Hủy diệt Qatar theo phong cách tennis, U23 Uzbekistan sớm giành vé vào tứ kết
Thứ Bảy 04/06/2022 22:00(GMT+7)
Thứ Bảy 04/06/2022 22:00(GMT+7)
Tất cả (0)
Nổi bật (6)
Hình ảnh (0)
Video (0)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Trực tiếp bóng đá U23 Qatar vs U23 Uzbekistan trận đấu bảng A VCK U23 châu Á lúc 22h00 ngày hôm nay 4/6 |
Thay người | |||
59’ | Bassam Hisham Ali Alrawi Ahmed Alganehi | 46’ | Saidazamat Mirsaidov Eldorbek Begimov |
66’ | Yusuf Abdurisag Mohamed Emad Ayash | 61’ | Jasurbek Jaloliddinov Abbosbek Fayzullaev |
66’ | Abdulla Essa Al-Sulaiti Andri Syahputra | 61’ | Ulugbek Khoshimov Ruslanbek Zhiyanov |
87’ | Yousef Aymen Hafez Mekki Mohsen Tombari | 67’ | Norchaev Khuisain Alisher Odilov |
89’ | Abdurauf Buriev Abubakr Rizo Turdialiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahmud Ibrahim Abunada | Abubakr Rizo Turdialiev | ||
Diyab Haroon Taha | Jaloliddin Sodikov | ||
Mohamed Emad Ayash | Otabek Jurakoziev | ||
Jassim Mohammed Al Mehairi | Vladimir Nazarov | ||
Mohammed Al Naimi | Eldorbek Begimov | ||
Andri Syahputra | Abbosbek Fayzullaev | ||
Faisal Mohamed Azadi | Odilbek Abdumajidov | ||
Khaled Waleed Mansour | Shahzod Toirov | ||
Mekki Mohsen Tombari | Diyor Kholmatov | ||
Ahmed Alganehi | Ruslanbek Zhiyanov | ||
Marwan Badreldin | Hamidullo Abdunabiev | ||
Jassem Mohammed Al-Sharshani | Alisher Odilov |
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T T B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B B T | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
Ngày - 24/11 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 23/11 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 22/11 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 21/11 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 20/11 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |