Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| # | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15601 | | Rhys Sharpe Hậu vệ cánh trái | 30 | - | ![]() Basford United | ![]() Không có | - | |
| 15602 | | Michal Kucharczyk Tiền đạo cánh phải | 34 | - | poland | ![]() | - | |
| 15603 | | Vimoj Muntu Wa Mungu Hậu vệ cánh trái | 20 | - | | ![]() Paris Saint-Germain Espoirs | ![]() Không có | - |
| 15604 | | Heiko Schwarz Tiền vệ cánh trái | 35 | - | | ![]() DJK Vornbach a. Inn | ![]() | - |
| 15605 | | Peter Schmetz Trung vệ | 34 | - | | ![]() VfB 03 Hilden Oberliga Niederrhein | ![]() | - |
| 15606 | | Cem Ural Thủ môn | 22 | - | | ![]() SSVg Velbert 02 | ![]() Không có | - |
| 15607 | | Benjamin Hemcke Tiền vệ trung tâm | 22 | - | | ![]() SSVg Velbert 02 | ![]() Không có | - |
| 15608 | | Yasin-Cemal Kaya Tiền đạo cánh trái | 25 | - | | ![]() SSVg Velbert 02 | ![]() Không có | - |
| 15609 | | Demyan Imek Tiền vệ cánh trái | 23 | - | | ![]() Türk Gücü Friedberg | ![]() Không có | - |
| 15610 | | Tim Welker Trung vệ | 31 | - | | ![]() OSC Vellmar | ![]() KSV Baunatal Hessenliga | Miễn phí |
| 15611 | | Christoph Hartmann Thủ môn | 27 | - | | ![]() TSV Aindling | ![]() TSV Inchenhofen | Miễn phí |
| 15612 | | Aleksandr Karapetyan Tiền đạo cắm | 37 | - | | ![]() TSG Wörsdorf | ![]() SC Meso-Nassau Wiesbaden | Miễn phí |
| 15613 | | Emmanuel De Lemos Hậu vệ cánh trái | 20 | - | | ![]() Rot Weiss Ahlen | ![]() Không có | ? |
| 15614 | | Joost Heij Tiền đạo cắm | 33 | - | | ![]() AVV Swift | ![]() | - |
| 15615 | | Angelmo Vyent Tiền đạo cánh trái | 33 | - | | ![]() KSint-Lenaarts | ![]() Không có | - |
| 15616 | | Lukas Larsen Trung vệ | 21 | - | | ![]() SSVg Velbert 02 | ![]() Không có | - |
| 15617 | | Liam Watt Tiền vệ cánh trái | 31 | - | | ![]() Gala Fairydean Rovers | ![]() Cowdenbeath | Miễn phí |
| 15618 | | Eray Cadiroglu Hậu vệ cánh trái | 38 | - | | ![]() SG Hettstadt | ![]() Türkiyemspor Schweinfurt | Miễn phí |
| 15619 | | Fabian Korell Tiền đạo cắm | 31 | - | | ![]() TSV Wabern | ![]() | - |
| 15620 | | Rick Sour Hộ công | 36 | - | | ![]() Geusselt Sport | ![]() Unknown | Miễn phí |
| 15621 | | Lucas-Johannes Ollek Thủ môn | 21 | - | | ![]() SV Lindwedel-Hope | ![]() VfR Evesen | Miễn phí |
| 15622 | | Libero D'Onofrio Hậu vệ cánh trái | 35 | - | italy | ![]() AC Ardor Lazzate 1973 | ![]() | - |
| 15623 | | Michele Varallo Tiền đạo cánh trái | 37 | - | italy | ![]() Union Heilbronn | ![]() Không có | Miễn phí |
| 15624 | | Riccardo Zulli Tiền đạo cánh trái | 24 | - | italy | ![]() ASD Verucchio 1957 | ![]() AC Virtus Acquaviva Camp. Sammarinese | Miễn phí |
| 15625 | | Matheus Beal Tiền vệ tấn công | 25 | - | | ![]() TSV Eintracht Stadtallendorf Hessenliga | ![]() Không có | - |
| 15626 | | Christopher Schadeberg Trung vệ | 33 | - | | ![]() TSV Eintracht Stadtallendorf Hessenliga | ![]() Không có | - |
| 15627 | | Kian Golafra Tiền vệ phòng ngự | 34 | - | | ![]() TSV Eintracht Stadtallendorf Hessenliga | ![]() Không có | - |
| 15628 | | Tobias Zöllner Tiền vệ trung tâm | 27 | - | | ![]() SV Fortuna Regensburg | ![]() | - |
| 15629 | | Baptiste Boit Trung vệ | 23 | - | | ![]() ORU Golden Eagles (Oral Roberts Uni.) | ![]() San Diego State Aztecs (San Diego State Univ.) | Miễn phí |
| 15630 | | Georgios Papadopoulos Thủ môn | 34 | - | | ![]() Doxa Katokopias | ![]() THOI Lakatamias | Miễn phí |
| 15631 | | Eugenio Lopes Hậu vệ cánh trái | 22 | - | | ![]() Eimsbütteler TV Oberliga Hamburg | ![]() ETSV Hamburg Oberliga Hamburg | Miễn phí |
| 15632 | | Abdul Rauf Tiền đạo cánh trái | 23 | - | | ![]() Heeslinger SC OL Niedersachsen | ![]() ETSV Hamburg Oberliga Hamburg | Miễn phí |
| 15633 | | Ergün Pakel Tiền vệ trung tâm | 37 | - | | ![]() SV 98/07 Seckenheim | ![]() 1.Mutterstadt | Miễn phí |
| 15634 | | Niklas Linke Thủ môn | 23 | - | | Regionalliga Südwest | ![]() Không có | - |
| 15635 | | Alessio Tremolada Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | italy | ![]() AC Lesmo | ![]() US Casati Arcore | Miễn phí |
| 15636 | | Trevor Hint Tiền vệ trung tâm | 17 | - | | ![]() VfL Wolfsburg U17 | ![]() VfL Wolfsburg U19 | - |
| 15637 | | Greg Sloggett Tiền vệ trung tâm | 28 | - | | ![]() Không có | - | |
| 15638 | | Aaron Harkin Tiền vệ phòng ngự | 32 | - | Championship | ![]() Moyola Park AFC Intermediate | Miễn phí | |
| 15639 | | Jake Wallace Hậu vệ cánh phải | 21 | - | ![]() Ballymoney United | ![]() Moyola Park AFC Intermediate | Miễn phí | |
| 15640 | | Farouk Attia Hộ công | 35 | - | egypt | ![]() USV Plainfeld | ![]() Không có | ? |
| 15641 | | Ronald Regalado Tiền vệ phòng ngự | 28 | - | | ![]() CD Suchitepéquez | Miễn phí | |
| 15642 | | Joe Wright Thủ môn | 24 | - | england | ![]() Eastbourne Borough | ![]() Không có | - |
| 15643 | | Osman Valeriano Tiền vệ trung tâm | 27 | - | | ![]() Không có | ![]() CD Suchitepéquez | Miễn phí |
| 15644 | | Bobby Barr Tiền vệ cánh trái | 36 | - | | ![]() Thorniewood United | ![]() Arthurlie | Miễn phí |
| 15645 | | Mafre Icuté Hậu vệ cánh phải | 37 | - | | ![]() Santa Lucía Cotzumalguapa | ![]() CD Suchitepéquez | Miễn phí |
| 15646 | | Abdallah Al-Manasrah Trung vệ | 29 | - | | ![]() Al-Jazeera (Jordan) | ![]() Al-Baqaa | ? |
| 15647 | | Shyansu Bhusal Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | | ![]() Al-Khor SC Olympic (- 2025) | ![]() Không có | - |
| 15648 | | Khaled Assam Tiền đạo cánh trái | 29 | - | | ![]() Shabab Al-Ordon | ![]() Al-Baqaa | Miễn phí |
| 15649 | | Ahmad Tannous Tiền vệ trung tâm | 26 | - | | ![]() Al-Salt SC | ![]() Al-Baqaa | ? |
| 15650 | | Hamza Al-Saifi Tiền đạo cánh phải | 26 | - | | ![]() Al-Jazeera (Jordan) | ![]() Al-Baqaa | ? |
| 15651 | | Björn Weisenborn Hậu vệ cánh trái | 30 | - | | ![]() Arminia Ludwigshafen | ![]() | - |
| 15652 | | Demir Kolic | 26 | - | | ![]() Racing Heiderscheid-Eschdorf | ![]() Không có | - |
| 15653 | | Federico Giovannini Trung vệ | 31 | - | italy | ![]() San Luigi Calcio | ![]() | - |
| 15654 | | Mohamed Al-Maazmi Trung vệ | 24 | - | | ![]() Al-Nasr SC (UAE) | ![]() Không có | - |
| 15655 | | David McKay Trung vệ | 26 | - | | League One | ![]() Không có | - |
| 15656 | | Gregg Wylde Tiền vệ cánh trái | 34 | - | | ![]() Broomhill | ![]() Không có | - |
| 15657 | | Lewis Hunter Tiền vệ trung tâm | 28 | - | | ![]() The Spartans League Two | ![]() Không có | - |
| 15658 | | Karim Essikal Tiền vệ phòng ngự | 29 | - | | ![]() Royal Union Tubize-Braine | ![]() RAS Saintoise | Miễn phí |
| 15659 | | Loïc Thissen Tiền đạo cánh trái | 33 | - | | ![]() Renaissance AEC Mons B | ![]() RAS Saintoise | Miễn phí |
| 15660 | | Beytullah Özer Hậu vệ cánh trái | 24 | - | | ![]() SV Wilhelmshaven OL Niedersachsen | ![]() BSV Schwarz-Weiß Rehden OL Niedersachsen | Miễn phí |
| 15661 | | Patrick Thomsen Trung vệ | 34 | - | | ![]() Rot Blau Obere Treene | ![]() TSB Flensburg | Miễn phí |
| 15662 | | Alessandro Bedei Hậu vệ cánh phải | 22 | - | italy | ![]() William Penn University | ![]() Merrimack Warriors (Merrimack College) | Miễn phí |
| 15663 | | Malte Schuchardt Thủ môn | 26 | - | | ![]() ETSV Hamburg Oberliga Hamburg | ![]() Không có | - |
| 15664 | | Elian Clasen Thủ môn | 24 | - | | ![]() ETSV Hamburg Oberliga Hamburg | ![]() Không có | - |
| 15665 | | Ishmael Schubert-Abubakari Hậu vệ cánh trái | 24 | - | | ![]() ETSV Hamburg Oberliga Hamburg | ![]() Không có | - |
| 15666 | | Santiago Bustamante Tiền vệ trung tâm | 26 | - | | ![]() FMU Patriots (Francis Marion University) | ![]() Mercyhurst Lakers (Mercyhurst University) | Miễn phí |
| 15667 | | Tayfun Can Tiền vệ tấn công | 28 | - | | ![]() ETSV Hamburg Oberliga Hamburg | ![]() Không có | - |
| 15668 | | Oskar Lenz Tiền vệ trung tâm | 25 | - | | ![]() ETSV Hamburg Oberliga Hamburg | ![]() Không có | - |
| 15669 | | Calvin Ogara Hậu vệ cánh phải | 22 | - | | ![]() ETSV Hamburg Oberliga Hamburg | ![]() Không có | - |
| 15670 | | Vincenzo Giordano Trung vệ | 23 | - | italy | ![]() CBU Buccaneers (Christian Brothers University) | ![]() Memphis Tigers (University of Memphis) | Miễn phí |
| 15671 | | Mattia Stanisci Thủ môn | 20 | - | switzerland,italy | ![]() Frauenfeld | ![]() Montevallo Falcons (University of Montevallo) | Miễn phí |
| 15672 | | E. J. Sablan Hộ công | 20 | - | ![]() Linfield University | ![]() WL Hilltoppers (West Liberty University) | Miễn phí | |
| 15673 | | Adri Díaz Tiền vệ trung tâm | 30 | - | | ![]() CE L'Hospitalet | ![]() Không có | - |
| 15674 | | Amine Dghoughi Tiền vệ tấn công | 33 | - | | ![]() Widad Témara | ![]() COD Meknès | Miễn phí |
| 15675 | | Dani Rojas Tiền đạo cánh trái | 28 | - | | ![]() Esportiu Carroi | ![]() Sporting Escaldes | Miễn phí |
| 15676 | | Giorgos Panagi Thủ môn | 29 | - | | ![]() Livadia 2022 | Miễn phí | |
| 15677 | | Vincent van den Berg Tiền đạo cắm | 36 | - | | ![]() | ![]() VVlaardingen | Miễn phí |
| 15678 | | Carlos Madureira Thủ môn | 26 | - | | ![]() CD Trofense | ![]() Không có | - |
| 15679 | | Jesper Slootweg Trung vệ | 24 | - | | ![]() Valken '68 | ![]() | - |
| 15680 | | Matej Vajs Thủ môn | 24 | - | | ![]() ViOn Zlate Moravce-Vrable | ![]() Không có | - |
| 15681 | | Aston Visse Tiền đạo cắm | 16 | - | | ![]() Viimsi JK Esiliiga | Premium Liiga | ? |
| 15682 | | Nikita Levnikov Tiền vệ trung tâm | 17 | - | | ![]() SShOR Zenit St. Petersburg U17 YFL U17 (2024) | ![]() Rostov II U19 M-Liga | Miễn phí |
| 15683 | | Ravan Constable Thủ môn | 31 | - | | ![]() Cheshunt | ![]() Sporting Khalsa | Miễn phí |
| 15684 | | Ilias Batzonis Tiền đạo cánh phải | 21 | - | | ![]() Asteras Aktor B Super League 2 | ![]() AO Agia Napa 2. Division | Miễn phí |
| 15685 | | Aleksandr Peshkov | 21 | - | | ![]() Không có | ![]() Kolomna 2. Division B | - |
| 15686 | | Daniil Glyz Tiền đạo cánh phải | 21 | - | | ![]() Zorkiy Krasnogorsk | ![]() Kolomna 2. Division B | Miễn phí |
| 15687 | | Kristian Maevskiy Trung vệ | 21 | - | | ![]() Medialiga (RU) | ![]() Ryazan 2. Division B | Miễn phí |
| 15688 | | Mohamed Berouba Hậu vệ cánh phải | 29 | - | algeria | ![]() WA Mostaganem | ![]() NA Hussein Dey | Miễn phí |
| 15689 | | Emre Furtana Tiền đạo cánh trái | 20 | - | türkiye | ![]() Denizlispor | ![]() Amasyaspor FK 3.Lig Grup 3 | ? |
| 15690 | | Yunus Emre Çakır Trung vệ | 28 | - | türkiye | ![]() Amasyaspor FK 3.Lig Grup 3 | ![]() Fethiye Idman Yurdu 3.Lig Grup 1 | Miễn phí |
| 15691 | | Yiğit Demirbilek Thủ môn | 26 | - | türkiye | ![]() TKI Tavsanli Linyitspor | ![]() Manisaspor | Miễn phí |
| 15692 | | Enes Bakal Tiền đạo cánh phải | 28 | - | türkiye | ![]() Gölcükspor | ![]() Manisaspor | Miễn phí |
| 15693 | | Mustafa Miroğlu Hậu vệ cánh phải | 19 | - | türkiye | ![]() Amed SK U19 | ![]() Ayvalikgücü Belediyespor 3.Lig Grup 4 | ? |
| 15694 | | Berkay Güntay Tiền đạo cánh phải | 21 | - | türkiye | ![]() Anadolu Üniversitesi 3.Lig Grup 4 | ![]() Fethiye Idman Yurdu 3.Lig Grup 1 | Miễn phí |
| 15695 | | Jin-woo Lee Thủ môn | 21 | - | korea, south | ![]() Daegu Arts University | J3 League | Miễn phí |
| 15696 | | Mustafa Çay Trung vệ | 25 | - | türkiye | ![]() Muglaspor 2.Lig Beyaz | ![]() Manisaspor | Miễn phí |
| 15697 | | Ivane Potskhveria Tiền vệ trung tâm | 23 | - | Erovnuli Liga 2 | ![]() Vorskla Poltava Persha Liga | Miễn phí | |
| 15698 | | Elton Morina Tiền đạo cắm | 21 | - | switzerland | Promotion League | ![]() Zug 94 1. Liga gr. 2 | Miễn phí |
| 15699 | | Umut Kezgin Trung vệ | 25 | - | türkiye | ![]() Manisa 1965 Nurlupinar Genclergücü Spor | ![]() Manisaspor | Miễn phí |
| 15700 | | Anas Behloul Tiền đạo cánh trái | 30 | - | | ![]() Wydad Athletic Serghini | ![]() Union Salé | Miễn phí |
Trên đường Pitch























































































































