Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| # | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14201 | | Can Gökdemir Tiền đạo cắm | 26 | - | | ![]() VfV Borussia 06 Hildesheim | ![]() Không có | - |
| 14202 | | Nikos Elfert Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | | ![]() VfV Borussia 06 Hildesheim | ![]() Không có | - |
| 14203 | | Jeremy Brogniez Tiền vệ tấn công | 37 | - | | ![]() RMandel United | ![]() KWS Houthulst | Miễn phí |
| 14204 | | Antonio Stankov Hậu vệ cánh phải | 34 | - | | ![]() Turkse Rangers | ![]() Không có | - |
| 14205 | | Anas Hammas Tiền vệ tấn công | 21 | - | | ![]() STVV Youth | ![]() Không có | - |
| 14206 | | Nuri Emre Aksit Trung vệ | 23 | - | | ![]() SV Spakenburg U23 | ![]() Turkse Rangers | Miễn phí |
| 14207 | | Ihsan Sögütcü Tiền đạo cánh phải | 37 | - | | ![]() Anadol | ![]() VV Houthalen | Miễn phí |
| 14208 | | Gökhan Kardes Trung vệ | 27 | - | | ![]() Manisa 1965 Spor Kulübü | ![]() Turkse Rangers | Miễn phí |
| 14209 | | Sami Lkoutbi Tiền đạo cánh phải | 32 | - | | ![]() Royal Union Tubize-Braine | ![]() Không có | - |
| 14210 | | Loïc Reciputi Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14211 | | Abid Yanik Tiền đạo cắm | 21 | - | | ![]() Kray | ![]() SC Obersprockhövel | Miễn phí |
| 14212 | | Fousseni Ouro-Sama Tiền đạo cắm | 21 | - | | ![]() RKnokke | Miễn phí | |
| 14213 | | Ferhat Teker Tiền vệ phòng ngự | 36 | - | | ![]() Turkse | ![]() | - |
| 14214 | | Lucas Thủ môn | 33 | - | | ![]() Worthing | ![]() Không có | - |
| 14215 | | Jordan Williamson Thủ môn | 29 | - | Premiership | ![]() Không có | - | |
| 14216 | | Anthony Maisonnial Thủ môn | 27 | - | | ![]() SC Bastia | ![]() Không có | - |
| 14217 | | Tom Finch Thủ môn | 18 | - | england | ![]() Norwich City U21 | ![]() Không có | - |
| 14218 | | Jon Robertson Tiền vệ trung tâm | 36 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14219 | | Fraser Hobday Thủ môn | 29 | - | england | ![]() | - | |
| 14220 | | Walter Kirschner Trung vệ | 32 | - | | ![]() SV Schalding-Heining | ![]() 1.Passau | Miễn phí |
| 14221 | | Mats Melahn Trung vệ | 24 | - | | ![]() PSV Union Neumünster | ![]() Không có | - |
| 14222 | | Benedict Klimmek Trung vệ | 28 | - | | ![]() PSV Union Neumünster | ![]() Không có | - |
| 14223 | | Malte Moos Hậu vệ cánh phải | 29 | - | | ![]() Türkspor Neckarsulm | ![]() Arminia Ludwigshafen | Miễn phí |
| 14224 | | Rik Hiemeleers Hậu vệ cánh phải | 30 | - | | ![]() Arminia Ludwigshafen | ![]() TSG Pfeddersheim | Miễn phí |
| 14225 | | Dimitrios Raptakis Trung vệ | 37 | - | | ![]() AE Katsampa | ![]() | - |
| 14226 | | Enrique Bösl Thủ môn | 21 | - | | ![]() Ingolstadt 04 II | ![]() Không có | - |
| 14227 | | Din Alajbegovic Tiền đạo cánh phải | 23 | - | | ![]() Ingolstadt 04 II | ![]() Không có | - |
| 14228 | | Nigel van Haveren Thủ môn | 21 | - | | ![]() Unknown | ![]() FIU Panthers (Florida International University) | Cho mượn |
| 14229 | | Ayron Verkindere | 27 | - | | ![]() KM Torhout | ![]() Không có | - |
| 14230 | | Jamil Takidine Hậu vệ cánh trái | 22 | - | | ![]() Bocholt VV | ![]() KVV Thes Sport | Miễn phí |
| 14231 | | Ryan Schofield Thủ môn | 25 | - | england | ![]() Không có | - | |
| 14232 | | Sander Rau Trung vệ | 25 | - | | ![]() Sporting Hasselt | ![]() KDessel Sport | Miễn phí |
| 14233 | | Callum Cooke Tiền vệ trung tâm | 28 | - | england | ![]() Không có | - | |
| 14234 | | Mikhail Kennedy Tiền đạo cắm | 28 | - | Championship | ![]() Limavady United Championship | Miễn phí | |
| 14235 | | Gilles Deusings Thủ môn | 27 | - | | ![]() Royal Aywaille | ![]() Stade Verviétois | Miễn phí |
| 14236 | | Leon Osborne Tiền đạo cánh phải | 35 | - | england | ![]() Brigg Town | ![]() Maltby Main | Miễn phí |
| 14237 | | Giorgio Rasulo Tiền vệ trung tâm | 28 | - | england,italy | ![]() St Albans City | ![]() Không có | - |
| 14238 | | Brandon Mason Hậu vệ cánh trái | 27 | - | england | ![]() St Albans City | ![]() Không có | - |
| 14239 | | Shaun Jeffers Tiền đạo cắm | 33 | - | england | ![]() St Albans City | ![]() Không có | - |
| 14240 | | Sidinei de Oliveira Tiền vệ tấn công | 40 | - | | ![]() Bizau | ![]() RW Langen | ? |
| 14241 | | Pieter Langedijk Tiền đạo cánh trái | 31 | - | | ![]() VV Zwaluwen Vlaardingen | Miễn phí | |
| 14242 | | Stuart Knight Thủ môn | 37 | - | | ![]() Buckie Thistle | ![]() Lossiemouth | Miễn phí |
| 14243 | | Christian Mühlbauer Hậu vệ cánh trái | 39 | - | | ![]() Bammental | ![]() Không có | - |
| 14244 | | Sinan Kurt Tiền đạo cánh trái | 28 | - | | ![]() Holzheimer SG | ![]() Không có | - |
| 14245 | | Maik Odenthal Tiền vệ tấn công | 32 | - | | ![]() Holzheimer SG | ![]() Không có | - |
| 14246 | | Florian Berisha Tiền đạo cắm | 20 | - | | ![]() VfB Homberg Oberliga Niederrhein | ![]() TSV Meerbusch Oberliga Niederrhein | Miễn phí |
| 14247 | | James Holden Thủ môn | 23 | - | england | ![]() Aveley | ![]() Không có | - |
| 14248 | | Sam Clucas Tiền vệ trung tâm | 34 | - | england | ![]() Không có | - | |
| 14249 | | Guillaume Thiry Tiền vệ trung tâm | 25 | - | | ![]() RRC Stockay Saint-Georges S/M | ![]() Không có | - |
| 14250 | | Jordan Kerstenne Trung vệ | 28 | - | | ![]() RRC Stockay Saint-Georges S/M | ![]() Không có | - |
| 14251 | | Carlos Uhía Tiền vệ trung tâm | 25 | - | | ![]() Union Rochefortoise | ![]() Không có | - |
| 14252 | | Stallone Limbombe Tiền đạo cánh phải | 34 | - | | ![]() Royal Cappellen | ![]() Không có | - |
| 14253 | | Jaden Pinas Trung vệ | 21 | - | | ![]() Almere City U23 | - | |
| 14254 | | Marten Wilmots Tiền vệ cánh phải | 26 | - | | ![]() Union Rochefortoise | ![]() | - |
| 14255 | | Siffedine Khemici Hộ công | 32 | - | | ![]() Mamer 32 | ![]() | - |
| 14256 | | Serach von Nordheim Hậu vệ cánh phải | 35 | - | | ![]() GU-Türkspor SV Pforzheim | ![]() SpVgg Conweiler-Schwann | Miễn phí |
| 14257 | | Feriz Sadiku Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | | ![]() Romanshorn | ![]() Tägerwilen | Miễn phí |
| 14258 | | Smail Sadic Hậu vệ cánh phải | 33 | - | bosnia-herzegovina | ![]() VfR Fehlheim | ![]() SV Lörzenbach | Miễn phí |
| 14259 | | Rhys Murphy Tiền đạo cắm | 34 | - | | ![]() Dorking Wanderers | ![]() Không có | - |
| 14260 | | José Pablo de León Trung vệ | 21 | - | | ![]() Deportivo Guastatoya Liga Guate Clausura | ![]() Không có | - |
| 14261 | | Yoann Djidonou Thủ môn | 38 | - | | ![]() SO Romorantin | ![]() | - |
| 14262 | | Josh Kerr Trung vệ | 27 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14263 | | Derek Gaston Thủ môn | 38 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14264 | | Andrew Wooten Tiền đạo cắm | 35 | - | | ![]() VfR Mannheim | ![]() Không có | - |
| 14265 | | Gianluca Korte Tiền vệ tấn công | 34 | - | | ![]() VfR Mannheim | ![]() Không có | - |
| 14266 | | Manfred Osei Kwadwo Tiền đạo cánh trái | 29 | - | | ![]() VfR Mannheim | ![]() Không có | - |
| 14267 | | Altin Vrella Trung vệ | 25 | - | | ![]() VfR Mannheim | ![]() VfR Wormatia Worms | Miễn phí |
| 14268 | | Lennart Thum Tiền đạo cắm | 23 | - | | ![]() TSV Schott Mainz | ![]() VfR Mannheim | Miễn phí |
| 14269 | | Tim Oschmann Tiền vệ phòng ngự | 30 | - | | ![]() Tennis Borussia Berlin | ![]() | - |
| 14270 | | Robert Manole Tiền vệ trung tâm | 22 | - | | ![]() SV Heimstetten | ![]() Không có | - |
| 14271 | | Patrick Stumpf Tiền đạo cắm | 37 | - | | ![]() SV Hahn | ![]() SC Viktoria 06 Griesheim | Miễn phí |
| 14272 | | Nick Volk Tiền vệ tấn công | 27 | - | | ![]() VfR Groß-Gerau | ![]() SC Viktoria 06 Griesheim | Miễn phí |
| 14273 | | Younes Laguenaoui Hậu vệ cánh trái | 24 | - | | ![]() SKV Büttelborn | ![]() SC Viktoria 06 Griesheim | Miễn phí |
| 14274 | | Ralf Godlevski Trung vệ | 24 | - | | ![]() SC 09 Erkelenz | ![]() SV Helpenstein | Miễn phí |
| 14275 | | Koray Altınay Hậu vệ cánh phải | 33 | - | | ![]() TSV Gilching-Argelsried | ![]() Türk Sport Garching | Miễn phí |
| 14276 | | Gianluca de Meo Tiền đạo cánh trái | 31 | - | | ![]() VfB 03 Hilden II | ![]() DJK Sparta Bilk | Miễn phí |
| 14277 | | Reza Sakhi Zada Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | | ![]() SV Heimstetten | ![]() TSV Buchbach | Miễn phí |
| 14278 | | Haydar Kilic Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | | ![]() VfL Vichttal | ![]() Teutonia Weiden | Miễn phí |
| 14279 | | Erik Sula Trung vệ | 29 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14280 | | Amir Aliu Trung vệ | 26 | - | | ![]() USK Anif | ![]() Không có | - |
| 14281 | | Radivoje Janjic Tiền vệ phòng ngự | 30 | - | austria | ![]() SV Hallwang 1968 | ![]() Puch | ? |
| 14282 | | Ian Prescott Claus Tiền đạo cắm | 32 | - | | ![]() SC V/W Billstedt | ![]() SC V/W Billstedt III | - |
| 14283 | | Steven Lindener Hậu vệ cánh trái | 34 | - | | ![]() SC V/W Billstedt | ![]() | - |
| 14284 | | Noah Dahaba Trung vệ | 21 | - | | ![]() SC V/W Billstedt | ![]() Unknown | Miễn phí |
| 14285 | | Dragan Lausberg Hậu vệ cánh trái | 23 | - | | ![]() Belisia Bilzen | ![]() KVK Wellen | Miễn phí |
| 14286 | | Edmond Kapllani Tiền đạo cắm | 42 | - | | ![]() Lichtental | ![]() | - |
| 14287 | | Rafail Eleftheriou Tiền đạo cánh trái | 25 | - | | ![]() Achyronas-Onisilos | Miễn phí | |
| 14288 | | David Costa Sabaté Tiền đạo cắm | 28 | - | | ![]() SG Barockstadt Fulda-Lehnerz | ![]() Không có | - |
| 14289 | | Nektarios Varouxakis Tiền đạo cắm | 26 | - | | ![]() Spatha Kolymvariou | ![]() Unknown | Miễn phí |
| 14290 | | Marius Löbig Tiền vệ cánh trái | 32 | - | | ![]() SG Barockstadt Fulda-Lehnerz | ![]() | - |
| 14291 | | Aidan Steele Tiền vệ phòng ngự | 22 | - | Championship | ![]() Không có | - | |
| 14292 | | Paddy Burns Hậu vệ cánh trái | 24 | - | Premiership | ![]() Không có | - | |
| 14293 | | Kieran McKechnie Tiền vệ cánh phải | 24 | - | | ![]() Crusaders Premiership | Miễn phí | |
| 14294 | | Ally Roy Tiền đạo cắm | 27 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14295 | | Euan Deveney Hậu vệ cánh trái | 22 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14296 | | Max Bardell Hậu vệ cánh phải | 22 | - | | ![]() Derby County U21 | ![]() Không có | - |
| 14297 | | Emmanuel Ilesanmi Tiền đạo cắm | 20 | - | | ![]() Không có | - | |
| 14298 | | Tony Weston Tiền đạo cắm | 21 | - | england | ![]() Derby County U21 | ![]() Không có | - |
| 14299 | | Bradley Foster Thủ môn | 23 | - | england | ![]() Wrexham AFC | ![]() Không có | - |
| 14300 | | Shelby Printemps Tiền đạo cắm | 34 | - | | ![]() Türk Gücü Friedberg II | ![]() SV Dersim Rüsselsheim | Miễn phí |
Trên đường Pitch


































































































