Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| # | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10601 | | Jakub Mintál Tiền đạo cắm | 20 | €75.00k | | ![]() 1.Nuremberg II Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 10602 | | Alireza Haghighi Thủ môn | 37 | €75.00k | | ![]() Kheybar Khorramabad Persian Gulf Pro League | ![]() Không có | - |
| 10603 | | Jevon Mills Trung vệ | 21 | €75.00k | | ![]() Hull City U21 | ![]() Không có | - |
| 10604 | | Lennart Johanns Tiền vệ trung tâm | 20 | €75.00k | | ![]() SV Werder Bremen II | ![]() Không có | - |
| 10605 | | Willi Evseev Tiền vệ phòng ngự | 33 | €75.00k | | ![]() SV Meppen | ![]() Không có | - |
| 10606 | | Morten Rüdiger Hậu vệ cánh trái | 29 | €75.00k | | ![]() Eintracht Norderstedt | ![]() Không có | - |
| 10607 | | Benedikt Grawe Thủ môn | 25 | €75.00k | | ![]() Bahlinger SC Regionalliga Südwest | ![]() Không có | - |
| 10608 | | Bruno Gama Tiền đạo cánh trái | 37 | €75.00k | | ![]() Không có | - | |
| 10609 | | Christoph Fenninger Tiền đạo cắm | 30 | €75.00k | | Regionalliga Bayern | ![]() SpVgg SV Weiden | Miễn phí |
| 10610 | | Taufiq Febriyanto Tiền vệ phòng ngự | 28 | €75.00k | | ![]() Bhayangkara Presisi | ![]() Không có | - |
| 10611 | | Grace Bokake Tiền đạo cánh trái | 23 | €75.00k | | Regionalliga Northeast | Regionalliga Northeast | Miễn phí |
| 10612 | | Maxim van Peer Tiền đạo cánh trái | 22 | €75.00k | | ![]() Achilles '29 | ![]() VV DOVO Veenendaal | Miễn phí |
| 10613 | | Theo Ogbidi Tiền đạo cánh phải | 24 | €75.00k | | ![]() 1. Lokomotive Leipzig | ![]() Không có | - |
| 10614 | | Teo Kurtaran Tiền vệ phòng ngự | 23 | €75.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 10615 | | Taha Shariati Trung vệ | 25 | €75.00k | | ![]() Niroye Zamini Azadegan League | ![]() Không có | - |
| 10616 | | Rafael García Tiền đạo cánh trái | 31 | €75.00k | | ![]() Không có | ![]() SC Fortuna Köln Regionalliga West | - |
| 10617 | | Andreas Pollasch Tiền vệ phòng ngự | 32 | €75.00k | | ![]() SV Babelsberg 03 Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
| 10618 | | Daniel Katic Trung vệ | 22 | €75.00k | | Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
| 10619 | | Marvin Ceballos Tiền vệ tấn công | 33 | €75.00k | | ![]() Deportivo Xinabajul Liga Guate Clausura | ![]() Deportivo Marquense Liga Guate Clausura | Miễn phí |
| 10620 | | Iqbal Hussain Tiền đạo cánh trái | 31 | €75.00k | | ![]() Không có | - | |
| 10621 | | Enzo Wirtz Tiền đạo cắm | 29 | €75.00k | | ![]() Eintracht Hohkeppel | ![]() SC Fortuna Köln Regionalliga West | Miễn phí |
| 10622 | | Konstantinos Dionellis Hậu vệ cánh trái | 26 | €75.00k | | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
| 10623 | | Theodoros Zoulias Trung vệ | 22 | €75.00k | | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
| 10624 | | Georgios Stoupis Tiền vệ tấn công | 30 | €75.00k | | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
| 10625 | | Jon Prifti Hậu vệ cánh phải | 18 | €75.00k | | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
| 10626 | | Vasilios Tsergas Tiền vệ trung tâm | 24 | €75.00k | | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
| 10627 | | Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo cắm | 33 | €75.00k | | ![]() GS Ilioupolis | ![]() Không có | - |
| 10628 | | Sami Tlemcani Thủ môn | 20 | €75.00k | | ![]() Không có | - | |
| 10629 | | Matías Piteo Tiền đạo cắm | 23 | €75.00k | | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
| 10630 | | Alexandros Bardas Trung vệ | 21 | €75.00k | | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
| 10631 | | Savvas Skouropoulos Hậu vệ cánh phải | 18 | €75.00k | | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
| 10632 | | Manolis Liofagos Hậu vệ cánh trái | 22 | €75.00k | | ![]() AO Egaleo | ![]() Không có | - |
| 10633 | | Matty Lund Tiền vệ trung tâm | 34 | €75.00k | ![]() Không có | - | ||
| 10634 | | Ivan Trickovski Hộ công | 38 | €75.00k | | ![]() | - | |
| 10635 | | Diamant Berisha Tiền đạo cánh trái | 24 | €75.00k | | ![]() Rot-Weiß Oberhausen | ![]() Không có | - |
| 10636 | | Dester Monico Tiền vệ cánh trái | 23 | €75.00k | | ![]() CD Real Sociedad de Tocoa | ![]() Không có | - |
| 10637 | | Vjaceslavs Kudrjavcevs Thủ môn | 27 | €75.00k | | ![]() 1.Phönix Lübeck | ![]() Không có | - |
| 10638 | | Mohamed Amsif Thủ môn | 36 | €75.00k | | ![]() SV Wehen Wiesbaden | ![]() | - |
| 10639 | | Julius Langfeld Tiền đạo cánh phải | 30 | €75.00k | | ![]() SC Paderborn 07 II | ![]() Gütersloh | Miễn phí |
| 10640 | | Gilson Delgado Trung vệ | 32 | €75.00k | | ![]() Progrès Niederkorn | ![]() Etzella Ettelbruck | Miễn phí |
| 10641 | | Warut Mekmusik Thủ môn | 33 | €75.00k | thailand | ![]() True Bangkok United | ![]() Không có | - |
| 10642 | | Juan Carlos Escobar Hậu vệ cánh phải | 32 | €75.00k | | ![]() Deportivo Guastatoya Liga Guate Clausura | ![]() Không có | - |
| 10643 | | Yoga Adiatama Hậu vệ cánh trái | 25 | €75.00k | | ![]() Không có | - | |
| 10644 | | Mamoudou Junior Diakité Tiền vệ trung tâm | 22 | €75.00k | cote d'ivoire | ![]() US Tataouine | ![]() Không có | - |
| 10645 | | Oli Hawkins Tiền đạo cắm | 33 | €75.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 10646 | | Niklas Doll Tiền đạo cắm | 25 | €75.00k | | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
| 10647 | | Marcel Spitzer Trung vệ | 25 | €75.00k | | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
| 10648 | | Dobrivoj Rusov Thủ môn | 32 | €75.00k | | ![]() | - | |
| 10649 | | Daniel Bares Tiền đạo cắm | 26 | €75.00k | czech republic | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
| 10650 | | Mihailo Buisic Trung vệ | 23 | €75.00k | | ![]() NK Zvijezda Gradacac | ![]() Không có | - |
| 10651 | | Nico Lübke Hậu vệ cánh trái | 23 | €75.00k | | ![]() Sportfreunde Lotte | ![]() Không có | - |
| 10652 | | Mats Facklam Tiền đạo cắm | 28 | €75.00k | | ![]() Sportfreunde Lotte | ![]() Không có | - |
| 10653 | | Kyle Spence Tiền đạo cánh trái | 28 | €75.00k | | Premiership | ![]() Không có | - |
| 10654 | | Dardan Karimani Tiền vệ tấn công | 26 | €75.00k | | ![]() Không có | Miễn phí | |
| 10655 | | Nils Lihsek Hậu vệ cánh trái | 25 | €75.00k | | ![]() Không có | Miễn phí | |
| 10656 | | Luis Fischer Tiền đạo cánh trái | 21 | €75.00k | | ![]() Không có | Miễn phí | |
| 10657 | | Amin Farouk Tiền vệ tấn công | 21 | €75.00k | | ![]() SV Wehen Wiesbaden | ? | |
| 10658 | | Felix Müller Trung vệ | 27 | €75.00k | | ![]() Không có | Miễn phí | |
| 10659 | | Ben Hughes Thủ môn | 21 | €75.00k | | ![]() Swansea City U21 | ![]() Không có | - |
| 10660 | | Nichlas Vesterbaek Trung vệ | 25 | €75.00k | | ![]() Không có | - | |
| 10661 | | Kiban Rai Tiền đạo cánh trái | 19 | €75.00k | | ![]() Newport County | ![]() Không có | - |
| 10662 | | Josh Seberry Trung vệ | 20 | €75.00k | | ![]() Newport County | ![]() Không có | - |
| 10663 | | Nathan Harness Thủ môn | 25 | €75.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 10664 | | Sebastian Mlynar Tiền đạo cánh trái | 21 | €75.00k | | ![]() MSK Zilina B | ![]() Không có | - |
| 10665 | | Lucas Gaúcho Tiền đạo cắm | 33 | €75.00k | | ![]() St Joseph's Gibraltar Football League | ![]() Không có | - |
| 10666 | | Marko Knezevic Thủ môn | 36 | €75.00k | | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
| 10667 | | Luis Jakobi Tiền vệ phòng ngự | 23 | €75.00k | | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
| 10668 | | Niall McGinn Tiền đạo cánh trái | 37 | €75.00k | Premiership | ![]() Không có | - | |
