Thứ Bảy, 27/12/2025

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất thế giới

Tổng hợp danh sách cầu thủ giá trị nhất thế giới, cung cấp bởi Transfermakt. Rất nhiều yếu tố được Transfermakt cân nhắc trước khi đưa ra giá trị chuyển nhượng của 1 cầu thủ, trong đó quan trọng nhất là tuổi tác, đội bóng, giải đấu đang thi đấu, thành tích cá nhân...

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất hành tinh

Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
#Cầu thủTuổiQuốc tịchCLB
Giá trị
thị trường
(triệu Euro)
87001George Thomson
George Thomson
Tiền vệ cánh phải
29
Anh
0
87002Calvin Miller
Calvin Miller
Tiền vệ cánh trái
23
Scotland
0
87003Mark Beck
Mark Beck
Tiền đạo cắm
28
Anh
Scotland
€75.00k
87004Jon Stead
Jon Stead
Tiền đạo cắm
38
Anh
0
87005Jack Muldoon
Jack Muldoon
Tiền đạo cắm
32
Anh
0
87006Mark Oxley
Mark Oxley
Thủ môn
31
Anh
€250.00k
87007Joe Cracknell
Joe Cracknell
Thủ môn
28
Anh
€50.00k
87008Harvey Giles
Harvey Giles
Thủ môn
17
Anh
0
87009Mason Wilson
Mason Wilson
Trung vệ
17
Anh
0
87010Bobby Attree
Bobby Attree
Trung vệ
17
Anh
0
87011Will Smith
Will Smith
Trung vệ
23
Anh
0
87012Warren Burrell
Warren Burrell
Trung vệ
32
Anh
0
87013Joe Leesley
Joe Leesley
Hậu vệ cánh trái
28
Anh
0
87014Ryan Fallowfield
Ryan Fallowfield
Hậu vệ cánh phải
26
Anh
0
87015Benjamin Tweed
Benjamin Tweed
0
Anh
0
87016Bradley Williams
Bradley Williams
17
Anh
0
87017Connor Kirby
Connor Kirby
Tiền vệ trung tâm
23
Anh
€100.00k
87018Josh Falkingham
Josh Falkingham
Tiền vệ trung tâm
31
Anh
0
87019Simon Power
Simon Power
Tiền vệ cánh phải
24
Ireland
€150.00k
87020Lloyd Kerry
Lloyd Kerry
Tiền vệ cánh phải
33
Anh
€50.00k
87021George Thomson
George Thomson
Tiền vệ cánh phải
30
Anh
0
87022Mark Beck
Mark Beck
Tiền đạo cắm
28
Anh
Scotland
€75.00k
87023Emmanuel Ilesanmi
Emmanuel Ilesanmi
Hộ công
17
Anh
Nigeria
0
87024Finn O'Boyle
Finn O'Boyle
Hộ công
0
Anh
0
87025Jack Muldoon
Jack Muldoon
Tiền đạo cắm
33
Anh
0
87026Mark Oxley
Mark Oxley
Thủ môn
32
Anh
€150.00k
87027Peter Jameson
Peter Jameson
Thủ môn
29
Anh
€125.00k
87028Harvey Giles
Harvey Giles
Thủ môn
18
Anh
0
87029Warren Burrell
Warren Burrell
Trung vệ
33
Anh
€100.00k
87030Kyle Ferguson
Kyle Ferguson
Trung vệ
24
Scotland
€75.00k
87031Will Smith
Will Smith
Trung vệ
24
Anh
€50.00k
87032Toby Sims
Toby Sims
Hậu vệ cánh phải
24
Anh
€175.00k
87033Benjamin Tweed
Benjamin Tweed
0
Anh
0
87034Bradley Williams
Bradley Williams
18
Anh
0
87035Josh Falkingham
Josh Falkingham
Tiền vệ trung tâm
32
Anh
€125.00k
87036George Horbury
George Horbury
Tiền vệ trung tâm
19
Anh
€75.00k
87037George Thomson
George Thomson
Tiền vệ cánh phải
31
Anh
€125.00k
87038Tyler Frost
Tyler Frost
Tiền vệ cánh phải
22
Anh
0
87039Stephen Dooley
Stephen Dooley
Tiền vệ cánh trái
30€125.00k
87040Dior Angus
Dior Angus
Tiền đạo cắm
27
Anh
€100.00k
87041Jack Muldoon
Jack Muldoon
Tiền đạo cắm
34
Anh
€100.00k
87042Emmanuel Ilesanmi
Emmanuel Ilesanmi
Hộ công
18
Anh
Nigeria
0
87043Finn O'Boyle
Finn O'Boyle
Hộ công
0
Anh
0
87044Mark Oxley
Mark Oxley
Thủ môn
33
Anh
€150.00k
87045Lewis Thomas
Lewis Thomas
Thủ môn
21
Anh
0
87046Warren Burrell
Warren Burrell
Trung vệ
33
Anh
€100.00k
87047Will Smith
Will Smith
Trung vệ
25
Anh
€50.00k
87048Toby Sims
Toby Sims
Hậu vệ cánh phải
25
Anh
€175.00k
87049Dean Cornelius
Dean Cornelius
Tiền vệ trung tâm
22
Scotland
€350.00k
87050Josh Falkingham
Josh Falkingham
Tiền vệ trung tâm
33
Anh
€125.00k
87051George Thomson
George Thomson
Tiền vệ cánh phải
31
Anh
€125.00k
87052Stephen Dooley
Stephen Dooley
Tiền vệ cánh trái
32€125.00k
87053Abraham Odoh
Abraham Odoh
Tiền đạo cánh trái
22
Anh
€175.00k
87054Jack Muldoon
Jack Muldoon
Tiền đạo cắm
34
Anh
€100.00k
87055Joe Fryer
Joe Fryer
Thủ môn
25
Anh
0
87056Archie Matthews
Archie Matthews
Thủ môn
19
Anh
0
87057Mathieu Baudry
Mathieu Baudry
Trung vệ
33
France
€200.00k
87058Dion Conroy
Dion Conroy
Trung vệ
27
Anh
€100.00k
87059Tom Broadbent
Tom Broadbent
Trung vệ
30
Anh
0
87060Taylor Curran
Taylor Curran
Trung vệ
20
Anh
0
87061Anthony Cheshire
Anthony Cheshire
Trung vệ
19
Anh
0
87062Dion Donohue
Dion Donohue
Hậu vệ cánh trái
27
Wales
€100.00k
87063Luke Armstrong
Luke Armstrong
Tiền đạo cắm
24
Anh
€150.00k
87064Emmanuel Dieseruvwe
Emmanuel Dieseruvwe
Tiền đạo cắm
28
Anh
Nigeria
€50.00k
87065Hayden Campbell
Hayden Campbell
Tiền đạo cắm
19
Anh
0
87066Mo Touray
Mo Touray
Tiền đạo cắm
21
Wales
0
87067Joel Torrance
Joel Torrance
Thủ môn
20
Anh
0
87068Jordan Turnbull
Jordan Turnbull
Trung vệ
27
Anh
€250.00k
87069Ashley Eastham
Ashley Eastham
Trung vệ
31
Anh
€200.00k
87070Theo Vassell
Theo Vassell
Trung vệ
25
Anh
0
87071Kevin Berkoe
Kevin Berkoe
Hậu vệ cánh trái
20
Anh
Ghana
0
87072Luke Bolton
Luke Bolton
Hậu vệ cánh phải
22
Anh
€2.00m
87073Liam Shephard
Liam Shephard
Hậu vệ cánh phải
27
Wales
€75.00k
87074Lucas Kirnon
Lucas Kirnon
Hậu vệ cánh phải
18
Anh
0
87075James Melhado
James Melhado
Hậu vệ cánh phải
21
Anh
0
87076Paul Caddis
Paul Caddis
Hậu vệ cánh phải
33
Scotland
€400.00k
87077Luke Haines
Luke Haines
Tiền vệ phòng ngự
20
Anh
0
87078Anthony Grant
Anthony Grant
Tiền vệ trung tâm
36
Anh
Jamaica
€200.00k
87079Michael Doughty
Michael Doughty
Tiền vệ trung tâm
28
Anh
Wales
0
87080Massimo Giamattei
Massimo Giamattei
Tiền vệ trung tâm
19
Anh
Italia
0
87081Toby Holland
Toby Holland
Tiền vệ cánh trái
19
Anh
0
87082Hallam Hope
Hallam Hope
Tiền đạo cắm
27
Anh
Barbados
€100.00k
87083Harry Parsons
Harry Parsons
Tiền đạo cắm
18
Anh
0
87084Steve Mildenhall
Steve Mildenhall
Thủ môn
44
Anh
0
87085Mathieu Baudry
Mathieu Baudry
Trung vệ
34
France
€200.00k
87086Dion Conroy
Dion Conroy
Trung vệ
26
Anh
€100.00k
87087Levi Francis
Levi Francis
Trung vệ
18
Anh
0
87088Harrison Minturn
Harrison Minturn
Trung vệ
18
Anh
0
87089Callum Winchcombe
Callum Winchcombe
Trung vệ
18
Anh
0
87090Jacob Bunch
Jacob Bunch
0
Anh
0
87091Donell Gordon
Donell Gordon
18
Anh
0
87092Harvey Fox
Harvey Fox
17
Anh
0
87093Tom Wynn-Davis
Tom Wynn-Davis
17
Anh
0
87094Anthony Grant
Anthony Grant
Tiền vệ trung tâm
35
Anh
Jamaica
€200.00k
87095Ricky Aguiar
Ricky Aguiar
Tiền vệ trung tâm
21
Anh
0
87096Jedidiah Afenyo
Jedidiah Afenyo
Tiền vệ trung tâm
16
Anh
Nigeria
0
87097Anton Dworzak
Anton Dworzak
Tiền vệ cánh phải
17
Anh
0
87098Mo Dabre
Mo Dabre
Tiền đạo cánh phải
19
Italia
Burkina Faso
0
87099Harry Parsons
Harry Parsons
Tiền đạo cắm
19
Anh
0
87100George Cowmeadow
George Cowmeadow
Tiền đạo cắm
18
Anh
Wales
0
top-arrow
X