Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| # | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14601 | | Giannis Koutantos Tiền vệ tấn công | 25 | - | | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
| 14602 | | Stefanos Petrou Tiền đạo cánh trái | 25 | - | | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
| 14603 | | Manolis Niolakis Tiền đạo cắm | 25 | - | | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
| 14604 | | Antonis Kelaidis Thủ môn | 32 | - | | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
| 14605 | | Athanasios Kotsios Trung vệ | 23 | - | | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
| 14606 | | Agathoklis Polyzos Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
| 14607 | | Orgito Meta Tiền đạo cánh trái | 21 | - | | ![]() AO Episkopi Rethymnou | ![]() Không có | - |
| 14608 | | Valentino Baro Tiền đạo cắm | 26 | - | | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
| 14609 | | Giannis Gantis Thủ môn | 22 | - | | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
| 14610 | | Pantelis Theologou Trung vệ | 34 | - | | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
| 14611 | | Nikolaos Nikolopoulos Trung vệ | 25 | - | | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
| 14612 | | Konstantinos Efthymiadis Trung vệ | 22 | - | | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
| 14613 | | Georgios Bitelis Tiền vệ phòng ngự | 37 | - | | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
| 14614 | | Andreas Chatziliontas Tiền vệ trung tâm | 37 | - | | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
| 14615 | | Nikolaos Kouskounas Tiền đạo cắm | 36 | - | | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
| 14616 | | Theodoros Iasonidis Trung vệ | 38 | - | | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
| 14617 | | Klajdi Toska Tiền vệ trung tâm | 31 | - | | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
| 14618 | | Giannis Kontogiannis Tiền vệ tấn công | 28 | - | | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
| 14619 | | Petros Agrogiannis Hộ công | 22 | - | | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
| 14620 | | Fabian Cela Hậu vệ cánh trái | 21 | - | | ![]() Ermis Amynteou | ![]() Không có | - |
| 14621 | | Cazimir Drăgan Tiền vệ trung tâm | 21 | - | | ![]() Ermis Amynteou | ![]() Không có | - |
| 14622 | | Lazaros Bourelakos Hậu vệ cánh phải | 37 | - | | ![]() Pangytheatikos | ![]() Không có | - |
| 14623 | | Sotiris Kourtesis Hậu vệ cánh phải | 25 | - | | ![]() Pangytheatikos | ![]() Không có | - |
| 14624 | | Stavros Georgousopoulos Tiền vệ tấn công | 32 | - | | ![]() Apollon Efpaliou | ![]() Không có | - |
| 14625 | | Giannis Stamatakis Tiền vệ tấn công | 30 | - | | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
| 14626 | | Konstantinos Nikolopoulos Tiền vệ tấn công | 22 | - | | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
| 14627 | | Luka Belic Tiền đạo cánh phải | 29 | - | | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
| 14628 | | Christos Alexiou Tiền đạo cắm | 32 | - | | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
| 14629 | | Dimitrios Apostolakis | 20 | - | | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
| 14630 | | Nektarios Marinis | 34 | - | | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
| 14631 | | Milan Bajic Tiền vệ tấn công | 21 | - | | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
| 14632 | | Antonis Magas Trung vệ | 31 | - | | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
| 14633 | | Dimitrios Kalampokas Trung vệ | 23 | - | | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
| 14634 | | Dimitrios Psanis Hậu vệ cánh trái | 26 | - | | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
| 14635 | | Yves Ingrand Thủ môn | 23 | - | | ![]() La Roche Vendée Football | ![]() Không có | - |
| 14636 | | Sekou Soumah Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
| 14637 | | Yuta Konagaya Tiền vệ tấn công | 31 | - | japan | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
| 14638 | | Georgios Giagiozis Thủ môn | 30 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14639 | | Dimitrios Kasotakis Thủ môn | 28 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14640 | | Manolis Perdikis Trung vệ | 25 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14641 | | Giannis Theodorakis Trung vệ | 23 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14642 | | Iosif Tsiledakis Tiền vệ phòng ngự | 20 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14643 | | Georgios Kissas Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14644 | | Nikolaos Chalkiadakis Tiền vệ trung tâm | 21 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14645 | | Emilio Kishta Tiền vệ tấn công | 30 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14646 | | Leonard Senka Tiền vệ tấn công | 28 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14647 | | James Paneras Tiền vệ tấn công | 23 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14648 | | Wilson Chimeli Tiền đạo cắm | 36 | - | | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
| 14649 | | Fotis Karagiolidis Thủ môn | 37 | - | | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
| 14650 | | Vangelis Vatzios Thủ môn | 24 | - | | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
| 14651 | | Gerasimos Papangelis Hậu vệ cánh trái | 27 | - | | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
| 14652 | | Oliver Webber Thủ môn | 24 | - | ![]() Woking | ![]() Không có | - | |
| 14653 | | Reece Grego-Cox Tiền vệ cánh phải | 28 | - | | ![]() Woking | ![]() Không có | - |
| 14654 | | Mishel Bilibashi Tiền vệ tấn công | 36 | - | | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
| 14655 | | Anastasios Maroudas Tiền đạo cắm | 28 | - | | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
| 14656 | | Gleb Nesposudniy Thủ môn | 21 | - | | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
| 14657 | | Georgios Takidis Trung vệ | 29 | - | | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
| 14658 | | Georgios Lampridis Trung vệ | 21 | - | | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
| 14659 | | Paraskevas Prikas Hậu vệ cánh trái | 26 | - | | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
| 14660 | | Michalis Tolios Hậu vệ cánh phải | 23 | - | | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
| 14661 | | Manolis Tsiokris Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
| 14662 | | Jonathan Hendrickx Hậu vệ cánh phải | 31 | - | | ![]() Royal Union Tubize-Braine | ![]() Union Rochefortoise | Miễn phí |
| 14663 | | Mats-Lukas Scheld Tiền vệ phòng ngự | 31 | - | | ![]() Sportfreunde Siegen | ![]() | ? |
| 14664 | | Radivoje Janjic Tiền vệ phòng ngự | 29 | - | austria | ![]() SV Hallwang 1968 | ![]() Không có | - |
| 14665 | | Rudolf Popaj Trung vệ | 25 | - | | ![]() SpVgg Sterkrade-Nord | ![]() | - |
| 14666 | | Daniel Zeaiter Thủ môn | 30 | - | | ![]() Eddersheim | ![]() Unknown | Miễn phí |
| 14667 | | Dan Bojii Tiền vệ phòng ngự | 28 | - | | ![]() Britannia Eichenzell | ![]() Blau-Weiß Großentaft | Miễn phí |
| 14668 | | Mehmet Boztepe Tiền đạo cánh trái | 37 | - | | ![]() ASV Mettmann | ![]() Không có | - |
| 14669 | | Dren Gashi Tiền đạo cắm | 31 | - | | ![]() SV Westfalia Soest | ![]() RW Erlinghausen | Miễn phí |
| 14670 | | Yann Bellemare Hộ công | 30 | - | | ![]() SV Ballrechten-Dottingen | ![]() VfR Hausen | Miễn phí |
| 14671 | | Max Edgecombe Tiền vệ cánh trái | 19 | - | england | ![]() Không có | - | |
| 14672 | | Stelios Delimpasis Tiền vệ phòng ngự | 37 | - | | ![]() Doxa Platane | ![]() | - |
| 14673 | | Bleron Visoka Tiền đạo cắm | 25 | - | | ![]() Calcio Leinfelden-Echterdingen | ![]() FV Faurndau | Miễn phí |
| 14674 | | Pieter Caubergh Thủ môn | 26 | - | | ![]() Sporting Hasselt | ![]() Không có | - |
| 14675 | | Toon Opdekamp Tiền vệ tấn công | 26 | - | | ![]() AS Verbroedering Geel | ![]() Eendracht Termien | Miễn phí |
| 14676 | | Youness Behti Tiền vệ tấn công | 22 | - | | ![]() Không có | ![]() Union Hutoise | - |
| 14677 | | Johan Ella Ella Tiền vệ cánh phải | 28 | - | | ![]() Crossing Schaerbeek | ![]() AS Verbroedering Geel | Miễn phí |
| 14678 | | Ben Luca Nohns Tiền đạo cắm | 22 | - | | ![]() Kilia Kiel | ![]() PSV Union Neumünster | Miễn phí |
| 14679 | | Ben Harris Tiền đạo cắm | 35 | - | england | ![]() Ascot United | ![]() | - |
| 14680 | | Lee Martin Tiền vệ tấn công | 38 | - | england | ![]() Ramsgate | ![]() | - |
| 14681 | | Rami Zouaoui Tiền vệ trung tâm | 20 | - | | ![]() Eintracht Braunschweig II | ![]() Không có | - |
| 14682 | | Mitch Beardmore Tiền vệ cánh trái | 20 | - | england | ![]() Không có | - | |
| 14683 | | Liam Waldock Tiền vệ trung tâm | 24 | - | england | ![]() Alfreton Town | ![]() Không có | - |
| 14684 | | Siegerd Degeling Tiền vệ tấn công | 36 | - | | ![]() Eendracht Termien | ![]() KVV Zepperen Brustem | Miễn phí |
| 14685 | | Charlie Horlock Thủ môn | 30 | - | england | ![]() Slough Town | ![]() Không có | - |
| 14686 | | Ody Alfa Tiền đạo cánh trái | 26 | - | | ![]() Slough Town | ![]() Không có | - |
| 14687 | | Franny Amartey Tiền đạo cắm | 25 | - | england | ![]() Slough Town | ![]() Không có | - |
| 14688 | | Christos Diamantopoulos Tiền vệ trung tâm | 18 | - | | ![]() Panachaiki GE | ![]() Không có | - |
| 14689 | | Corvin Behrens Tiền vệ cánh trái | 38 | - | | ![]() Lüneburger SK Hansa | ![]() Không có | - |
| 14690 | | Adrian Wasilewski Tiền vệ trung tâm | 32 | - | | ![]() SC Obersprockhövel | ![]() SV Wacker Obercastrop | Miễn phí |
| 14691 | | Danny Richter Tiền đạo cánh trái | 32 | - | | ![]() SF Uevekoven | ![]() Germania Hilfarth | Miễn phí |
| 14692 | | Alex Babos Tiền vệ trung tâm | 26 | - | | ![]() Hereford | ![]() Không có | ? |
| 14693 | | Danny Slingerland Tiền vệ tấn công | 38 | - | | ![]() IAmbacht | ![]() | - |
| 14694 | | Leo Mirgartz Hậu vệ cánh trái | 19 | - | | ![]() Wegberg-Beeck | ![]() Fortuna Düsseldorf II | Miễn phí |
| 14695 | | Serkan Basha Tiền vệ trung tâm | 25 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14696 | | Kevin Müller Tiền vệ cánh trái | 27 | - | | ![]() Holzhausen | ![]() 08 Villingen | Miễn phí |
| 14697 | | Georgios Roumeliotis Trung vệ | 28 | - | | ![]() Fortuna Heddesheim | ![]() TSG Weinheim | Miễn phí |
| 14698 | | Luca Pedretti Thủ môn | 23 | - | | ![]() VfR Wormatia Worms | ![]() Không có | - |
| 14699 | | Elvis Mehanovic Tiền đạo cắm | 25 | - | | ![]() Bocholt VV | ![]() KSK Tongeren | Miễn phí |
| 14700 | | Julius Bliek Trung vệ | 30 | - | | ![]() VV Kloetinge | ![]() | - |
Trên đường Pitch


































































