Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| # | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14501 | | Aleksandar Stankov Hộ công | 34 | - | | ![]() Turkse Rangers | ![]() | - |
| 14502 | | Adel Gafaiti Trung vệ | 30 | - | | ![]() Phatthalung | ![]() Không có | - |
| 14503 | | Maximilian Hinterkopf Thủ môn | 35 | - | | ![]() Rot-Weiß Darmstadt | ![]() SKV Beienheim | Miễn phí |
| 14504 | | Mate Mustapic Tiền vệ phòng ngự | 22 | - | | ![]() KSV Baunatal | ![]() Unknown | Miễn phí |
| 14505 | | Matthias Flatz Hộ công | 28 | - | austria | ![]() Rot-Weiß Rankweil | ? | |
| 14506 | | Perry Dodoo Tiền đạo cánh phải | 23 | - | | ![]() VfB Lübeck II | ![]() SV Todesfelde | Miễn phí |
| 14507 | | Christoph Kasak Trung vệ | 33 | - | | ![]() SpVgg Erkenschwick | ![]() SV Rot-Weiß Deuten | Miễn phí |
| 14508 | | Ruben Stuiver Thủ môn | 26 | - | | ![]() Không có | ![]() | - |
| 14509 | | Axel Leers Hậu vệ cánh phải | 26 | - | | ![]() RFCB Sprimont | ![]() RS Waremmien | Miễn phí |
| 14510 | | Etienne Mukanya Tiền đạo cắm | 30 | - | | ![]() RFCB Sprimont | ![]() RS Waremmien | Miễn phí |
| 14511 | | Dylan Lambrecth Tiền đạo cắm | 32 | - | | ![]() RFCB Sprimont | ![]() RCroatia Wandre | Miễn phí |
| 14512 | | Stef De Backer Trung vệ | 29 | - | | ![]() Racing Harelbeke | Miễn phí | |
| 14513 | | Maxime Wenssens Thủ môn | 23 | - | | ![]() Không có | ![]() KVV Thes Sport | - |
| 14514 | | Mohamed Achouird Fatni Tiền đạo cánh trái | 26 | - | | ![]() VfL Benrath | ![]() SG Unterrath | Miễn phí |
| 14515 | | Rico Cordes Tiền vệ tấn công | 25 | - | | ![]() Harkemase Boys | ![]() Không có | - |
| 14516 | | Suently Alberto Trung vệ | 28 | - | | ![]() RVVH Ridderkerk | ![]() Skillz | Miễn phí |
| 14517 | | Ritchie Zinga Tiền đạo cắm | 27 | - | | ![]() VV WNC | ![]() Không có | - |
| 14518 | | Birgir Baldvinsson Hậu vệ cánh trái | 24 | - | | ![]() Wisconsin Badgers (University of Wisconsin) | ![]() Không có | - |
| 14519 | | José Miguel Cubero Tiền vệ phòng ngự | 38 | - | | ![]() AD Sarchí | ![]() | - |
| 14520 | | Simon Dorfner Tiền đạo cắm | 20 | - | | ![]() SpVgg Unterhaching II | ![]() SV Schalding-Heining | Miễn phí |
| 14521 | | Benjamin Petrick Tiền đạo cắm | 30 | - | | ![]() ETSV Hamburg | ![]() SV Todesfelde | Miễn phí |
| 14522 | | Robin Dengis Thủ môn | 32 | - | | ![]() Union Hutoise | Miễn phí | |
| 14523 | | Luke Gullick Tiền đạo cắm | 38 | - | ![]() Pontypridd United | ![]() Không có | - | |
| 14524 | | Jacob Mensah Trung vệ | 25 | - | | ![]() Panachaiki GE | ![]() Không có | - |
| 14525 | | Louange Muhire Tiền đạo cánh trái | 22 | - | | ![]() KVK Ninove | ![]() Không có | - |
| 14526 | | Boro Misovic Tiền đạo cắm | 23 | - | | ![]() KSC City Pirates | ![]() Loenhout SK | Miễn phí |
| 14527 | | Dani Wilms Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | | ![]() KSC City Pirates | ![]() FCS Mariekerke-Branst | Miễn phí |
| 14528 | | Timo Sokol Hậu vệ cánh trái | 28 | - | | ![]() SV Erlbach | ![]() TSV Seebach | Miễn phí |
| 14529 | | Matthias Fanimo Tiền đạo cánh phải | 31 | - | | ![]() Folkestone Invicta | ![]() Không có | - |
| 14530 | | Yannick Put Tiền vệ trung tâm | 33 | - | | ![]() KVrasene | ![]() | - |
| 14531 | | Danny North Tiền đạo cắm | 37 | - | england | ![]() Brigg Town | ![]() | - |
| 14532 | | Loïc Besson Tiền vệ phòng ngự | 25 | - | | ![]() Union Namur | ![]() Không có | - |
| 14533 | | Lucas Limbourg Trung vệ | 24 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14534 | | Gavin Hoyte Hậu vệ cánh phải | 34 | - | ![]() Folkestone Invicta | ![]() Không có | - | |
| 14535 | | Konstantinos Miliotis Tiền đạo cánh phải | 26 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14536 | | Panagiotis Chaikalis Tiền đạo cắm | 21 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14537 | | Giannis Bintsis Thủ môn | 25 | - | | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
| 14538 | | Pavlos Logaras Trung vệ | 22 | - | | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
| 14539 | | Nikolaos Tsevas Hậu vệ cánh phải | 21 | - | | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
| 14540 | | Spyros Natsos Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
| 14541 | | Lucas Bossio Tiền vệ phòng ngự | 35 | - | | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
| 14542 | | Evripidis Giakos Tiền vệ tấn công | 34 | - | | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
| 14543 | | Steven Leblanc Tiền vệ phòng ngự | 23 | - | | ![]() Toledo Villa | ![]() Arizona Western College Matadors | Cho mượn |
| 14544 | | Konstantinos Theodoropoulos Thủ môn | 35 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14545 | | Alexandros Tsioptsis Thủ môn | 22 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14546 | | Apostolos Skondras Trung vệ | 36 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14547 | | Nikolaos Golias Trung vệ | 31 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14548 | | Vangelis Andreou Trung vệ | 34 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14549 | | Athanasios Giannarakis Trung vệ | 26 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14550 | | Stratos Chintzidis Hậu vệ cánh trái | 37 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14551 | | Lucas Coyette Hậu vệ cánh trái | 27 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14552 | | Vangelis Anastasopoulos Hậu vệ cánh phải | 31 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14553 | | Theodoros Chiritrantas Hậu vệ cánh phải | 24 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14554 | | Vasilios Poghosyan Tiền vệ phòng ngự | 27 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14555 | | Panagiotis Ninikas Tiền vệ trung tâm | 19 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14556 | | Spyros Rousis Tiền đạo cánh phải | 22 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14557 | | Antonio Rojano Tiền đạo cắm | 34 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14558 | | Ioakim Zygeridis Tiền đạo cắm | 26 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14559 | | Panagiotis Ballas Tiền đạo cắm | 21 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14560 | | Kleomenis Theologis Thủ môn | 29 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14561 | | Panagiotis Avgerinos Thủ môn | 22 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14562 | | Alkiviadis Markopouliotis Trung vệ | 28 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14563 | | Themis Kefalas Trung vệ | 25 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14564 | | Konstantinos Lazaridis Hậu vệ cánh trái | 22 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14565 | | Efstathios Chatzimarkos Hậu vệ cánh trái | 20 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14566 | | Vangelis Papangelis Hậu vệ cánh phải | 24 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14567 | | Fatjon Andoni Tiền vệ phòng ngự | 33 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14568 | | Khassa Camara Tiền vệ phòng ngự | 32 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14569 | | Dimitrios Anakoglou Tiền vệ tấn công | 33 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14570 | | Charalampos Pavlidis Tiền vệ tấn công | 34 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14571 | | Manolis Kallergis Tiền đạo cánh phải | 34 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14572 | | Patrick Vouho Tiền đạo cắm | 37 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14573 | | Ilias Ignatidis Tiền đạo cắm | 28 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14574 | | Rodrigo Pacheco Tiền đạo cắm | 28 | - | | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
| 14575 | | Dimitrios Tasioulis Tiền đạo cánh trái | 28 | - | | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
| 14576 | | Stratos Lampoglou Tiền đạo cánh trái | 26 | - | | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
| 14577 | | Georgios Ballas Tiền đạo cánh trái | 24 | - | | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
| 14578 | | David Carty Tiền đạo cánh trái | 31 | - | | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
| 14579 | | Apostolos Tzianis Tiền đạo cánh trái | 21 | - | | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
| 14580 | | André Weis Thủ môn | 35 | - | | ![]() Sportfreunde Siegen | ![]() Unknown | ? |
| 14581 | | Yannick Debrah Tiền vệ cánh phải | 25 | - | | ![]() Sportfreunde Siegen | ![]() Unknown | ? |
| 14582 | | Tomasz Mikolajczak Tiền vệ tấn công | 37 | - | poland | ![]() Chojniczanka Chojnice | ![]() | - |
| 14583 | | Jacob Jones Hậu vệ cánh trái | 23 | - | | ![]() Woking | ![]() Không có | - |
| 14584 | | Giannis Botsaris Thủ môn | 24 | - | | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
| 14585 | | Georgios Petsitis Tiền đạo cánh trái | 24 | - | | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
| 14586 | | Giannis Tsakiris Tiền đạo cánh phải | 23 | - | | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
| 14587 | | Anastasios Karamanos Tiền đạo cắm | 34 | - | | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
| 14588 | | Nikolaos Katsis Tiền đạo cắm | 23 | - | | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
| 14589 | | Konstantinos Koumis Thủ môn | 36 | - | | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
| 14590 | | Gurjinder Singh Hậu vệ cánh trái | 28 | - | | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
| 14591 | | Antonis Rigopoulos Hậu vệ cánh trái | 20 | - | | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
| 14592 | | Giannis Kaloutzis Hậu vệ cánh trái | 21 | - | | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
| 14593 | | Dimitrios Martinos Tiền vệ phòng ngự | 34 | - | | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
| 14594 | | Vangelis Theocharis Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
| 14595 | | Lazaros Eleftheriadis Tiền vệ tấn công | 27 | - | | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
| 14596 | | Giannis Drosos Tiền đạo cánh phải | 19 | - | | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
| 14597 | | Thomas Daflas Hộ công | 31 | - | | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
| 14598 | | Kristo Shehu Tiền đạo cắm | 25 | - | | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
| 14599 | | Daniel Arcilesi Tiền vệ trung tâm | 29 | - | | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
| 14600 | | Marco Meireles Tiền vệ trung tâm | 35 | - | | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
Trên đường Pitch






















































