Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tainan City | 18 | 13 | 4 | 1 | 33 | 43 | T T T T T |
2 | Taichung Futuro | 19 | 12 | 4 | 3 | 22 | 40 | T B H H B |
3 | AC Taipei | 20 | 11 | 2 | 7 | 12 | 35 | T B T T T |
4 | Hang Yuan | 19 | 10 | 3 | 6 | 12 | 33 | B T T T T |
5 | Taipower | 20 | 9 | 3 | 8 | 11 | 30 | B B B T H |
6 | Taipei City Tatung | 20 | 5 | 4 | 11 | -18 | 19 | T B H B H |
7 | Ming Chuan University | 19 | 5 | 2 | 12 | -22 | 17 | B B T H B |
8 | Taipei Vikings | 19 | 0 | 2 | 17 | -50 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại