Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 14 | 50 | T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 12 | 48 | T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 11 | 44 | H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | -1 | 39 | B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | -6 | 30 | H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | -14 | 30 | B H H H H |
8 | Valour FC | 28 | 7 | 7 | 14 | -11 | 28 | H T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại