Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| # | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11801 | | Raman Chibsah Tiền vệ trung tâm | 32 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11802 | | Michael Langer Thủ môn | 40 | €50.00k | austria | ![]() Không có | - | |
| 11803 | | Christopher Bibaku Tiền đạo cắm | 29 | €50.00k | | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
| 11804 | | Taha Aksu Tiền đạo cánh phải | 23 | €50.00k | | ![]() SG Barockstadt Fulda-Lehnerz | ![]() Không có | - |
| 11805 | | Ephraim Eshele Tiền đạo cắm | 23 | €50.00k | | ![]() Không có | Miễn phí | |
| 11806 | | Jannik Horz Thủ môn | 22 | €50.00k | | ![]() SG Barockstadt Fulda-Lehnerz | ![]() Không có | - |
| 11807 | | Destiny Ojo Tiền đạo cánh trái | 20 | €50.00k | | Premiership | ![]() Không có | - |
| 11808 | | Philip Buczkowski Tiền đạo cánh trái | 20 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11809 | | Moritz Sommerauer Hậu vệ cánh trái | 32 | €50.00k | austria | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
| 11810 | | Burinyuy Nyuydine Tiền đạo cánh trái | 24 | €50.00k | | ![]() Sportfreunde Lotte | ![]() Không có | - |
| 11811 | | Niklas Determann Tiền vệ tấn công | 23 | €50.00k | | ![]() Sportfreunde Lotte | ![]() Không có | - |
| 11812 | | Alexander Spitzer Trung vệ | 25 | €50.00k | | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
| 11813 | | Alex Giles Trung vệ | 20 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 11814 | | Wilson Godoy Trung vệ | 37 | €50.00k | | ![]() CD Malacateco Liga Guate Clausura | ![]() Không có | Miễn phí |
| 11815 | | Erfan Mollapour Hậu vệ cánh trái | 22 | €50.00k | | Persian Gulf Pro League | ![]() Không có | - |
| 11816 | | Jean Carlo Alvarado Tiền đạo cánh phải | 23 | €50.00k | | ![]() AD San Carlos | ![]() Không có | - |
| 11817 | | Dougie Wilson Trung vệ | 31 | €50.00k | Premiership | Championship | Miễn phí | |
| 11818 | | Daniel Gerstmayer Tiền đạo cắm | 21 | €50.00k | | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
| 11819 | | Marlon Lakämper Tiền đạo cắm | 22 | €50.00k | | ![]() SC Paderborn 07 II | ![]() Không có | - |
| 11820 | | Dennis De Sousa Oelsner Tiền đạo cánh trái | 28 | €50.00k | | ![]() Stuttgarter Kickers | ![]() Không có | - |
| 11821 | | Johannes Sabah Trung vệ | 27 | €50.00k | | ![]() Sportfreunde Lotte | ![]() Blau-Weiß Lohne | Miễn phí |
| 11822 | | Sebastian Sommer Tiền vệ trung tâm | 29 | €50.00k | | ![]() | - | |
| 11823 | | Brian Hämäläinen Hậu vệ cánh trái | 35 | €50.00k | | ![]() Lyngby Boldklub | ![]() | - |
| 11824 | | Emmanuel Attipoe Hậu vệ cánh phải | 24 | €50.00k | | ![]() CD Don Benito | ![]() Không có | - |
| 11825 | | Mario Sánchez Hậu vệ cánh phải | 23 | €50.00k | | ![]() CD Don Benito | ![]() Không có | - |
| 11826 | | Florian Kirstein Tiền đạo cắm | 29 | €50.00k | | ![]() BSG Chemie Leipzig | ![]() | - |
| 11827 | | Vadaine Oliver Tiền đạo cắm | 33 | €50.00k | england,neukaledonien | ![]() Không có | - | |
| 11828 | | Max Taylor Trung vệ | 25 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 11829 | | Rudolf Sanin Tiền vệ phòng ngự | 25 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11830 | | Michel Niemeyer Hậu vệ cánh trái | 29 | €50.00k | | ![]() Rot-Weiß Oberhausen | ![]() Không có | - |
| 11831 | | Mathys Detourbet Tiền đạo cắm | 18 | €50.00k | | ![]() ESTAC Troyes B | ![]() ESTAC Troyes | - |
| 11832 | | Allan Firmino Dantas Tiền vệ phòng ngự | 28 | €50.00k | | ![]() Gütersloh | ![]() SV Rödinghausen | Miễn phí |
| 11833 | | Albi Metani Tiền đạo cánh phải | 21 | €50.00k | | ![]() FK Kukësi | ![]() Không có | - |
| 11834 | | Kris Lowe Tiền vệ cánh phải | 29 | €50.00k | Premiership | Premiership | Miễn phí | |
| 11835 | | Wassim Aouachria Tiền đạo cắm | 25 | €50.00k | | Premiership | ![]() Không có | - |
| 11836 | | Dani Salas Tiền đạo cắm | 25 | €50.00k | | ![]() CD Don Benito | ![]() Không có | - |
| 11837 | | Jez Davies Tiền vệ trung tâm | 20 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 11838 | | Luis Podolski Hậu vệ cánh phải | 20 | €50.00k | | ![]() Kickers Emden | ![]() Không có | - |
| 11839 | | Sonny Fish Tiền đạo cắm | 21 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11840 | | Ben Collins Tiền vệ cánh trái | 21 | €50.00k | england | ![]() Salford City B | ![]() Không có | - |
| 11841 | | Christos Tzioras Tiền đạo cắm | 36 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11842 | | Mateo Caprile Tiền vệ trung tâm | 21 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11843 | | Mehdi Khodayari Tiền đạo cắm | 22 | €50.00k | | ![]() Saipa Azadegan League | Persian Gulf Pro League | Miễn phí |
| 11844 | | Stanley Keller Tiền đạo cánh trái | 23 | €50.00k | | ![]() SV Babelsberg 03 Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
| 11845 | | Tobias Horn Hậu vệ cánh trái | 20 | €50.00k | | Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11846 | | Noah Müller Tiền đạo cắm | 21 | €50.00k | | Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11847 | | Yannik Bangsow Thủ môn | 27 | €50.00k | | ![]() SV Babelsberg 03 Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
| 11848 | | Sebastian Jung Thủ môn | 20 | €50.00k | | ![]() SV Babelsberg 03 Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
| 11849 | | Charmaine Häusl Trung vệ | 29 | €50.00k | | ![]() SV Babelsberg 03 Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
| 11850 | | David Cushley Tiền vệ trung tâm | 35 | €50.00k | Premiership | ![]() | - | |
| 11851 | | Clemens Steinbauer Thủ môn | 22 | €50.00k | austria | Bundesliga | ![]() Không có | - |
| 11852 | | Naël Bensoula Tiền vệ trung tâm | 21 | €50.00k | | ![]() Rouen 1899 | ![]() Không có | - |
| 11853 | | Mateusz Kaminski Trung vệ | 37 | €50.00k | poland | ![]() Không có | - | |
| 11854 | | Andriy Globa Tiền đạo cánh trái | 26 | €50.00k | | ![]() Agrobiznes Volochysk | ![]() Không có | - |
| 11855 | | Fran Núñez Tiền đạo cánh phải | 30 | €50.00k | | ![]() Xerez Deportivo | ![]() Không có | - |
| 11856 | | Liam Omore Hậu vệ cánh phải | 22 | €50.00k | | Regionalliga Bayern | ![]() Würzburger Kickers Regionalliga Bayern | Miễn phí |
| 11857 | | Jesse Buurmeester Hậu vệ cánh trái | 20 | €50.00k | | ![]() Volendam U21 | Miễn phí | |
| 11858 | | Andreas Tomaselli Hậu vệ cánh phải | 19 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11859 | | Federico Falcone Tiền đạo cắm | 35 | €50.00k | | ![]() | - | |
| 11860 | | Dmitriy Chizh Tiền vệ tấn công | 22 | €50.00k | | ![]() Niva Dolbizno Pershaya Liga | ![]() Không có | - |
| 11861 | | Alessio Sacconi Tiền đạo cắm | 31 | €50.00k | italy | ![]() ASD Terranuova Traiana | ![]() Không có | - |
| 11862 | | Quentin Fouley Tiền vệ tấn công | 31 | €50.00k | | ![]() Vevey-Sports Promotion League | ![]() GFA Rumilly Vallières | Miễn phí |
| 11863 | | Samuel Casais Tiền vệ trung tâm | 33 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11864 | | Alen Kenjar Thủ môn | 20 | €50.00k | | Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11865 | | Niek Munsters Tiền vệ tấn công | 23 | €50.00k | | Regionalliga West | ![]() Không có | - |
| 11866 | | Joep Munsters Tiền vệ phòng ngự | 23 | €50.00k | | Regionalliga West | ![]() Không có | - |
| 11867 | | Erwin Gutawa Trung vệ | 32 | €50.00k | | ![]() Bhayangkara Presisi | ![]() Không có | - |
| 11868 | | Raphaël Adiceam Thủ môn | 34 | €50.00k | | ![]() AJ Auxerre Ligue 1 | ![]() Không có | - |
| 11869 | | Bennet Schmidt Thủ môn | 25 | €50.00k | | ![]() SV Meppen | ![]() Không có | - |
| 11870 | | Davis Asante Tiền đạo cánh trái | 22 | €50.00k | | ![]() SV Werder Bremen II | ![]() Không có | - |
| 11871 | | Daniel Candeias Tiền đạo cánh phải | 37 | €50.00k | | ![]() Adanaspor | ![]() Không có | - |
| 11872 | | Leart Haskaj Tiền vệ phòng ngự | 21 | €50.00k | | ![]() SpVgg Greuther Fürth II Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11873 | | Yannik Nuxoll Trung vệ | 27 | €50.00k | | ![]() Eintracht Norderstedt | ![]() | - |
| 11874 | | Marin Hrgota Tiền đạo cắm | 20 | €50.00k | | ![]() SpVgg Greuther Fürth II Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11875 | | Jakov Suver Trung vệ | 22 | €50.00k | | ![]() 1.Nuremberg II Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11876 | | Kenneth Vermeer Thủ môn | 39 | €50.00k | | ![]() PEC Zwolle | ![]() Không có | - |
| 11877 | | Jacob Danquah Trung vệ | 20 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11878 | | Alekseï Carnier Hậu vệ cánh phải | 21 | €50.00k | | ![]() TSG 1899 Hoffenheim II 3. Liga | ![]() Không có | - |
| 11879 | | Leandro Kappel Tiền đạo cánh phải | 35 | €50.00k | | ![]() Sanliurfaspor | ![]() Không có | - |
| 11880 | | Nazzareno Ciccarelli Hộ công | 28 | €50.00k | italy | ![]() Không có | ![]() Sportfreunde Lotte Regionalliga West | - |
| 11881 | | Matt Hall Thủ môn | 22 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 11882 | | Jerónimo Barrales Tiền đạo cắm | 38 | €50.00k | | ![]() PS Kalamata | ![]() | - |
| 11883 | | Ahmed Al-Harmali Tiền vệ trung tâm | 0 | €50.00k | | ![]() Al-Rustaq | ![]() Không có | - |
| 11884 | | Quentin Zilli Tiền vệ trung tâm | 26 | €50.00k | | ![]() Mamer 32 | Miễn phí | |
| 11885 | | Nino Miotke Tiền vệ phòng ngự | 27 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11886 | | Allah Aid Hamid Tiền đạo cánh trái | 22 | €50.00k | | ![]() SSV Jeddeloh II | Miễn phí | |
| 11887 | | Arne Exner Thủ môn | 28 | €50.00k | | ![]() Eintracht Norderstedt | ![]() Lüneburger SK Hansa | Miễn phí |
| 11888 | | Felix Oevermann Trung vệ | 30 | €50.00k | | ![]() Blau-Weiß Lohne | ![]() Không có | - |
| 11889 | | Yohei Otake Tiền vệ trung tâm | 36 | €50.00k | japan | ![]() Albirex Niigata (S) | ![]() Không có | - |
| 11890 | | Kyriakos Kyrsanidis Tiền vệ trung tâm | 21 | €50.00k | | ![]() Panachaiki GE | ![]() Không có | - |
| 11891 | | Stephen Quinn Tiền vệ trung tâm | 39 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11892 | | Jonah Husseck Trung vệ | 21 | €50.00k | | ![]() Rot-Weiß Oberhausen | ![]() Không có | - |
| 11893 | | Kingsley Marcinek Hậu vệ cánh phải | 23 | €50.00k | | ![]() Türkspor Dortmund | ![]() Không có | - |
| 11894 | | Sergio Garban Tiền đạo cánh phải | 36 | €50.00k | | ![]() CD Guijuelo | ![]() | - |
| 11895 | | Manuel Obón Thủ môn | 22 | €50.00k | | ![]() Orihuela | ![]() Không có | - |
| 11896 | | Aschalew Sanmartí Tiền vệ trung tâm | 23 | €50.00k | | ![]() Orihuela | ![]() Không có | - |
| 11897 | | Goyo Medina Hậu vệ cánh trái | 25 | €50.00k | | ![]() Orihuela | ![]() Không có | - |
| 11898 | | Gabe Billington Tiền vệ trung tâm | 20 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 11899 | | Jeffry Miranda Tiền đạo cắm | 22 | €50.00k | | ![]() CD Marathón | ![]() Không có | - |
| 11900 | | Luis Ortiz Thủ môn | 27 | €50.00k | | ![]() CD Marathón | ![]() CD Motagua Tegucigalpa | ? |
Trên đường Pitch

























































