Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eastern Sports Club | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T T H T |
2 | Tai Po | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 17 | H T T H T |
3 | Lee Man FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T B T H T |
4 | Kowloon City | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | B T T T B |
5 | Kitchee | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 12 | T T T B H |
6 | Southern District RSA | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B T B H T |
7 | Rangers | 7 | 1 | 1 | 5 | -14 | 4 | B B B H B |
8 | Hong Kong FC | 7 | 1 | 0 | 6 | -13 | 3 | B B B T B |
9 | North District | 8 | 0 | 1 | 7 | -16 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại