Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tainan City | 21 | 15 | 4 | 2 | 44 | 49 | T T T B T |
2 | Taichung Futuro | 21 | 13 | 4 | 4 | 22 | 43 | H H B B T |
3 | Hang Yuan | 21 | 12 | 3 | 6 | 14 | 39 | T T T T T |
4 | AC Taipei | 21 | 11 | 3 | 7 | 12 | 36 | B T T T H |
5 | Taipower | 21 | 9 | 3 | 9 | 10 | 30 | B B T H B |
6 | Taipei City Tatung | 21 | 6 | 4 | 11 | -11 | 22 | B H B H T |
7 | Ming Chuan University | 21 | 5 | 3 | 13 | -24 | 18 | T H B B H |
8 | Taipei Vikings | 21 | 0 | 2 | 19 | -67 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại