Man City 4-0 Bournemouth (KT): Thiên đường thứ 5 cho Citizens
Thứ Bảy 17/09/2016 21:00(GMT+7)
Thứ Bảy 17/09/2016 21:00(GMT+7)
Man City duy trì thành tích toàn thắng tại Premier League |
HLV Guardiola đang biến Man City thành "độc cô cầu bại" tại nước Anh |
Thông số trận đấu Man City 4-0 Bournemouth |
Tất cả (0)
Nổi bật (5)
Hình ảnh (0)
Video (0)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Trong trận này, HLV Guardiola chỉ có 3 sự thay đổi người so với trận gặp Monchengladbach vào giữa tuần. Sao trẻ Iheanacho được sử dụng thay cho Aguero vẫn đang dính án treo giò. Ở phía sau, Nolito sẽ thay thế Navas. Đá cạnh tiền đạo người Tây Ban Nha sẽ sát cánh cùng De Bruyne, Sterling và Gundogan. Fernandinho là sự lựa chọn số 1 ở vị trí đánh chặn. Tại hàng thủ, Zabaleta được nghỉ ngơi để thay bằng Sagba. Bên cánh trái, Clichy cũng được sử dụng thay Kolarov còn tuyển thủ Serbia được kéo vào đá trung vệ thay cho John Stones.
Đội hình ra sân
ManCity: Bravo, Sagna, Otamendi, Kolarov, Clichy, Fernandinho, De Bruyne, Gundogan, Sterling, Nolito, Iheanacho.
Dự bị: Caballero, Stones, Kompany, Zabaleta, Sane, Navas, A Garcia.
Bournemouth: Boruc, A Smith, Francis, Cook, Daniels, Ibe, Arter, Surman, Wilshere, Stanislas, King.
Dự bị: Federici, Ake, B Smith, Gosling, Gradel, Afobe, Wilson.
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 8 | 1 | 1 | 13 | 25 | T T T H T |
2 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | H T T T B |
3 | | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | B H T T T |
4 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | T H B T H |
5 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | T T B H B |
6 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H H T H B |
7 | | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 16 | T B T B T |
8 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | B T T H B |
9 | | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T B B H T |
10 | | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T B T H T |
11 | | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | H H B B T |
12 | | 10 | 4 | 1 | 5 | -1 | 13 | H T B T B |
13 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | B H T B H |
14 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | H T B T B |
15 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T T B H |
16 | | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | T H T H B |
17 | | 10 | 1 | 4 | 5 | -5 | 7 | B B B T H |
18 | | 10 | 0 | 5 | 5 | -11 | 5 | H B B B H |
19 | | 10 | 1 | 1 | 8 | -12 | 4 | B B B B T |
20 | | 10 | 0 | 3 | 7 | -13 | 3 | B B B H H |