparta Prague

1 - 0

Bohemians 1905 Bohemians 1905
H1: 0-0 phạt góc6-3

Thứ 7 - 07/12

FT - 07/12 18
Jablonec Jablonec

2 - 1

Dukla Praha Dukla Praha
H1: 2-1 phạt góc8-6
FT - 07/12 18
Slovacko Slovacko

1 - 1

Pardubice Pardubice 1
H1: 1-1 phạt góc9-9

Thứ 6 - 06/12

FT - 06/12 8

1 - 1

Teplice Teplice 1
H1: 0-0 phạt góc12-3

Thứ 5 - 05/12

FT - 05/12 8
Banik Ostrava Banik Ostrava

0 - 1

Slavia Prague Slavia Prague
H1: 0-1 phạt góc6-3
FT - 05/12 8
Mlada Boleslav Mlada Boleslav

1 - 0

Slovan Liberec Slovan Liberec
H1: 0-0 phạt góc4-5
FT - 05/12 8
Bohemians 1905 Bohemians 1905

0 - 3

Hradec Kralove Hradec Kralove
H1: 0-2 phạt góc8-5

Thứ 4 - 04/12

FT - 04/12 8
Dukla Praha Dukla Praha

1 - 2

Slovacko Slovacko
H1: 1-0 phạt góc3-4
FT - 04/12 8
Jablonec Jablonec

5 - 0

SK Dynamo Ceske Budejovice SK Dynamo Ceske Budejovice
H1: 4-0 phạt góc8-2
FT - 04/12 8
Pardubice Pardubice

2 - 2

SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc
H1: 0-1 phạt góc6-2
FT - 04/12 8
Sparta Prague Sparta Prague

4 - 1

Karvina Karvina
H1: 3-1 phạt góc8-3

Thứ 2 - 02/12

FT - 02/12 17

3 - 2

Jablonec Jablonec 1
H1: 0-2 phạt góc2-5

Chủ nhật - 01/12

FT - 01/12 17
Mlada Boleslav Mlada Boleslav

3 - 0

Hradec Kralove Hradec Kralove
H1: 1-0 phạt góc7-7
FT - 01/12 17
Pardubice Pardubice

0 - 0

SK Dynamo Ceske Budejovice SK Dynamo Ceske Budejovice
H1: 0-0 phạt góc9-1
FT - 01/12 17
Slavia Prague Slavia Prague

1 - 0

Slovan Liberec Slovan Liberec
H1: 1-0 phạt góc5-0
FT - 01/12 17
Dukla Praha Dukla Praha

1 - 1

Sparta Prague Sparta Prague
H1: 0-1 phạt góc10-8

Thứ 7 - 30/11

FT - 30/11 17
Bohemians 1905 Bohemians 1905

3 - 3

Slovacko Slovacko
H1: 2-1 phạt góc9-5

Thống kê kết quả vòng 19

  • Trận đấu giữa Viktoria Plzen vs SK Dynamo Ceske Budejovice có nhiều bàn thắng nhất (9 bàn)
  • Trận đấu giữa Pardubice vs Slovan Liberec có nhiều thẻ vàng nhất (8 thẻ vàng)
  • Trận đấu giữa Pardubice vs Slovan Liberec có nhiều phạt góc nhất (12 phạt góc)
  • 4 trận có nhiều bàn thắng hơn 3
  • 2 trận có 3 bàn thắng
  • 2 trận có ít bàn thắng hơn 3
  • 5 trận có số phạt góc nhiều hơn 9
  • 3 trận có số phạt góc ít hơn 9
  • 3 trận có số Thẻ vàng nhiều hơn 3
  • 3 trận có 3 Thẻ vàng
  • 2 trận có số Thẻ vàng ít hơn 3

Thống kê kết quả VĐQG Séc mùa 2024-2025

  • Trận đấu giữa Viktoria Plzen vs SK Dynamo Ceske Budejovice có nhiều bàn thắng nhất (9 bàn)
  • Trận đấu giữa Slavia Prague vs Sparta Prague có nhiều thẻ vàng nhất (13 thẻ vàng)
  • Trận đấu giữa Banik Ostrava vs Slovan Liberec có nhiều phạt góc nhất (19 phạt góc)
  • 43 trận có nhiều bàn thắng hơn 3
  • 41 trận có 3 bàn thắng
  • 68 trận có ít bàn thắng hơn 3
  • 91 trận có số phạt góc nhiều hơn 9
  • 26 trận có 9 lần phạt góc
  • 35 trận có số phạt góc ít hơn 9
  • 81 trận có số Thẻ vàng nhiều hơn 3
  • 28 trận có 3 Thẻ vàng
  • 43 trận có số Thẻ vàng ít hơn 3

Trực tiếp bóng đá

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow