Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Indonesia | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 |
2 | U19 Campuchia | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
3 | U19 Timor-Leste | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
4 | U19 Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
- Vào bán kết
- Xét đội xếp thứ 2 có thành tích cao nhất vào bán kết
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Australia | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 |
2 | U19 Việt Nam | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
3 | U19 Myanmar | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | U19 Lào | 3 | 0 | 1 | 2 | -9 | 1 |
- Vào bán kết
- Xét đội xếp thứ 2 có thành tích cao nhất vào bán kết
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Malaysia | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 7 |
2 | U19 Thái Lan | 2 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 |
3 | U19 Singapore | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
4 | U19 Brunei | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 |
- Vào bán kết
- Xét đội xếp thứ 2 có thành tích cao nhất vào bán kết
H2 | Đội hạng 2 | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Thái Lan | 2 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 |
2 | U19 Việt Nam | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
3 | U19 Campuchia | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại