| 9701 | | Harry McKirdy Tiền đạo cánh phải | 28 | €100.00k | england |  Bromley |  Không có | - |
| 9702 | | Christopher Buchtmann Tiền vệ trung tâm | 33 | €100.00k | |  VfB Oldenburg |  Không có | - |
| 9703 | | Luca Horn Tiền vệ cánh trái | 26 | €100.00k | |  SV Rödinghausen |  Không có | - |
| 9704 | | Louis Kolbe Hậu vệ cánh phải | 21 | €100.00k | | |  SV Sandhausen | Miễn phí |
| 9705 | | | 27 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9706 | | Seb Quirk Tiền vệ cánh phải | 23 | €100.00k | england | |  Không có | - |
| 9707 | | Patrick Koronkiewicz Hậu vệ cánh phải | 34 | €100.00k | |  Viktoria Köln |  Không có | - |
| 9708 | | Leonhard von Schroetter Hậu vệ cánh phải | 26 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9709 | | Jerik von der Felsen Thủ môn | 20 | €100.00k | |  FC-Astoria Walldorf |  Không có | - |
| 9710 | | Jordan Stewart Tiền vệ tấn công | 30 | €100.00k | | Premiership |  Không có | - |
| 9711 | | Edson Seidou Hậu vệ cánh trái | 33 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9712 | | Jordan Adéoti Tiền vệ phòng ngự | 36 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9713 | | Kian Taylor Tiền vệ trung tâm | 20 | €100.00k | england | |  Không có | - |
| 9714 | | | 20 | €100.00k | | |  Unknown | Miễn phí |
| 9715 | | Tim Hoffmann Tiền vệ tấn công | 18 | €100.00k | |  St. Pauli U19 |  Không có | - |
| 9716 | | Valdemar Sadrifar Hậu vệ cánh trái | 24 | €100.00k | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
| 9717 | | Maximilian Brauburger Hậu vệ cánh trái | 25 | €100.00k | |  St. Pauli II |  Không có | - |
| 9718 | | Guido Kocer Tiền đạo cánh trái | 36 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9719 | | | 21 | €100.00k | |  Borussia Mönchengladbach II |  Không có | - |
| 9720 | | | 18 | €100.00k | |  Zürich U21 |  Zürich Super League | - |
| 9721 | | | 19 | €100.00k | |  St. Pauli II |  Không có | - |
| 9722 | | Jannis Turtschan Hậu vệ cánh phải | 23 | €100.00k | |  St. Pauli II |  Không có | - |
| 9723 | | Vítor Gomes Tiền vệ phòng ngự | 37 | €100.00k | | | | - |
| 9724 | | | 23 | €100.00k | |  AMetalul Buzau |  Không có | - |
| 9725 | | Ciprian Perju Hậu vệ cánh trái | 29 | €100.00k | |  AMetalul Buzau |  Không có | - |
| 9726 | | | 24 | €100.00k | |  AMetalul Buzau |  Không có | - |
| 9727 | | Christopher Wähling Tiền vệ phòng ngự | 23 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9728 | | | 37 | €100.00k | | Premiership | | - |
| 9729 | | Jader Soares Hậu vệ cánh trái | 28 | €100.00k | |  Progrès Niederkorn |  Etzella Ettelbruck | Miễn phí |
| 9730 | | Clément Libertiaux Thủ môn | 27 | €100.00k | |  Francs Borains |  Không có | - |
| 9731 | | | 28 | €100.00k | |  Orihuela |  Không có | - |
| 9732 | | | 25 | €100.00k | |  Orihuela |  Không có | - |
| 9733 | | Mohamed Kamal Tiền vệ trung tâm | 33 | €100.00k | |  Orihuela |  Không có | - |
| 9734 | | Gianluca Mancuso Tiền vệ trung tâm | 27 | €100.00k | |  Orihuela |  Không có | - |
| 9735 | | | 34 | €100.00k | |  Orihuela |  Không có | - |
| 9736 | | | 21 | €100.00k | england | | | ? |
| 9737 | | | 28 | €100.00k | england | |  Không có | - |
| 9738 | | | 21 | €100.00k | | |  Stuttgarter Kickers | Miễn phí |
| 9739 | | Mcmoordy Hüther Tiền vệ trung tâm | 25 | €100.00k | |  BDynamo | | Miễn phí |
| 9740 | | Leander Fritzsche Tiền đạo cắm | 24 | €100.00k | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
| 9741 | | | 31 | €100.00k | united states |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
| 9742 | | Nacho Pais Tiền vệ trung tâm | 25 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9743 | | Paolo Dantaz Tiền vệ tấn công | 30 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9744 | | | 35 | €100.00k | | |  HNK Hajduk Split II | Miễn phí |
| 9745 | | | 33 | €100.00k | england |  Hong Kong Football | | - |
| 9746 | | Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải | 36 | €100.00k | |  Swansea City |  Không có | - |
| 9747 | | Christos Tasoulis Hậu vệ cánh trái | 33 | €100.00k | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
| 9748 | | Konstantinos Koltsidas Tiền vệ phòng ngự | 26 | €100.00k | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
| 9749 | | Liam Burt Tiền vệ cánh phải | 26 | €100.00k | |  Không có | Premiership | - |
| 9750 | | Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự | 36 | €100.00k | england | |  Không có | - |
| 9751 | | Marvin Ajani Hậu vệ cánh phải | 31 | €100.00k | |  Teutonia 05 Ottensen |  1.Köln II | Miễn phí |
| 9752 | | Sohgo Ichikawa Tiền vệ tấn công | 20 | €100.00k | hongkong,japan | |  Southern District | Miễn phí |
| 9753 | | | 29 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9754 | | Manuel Braun Hậu vệ cánh trái | 20 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9755 | | Faris Bajramovic Hậu vệ cánh trái | 23 | €100.00k | bosnia-herzegovina |  NK Celik Zenica |  Không có | - |
| 9756 | | Michael Sperr Tiền đạo cắm | 25 | €100.00k | |  SpVgg Ansbach |  Không có | - |
| 9757 | | Joseph Mendes Tiền đạo cắm | 34 | €100.00k | |  DijonO |  Không có | - |
| 9758 | | | 23 | €100.00k | |  ATelford United |  Không có | - |
| 9759 | | Kévin Schur Tiền đạo cánh trái | 34 | €100.00k | |  DijonO |  Không có | - |
| 9760 | | | 25 | €100.00k | | Hessenliga |  Không có | - |
| 9761 | | Mario Vrancic Tiền vệ trung tâm | 35 | €100.00k | | Hessenliga |  Không có | - |
| 9762 | | | 36 | €100.00k | england | |  Không có | - |
| 9763 | | | 32 | €100.00k | |  NK Siroki Brijeg |  Hapoel Acre | Miễn phí |
| 9764 | | | 31 | €100.00k | england | | | Miễn phí |
| 9765 | | Adrian Akande Tiền đạo cánh trái | 21 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9766 | | Marcus Kristensen Tiền vệ trung tâm | 22 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9767 | | Juanito Gómez Tiền đạo cánh trái | 39 | €100.00k | |  Virtusvecomp Verona | | - |
| 9768 | | | 39 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9769 | | | 37 | €100.00k | | | | - |
| 9770 | | Dominik Ernst Hậu vệ cánh phải | 34 | €100.00k | |  SC Fortuna Köln | | - |
| 9771 | | Moritz Bangerter Tiền vệ trung tâm | 20 | €100.00k | |  TSV 1860 Munich |  Không có | - |
| 9772 | | | 20 | €100.00k | austria | |  Không có | - |
| 9773 | | Juanje Argüez Tiền đạo cánh trái | 30 | €100.00k | |  Bruno's Magpies | Gibraltar Football League | Miễn phí |
| 9774 | | Samuel Javorcek Tiền vệ trung tâm | 21 | €100.00k | |  MSK Zilina B |  Không có | - |
| 9775 | | | 28 | €100.00k | |  Newport County |  Không có | - |
| 9776 | | Steven Fletcher Tiền đạo cắm | 38 | €100.00k | |  Wrexham AFC |  Không có | - |
| 9777 | | Daniel Bunk Tiền vệ trung tâm | 21 | €100.00k | |  Fortuna Düsseldorf |  Không có | - |
| 9778 | | Raphael Framberger Hậu vệ cánh phải | 29 | €100.00k | | | | - |
| 9779 | | Andreja Prokić Tiền đạo cánh trái | 36 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9780 | | Gabriel Pellegrino Tiền vệ trung tâm | 21 | €100.00k | |  SC Freiburg II |  Không có | - |
| 9781 | | Martin Dostal Hậu vệ cánh phải | 35 | €100.00k | czech republic |  Bohemians Prague 1905 | | - |
| 9782 | | Michael Falkesgaard Thủ môn | 34 | €100.00k | |  Boldklubben af 1893 |  Không có | - |
| 9783 | | Ken Gipson Tiền vệ cánh phải | 29 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9784 | | Manuel Reutter Hậu vệ cánh phải | 23 | €100.00k | | |  Không có | Miễn phí |
| 9785 | | | 33 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9786 | | Allan Tshimanga Tiền vệ phòng ngự | 23 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9787 | | Zakari Junior Lambo Tiền đạo cắm | 26 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9788 | | Sebastian Malinowski Tiền đạo cánh phải | 26 | €100.00k | |  SV Wacker Burghausen |  Không có | - |
| 9789 | | Timothée Dieng Tiền vệ phòng ngự | 33 | €100.00k | | |  Không có | - |
| 9790 | | | 33 | €100.00k | |  Deportivo Marquense Liga Guate Clausura |  CSD Xelajú MC Liga Guate Clausura | Miễn phí |
| 9791 | | Jonathan García Tiền vệ phòng ngự | 31 | €100.00k | |  Deportivo Guastatoya Liga Guate Clausura |  Không có | - |
| 9792 | | | 26 | €100.00k | |  AD San Carlos |  Không có | - |
| 9793 | | Jean Carlos Sánchez Hậu vệ cánh trái | 33 | €100.00k | |  AD San Carlos |  Không có | - |
| 9794 | | Rory Donnelly Tiền đạo cắm | 33 | €100.00k | | Premiership |  Không có | - |
| 9795 | | Jay Benn Tiền vệ cánh phải | 23 | €100.00k | england | |  Không có | - |
| 9796 | | Marcel Schmidts Hậu vệ cánh phải | 30 | €100.00k | |  Stuttgarter Kickers |  Không có | - |
| 9797 | | Èverton Luiz Tiền vệ phòng ngự | 36 | €100.00k | |  SK Beveren |  Không có | - |
| 9798 | | Zivko Kostadinovic Thủ môn | 33 | €100.00k | switzerland |  Zürich Super League |  Không có | - |
| 9799 | | | 31 | €100.00k | | | | - |
| 9800 | | | 31 | €100.00k | | |  Không có | - |