Thứ Ba, 30/12/2025

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất thế giới

Tổng hợp danh sách cầu thủ giá trị nhất thế giới, cung cấp bởi Transfermakt. Rất nhiều yếu tố được Transfermakt cân nhắc trước khi đưa ra giá trị chuyển nhượng của 1 cầu thủ, trong đó quan trọng nhất là tuổi tác, đội bóng, giải đấu đang thi đấu, thành tích cá nhân...

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất hành tinh

Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
#Cầu thủTuổiQuốc tịchCLB
Giá trị
thị trường
(triệu Euro)
48701Mory Coulibaly
Mory Coulibaly
Tiền đạo cánh trái
24San Pedro0
48702Ladji Lancine Bamba
Ladji Lancine Bamba
Tiền đạo cánh trái
20San Pedro0
48703Cheick Bamba Soumaro
Cheick Bamba Soumaro
Tiền đạo cánh phải
32Marumo Gallants0
48704Jean Emmanuel Zongo
Jean Emmanuel Zongo
Tiền đạo cánh phải
23
Burkina Faso
Vitesse0
48705Kouadio Konan
Kouadio Konan
Tiền vệ tấn công
320
48706Franck Yoan
Franck Yoan
200
48707Karim Fofana
Karim Fofana
Tiền vệ phòng ngự
260
48708Lou Fan Williams
Lou Fan Williams
Tiền vệ phòng ngự
190
48709Moïse Adjahli
Moïse Adjahli
Tiền vệ phòng ngự
27
Togo
0
48710Kombo Kouassi
Kombo Kouassi
Thủ môn
190
48711Edjeno Ezéchiel N’Goran
Edjeno Ezéchiel N’Goran
Thủ môn
300
48712Assane Ouedraogo
Assane Ouedraogo
Trung vệ
18
Burkina Faso
0
48713Abdoul Karim Diaby
Abdoul Karim Diaby
Hậu vệ cánh trái
240
48714Sitionan Konaté
Sitionan Konaté
Hậu vệ cánh phải
280
48715Bangaly Fofana
Bangaly Fofana
Hậu vệ cánh phải
180
48716Richard Boro
Richard Boro
Tiền vệ phòng ngự
26
Togo
0
48717Yédoutien Yabouri
Yédoutien Yabouri
Tiền vệ phòng ngự
21
Togo
0
48718Saaba Gariba
Saaba Gariba
Tiền vệ phòng ngự
32
Ghana
0
48719Abdramane Konaté
Abdramane Konaté
Tiền vệ trung tâm
170
48720Alpha Sidibé
Alpha Sidibé
Tiền vệ trung tâm
180
48721Adama Soumahoro
Adama Soumahoro
Tiền vệ tấn công
250
48722Djeni Gnanzou
Djeni Gnanzou
Tiền vệ tấn công
290
48723Issouf Dosso
Issouf Dosso
Tiền đạo cánh trái
190
48724Mory Coulibaly
Mory Coulibaly
Tiền đạo cánh trái
240
48725Ladji Lancine Bamba
Ladji Lancine Bamba
Tiền đạo cánh trái
200
48726Kevin Assiga
Kevin Assiga
Tiền đạo cắm
26
Cameroon
0
48727Vangah Kadjo
Vangah Kadjo
370
48728Olatunji Sesan Folorunsho
Olatunji Sesan Folorunsho
Tiền vệ phòng ngự
00
48729Stéphane Ouffoue
Stéphane Ouffoue
Tiền vệ phòng ngự
230
48730Abullahi Abiodun Saliyu
Abullahi Abiodun Saliyu
Tiền vệ phòng ngự
0
Nigeria
0
48731Tiègbè Issouf Diabate
Tiègbè Issouf Diabate
Tiền vệ tấn công
210
48732Andrew Michael Ogbu
Andrew Michael Ogbu
Tiền vệ phòng ngự
00
48733Sirama Touré
Sirama Touré
Tiền vệ phòng ngự
220
48734Daniel Yéboah
Daniel Yéboah
Thủ môn
380
48735Ibrahim Coulibaly
Ibrahim Coulibaly
Thủ môn
210
48736Kouassi Ouedraogo
Kouassi Ouedraogo
Hậu vệ cánh trái
250
48737Moussa Doumouya
Moussa Doumouya
Tiền vệ trung tâm
260
48738Koutche Kabirou
Koutche Kabirou
Tiền vệ cánh trái
30
Benin
0
48739Bennett Chenene
Bennett Chenene
Tiền đạo cánh trái
39
Nam Phi
0
48740Aristide Bancé
Aristide Bancé
Tiền đạo cắm
39
Burkina Faso
0
48741Ouattara Kevin
Ouattara Kevin
Tiền vệ tấn công
240
48742Hevra Kouassi
Hevra Kouassi
Tiền vệ tấn công
320
48743Outtara Ladji
Outtara Ladji
Tiền đạo cắm
320
48744Marcelin Koffi
Marcelin Koffi
Tiền vệ phòng ngự
380
48745Kodjo Aimé Kuevidjin
Kodjo Aimé Kuevidjin
Trung vệ
23
Togo
0
48746Jean-Christian Keke
Jean-Christian Keke
Tiền đạo cắm
280
48747Souleymane Ouattara
Souleymane Ouattara
Tiền vệ tấn công
330
48748Kouame Martial N'goran
Kouame Martial N'goran
Tiền vệ tấn công
350
48749Laurent Cedric Sahui
Laurent Cedric Sahui
Tiền vệ tấn công
310
48750Gérard Koffi
Gérard Koffi
Hậu vệ cánh trái
330
48751Ange Gnagbo
Ange Gnagbo
Tiền đạo cánh trái
320
48752Adama Cissé
Adama Cissé
Thủ môn
300
48753El Hadje Danté
El Hadje Danté
Thủ môn
250
48754Moustapha Camara
Moustapha Camara
Trung vệ
220
48755Benito Zadi Zokou
Benito Zadi Zokou
Trung vệ
200
48756Fousseni Bamba
Fousseni Bamba
Hậu vệ cánh phải
33
France
0
48757Namory Touré
Namory Touré
Tiền vệ phòng ngự
31
France
0
48758Ibrahim Bah
Ibrahim Bah
280
48759Aboubakar Ouattara
Aboubakar Ouattara
Thủ môn
270
48760Stephane Desson Inaï
Stephane Desson Inaï
Tiền vệ tấn công
370
48761Adama Bakayoko
Adama Bakayoko
Tiền đạo cánh trái
370
48762Liofra Yeo
Liofra Yeo
Tiền vệ phòng ngự
380
48763Moussa Sanogo
Moussa Sanogo
Thủ môn
360
48764Sindou Dosso
Sindou Dosso
Tiền đạo cánh trái
200
48765Drissa Soumahoro
Drissa Soumahoro
Tiền đạo cánh phải
200
48766Nogbou Manouan Markdonald
Nogbou Manouan Markdonald
Tiền vệ tấn công
330
48767Keita Isoumail
Keita Isoumail
Trung vệ
310
48768Jean Patrick Dogui Meless
Jean Patrick Dogui Meless
Tiền vệ tấn công
370
48769Djédjé Landry
Djédjé Landry
Tiền vệ phòng ngự
00
48770Arnaud Akassou
Arnaud Akassou
Trung vệ
330
48771Bauraux Amiri
Bauraux Amiri
Trung vệ
230
48772Mamadi Fofana
Mamadi Fofana
Trung vệ
22
Mali
0
48773Mohamed Ibrahim Diaby
Mohamed Ibrahim Diaby
Tiền vệ phòng ngự
330
48774Tamakari Bamba
Tamakari Bamba
Tiền vệ trung tâm
210
48775Lamine Diallo
Lamine Diallo
Tiền đạo cánh trái
280
48776Aimé Lasme
Aimé Lasme
Tiền vệ phòng ngự
240
48777Mondey Ponde
Mondey Ponde
330
48778Mohamed Abib Tapsoba
Mohamed Abib Tapsoba
Thủ môn
23
Burkina Faso
0
48779Serginho Kouadio
Serginho Kouadio
Thủ môn
400
48780Mohamed Ali Yabré
Mohamed Ali Yabré
Hậu vệ cánh trái
180
48781Jean Zirignon
Jean Zirignon
Tiền vệ phòng ngự
290
48782Arafat Doumbia
Arafat Doumbia
Tiền vệ trung tâm
180
48783Romain Kuyo
Romain Kuyo
Tiền vệ cánh phải
260
48784Maxwell Frimpong
Maxwell Frimpong
Tiền vệ cánh trái
28
Ghana
0
48785Christian Nougbélé
Christian Nougbélé
Tiền vệ tấn công
300
48786Bakary Soumare
Bakary Soumare
Tiền đạo cắm
220
48787Cheick Oumar Konate
Tiền vệ phòng ngự
190
48788Moubarak Abidun Akinloye
Moubarak Abidun Akinloye
Trung vệ
250
48789Mohamed Junior Diabagaté
Mohamed Junior Diabagaté
Tiền vệ phòng ngự
210
48790Jean Thome
Jean Thome
Trung vệ
280
48791Souleymane Zagré
Souleymane Zagré
Tiền vệ tấn công
320
48792Kévin Zougoula
Kévin Zougoula
Hộ công
350
48793Gbeuly Thierry Bahi
Gbeuly Thierry Bahi
Tiền vệ tấn công
340
48794Melvin King
Melvin King
Thủ môn
37
Liberia
0
48795Mamadou Sylla
Thủ môn
330
48796Mohamed Kaba
Tiền vệ phòng ngự
340
48797Arsène Adom
Arsène Adom
Tiền đạo cánh trái
330
48798Edigno Tape
Edigno Tape
Hộ công
220
48799Hermann Kouao
Hermann Kouao
Tiền đạo cắm
330
48800Abdoulaye Koné
Abdoulaye Koné
Tiền đạo cắm
290
top-arrow
X