| 10669 | | Finley Thorndike Tiền vệ trung tâm | 23 | €75.00k | england | Premiership | ![]() Không có | - |
| 10670 | | Joe Bennett Hậu vệ cánh trái | 35 | €75.00k | england | ![]() Không có | - | |
| 10671 | | Henry Bates Andreou Trung vệ | 24 | €75.00k | | Cyprus League | ![]() Omonia 29is Maiou | Miễn phí |
| 10672 | | Jamiu Musbaudeen Tiền vệ trung tâm | 20 | €75.00k | | ![]() CD Mafra U23 | ![]() CD Mafra | - |
| 10673 | | Alexander Jakobsen Tiền đạo cánh trái | 31 | €75.00k | | ![]() RKC Waalwijk Keuken Kampioen Divisie | ![]() Không có | - |
| 10674 | | Willian Correia Trung vệ | 27 | €75.00k | | ![]() Tatran Presov | ![]() Không có | - |
| 10675 | | Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái | 37 | €75.00k | | ![]() RKC Waalwijk Keuken Kampioen Divisie | ![]() Không có | - |
| 10676 | | Ahmed El Sheikh Tiền đạo cánh phải | 32 | €75.00k | egypt | ![]() Không có | - | |
| 10677 | | Anthony Roczen Tiền đạo cắm | 25 | €75.00k | | Regionalliga Northeast | Regionalliga Northeast | ? |
| 10678 | | Andreas Keravnos Thủ môn | 26 | €75.00k | | ![]() Anorthosis Famagusta Cyprus League | ![]() Không có | - |
| 10679 | | Ikhwan Tanamal Tiền đạo cánh trái | 21 | €75.00k | | ![]() Không có | - | |
| 10680 | | Rendy Oscario Thủ môn | 26 | €75.00k | | ![]() Không có | - | |
| 10681 | | Dicky Kurniawan Tiền vệ tấn công | 23 | €75.00k | | ![]() Gresik United | ![]() Không có | - |
| 10682 | | Bagus Nirwanto Hậu vệ cánh phải | 32 | €75.00k | | ![]() Malut United | ![]() Không có | - |
| 10683 | | Ahmad Baasith Tiền vệ phòng ngự | 28 | €75.00k | | ![]() Malut United | ![]() Không có | - |
| 10684 | | Arif Setiawan Hậu vệ cánh trái | 26 | €75.00k | | ![]() Không có | - | |
| 10685 | | Abov Avetisyan Tiền vệ phòng ngự | 23 | €75.00k | | ![]() Tatran Presov | ![]() Không có | - |
| 10686 | | Aleksandar Scekic Tiền vệ phòng ngự | 33 | €75.00k | | ![]() FK Partizan Belgrade Super liga Srbije | ![]() Không có | - |
| 10687 | | Thatpicha Auksornsri Thủ môn | 30 | €75.00k | thailand | ![]() Rayong Thai League | ![]() Không có | - |
| 10688 | | Chalermpong Kerdkaew Trung vệ | 38 | €75.00k | thailand | ![]() Rayong Thai League | ![]() Không có | - |
| 10689 | | Nicolò Vallocchia Tiền vệ trung tâm | 23 | €75.00k | italy | ![]() AC Virtus Acquaviva Camp. Sammarinese | ![]() Không có | - |
| 10690 | | Nicolò Carcani Thủ môn | 22 | €75.00k | italy | ![]() AC Tuttocuoio | ![]() USD Antella '99 | Miễn phí |
| 10691 | | Christian Scorza Tiền vệ trung tâm | 24 | €75.00k | italy | ![]() Campobasso | ![]() Không có | - |
| 10692 | | Almin Mesanovic Tiền vệ trung tâm | 21 | €75.00k | | Regionalliga Südwest | 3. Liga | Miễn phí |
| 10693 | | Tom Iorpenda Tiền vệ trung tâm | 20 | €75.00k | | League One | ![]() Notts County League Two | Cho mượn |
| 10694 | | Khaled Al Aswley Hậu vệ cánh trái | 34 | €75.00k | | ![]() Shabab Al-Aqaba | ![]() Sama Al-Sarhan SC | ? |
| 10695 | | Corvin Kosak Tiền đạo cắm | 20 | €75.00k | | Regionalliga Northeast | ![]() Eilenburg Regionalliga Northeast | Miễn phí |
| 10696 | | Emir Skenderi Tiền đạo cắm | 25 | €75.00k | north macedonia | ![]() KF Vora Kategoria Superiore | ![]() Không có | - |
| 10697 | | Philipp Wendt Trung vệ | 28 | €75.00k | | Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
| 10698 | | Ángel Ortega Tiền vệ trung tâm | 23 | €75.00k | | ![]() Once Deportivo (- 2025) | ![]() CD Hércules Primera División Apertura | Miễn phí |
| 10699 | | Ivan Ostojic Trung vệ | 35 | €75.00k | | ![]() FK Napredak Krusevac Super liga Srbije | ![]() Không có | - |
| 10700 | | Gavin Kwan Hậu vệ cánh phải | 29 | €75.00k | | ![]() Borneo Samarinda | Cho mượn | |
Trên đường Pitch

































































