| 13701 | | | 32 | - | egypt |  Aswan SC | Premier League | Miễn phí |
| 13702 | | Alexandros Doris Tiền vệ trung tâm | 26 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13703 | | Youssef El Azab Tiền đạo cánh trái | 21 | - | egypt |  El Mokawloon SC Premier League |  Không có | - |
| 13704 | | Vasilios Altintzis Tiền đạo cánh trái | 22 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13705 | | Christos Kalousis Trung vệ | 27 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13706 | | Dimitrios Gioukoudis Tiền đạo cắm | 27 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13707 | | Vangelis Kerthi Tiền vệ phòng ngự | 25 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13708 | | Stefanos Palavrakis Thủ môn | 29 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13709 | | Dimitrios Sgouris Trung vệ | 24 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13710 | | Christoforos Daskalakis Tiền vệ tấn công | 22 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13711 | | Georgios Tsapakidis Hậu vệ cánh trái | 21 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13712 | | Panagiotis Manios Tiền đạo cánh phải | 29 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13713 | | Panagiotis Paiteris Thủ môn | 27 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
| 13714 | | Athanasios Stojnovic Tiền vệ trung tâm | 22 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
| 13715 | | Stefanos Routsis Tiền vệ trung tâm | 22 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
| 13716 | | Apostolos Sarantidis Tiền đạo cắm | 26 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
| 13717 | | | 26 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
| 13718 | | Vasilios Kapsaskis Hộ công | 20 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
| 13719 | | Robin Kamber Tiền vệ phòng ngự | 29 | - | switzerland |  SC YF Juventus Zürich 1. Liga gr. 3 |  VfR Kleinhüningen | Miễn phí |
| 13720 | | João Lucas Hậu vệ cánh trái | 29 | - | | | | Miễn phí |
| 13721 | | Lewis Tavares Tiền vệ cánh phải | 28 | - | |  Lancy 1. Liga gr. 1 |  SC YF Juventus Zürich 1. Liga gr. 3 | Miễn phí |
| 13722 | | Denys Ostrovskyi Tiền vệ tấn công | 26 | - | |  GKS Wikielec Betclic 3 Liga - Group I |  Không có | - |
| 13723 | | Moustapha Trousseau Tiền đạo cắm | 27 | - | |  Bassecourt 1. Liga gr. 2 |  Courtételle 1. Liga gr. 2 | Miễn phí |
| 13724 | | | 31 | - | |  EG El Palmar |  Atlético Santa Cruz | Miễn phí |
| 13725 | | | 34 | - | |  Alcantarilla | | - |
| 13726 | | Miguel Ángel Ballesta Tiền đạo cắm | 29 | - | |  EG El Palmar |  Atlético Santa Cruz | Miễn phí |
| 13727 | | Carlos Palazón Tiền vệ trung tâm | 26 | - | |  Unión Molinense |  Atlético Santa Cruz | Miễn phí |
| 13728 | | Christivi Masombo Tiền đạo cắm | 24 | - | |  Süderelbe Oberliga Hamburg |  Không có | - |
| 13729 | | Gianmarco Mesisca Trung vệ | 22 | - | italy |  ASD Giulianova |  Không có | - |
| 13730 | | Asterios Mouchalis Hậu vệ cánh phải | 28 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13731 | | Stelios Pozoglou Tiền đạo cánh trái | 29 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13732 | | Georgios Apostolidis Tiền đạo cánh trái | 30 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13733 | | Alexandros Piastopoulos Tiền vệ trung tâm | 29 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13734 | | Georgios Bletsas Tiền vệ phòng ngự | 30 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13735 | | Thomas Tsimpoukas Trung vệ | 26 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13736 | | Vasilios Pelkas Tiền vệ tấn công | 25 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
| 13737 | | Anastasios Taousianis Tiền đạo cánh phải | 30 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
| 13738 | | Antonis Giondis Tiền đạo cắm | 36 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
| 13739 | | Frank Boateng Tiền đạo cắm | 22 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
| 13740 | | Vinny Loic Nkwinga Tiền đạo cắm | 20 | - | |  FK Pribram ChNL |  Không có | - |
| 13741 | | Emmanuel Tolno Tiền vệ tấn công | 24 | - | |  FK Pribram ChNL |  Không có | - |
| 13742 | | | 22 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
| 13743 | | | 21 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13744 | | Evangelos Trigatzis Thủ môn | 21 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13745 | | Athanasios Giagtzidis Tiền vệ trung tâm | 20 | - | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| 13746 | | Rui Batalha Tiền đạo cánh trái | 28 | - | |  SU 1º Dezembro |  Zhenis Astana Premier Liga | Miễn phí |
| 13747 | | Giannis Giannousis Hậu vệ cánh phải | 24 | - | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
| 13748 | | Zisis Tsikos Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
| 13749 | | Zisis Saliaris Tiền vệ trung tâm | 22 | - | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
| 13750 | | Georgios Kakko Tiền vệ tấn công | 28 | - | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
| 13751 | | Theodoros Pournaras Tiền đạo cánh trái | 24 | - | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
| 13752 | | Marios Bampouras Tiền đạo cắm | 21 | - | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
| 13753 | | Minas Vasiliadis Tiền đạo cắm | 20 | - | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
| 13754 | | Christos Tachmatzidis Tiền đạo cắm | 26 | - | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
| 13755 | | Markos Diamantopoulos Hậu vệ cánh trái | 25 | - | |  PAOK Kristonis |  Không có | - |
| 13756 | | Christos Marmaridis Hậu vệ cánh phải | 23 | - | |  PAOK Kristonis |  Không có | - |
| 13757 | | Anastasios Symeonidis Tiền vệ trung tâm | 20 | - | |  PAOK Kristonis |  Không có | - |
| 13758 | | Anastasios Domouktsidis Thủ môn | 25 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
| 13759 | | Konstantinos Rougalas Trung vệ | 31 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
| 13760 | | Rafail Kotsinis Hậu vệ cánh trái | 20 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
| 13761 | | Rafail Gialamoudis Hậu vệ cánh phải | 27 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
| 13762 | | Carlos López Tiền vệ trung tâm | 28 | - | |  Calvo Sotelo Puertollano |  Không có | - |
| 13763 | | Stanislav Malamov Tiền đạo cánh trái | 35 | - | |  Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga |  Không có | - |
| 13764 | | Dimo Bakalov Tiền đạo cánh phải | 36 | - | |  Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga |  Không có | - |
| 13765 | | Stoyan Kizhev Hậu vệ cánh phải | 30 | - | |  Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga |  Không có | - |
| 13766 | | Anton Uzunov Tiền đạo cánh phải | 23 | - | |  Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga |  Không có | - |
| 13767 | | Aleksandar Ganchev Trung vệ | 23 | - | |  Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga |  Không có | - |
| 13768 | | Craig Eastmond Tiền vệ trung tâm | 34 | - | |  Wealdstone National League |  Eastbourne Borough National League South | Miễn phí |
| 13769 | | | 26 | - | |  Pouzauges Bocage |  Không có | - |
| 13770 | | Jan-Henrik Kaetow Trung vệ | 35 | - | |  SV Henstedt-Ulzburg |  TuS Holstein Quickborn | Miễn phí |
| 13771 | | | 40 | - | czech republic |  FK Dukla Prague Chance Liga | | - |
| 13772 | | | 39 | - | czech republic | Chance Liga | | - |
| 13773 | | | 36 | - | |  Không có |  US Avranches | - |
| 13774 | | Ljupko Condric Tiền vệ tấn công | 27 | - | |  Fortuna Mombach |  SV Hajduk Wiesbaden | Miễn phí |
| 13775 | | | 31 | - | |  CA Neuville |  SO Châtellerault | Miễn phí |
| 13776 | | Maxime Bado Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | |  US Annecy-Le-Vieux |  GFA Rumilly Vallières B | Miễn phí |
| 13777 | | Luca Salamon Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | italy |  ACD Julia Sagittaria |  Eclisse Carenipievigina | Miễn phí |
| 13778 | | Arthur Ataide Tiền vệ tấn công | 26 | - | | BGL Ligue |  Không có | - |
| 13779 | | Leonel Monteiro Domingos Hậu vệ cánh phải | 25 | - | | BGL Ligue |  Không có | - |
| 13780 | | | 24 | - | | BGL Ligue |  Không có | - |
| 13781 | | Marck Amoakon Tiền đạo cắm | 31 | - | | BGL Ligue |  Không có | - |
| 13782 | | Albert Gaub-Jakobsen Thủ môn | 22 | - | |  Akademisk Boldklub 2.Division |  Không có | - |
| 13783 | | | 30 | - | |  EF Puebla de la Calzada |  Không có | - |
| 13784 | | | 32 | - | |  EF Puebla de la Calzada |  Không có | - |
| 13785 | | Marcos Álvarez Tiền đạo cánh phải | 26 | - | |  CP Gran Maestre |  EF Puebla de la Calzada | Miễn phí |
| 13786 | | | 39 | - | italy |  Stengefort |  Mamer 32 BGL Ligue | Miễn phí |
| 13787 | | | 26 | - | |  Orestis Orestiadas |  Iraklis Gerolakkou | Miễn phí |
| 13788 | | Zakaria Bengueddoudj Tiền đạo cắm | 25 | - | |  Hauts Lyonnais |  Không có | - |
| 13789 | | | 27 | - | |  AProgresul 1944 Spartac |  AMetalul Buzau Liga 2 | Miễn phí |
| 13790 | | Oleksandr Golovko Trung vệ | 30 | - | |  Không có |  US Raon-l'Étape | - |
| 13791 | | Karim Tarfi Tiền vệ trung tâm | 31 | - | |  Không có |  Eendracht Mazenzele Opwijk | - |
| 13792 | | Stéphane Odimboleko Tiền đạo cánh phải | 29 | - | |  KV Hooikt |  Eendracht Mazenzele Opwijk | Miễn phí |
| 13793 | | Yushi Yamaya Tiền đạo cánh phải | 25 | - | japan |  Akademisk Boldklub 2.Division |  Không có | - |
| 13794 | | Mateusz Kuzimski Tiền đạo cắm | 33 | - | poland |  Hutnik Krakow Betclic 2 Liga |  Không có | - |
| 13795 | | Erion Alla Tiền vệ cánh trái | 43 | - | |  Husumer SV | | - |
| 13796 | | Adrian Jurkiewicz Tiền đạo cánh phải | 20 | - | poland |  Arka Gdynia II |  LKS Lodz II Betclic 2 Liga | Miễn phí |
| 13797 | | | 28 | - | italy |  ASCD Atletico BMG |  SSD Spoleto Calcio | Miễn phí |
| 13798 | | | 22 | - | italy |  SSD Spoleto Calcio |  Assisi Calcio 2023 | Miễn phí |
| 13799 | | Nadjib Baouia Tiền đạo cánh phải | 33 | - | |  AS Saint-Priest |  Không có | - |
| 13800 | | Kelvin Patrick Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | |  AS Saint-Priest |  Không có | - |