Tottenham thắng nghẹt thở Watford
Thứ Bảy 01/01/2022 22:00(GMT+7)
Thứ Bảy 01/01/2022 22:00(GMT+7)
Tất cả (0)
Nổi bật (1)
Hình ảnh (0)
Video (0)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Watford vs Tottenham |
Watford (4-4-2): Daniel Bachmann (26), Craig Cathcart (15), William Troost-Ekong (5), Francisco Sierralta (31), Adam Masina (11), Juraj Kucka (33), Imran Louza (6), Moussa Sissoko (19), Ken Sema (12), Emmanuel Dennis (25), Joshua King (7)
Tottenham (3-4-3): Hugo Lloris (1), Davinson Sanchez (6), Eric Dier (15), Emerson Royal (12), Oliver Skipp (29), Pierre-Emile Hoejbjerg (5), Sergio Reguilon (3), Lucas Moura (27), Harry Kane (10), Heung-Min Son (7)
Thay người | |||
46’ | Emmanuel Dennis Joao Pedro | 70’ | Oliver Skipp Harry Winks |
90’ | Imran Louza Tom Cleverley | 83’ | Sergio Reguilon Giovani Lo Celso |
90’ | Ken Sema Juan Hernandez | 90’ | Lucas Moura Bryan Gil |
Cầu thủ dự bị | |||
Vincent Angelini | Pierluigi Gollini | ||
James Morris | Matt Doherty | ||
Jeremy Ngakia | Joe Rodon | ||
Tom Cleverley | Japhet Tanganga | ||
Dan Gosling | Harry Winks | ||
Joao Pedro | Giovani Lo Celso | ||
Ashley Fletcher | Dele Alli | ||
Juan Hernandez | Tanguy Ndombele | ||
Bryan Gil |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
Ngày - 21/11 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 20/11 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 19/11 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 18/11 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 17/11 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |