Chủ Nhật, 28/12/2025

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất thế giới

Tổng hợp danh sách cầu thủ giá trị nhất thế giới, cung cấp bởi Transfermakt. Rất nhiều yếu tố được Transfermakt cân nhắc trước khi đưa ra giá trị chuyển nhượng của 1 cầu thủ, trong đó quan trọng nhất là tuổi tác, đội bóng, giải đấu đang thi đấu, thành tích cá nhân...

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất hành tinh

Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
#Cầu thủTuổiQuốc tịchCLB
Giá trị
thị trường
(triệu Euro)
49001Zaid Al Hussaini
Zaid Al Hussaini
Tiền vệ tấn công
21
Anh
Iraq
0
49002Brian Galach
Brian Galach
Tiền vệ tấn công
20
Anh
Ba Lan
0
49003Rafiq Khaleel
Rafiq Khaleel
Tiền vệ tấn công
18
Anh
Morocco
0
49004Ricardo German
Ricardo German
Tiền đạo cắm
22
Anh
Grenada
0
49005Sam Ashford
Sam Ashford
Tiền đạo cắm
25
Anh
0
49006Davide Rodari
Davide Rodari
Tiền đạo cắm
22
Italia
Thuỵ Sĩ
0
49007Dion Henry
Dion Henry
Thủ môn
24
Anh
Jamaica
0
49008Alfie Jones
Alfie Jones
Thủ môn
21
Anh
Canada
0
49009Tony Craig
Tony Craig
Trung vệ
37
Anh
€400.00k
49010Joel Lynch
Joel Lynch
Trung vệ
34
Anh
Wales
€250.00k
49011Ludwig Francillette
Ludwig Francillette
Trung vệ
24
France
Guadeloupe
0
49012Harry Ransom
Harry Ransom
Trung vệ
22
Anh
0
49013Manny Adebowale
Manny Adebowale
Trung vệ
24
Anh
Nigeria
0
49014Jordan Tunnicliffe
Jordan Tunnicliffe
Trung vệ
28
Anh
0
49015Nick Tsaroulla
Nick Tsaroulla
Hậu vệ cánh trái
23
Anh
Cyprus
0
49016George Francomb
George Francomb
Hậu vệ cánh phải
30
Anh
€150.00k
49017Archie Davies
Archie Davies
Hậu vệ cánh phải
23
Anh
0
49018Ronan Silva
Ronan Silva
Tiền vệ phòng ngự
22
Anh
Cape Verde
0
49019Florian Kastrati
Florian Kastrati
Tiền vệ phòng ngự
19
Anh
Albania
0
49020Jake Hessenthaler
Jake Hessenthaler
Tiền vệ trung tâm
28
Anh
€200.00k
49021Szymon Kowalczyk
Szymon Kowalczyk
Tiền vệ trung tâm
18
Anh
Ba Lan
0
49022Henry Burnett
Henry Burnett
Tiền vệ trung tâm
24
Anh
0
49023Reece Grego-Cox
Reece Grego-Cox
Tiền vệ cánh phải
25
Anh
Ireland
€100.00k
49024Amrit Bansal-McNulty
Amrit Bansal-McNulty
Tiền vệ cánh phải
22
Anh
0
49025Sam Matthews
Sam Matthews
Tiền vệ cánh phải
25
Anh
0
49026Zaid Al Hussaini
Zaid Al Hussaini
Tiền vệ tấn công
22
Anh
Iraq
0
49027Rafiq Khaleel
Rafiq Khaleel
Tiền vệ tấn công
19
Anh
Morocco
0
49028Kaan Kevser-Junior
Kaan Kevser-Junior
Tiền vệ tấn công
17
Anh
Thổ Nhĩ Kỳ
0
49029Mustafa Hussein
Mustafa Hussein
Hộ công
21
Anh
Cyprus
0
49030Sam Ashford
Sam Ashford
Tiền đạo cắm
26
Anh
€150.00k
49031Ricardo German
Ricardo German
Tiền đạo cắm
23
Anh
Grenada
€50.00k
49032Alex Battle
Alex Battle
Tiền đạo cắm
23
Anh
0
49033Davide Rodari
Davide Rodari
Tiền đạo cắm
23
Italia
Thuỵ Sĩ
0
49034Roshan Greensall
Roshan Greensall
Thủ môn
19
Anh
France
€50.00k
49035Ludwig Francillette
Ludwig Francillette
Trung vệ
24
France
Guadeloupe
€150.00k
49036Harry Ransom
Harry Ransom
Trung vệ
23
Anh
€100.00k
49037Ben Wells
Ben Wells
Trung vệ
23
Anh
Ireland
€100.00k
49038Joel Lynch
Joel Lynch
Trung vệ
35
Anh
Wales
€75.00k
49039Tony Craig
Tony Craig
Trung vệ
38
Anh
€50.00k
49040Manny Adebowale
Manny Adebowale
Trung vệ
25
Anh
Nigeria
0
49041Nick Tsaroulla
Nick Tsaroulla
Hậu vệ cánh trái
24
Anh
Cyprus
€125.00k
49042George Francomb
George Francomb
Hậu vệ cánh phải
31
Anh
0
49043Florian Kastrati
Florian Kastrati
Tiền vệ phòng ngự
20
Anh
Albania
€50.00k
49044Jake Hessenthaler
Jake Hessenthaler
Tiền vệ trung tâm
29
Anh
€175.00k
49045Rafiq Khaleel
Rafiq Khaleel
Tiền vệ tấn công
20
Anh
Morocco
€100.00k
49046Zaid Al Hussaini
Zaid Al Hussaini
Tiền vệ tấn công
23
Anh
Iraq
0
49047Davide Rodari
Davide Rodari
Tiền đạo cắm
24
Italia
Thuỵ Sĩ
€50.00k
49048Jayden Davis
Jayden Davis
Tiền đạo cắm
21
Anh
€50.00k
49049Moe Shubbar
Moe Shubbar
Tiền đạo cắm
19
Anh
Thụy Điển
0
49050Harry Ransom
Harry Ransom
Trung vệ
24
Anh
€100.00k
49051Laurence Maguire
Laurence Maguire
Trung vệ
26
Anh
0
49052Joy Mukena
Joy Mukena
Trung vệ
24
Anh
0
49053Nick Tsaroulla
Nick Tsaroulla
Hậu vệ cánh trái
24
Anh
Cyprus
€125.00k
49054Florian Kastrati
Florian Kastrati
Tiền vệ phòng ngự
21
Anh
Albania
€50.00k
49055Rafiq Khaleel
Rafiq Khaleel
Tiền vệ tấn công
20
Anh
Morocco
€100.00k
49056Harry Forster
Harry Forster
Tiền đạo cánh trái
23
Anh
0
49057Adam Campbell
Adam Campbell
Tiền đạo cánh phải
28
Anh
0
49058Ade Adeyemo
Ade Adeyemo
Tiền đạo cắm
25
Anh
Nigeria
0
49059Joshua Roach
Joshua Roach
Thủ môn
18
Anh
0
49060Jacob Knightbridge
Jacob Knightbridge
Thủ môn
20
Anh
0
49061Joshua Okotcha
Joshua Okotcha
Trung vệ
19
Anh
Nigeria
0
49062Sam Caiger
Sam Caiger
Hậu vệ cánh phải
19
Anh
0
49063Iyiola Adebayo
Iyiola Adebayo
Tiền vệ phòng ngự
18
Anh
Nigeria
0
49064Archie Woods
Archie Woods
Tiền vệ phòng ngự
17
Anh
0
49065Amadou Diallo
Amadou Diallo
Tiền đạo cánh trái
21
Anh
Guinea
0
49066Mésaque Djú
Mésaque Djú
Tiền đạo cánh phải
22
Portugal
Guinea-Bissau
€900.00k
49067Sean Adarkwa
Sean Adarkwa
Tiền đạo cắm
20
Anh
Ghana
0
49068Jacob Knightbridge
Jacob Knightbridge
Thủ môn
18
Anh
0
49069Mason Terry
Mason Terry
Thủ môn
17
Anh
0
49070Brian Kinnear
Brian Kinnear
Thủ môn
21
Scotland
0
49071Sean Tarima
Sean Tarima
Trung vệ
17
Anh
Zimbabwe
0
49072Junior Robinson
Junior Robinson
Hậu vệ cánh phải
18
Anh
0
49073Archie Woods
Archie Woods
Tiền vệ phòng ngự
18
Anh
0
49074George Earthy
George Earthy
Tiền vệ trung tâm
21
Anh
0
49075Lennon Peake
Lennon Peake
Tiền đạo cánh trái
19
Anh
0
49076Amadou Diallo
Amadou Diallo
Tiền đạo cánh trái
19
Anh
Guinea
0
49077Mésaque Djú
Mésaque Djú
Tiền đạo cánh phải
23
Portugal
Guinea-Bissau
€900.00k
49078Kacper Kurylowicz
Kacper Kurylowicz
Thủ môn
21
Anh
Ba Lan
0
49079Brian Kinnear
Brian Kinnear
Thủ môn
22
Scotland
0
49080Jacob Knightbridge
Jacob Knightbridge
Thủ môn
19
Anh
0
49081Finlay Herrick
Finlay Herrick
Thủ môn
17
Anh
0
49082Mason Terry
Mason Terry
Thủ môn
18
Anh
0
49083Sean Tarima
Sean Tarima
Trung vệ
18
Anh
Zimbabwe
0
49084Ryan Battrum
Ryan Battrum
Hậu vệ cánh phải
17
Anh
0
49085Junior Robinson
Junior Robinson
Hậu vệ cánh phải
19
Anh
0
49086Archie Woods
Archie Woods
Tiền vệ phòng ngự
19
Anh
0
49087Patrick Kelly
Patrick Kelly
Tiền vệ trung tâm
18€125.00k
49088George Earthy
George Earthy
Tiền vệ trung tâm
18
Anh
0
49089Lennon Peake
Lennon Peake
Tiền đạo cánh trái
20
Anh
0
49090Favour Fawunmi
Favour Fawunmi
Tiền đạo cánh phải
17
Anh
Nigeria
0
49091Remy Coddington
Remy Coddington
Tiền đạo cánh phải
190
49092Gideon Kodua
Gideon Kodua
Tiền đạo cắm
18
Anh
0
49093Callum Marshall
Callum Marshall
Tiền đạo cắm
210
49094Jacob Knightbridge
Jacob Knightbridge
Thủ môn
19
Anh
0
49095Sean Tarima
Sean Tarima
Trung vệ
19
Anh
Zimbabwe
0
49096Billy Bates
Billy Bates
Trung vệ
19
Anh
0
49097Junior Robinson
Junior Robinson
Hậu vệ cánh phải
19
Anh
0
49098Ryan Battrum
Ryan Battrum
Hậu vệ cánh phải
18
Anh
0
49099Patrick Kelly
Patrick Kelly
Tiền vệ trung tâm
19€125.00k
49100George Earthy
George Earthy
Tiền vệ trung tâm
19
Anh
0
top-arrow
X