Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taipei City Tatung | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | AC Taipei | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | Taipower | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | Taichung Futuro | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | Tainan City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | Hang Yuan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Taipei Vikings | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Ming Chuan University | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại