Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| # | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13801 | | Bruninho Tiền vệ trung tâm | 25 | - | | ![]() Portimonense SC Liga Portugal 2 | BGL Ligue | Miễn phí |
| 13802 | | Lucas Berry Tiền vệ trung tâm | 23 | - | | ![]() Camelon Juniors | ![]() Dundonald Bluebell JFC | Miễn phí |
| 13803 | | Abdulakeem Agoro Tiền đạo cắm | 23 | - | | ![]() Vendée Poiré Football | ![]() Không có | - |
| 13804 | | Abdourahmane Ndiaye Tiền vệ phòng ngự | 28 | - | | ![]() Vendée Poiré Football | ![]() Không có | - |
| 13805 | | David Kabamba Kalonji Trung vệ | 25 | - | | ![]() Không có | ![]() Olympique Grande-Synthe | - |
| 13806 | | Avni Selmani Hậu vệ cánh phải | 21 | - | | ![]() KF Llapi Superliga e Kosovës | ![]() Không có | - |
| 13807 | | Dimitrios Neopoulos Thủ môn | 22 | - | | ![]() | ![]() Minoiki Irakliou | - |
| 13808 | | Arando Delia Hậu vệ cánh trái | 33 | - | | ![]() AS Rouvas | ![]() PANO Malion | Miễn phí |
| 13809 | | Kevin Menjívar Hậu vệ cánh phải | 24 | - | | ![]() Không có | ![]() Inter FA Primera División Apertura | - |
| 13810 | | Adriel Martínez Thủ môn | 23 | - | | ![]() Không có | ![]() Inter FA Primera División Apertura | - |
| 13811 | | Dusan Stojkov | 34 | - | | ![]() SK Adnet | ![]() ASV ASKÖ Salzburg | ? |
| 13812 | | Rochdi Achenteh Hậu vệ cánh trái | 37 | - | | ![]() Không có | ![]() VV Gestel | - |
| 13813 | | Alessio Telesca Hậu vệ cánh trái | 26 | - | italy | ![]() Ascona | ![]() Locarno | Miễn phí |
| 13814 | | Sergio Carmona Tiền vệ cánh trái | 26 | - | | ![]() Inter de San Carlos | ![]() Municipal Pérez Zeledón Primera División Apertura | Cho mượn |
| 13815 | | Samed Yesil Tiền đạo cắm | 31 | - | | ![]() ATS Krefeld II | ![]() Türkgücü Ratingen | Miễn phí |
| 13816 | | Dominik Sandal Tiền đạo cánh phải | 27 | - | | ![]() Komáromi VSE | ![]() Tatabányai SC | Miễn phí |
| 13817 | | Paul Lawall Thủ môn | 27 | - | | ![]() Không có | ![]() SV Horchheim II | - |
| 13818 | | Antonio Gravina Tiền đạo cánh phải | 31 | - | italy | ![]() Vis Misano | ![]() Không có | - |
| 13819 | | Samuele Caristo Tiền đạo cắm | 26 | - | italy | ![]() CSF Carmagnola | ![]() AC Cuneo 1905 Olmo | Miễn phí |
| 13820 | | Federico Ciasca Tiền vệ tấn công | 36 | - | italy | ![]() Atletico Offlaga | ![]() | - |
| 13821 | | Jan Zika | 19 | - | czech republic | ![]() SK Dynamo Ceske Budejovice B CFL | ![]() Không có | - |
| 13822 | | Kevin Corvers Trung vệ | 37 | - | | ![]() SC Buschhausen | ![]() SpVgg Sterkrade-Nord | Miễn phí |
| 13823 | | Chukwujekwu Ajanah-Chinedu Trung vệ | 24 | - | | ![]() Újpest II | ![]() Không có | - |
| 13824 | | Marcus Weber Trung vệ | 33 | - | | ![]() SC Fliesteden 1931 | ![]() SC 08 Elsdorf | Miễn phí |
| 13825 | | Eddy Ehlinger Thủ môn | 23 | - | | ![]() Progrès Niederkorn BGL Ligue | ![]() Không có | - |
| 13826 | | Joé Frising Thủ môn | 31 | - | | ![]() UN Käerjeng 97 BGL Ligue | ![]() | - |
| 13827 | | Daniel Safadi | 43 | - | | ![]() TSV Lensahn | ![]() | - |
| 13828 | | Ivan Mandusic Thủ môn | 32 | - | | ![]() Königsborner SV | ![]() Roj Dortmund | Miễn phí |
| 13829 | | Serkan Çalık Tiền đạo cánh phải | 39 | - | | ![]() | ![]() FSV Duisburg II | - |
| 13830 | | Selmir Selimovic Thủ môn | 23 | - | bosnia-herzegovina | ![]() Germania Hilfarth | ![]() SV Helpenstein | Miễn phí |
| 13831 | | Alexander Likakis | 21 | - | | ![]() VfR Wormatia Worms II | ![]() SV Rot-Weiss Walldorf II VL Hessen-Süd | Miễn phí |
| 13832 | | Aleksandar Bilbija Trung vệ | 27 | - | | ![]() RSV Eintracht 1949 NOFV-Oberliga Süd | ![]() Tennis Borussia Berlin NOFV-Oberliga Nord | Miễn phí |
| 13833 | | Ismail Ashraf Tiền đạo cánh trái | 26 | - | egypt | ![]() Harras El Hodoud Premier League | Miễn phí | |
| 13834 | | Saber El Shimi Trung vệ | 32 | - | egypt | ![]() Aswan SC | Premier League | Miễn phí |
| 13835 | | Alexandros Doris Tiền vệ trung tâm | 26 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13836 | | Youssef El Azab Tiền đạo cánh trái | 21 | - | egypt | ![]() El Mokawloon SC Premier League | ![]() Không có | - |
| 13837 | | Vasilios Altintzis Tiền đạo cánh trái | 22 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13838 | | Christos Kalousis Trung vệ | 27 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13839 | | Dimitrios Gioukoudis Tiền đạo cắm | 27 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13840 | | Vangelis Kerthi Tiền vệ phòng ngự | 25 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13841 | | Stefanos Palavrakis Thủ môn | 29 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13842 | | Dimitrios Sgouris Trung vệ | 24 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13843 | | Christoforos Daskalakis Tiền vệ tấn công | 22 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13844 | | Georgios Tsapakidis Hậu vệ cánh trái | 21 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13845 | | Panagiotis Manios Tiền đạo cánh phải | 29 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13846 | | Panagiotis Paiteris Thủ môn | 27 | - | | ![]() Panthrakikos Komotini | ![]() Không có | - |
| 13847 | | Athanasios Stojnovic Tiền vệ trung tâm | 22 | - | | ![]() Panthrakikos Komotini | ![]() Không có | - |
| 13848 | | Stefanos Routsis Tiền vệ trung tâm | 22 | - | | ![]() Panthrakikos Komotini | ![]() Không có | - |
| 13849 | | Apostolos Sarantidis Tiền đạo cắm | 26 | - | | ![]() Panthrakikos Komotini | ![]() Không có | - |
| 13850 | | Brian Ganchier Trung vệ | 26 | - | | ![]() Panthrakikos Komotini | ![]() Không có | - |
| 13851 | | Vasilios Kapsaskis Hộ công | 20 | - | | ![]() Panthrakikos Komotini | ![]() Không có | - |
| 13852 | | Robin Kamber Tiền vệ phòng ngự | 29 | - | switzerland | ![]() SC YF Juventus Zürich 1. Liga gr. 3 | ![]() VfR Kleinhüningen | Miễn phí |
| 13853 | | João Lucas Hậu vệ cánh trái | 29 | - | | Miễn phí | ||
| 13854 | | Lewis Tavares Tiền vệ cánh phải | 28 | - | | ![]() Lancy 1. Liga gr. 1 | ![]() SC YF Juventus Zürich 1. Liga gr. 3 | Miễn phí |
| 13855 | | Denys Ostrovskyi Tiền vệ tấn công | 26 | - | | ![]() GKS Wikielec Betclic 3 Liga - Group I | ![]() Không có | - |
| 13856 | | Moustapha Trousseau Tiền đạo cắm | 27 | - | | ![]() Bassecourt 1. Liga gr. 2 | ![]() Courtételle 1. Liga gr. 2 | Miễn phí |
| 13857 | | Álvaro Moreno Trung vệ | 31 | - | | ![]() EG El Palmar | ![]() Atlético Santa Cruz | Miễn phí |
| 13858 | | Tekio Hậu vệ cánh phải | 34 | - | | ![]() Alcantarilla | ![]() | - |
| 13859 | | Miguel Ángel Ballesta Tiền đạo cắm | 29 | - | | ![]() EG El Palmar | ![]() Atlético Santa Cruz | Miễn phí |
| 13860 | | Carlos Palazón Tiền vệ trung tâm | 26 | - | | ![]() Unión Molinense | ![]() Atlético Santa Cruz | Miễn phí |
| 13861 | | Christivi Masombo Tiền đạo cắm | 24 | - | | ![]() Süderelbe Oberliga Hamburg | ![]() Không có | - |
| 13862 | | Gianmarco Mesisca Trung vệ | 22 | - | italy | ![]() ASD Giulianova | ![]() Không có | - |
| 13863 | | Asterios Mouchalis Hậu vệ cánh phải | 28 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13864 | | Stelios Pozoglou Tiền đạo cánh trái | 29 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13865 | | Georgios Apostolidis Tiền đạo cánh trái | 30 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13866 | | Alexandros Piastopoulos Tiền vệ trung tâm | 29 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13867 | | Georgios Bletsas Tiền vệ phòng ngự | 30 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13868 | | Thomas Tsimpoukas Trung vệ | 26 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13869 | | Vasilios Pelkas Tiền vệ tấn công | 25 | - | | ![]() Apollon Kryas Vrysis | ![]() Không có | - |
| 13870 | | Anastasios Taousianis Tiền đạo cánh phải | 30 | - | | ![]() Apollon Kryas Vrysis | ![]() Không có | - |
| 13871 | | Antonis Giondis Tiền đạo cắm | 36 | - | | ![]() Apollon Kryas Vrysis | ![]() Không có | - |
| 13872 | | Frank Boateng Tiền đạo cắm | 22 | - | | ![]() Apollon Kryas Vrysis | ![]() Không có | - |
| 13873 | | Vinny Loic Nkwinga Tiền đạo cắm | 20 | - | ![]() FK Pribram ChNL | ![]() Không có | - | |
| 13874 | | Emmanuel Tolno Tiền vệ tấn công | 24 | - | | ![]() FK Pribram ChNL | ![]() Không có | - |
| 13875 | | Lirion Cani Tiền đạo cắm | 22 | - | | ![]() Apollon Kryas Vrysis | ![]() Không có | - |
| 13876 | | Angelos Zilo Trung vệ | 21 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13877 | | Evangelos Trigatzis Thủ môn | 21 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13878 | | Athanasios Giagtzidis Tiền vệ trung tâm | 20 | - | | ![]() Apollon Kalamarias | ![]() Không có | - |
| 13879 | | Rui Batalha Tiền đạo cánh trái | 28 | - | | ![]() SU 1º Dezembro | ![]() Zhenis Astana Premier Liga | Miễn phí |
| 13880 | | Giannis Giannousis Hậu vệ cánh phải | 24 | - | | ![]() Poseidon Neas Michanionas | ![]() Không có | - |
| 13881 | | Zisis Tsikos Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | | ![]() Poseidon Neas Michanionas | ![]() Không có | - |
| 13882 | | Zisis Saliaris Tiền vệ trung tâm | 22 | - | | ![]() Poseidon Neas Michanionas | ![]() Không có | - |
| 13883 | | Georgios Kakko Tiền vệ tấn công | 28 | - | | ![]() Poseidon Neas Michanionas | ![]() Không có | - |
| 13884 | | Theodoros Pournaras Tiền đạo cánh trái | 24 | - | | ![]() Poseidon Neas Michanionas | ![]() Không có | - |
| 13885 | | Marios Bampouras Tiền đạo cắm | 21 | - | | ![]() Poseidon Neas Michanionas | ![]() Không có | - |
| 13886 | | Minas Vasiliadis Tiền đạo cắm | 20 | - | | ![]() Poseidon Neas Michanionas | ![]() Không có | - |
| 13887 | | Christos Tachmatzidis Tiền đạo cắm | 26 | - | | ![]() Poseidon Neas Michanionas | ![]() Không có | - |
| 13888 | | Markos Diamantopoulos Hậu vệ cánh trái | 25 | - | | ![]() PAOK Kristonis | ![]() Không có | - |
| 13889 | | Christos Marmaridis Hậu vệ cánh phải | 23 | - | | ![]() PAOK Kristonis | ![]() Không có | - |
| 13890 | | Anastasios Symeonidis Tiền vệ trung tâm | 20 | - | | ![]() PAOK Kristonis | ![]() Không có | - |
| 13891 | | Anastasios Domouktsidis Thủ môn | 25 | - | | ![]() Apollon Kryas Vrysis | ![]() Không có | - |
| 13892 | | Konstantinos Rougalas Trung vệ | 31 | - | | ![]() Apollon Kryas Vrysis | ![]() Không có | - |
| 13893 | | Rafail Kotsinis Hậu vệ cánh trái | 20 | - | | ![]() Apollon Kryas Vrysis | ![]() Không có | - |
| 13894 | | Rafail Gialamoudis Hậu vệ cánh phải | 27 | - | | ![]() Apollon Kryas Vrysis | ![]() Không có | - |
| 13895 | | Carlos López Tiền vệ trung tâm | 28 | - | | ![]() Calvo Sotelo Puertollano | ![]() Không có | - |
| 13896 | | Stanislav Malamov Tiền đạo cánh trái | 35 | - | | ![]() Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga | ![]() Không có | - |
| 13897 | | Dimo Bakalov Tiền đạo cánh phải | 36 | - | | ![]() Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga | ![]() Không có | - |
| 13898 | | Stoyan Kizhev Hậu vệ cánh phải | 30 | - | | ![]() Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga | ![]() Không có | - |
| 13899 | | Anton Uzunov Tiền đạo cánh phải | 23 | - | | ![]() Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga | ![]() Không có | - |
| 13900 | | Aleksandar Ganchev Trung vệ | 23 | - | | ![]() Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga | ![]() Không có | - |
Trên đường Pitch






































































