Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Việt Nam | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | U19 Malaysia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | U19 Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | U19 Myanmar | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Việt Nam | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | U19 Malaysia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | U19 Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | U19 Myanmar | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |