Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| # | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5601 | | Nikolaos Baxevanos Trung vệ | 25 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5602 | | Alexandros Malis Trung vệ | 28 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5603 | | Dimitrios Manos Tiền đạo cắm | 30 | €200.00k | | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
| 5604 | | Spyros Fourlanos Trung vệ | 31 | €200.00k | | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
| 5605 | | Ross Docherty Tiền vệ phòng ngự | 32 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5606 | | Ahmad Allée Tiền vệ trung tâm | 29 | €200.00k | | ![]() Rouen 1899 | ![]() Không có | - |
| 5607 | | Marco Anghileri Hậu vệ cánh phải | 34 | €200.00k | italy | ![]() AC Renate | ![]() Không có | - |
| 5608 | | Adrian Fein Tiền vệ trung tâm | 26 | €200.00k | | ![]() SV Waldhof Mannheim 3. Liga | ![]() Không có | - |
| 5609 | | Evgeniy Shikavka Tiền đạo cắm | 32 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5610 | | Giannis Ikonomidis Tiền vệ trung tâm | 27 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5611 | | Gianni dos Santos Tiền đạo cánh trái | 26 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5612 | | Kilian Kretschmer Thủ môn | 24 | €200.00k | austria | ![]() Schwarz-Weiß Bregenz 2. Liga | Miễn phí | |
| 5613 | | Ayman Benarous Tiền vệ trung tâm | 21 | €200.00k | england,algeria | ![]() Không có | - | |
| 5614 | | Marlon Frey Tiền vệ phòng ngự | 29 | €200.00k | | ![]() TSV 1860 Munich | ![]() Không có | - |
| 5615 | | Mateus Barbosa Trung vệ | 26 | €200.00k | | ![]() Atyrau Premier Liga | ![]() Không có | - |
| 5616 | | Shedrack Charles Tiền đạo cắm | 21 | €200.00k | | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
| 5617 | | Max Woltman Tiền đạo cắm | 21 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 5618 | | Josh McEachran Tiền vệ trung tâm | 32 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5619 | | Kyle Edwards Tiền đạo cánh trái | 27 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 5620 | | Philipp Ochs Tiền đạo cánh trái | 28 | €200.00k | | 2. Liga | ![]() Không có | - |
| 5621 | | Fuad Sule Tiền vệ phòng ngự | 28 | €200.00k | | Premiership | ![]() Không có | - |
| 5622 | | Jack Tucker Trung vệ | 25 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 5623 | | Josh Martin Tiền đạo cánh trái | 23 | €200.00k | | ![]() Newport County | ![]() Không có | - |
| 5624 | | Jannes Wulff Tiền vệ trung tâm | 25 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5625 | | Marco Wörner Tiền đạo cánh phải | 20 | €200.00k | | ![]() SC Freiburg II | ![]() Không có | - |
| 5626 | | Charly Jan Thủ môn | 25 | €200.00k | | ![]() Football Bourg-en-Bresse Péronnas 01 | ![]() Không có | - |
| 5627 | | Jayden Clarke Tiền vệ cánh trái | 24 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5628 | | Tyler Walker Tiền đạo cắm | 28 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 5629 | | Arnaud Dony Hậu vệ cánh trái | 21 | €200.00k | | ![]() Union Saint-Gilloise U23 | ![]() Không có | - |
| 5630 | | Anthony Scully Tiền đạo cánh trái | 26 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5631 | | Dries Wuytens Trung vệ | 34 | €200.00k | | ![]() SK Beveren | ![]() Không có | - |
| 5632 | | Sander Coopman Tiền vệ trung tâm | 30 | €200.00k | | ![]() SK Beveren | ![]() Không có | - |
| 5633 | | Kendall Porras Tiền vệ trung tâm | 22 | €200.00k | | ![]() Sporting | ![]() Municipal Pérez Zeledón | Cho mượn |
| 5634 | | Batuhan Yayıkcı Trung vệ | 28 | €200.00k | türkiye | ![]() Sariyer | ![]() Bursaspor | Miễn phí |
| 5635 | | Juancho Victoria Tiền đạo cắm | 29 | €200.00k | | ![]() Salamanca CF UDS | ![]() Không có | - |
| 5636 | | Rekeem Harper Tiền vệ trung tâm | 25 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5637 | | Tom Sang Hậu vệ cánh phải | 25 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 5638 | | Conor McCarthy Trung vệ | 27 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5639 | | Dragan Marceta Tiền vệ phòng ngự | 25 | €200.00k | austria | ![]() Schwarz-Weiß Bregenz 2. Liga | Miễn phí | |
| 5640 | | Ben Stevenson Tiền vệ trung tâm | 28 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 5641 | | Jubril Okedina Trung vệ | 24 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5642 | | George Thomas Tiền vệ tấn công | 28 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5643 | | Dom Telford Tiền đạo cắm | 28 | €200.00k | england | ![]() Barrow AFC | ![]() Không có | - |
| 5644 | | Thiaguinho Hậu vệ cánh trái | 31 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5645 | | Nikodem Zawistowski Hậu vệ cánh phải | 24 | €200.00k | poland | Betclic 1 Liga | ![]() Không có | - |
| 5646 | | Luca Wimhofer Trung vệ | 21 | €200.00k | austria | Bundesliga | ![]() SKU Amstetten 2. Liga | ? |
| 5647 | | Zeca Tiền vệ trung tâm | 36 | €200.00k | | ![]() | - | |
| 5648 | | Thomas Eisfeld Tiền vệ trung tâm | 32 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5649 | | Lucas Cueto Tiền đạo cánh trái | 29 | €200.00k | | ![]() Viktoria Köln | ![]() Không có | - |
| 5650 | | Eric Voufack Hậu vệ cánh phải | 23 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5651 | | Jimmy Roye Tiền vệ trung tâm | 36 | €200.00k | | ![]() | - | |
| 5652 | | Ertuğrul Furat Tiền đạo cánh phải | 23 | €200.00k | türkiye | ![]() Esenler Erokspor | ![]() Bursaspor | Miễn phí |
| 5653 | | Dudu Sampaio Tiền vệ tấn công | 26 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5654 | | Kevin Broll Thủ môn | 29 | €200.00k | | ![]() Omonia 29is Maiou | ![]() Không có | - |
| 5655 | | Sylvain Deslandes Trung vệ | 28 | €200.00k | | ![]() Omonia 29is Maiou | ![]() Không có | - |
| 5656 | | Nikolas Penev Tiền đạo cánh trái | 20 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5657 | | Thomas Mangani Tiền vệ trung tâm | 38 | €200.00k | | ![]() | - | |
| 5658 | | Luis Guillermo Madrigal Tiền đạo cắm | 32 | €200.00k | | ![]() Panachaiki GE | ![]() Không có | - |
| 5659 | | Tardeli Tiền đạo cắm | 35 | €200.00k | | ![]() Port | ![]() Không có | - |
| 5660 | | Angus MacDonald Trung vệ | 32 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5661 | | Pitu Tiền đạo cánh trái | 24 | €200.00k | | ![]() Orihuela | ![]() Không có | - |
| 5662 | | Eugenio Isnaldo Tiền đạo cánh trái | 31 | €200.00k | | ![]() Orihuela | ![]() Không có | - |
| 5663 | | Manu Viana Tiền đạo cánh trái | 29 | €200.00k | | ![]() Orihuela | ![]() Không có | - |
| 5664 | | Mo Eisa Tiền đạo cắm | 30 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5665 | | Scott Smith Tiền vệ trung tâm | 24 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5666 | | Jed Steer Thủ môn | 32 | €200.00k | | ![]() Không có | - | |
| 5667 | | Tsvetoslav Petrov Tiền vệ tấn công | 26 | €200.00k | | ![]() Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | ![]() Không có | - |
| 5668 | | Ben Kieffer Trung vệ | 17 | €200.00k | | ![]() SSV Jahn Regensburg U19 | ![]() SSV Jahn Regensburg | - |
| 5669 | | Konstantinos Panagou Hậu vệ cánh phải | 26 | €200.00k | | ![]() Panachaiki GE | ![]() Không có | - |
| 5670 | | Souleymane Cissé Trung vệ | 22 | €200.00k | | ![]() DijonO | ![]() Không có | - |
| 5671 | | Ryan Tunnicliffe Tiền vệ trung tâm | 32 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 5672 | | Nathan de Medina Trung vệ | 27 | €200.00k | | ![]() FK Partizan Belgrade | ![]() Không có | - |
| 5673 | | Jonas Bauer Tiền đạo cánh phải | 21 | €200.00k | | ![]() SSV Jahn Regensburg 3. Liga | ![]() Không có | - |
| 5674 | | Papy Djilobodji Trung vệ | 36 | €200.00k | | ![]() Fatih Karagümrük Süper Lig | ![]() Không có | - |
| 5675 | | Burak Süleyman Tiền đạo cánh trái | 30 | €200.00k | türkiye | ![]() Corum FK 1.Lig | ![]() Không có | - |
| 5676 | | Darko Vukasinovic Thủ môn | 29 | €200.00k | | ![]() Shirak Gyumri | ![]() Không có | - |
| 5677 | | Thomas Verheydt Tiền đạo cắm | 33 | €200.00k | | ![]() Corum FK 1.Lig | ![]() Không có | - |
| 5678 | | Dimitri Cavaré Trung vệ | 30 | €200.00k | | ![]() Ümraniyespor 1.Lig | ![]() Không có | - |
| 5679 | | Remi Mulumba Tiền vệ phòng ngự | 32 | €200.00k | | ![]() Bandirmaspor 1.Lig | ![]() Không có | - |
| 5680 | | Alexandre Alfaiate Trung vệ | 29 | €200.00k | | ![]() Pas de la Casa Primera Divisió | ![]() Sporting Escaldes Segona Divisió | Miễn phí |
| 5681 | | Ali Rostami Tiền vệ phòng ngự | 24 | €200.00k | | ![]() Fajr Sepasi Shiraz Persian Gulf Pro League | Azadegan League | Miễn phí |
| 5682 | | August Karlin Tiền vệ phòng ngự | 21 | €200.00k | | ![]() Lillestrøm SK OBOS-ligaen | ![]() Không có | - |
| 5683 | | Denis Kavlinov Thủ môn | 30 | €200.00k | | ![]() Yelimay Semey Premier Liga | Premier Liga | Miễn phí |
| 5684 | | Vasiliy Sovpel Tiền vệ trung tâm | 25 | €200.00k | | ![]() Kaysar Kyzylorda Premier Liga | ![]() Turan Premier Liga | Miễn phí |
| 5685 | | Nicky Clescenco Tiền đạo cánh trái | 23 | €200.00k | | ![]() Petrocub Hincesti Super Liga | ![]() Zimbru Chisinau Super Liga | Miễn phí |
| 5686 | | Khusrav Toirov Tiền đạo cánh trái | 20 | €200.00k | Premier Liga | ![]() Chornomorets Odesa Premier Liga | Cho mượn | |
| 5687 | | Gleb Yakushevich Trung vệ | 22 | €200.00k | | 1.Division | Vysheyshaya Liga | Cho mượn |
| 5688 | | Nikolay Zolotov Hậu vệ cánh trái | 30 | €200.00k | | ![]() ML Vitebsk Vysheyshaya Liga | ![]() Không có | - |
| 5689 | | Gerónimo Plada Tiền đạo cánh trái | 23 | €200.00k | | ![]() CA Atenas de San Carlos Liga de Ascenso | Liga Pro Serie B | Miễn phí |
| 5690 | | Andrija Krivokapic Hậu vệ cánh trái | 23 | €200.00k | | ![]() DFK Dainava Alytus A Lyga | ![]() Syunik First League | Miễn phí |
| 5691 | | Elvis Isaac Tiền đạo cánh trái | 22 | €200.00k | | Nike Liga | Chance Liga | Miễn phí |
| 5692 | | Maximiliano Cuadra Tiền đạo cắm | 29 | €200.00k | | Liga de Ascenso | Liga de Ascenso | Miễn phí |
| 5693 | | Vladyslav Pogorilyi Tiền đạo cắm | 21 | €200.00k | | ![]() Oleksandriya Premier Liga | ![]() Rukh Lviv Premier Liga | Miễn phí |
| 5694 | | Ahmed Jahouh Tiền vệ phòng ngự | 36 | €200.00k | | Indian Super League | ![]() Không có | - |
| 5695 | | Nil Vinyals Tiền vệ trung tâm | 28 | €200.00k | | ![]() Richmond Kickers USL1 | ![]() Spokane Velocity USL1 | Miễn phí |
| 5696 | | Ramiro Funes Mori Trung vệ | 33 | €200.00k | | ![]() CA River Plate Torneo Apertura | Torneo Apertura | Miễn phí |
| 5697 | | Gabriel Dănuleasă Trung vệ | 21 | €200.00k | | SuperLiga | ![]() CS Afumati Liga 2 | Cho mượn |
| 5698 | | Doru Popadiuc Tiền vệ tấn công | 30 | €200.00k | | ![]() Diósgyőri VTK NB I. | ![]() Voluntari Liga 2 | Miễn phí |
| 5699 | | Filip Novak Hậu vệ cánh trái | 34 | €200.00k | czech republic | ![]() Không có | Chance Liga | - |
| 5700 | | Kirill Tsepenkov Hộ công | 20 | €200.00k | | Vysheyshaya Liga | Vysheyshaya Liga | Miễn phí |
Trên đường Pitch




























































