Thứ Hai, 10/11/2025

Kết quả VĐQG Romania

Xem kết quả theo vòng đấu
Xem kết quả theo vòng
Vòng đấu hiện tại: Vòng 16

Kết quả VĐQG Romania

Tất cả HOT Vừa diễn ra Đang diễn ra Sắp diễn ra

KQBD Hôm nay, thứ 2 - 10/11

FT - 10/11 16
Hermannstadt Hermannstadt

3 - 3

FCSB FCSB 1
H1: 1-1 phạt góc5-3

KQBD Hôm qua, CN - 09/11

FT - 09/11 16
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova 1

1 - 2

UTA Arad UTA Arad
H1: 1-1 phạt góc15-1
FT - 09/11 16
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia

0 - 1

CFR Cluj CFR Cluj
H1: 0-1 phạt góc9-4
FT - 09/11 16
FC Rapid 1923 FC Rapid 1923

2 - 0

ACS Champions FC Arges ACS Champions FC Arges
H1: 1-0 phạt góc6-7

Thứ 7 - 08/11

FT - 08/11 16
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti

4 - 0

Miercurea Ciuc Miercurea Ciuc
H1: 1-0 phạt góc9-2
FT - 08/11 16
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti

0 - 0

Otelul Galati Otelul Galati
H1: 0-0 phạt góc11-4
FT - 08/11 16
FCV Farul Constanta FCV Farul Constanta

2 - 0

Botosani Botosani 1
H1: 2-0 phạt góc4-4

Thứ 6 - 07/11

FT - 07/11 16
Universitatea Cluj Universitatea Cluj

3 - 1

FC Metaloglobus Bucuresti FC Metaloglobus Bucuresti
H1: 3-0 phạt góc7-2

Thứ 3 - 04/11

FT - 04/11 15
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti

0 - 0

Botosani Botosani
H1: 0-0 phạt góc6-0

Thứ 2 - 03/11

FT - 03/11 15
FCV Farul Constanta FCV Farul Constanta

3 - 0

Miercurea Ciuc Miercurea Ciuc
H1: 2-0 phạt góc4-3
FT - 03/11 15
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova

2 - 2

FC Rapid 1923 FC Rapid 1923
H1: 1-1 phạt góc9-4

Chủ nhật - 02/11

FT - 02/11 15
Hermannstadt Hermannstadt 1

1 - 3

Otelul Galati Otelul Galati
H1: 1-1 phạt góc6-10
FT - 02/11 15
UTA Arad UTA Arad

2 - 0

FC Metaloglobus Bucuresti FC Metaloglobus Bucuresti
H1: 0-0 phạt góc4-3
FT - 02/11 15
Universitatea Cluj Universitatea Cluj 1

0 - 2

FCSB FCSB
H1: 0-1 phạt góc4-9

Thứ 7 - 01/11

FT - 01/11 15
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia

0 - 1

ACS Champions FC Arges ACS Champions FC Arges
H1: 0-0 phạt góc3-5
FT - 01/11 15
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti

2 - 1

CFR Cluj CFR Cluj
H1: 0-0 phạt góc5-4

Thứ 3 - 28/10

FT - 28/10 14
FC Rapid 1923 FC Rapid 1923

4 - 1

FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
H1: 3-0 phạt góc8-0

Thứ 2 - 27/10

FT - 27/10 14
Botosani Botosani

2 - 0

Hermannstadt Hermannstadt
H1: 2-0 phạt góc5-4
FT - 27/10 14
FCSB FCSB

4 - 0

UTA Arad UTA Arad 1
H1: 2-0 phạt góc6-3

Chủ nhật - 26/10

FT - 26/10 14
FC Metaloglobus Bucuresti FC Metaloglobus Bucuresti

0 - 0

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
H1: 0-0 phạt góc3-8
FT - 26/10 14
CFR Cluj CFR Cluj

0 - 2

FCV Farul Constanta FCV Farul Constanta
H1: 0-2 phạt góc5-4

Thứ 7 - 25/10

FT - 25/10 14
Otelul Galati Otelul Galati

1 - 2

Universitatea Cluj Universitatea Cluj
H1: 0-0 phạt góc6-6
FT - 25/10 14
ACS Champions FC Arges ACS Champions FC Arges

1 - 1

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
H1: 1-1 phạt góc3-3

Thứ 6 - 24/10

FT - 24/10 14
Miercurea Ciuc Miercurea Ciuc

1 - 1

Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti 1
H1: 1-1 phạt góc2-9

Thứ 3 - 21/10

FT - 21/10 13
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti

1 - 0

CFR Cluj CFR Cluj
H1: 0-0 phạt góc0-4

Thứ 2 - 20/10

FT - 20/10 13
Hermannstadt Hermannstadt

0 - 2

Miercurea Ciuc Miercurea Ciuc
H1: 0-1 phạt góc4-1
FT - 20/10 13
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti

0 - 2

FC Rapid 1923 FC Rapid 1923 1
H1: 0-0 phạt góc11-6

Chủ nhật - 19/10

FT - 19/10 13
UTA Arad UTA Arad 1

0 - 4

Otelul Galati Otelul Galati
H1: 0-1 phạt góc4-4
FT - 19/10 13
FC Metaloglobus Bucuresti FC Metaloglobus Bucuresti

2 - 1

FCSB FCSB
H1: 0-1 phạt góc0-12

Thứ 7 - 18/10

FT - 18/10 13
Universitatea Cluj Universitatea Cluj

0 - 2

Botosani Botosani
H1: 0-0 phạt góc5-5

Thống kê kết quả vòng 16

  • Trận đấu giữa Hermannstadt vs FCSB có nhiều bàn thắng nhất (6 bàn)
  • Trận đấu giữa CS Universitatea Craiova vs UTA Arad, Dinamo Bucuresti vs Miercurea Ciuc có nhiều thẻ vàng nhất (5 thẻ vàng)
  • Trận đấu giữa CS Universitatea Craiova vs UTA Arad có nhiều phạt góc nhất (16 phạt góc)
  • 3 trận có nhiều bàn thắng hơn 3
  • 1 trận có 3 bàn thắng
  • 4 trận có ít bàn thắng hơn 3
  • 5 trận có số phạt góc nhiều hơn 9
  • 1 trận có 9 lần phạt góc
  • 2 trận có số phạt góc ít hơn 9
  • 4 trận có số Thẻ vàng nhiều hơn 3
  • 3 trận có 3 Thẻ vàng
  • 1 trận có số Thẻ vàng ít hơn 3

Thống kê kết quả VĐQG Romania mùa 2025-2026

  • Trận đấu giữa Dinamo Bucuresti vs FCSB, FC Unirea 2004 Slobozia vs Miercurea Ciuc có nhiều bàn thắng nhất (7 bàn)
  • Trận đấu giữa ACS Champions FC Arges vs FC Rapid 1923 có nhiều thẻ vàng nhất (9 thẻ vàng)
  • Trận đấu giữa ACS Champions FC Arges vs Universitatea Cluj có nhiều phạt góc nhất (23 phạt góc)
  • 35 trận có nhiều bàn thắng hơn 3
  • 24 trận có 3 bàn thắng
  • 69 trận có ít bàn thắng hơn 3
  • 63 trận có số phạt góc nhiều hơn 9
  • 22 trận có 9 lần phạt góc
  • 43 trận có số phạt góc ít hơn 9
  • 69 trận có số Thẻ vàng nhiều hơn 3
  • 23 trận có 3 Thẻ vàng
  • 36 trận có số Thẻ vàng ít hơn 3

Trực tiếp bóng đá

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow