Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| # | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11601 | | Fahad Mohamed Hậu vệ cánh trái | 24 | €50.00k | | ![]() Ekenäs IF Ykkösliiga | ![]() Salon Palloilijat Ykkösliiga | Miễn phí |
| 11602 | | Mergim Brahimi Tiền vệ tấn công | 32 | €50.00k | | ![]() Wil 1900 Challenge League | ![]() | - |
| 11603 | | Kingsley Sarpei Tiền đạo cánh phải | 22 | €50.00k | | ![]() SC Fortuna Köln | ![]() Không có | - |
| 11604 | | Danny Breitfelder Tiền đạo cắm | 28 | €50.00k | | ![]() SC Fortuna Köln | ![]() Không có | - |
| 11605 | | Jack Senga Tiền vệ phòng ngự | 21 | €50.00k | | ![]() Reading U21 | ![]() Không có | - |
| 11606 | | Billy Vance Tiền đạo cánh trái | 22 | €50.00k | | Premiership | ![]() Không có | - |
| 11607 | | Kostya Georgievsky Tiền đạo cánh phải | 28 | €50.00k | | ![]() Penybont | ![]() Trefelin Boys & Girls | Miễn phí |
| 11608 | | Se-jin Myeong Tiền vệ trung tâm | 23 | €50.00k | korea, south | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
| 11609 | | Liam Armstrong Thủ môn | 25 | €50.00k | england | ![]() Barry Town United | ![]() Không có | - |
| 11610 | | Alfie Bendle Tiền vệ trung tâm | 20 | €50.00k | england | ![]() Colchester United U21 | ![]() Không có | - |
| 11611 | | Eduard Heckmann Hậu vệ cánh trái | 23 | €50.00k | | ![]() 08 Villingen | ![]() Không có | - |
| 11612 | | Terrell Agyemang Hậu vệ cánh phải | 22 | €50.00k | | ![]() Middlesbrough U21 | ![]() Không có | - |
| 11613 | | Joel Anker Tiền vệ trung tâm | 20 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 11614 | | Ronnie Sandford Thủ môn | 20 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 11615 | | Lewis Webb Thủ môn | 23 | €50.00k | | ![]() Newport County | ![]() Không có | - |
| 11616 | | Kevin Brechmann Tiền đạo cánh trái | 22 | €50.00k | | ![]() Fortuna Düsseldorf II | ![]() Không có | - |
| 11617 | | Kilian Skolik Tiền đạo cắm | 21 | €50.00k | | ![]() Fortuna Düsseldorf II | ![]() Không có | - |
| 11618 | | Rohan Luthra Thủ môn | 23 | €50.00k | england,india | ![]() Không có | - | |
| 11619 | | Matheus Teixeira Trung vệ | 28 | €50.00k | | ![]() CD Don Benito | ![]() Không có | - |
| 11620 | | Liam Hall Thủ môn | 20 | €50.00k | england | ![]() Wrexham AFC | ![]() Không có | - |
| 11621 | | Malte Brüning Thủ môn | 21 | €50.00k | | ![]() SV Eintracht Trier 05 | ![]() Unknown | Miễn phí |
| 11622 | | Ömer Tokac Hộ công | 24 | €50.00k | | ![]() Không có | ![]() Sportfreunde Siegen | - |
| 11623 | | Raman Chibsah Tiền vệ trung tâm | 32 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11624 | | Michael Langer Thủ môn | 40 | €50.00k | austria | ![]() Không có | - | |
| 11625 | | Christopher Bibaku Tiền đạo cắm | 29 | €50.00k | | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
| 11626 | | Taha Aksu Tiền đạo cánh phải | 23 | €50.00k | | ![]() SG Barockstadt Fulda-Lehnerz | ![]() Không có | - |
| 11627 | | Ephraim Eshele Tiền đạo cắm | 23 | €50.00k | | ![]() Không có | Miễn phí | |
| 11628 | | Jannik Horz Thủ môn | 22 | €50.00k | | ![]() SG Barockstadt Fulda-Lehnerz | ![]() Không có | - |
| 11629 | | Destiny Ojo Tiền đạo cánh trái | 20 | €50.00k | | Premiership | ![]() Không có | - |
| 11630 | | Philip Buczkowski Tiền đạo cánh trái | 20 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11631 | | Moritz Sommerauer Hậu vệ cánh trái | 32 | €50.00k | austria | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
| 11632 | | Burinyuy Nyuydine Tiền đạo cánh trái | 24 | €50.00k | | ![]() Sportfreunde Lotte | ![]() Không có | - |
| 11633 | | Niklas Determann Tiền vệ tấn công | 23 | €50.00k | | ![]() Sportfreunde Lotte | ![]() Không có | - |
| 11634 | | Alexander Spitzer Trung vệ | 25 | €50.00k | | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
| 11635 | | Alex Giles Trung vệ | 20 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 11636 | | Wilson Godoy Trung vệ | 37 | €50.00k | | ![]() CD Malacateco Liga Guate Clausura | ![]() Không có | Miễn phí |
| 11637 | | Erfan Mollapour Hậu vệ cánh trái | 22 | €50.00k | | Persian Gulf Pro League | ![]() Không có | - |
| 11638 | | Jean Carlo Alvarado Tiền đạo cánh phải | 23 | €50.00k | | ![]() AD San Carlos | ![]() Không có | - |
| 11639 | | Dougie Wilson Trung vệ | 31 | €50.00k | Premiership | Championship | Miễn phí | |
| 11640 | | Daniel Gerstmayer Tiền đạo cắm | 21 | €50.00k | | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
| 11641 | | Marlon Lakämper Tiền đạo cắm | 22 | €50.00k | | ![]() SC Paderborn 07 II | ![]() Không có | - |
| 11642 | | Dennis De Sousa Oelsner Tiền đạo cánh trái | 28 | €50.00k | | ![]() Stuttgarter Kickers | ![]() Không có | - |
| 11643 | | Johannes Sabah Trung vệ | 27 | €50.00k | | ![]() Sportfreunde Lotte | ![]() Blau-Weiß Lohne | Miễn phí |
| 11644 | | Sebastian Sommer Tiền vệ trung tâm | 29 | €50.00k | | ![]() | - | |
| 11645 | | Brian Hämäläinen Hậu vệ cánh trái | 35 | €50.00k | | ![]() Lyngby Boldklub | ![]() | - |
| 11646 | | Emmanuel Attipoe Hậu vệ cánh phải | 24 | €50.00k | | ![]() CD Don Benito | ![]() Không có | - |
| 11647 | | Mario Sánchez Hậu vệ cánh phải | 23 | €50.00k | | ![]() CD Don Benito | ![]() Không có | - |
| 11648 | | Florian Kirstein Tiền đạo cắm | 29 | €50.00k | | ![]() BSG Chemie Leipzig | ![]() | - |
| 11649 | | Vadaine Oliver Tiền đạo cắm | 33 | €50.00k | england,neukaledonien | ![]() Không có | - | |
| 11650 | | Max Taylor Trung vệ | 25 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 11651 | | Rudolf Sanin Tiền vệ phòng ngự | 25 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11652 | | Michel Niemeyer Hậu vệ cánh trái | 29 | €50.00k | | ![]() Rot-Weiß Oberhausen | ![]() Không có | - |
| 11653 | | Mathys Detourbet Tiền đạo cắm | 18 | €50.00k | | ![]() ESTAC Troyes B | ![]() ESTAC Troyes | - |
| 11654 | | Allan Firmino Dantas Tiền vệ phòng ngự | 28 | €50.00k | | ![]() Gütersloh | ![]() SV Rödinghausen | Miễn phí |
| 11655 | | Albi Metani Tiền đạo cánh phải | 21 | €50.00k | | ![]() FK Kukësi | ![]() Không có | - |
| 11656 | | Kris Lowe Tiền vệ cánh phải | 29 | €50.00k | Premiership | Premiership | Miễn phí | |
| 11657 | | Wassim Aouachria Tiền đạo cắm | 25 | €50.00k | | Premiership | ![]() Không có | - |
| 11658 | | Dani Salas Tiền đạo cắm | 25 | €50.00k | | ![]() CD Don Benito | ![]() Không có | - |
| 11659 | | Jez Davies Tiền vệ trung tâm | 20 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 11660 | | Luis Podolski Hậu vệ cánh phải | 20 | €50.00k | | ![]() Kickers Emden | ![]() Không có | - |
| 11661 | | Sonny Fish Tiền đạo cắm | 21 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11662 | | Ben Collins Tiền vệ cánh trái | 21 | €50.00k | england | ![]() Salford City B | ![]() Không có | - |
| 11663 | | Christos Tzioras Tiền đạo cắm | 36 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11664 | | Mateo Caprile Tiền vệ trung tâm | 21 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11665 | | Mehdi Khodayari Tiền đạo cắm | 22 | €50.00k | | ![]() Saipa Azadegan League | Persian Gulf Pro League | Miễn phí |
| 11666 | | Stanley Keller Tiền đạo cánh trái | 23 | €50.00k | | ![]() SV Babelsberg 03 Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
| 11667 | | Tobias Horn Hậu vệ cánh trái | 20 | €50.00k | | Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11668 | | Noah Müller Tiền đạo cắm | 21 | €50.00k | | Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11669 | | Yannik Bangsow Thủ môn | 27 | €50.00k | | ![]() SV Babelsberg 03 Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
| 11670 | | Sebastian Jung Thủ môn | 20 | €50.00k | | ![]() SV Babelsberg 03 Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
| 11671 | | Charmaine Häusl Trung vệ | 29 | €50.00k | | ![]() SV Babelsberg 03 Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
| 11672 | | David Cushley Tiền vệ trung tâm | 35 | €50.00k | Premiership | ![]() | - | |
| 11673 | | Clemens Steinbauer Thủ môn | 22 | €50.00k | austria | Bundesliga | ![]() Không có | - |
| 11674 | | Naël Bensoula Tiền vệ trung tâm | 21 | €50.00k | | ![]() Rouen 1899 | ![]() Không có | - |
| 11675 | | Mateusz Kaminski Trung vệ | 37 | €50.00k | poland | ![]() Không có | - | |
| 11676 | | Andriy Globa Tiền đạo cánh trái | 26 | €50.00k | | ![]() Agrobiznes Volochysk | ![]() Không có | - |
| 11677 | | Fran Núñez Tiền đạo cánh phải | 30 | €50.00k | | ![]() Xerez Deportivo | ![]() Không có | - |
| 11678 | | Liam Omore Hậu vệ cánh phải | 22 | €50.00k | | Regionalliga Bayern | ![]() Würzburger Kickers Regionalliga Bayern | Miễn phí |
| 11679 | | Jesse Buurmeester Hậu vệ cánh trái | 20 | €50.00k | | ![]() Volendam U21 | Miễn phí | |
| 11680 | | Andreas Tomaselli Hậu vệ cánh phải | 19 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11681 | | Federico Falcone Tiền đạo cắm | 35 | €50.00k | | ![]() | - | |
| 11682 | | Dmitriy Chizh Tiền vệ tấn công | 22 | €50.00k | | ![]() Niva Dolbizno Pershaya Liga | ![]() Không có | - |
| 11683 | | Alessio Sacconi Tiền đạo cắm | 31 | €50.00k | italy | ![]() ASD Terranuova Traiana | ![]() Không có | - |
| 11684 | | Quentin Fouley Tiền vệ tấn công | 31 | €50.00k | | ![]() Vevey-Sports Promotion League | ![]() GFA Rumilly Vallières | Miễn phí |
| 11685 | | Samuel Casais Tiền vệ trung tâm | 33 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11686 | | Alen Kenjar Thủ môn | 20 | €50.00k | | Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11687 | | Niek Munsters Tiền vệ tấn công | 23 | €50.00k | | Regionalliga West | ![]() Không có | - |
| 11688 | | Joep Munsters Tiền vệ phòng ngự | 23 | €50.00k | | Regionalliga West | ![]() Không có | - |
| 11689 | | Erwin Gutawa Trung vệ | 32 | €50.00k | | ![]() Bhayangkara Presisi | ![]() Không có | - |
| 11690 | | Raphaël Adiceam Thủ môn | 34 | €50.00k | | ![]() AJ Auxerre Ligue 1 | ![]() Không có | - |
| 11691 | | Bennet Schmidt Thủ môn | 25 | €50.00k | | ![]() SV Meppen | ![]() Không có | - |
| 11692 | | Davis Asante Tiền đạo cánh trái | 22 | €50.00k | | ![]() SV Werder Bremen II | ![]() Không có | - |
| 11693 | | Daniel Candeias Tiền đạo cánh phải | 37 | €50.00k | | ![]() Adanaspor | ![]() Không có | - |
| 11694 | | Leart Haskaj Tiền vệ phòng ngự | 21 | €50.00k | | ![]() SpVgg Greuther Fürth II Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11695 | | Yannik Nuxoll Trung vệ | 27 | €50.00k | | ![]() Eintracht Norderstedt | ![]() | - |
| 11696 | | Marin Hrgota Tiền đạo cắm | 20 | €50.00k | | ![]() SpVgg Greuther Fürth II Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11697 | | Jakov Suver Trung vệ | 22 | €50.00k | | ![]() 1.Nuremberg II Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 11698 | | Kenneth Vermeer Thủ môn | 39 | €50.00k | | ![]() PEC Zwolle | ![]() Không có | - |
| 11699 | | Jacob Danquah Trung vệ | 20 | €50.00k | | ![]() Không có | - | |
| 11700 | | Alekseï Carnier Hậu vệ cánh phải | 21 | €50.00k | | ![]() TSG 1899 Hoffenheim II 3. Liga | ![]() Không có | - |
Trên đường Pitch





























































