Thứ Bảy, 27/12/2025

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất thế giới

Tổng hợp danh sách cầu thủ giá trị nhất thế giới, cung cấp bởi Transfermakt. Rất nhiều yếu tố được Transfermakt cân nhắc trước khi đưa ra giá trị chuyển nhượng của 1 cầu thủ, trong đó quan trọng nhất là tuổi tác, đội bóng, giải đấu đang thi đấu, thành tích cá nhân...

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất hành tinh

Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
#Cầu thủTuổiQuốc tịchCLB
Giá trị
thị trường
(triệu Euro)
Số trậnBàn thắngPhản lướiKiến tạothẻ vàngthẻ đỏ vàngthẻ đỏname-imagename-image
28301Patrice Djokoué
Patrice Djokoué
Tiền vệ trung tâm
33
Benin
0000000000
28302Raimi Kola
Raimi Kola
Hộ công
28
Benin
0000000000
28303Oki Olaoluwa
Oki Olaoluwa
Tiền đạo cắm
23
Nigeria
0000000000
28304Adam Wahidi
Adam Wahidi
Tiền vệ phòng ngự
31
Benin
0000000000
28305Djalilou Orou
Djalilou Orou
32
Benin
0000000000
28306Afissou Christiano Fayèmi
Afissou Christiano Fayèmi
0
Benin
0000000000
28307Koffi Antonin Kassa
Koffi Antonin Kassa
0
Benin
0000000000
28308Moukaila Bouraima
Moukaila Bouraima
Tiền vệ tấn công
0
Togo
0000000000
28309Assane Mohamed
Assane Mohamed
Tiền vệ phòng ngự
0
Benin
0000000000
28310Onwuka Johnson
Onwuka Johnson
Tiền vệ phòng ngự
0
Nigeria
0000000000
28311Sako Mohamed Hassane
Sako Mohamed Hassane
Tiền vệ tấn công
32
Benin
0000000000
28312Hyacinthe Sewanou
Hyacinthe Sewanou
Tiền vệ tấn công
32
Benin
0000000000
28313Hubert Atchego
Hubert Atchego
29
Benin
0000000000
28314Alphonse Sevi Amoussou
Alphonse Sevi Amoussou
Tiền vệ tấn công
49
Benin
0000000000
28315Jamal Dine-Bissirou
Jamal Dine-Bissirou
Tiền vệ phòng ngự
0
Benin
0000000000
28316Karim Maman
Karim Maman
Thủ môn
0
Benin
0000000000
28317Wassiou Salami
Wassiou Salami
Thủ môn
34
Benin
0000000000
28318Vincent Fanou
Vincent Fanou
Trung vệ
0
Benin
0000000000
28319Rabiou Sankamao
Rabiou Sankamao
Hậu vệ cánh trái
20
Benin
0000000000
28320Lazadi Fousseni
Lazadi Fousseni
Hậu vệ cánh phải
30
Benin
0000000000
28321Gerard Yolou
Gerard Yolou
Tiền vệ trung tâm
0
Benin
0000000000
28322Yakubu Adamu
Yakubu Adamu
Tiền vệ cánh phải
30
Ghana
0000000000
28323Sakibou Arouna
Sakibou Arouna
Tiền vệ cánh trái
0
Benin
0000000000
28324Saliou Idrissou
Saliou Idrissou
Tiền vệ tấn công
25
Benin
0000000000
28325Cyrille Aloya Mahougnon
Cyrille Aloya Mahougnon
19
Benin
0000000000
28326Samidou Bawa
Samidou Bawa
Tiền vệ tấn công
0
Benin
0000000000
28327Mouritala Ogounbiyi
Mouritala Ogounbiyi
Tiền đạo cánh phải
41
Nigeria
Benin
0000000000
28328Guy Akpagba
Guy Akpagba
Tiền đạo cắm
33
Benin
0000000000
28329Antonin Oussou
Antonin Oussou
Tiền đạo cắm
30
Benin
0000000000
28330Rachid Alfari
Rachid Alfari
Tiền vệ phòng ngự
22
Niger
0000000000
28331Emmanuel Fabiyi
Emmanuel Fabiyi
Thủ môn
38
Benin
0000000000
28332Judickael Agbokou
Judickael Agbokou
Thủ môn
31
Benin
0000000000
28333Pied Ozi Bakayoko
Pied Ozi Bakayoko
Hậu vệ cánh trái
270000000000
28334Félicien Singbo
Félicien Singbo
Hậu vệ cánh phải
43
France
Benin
0000000000
28335Alfred Linkpon
Alfred Linkpon
Tiền vệ tấn công
22
Benin
0000000000
28336Seri Jecco Marc Logbo
Seri Jecco Marc Logbo
Tiền đạo cắm
250000000000
28337Agnidé Osseni
Agnidé Osseni
Hộ công
28
Benin
0000000000
28338Jaures Corea
Jaures Corea
Tiền vệ tấn công
38
Benin
0000000000
28339Sosthene Soglo
Sosthene Soglo
Tiền vệ phòng ngự
37
Benin
0000000000
28340Aime Santou
Aime Santou
31
Benin
0000000000
28341Hermann Kassa
Hermann Kassa
27
Benin
0000000000
28342Bolarinwa Lanignan
Bolarinwa Lanignan
30
Benin
0000000000
28343Atikou Seni
Atikou Seni
Tiền vệ phòng ngự
23
Benin
0000000000
28344Honore Dossa
Honore Dossa
Tiền vệ phòng ngự
31
Benin
0000000000
28345Patrick Medard N'Da
Patrick Medard N'Da
Tiền vệ phòng ngự
39
Benin
0000000000
28346Paul Odjouhassi
Paul Odjouhassi
24
Benin
0000000000
28347Leonel Codagbe
Leonel Codagbe
Tiền vệ phòng ngự
25
Benin
0000000000
28348Babatounde Evode
Babatounde Evode
Tiền vệ phòng ngự
25
Benin
0000000000
28349Auguste Komi
Auguste Komi
Tiền vệ tấn công
32
Benin
0000000000
28350Junior Bello
Junior Bello
Thủ môn
31
Benin
0000000000
28351Caleb McDowall
Caleb McDowall
200000000000
28352Jahmel Swan
Jahmel Swan
Tiền vệ phòng ngự
320000000000
28353Fredy Mascarenhas
Fredy Mascarenhas
Tiền vệ tấn công
420000000000
28354Dashun Cooper
Dashun Cooper
Thủ môn
300000000000
28355Tyrell Burgess
Tyrell Burgess
Tiền vệ cánh trái
370000000000
28356Quintonio Lema
Quintonio Lema
280000000000
28357London Steede-Jackson
London Steede-Jackson
Tiền vệ phòng ngự
280000000000
28358Riley Robinson
Riley Robinson
Tiền vệ phòng ngự
180000000000
28359Calon Minors
Calon Minors
Hậu vệ cánh trái
270000000000
28360Jahkari Furbert
Jahkari Furbert
Tiền vệ cánh trái
240000000000
28361Eli Smith
Eli Smith
Tiền vệ tấn công
280000000000
28362Diego Richardson
Diego Richardson
Tiền vệ phòng ngự
220000000000
28363Clay Darrell
Clay Darrell
Tiền vệ tấn công
320000000000
28364Ernest Trott
Ernest Trott
320000000000
28365Jaz Smith
Jaz Smith
Tiền vệ phòng ngự
260000000000
28366Nathan Rego
Nathan Rego
Tiền vệ phòng ngự
260000000000
28367Daqaio Stewart
Daqaio Stewart
Tiền vệ tấn công
160000000000
28368Qur'an Raynor
Qur'an Raynor
Tiền vệ phòng ngự
160000000000
28369Jason Davis
Jason Davis
Tiền vệ phòng ngự
390000000000
28370Jemeiko Jennings
Jemeiko Jennings
Tiền vệ tấn công
420000000000
28371Quadir Maynard
Quadir Maynard
Tiền vệ tấn công
300000000000
28372Jason Lee
Jason Lee
Tiền vệ tấn công
310000000000
28373Pierre Smith
Pierre Smith
Tiền vệ tấn công
330000000000
28374Z'Dao Dill
Z'Dao Dill
Tiền vệ phòng ngự
210000000000
28375Tahj Bell
Tahj Bell
Thủ môn
320000000000
28376Detre Bell
Detre Bell
Thủ môn
260000000000
28377Zenawi Bowen
Zenawi Bowen
Trung vệ
250000000000
28378Jalen Harvey
Jalen Harvey
Hậu vệ cánh trái
300000000000
28379Keishen Bean
Keishen Bean
Tiền vệ trung tâm
360000000000
28380Carl Roberts
Carl Roberts
Tiền vệ phòng ngự
320000000000
28381Jarreau Hayward
Jarreau Hayward
400000000000
28382Nzari Paynter
Nzari Paynter
240000000000
28383Antwan Russell
Antwan Russell
Tiền vệ tấn công
370000000000
28384Shakir Smith
Shakir Smith
360000000000
28385Casey Castle
Casey Castle
Tiền vệ phòng ngự
320000000000
28386Dominique Williams
Dominique Williams
300000000000
28387Tomiko Goater
Tomiko Goater
Tiền vệ phòng ngự
280000000000
28388Chae Brangman
Chae Brangman
Tiền vệ tấn công
280000000000
28389Ashton Bell
Ashton Bell
290000000000
28390Justin Bell
Justin Bell
Tiền vệ tấn công
250000000000
28391Daniel Cook
Daniel Cook
200000000000
28392Keyan Webb
Keyan Webb
Thủ môn
170000000000
28393Jaylon Bather
Jaylon Bather
Trung vệ
300000000000
28394Liam Evans
Liam Evans
Trung vệ
260000000000
28395Zuhri Burgess
Zuhri Burgess
Trung vệ
230000000000
28396Lejaun Simmons
Lejaun Simmons
Tiền vệ cánh phải
300000000000
28397Mazhye Burchall
Mazhye Burchall
Tiền vệ cánh trái
250000000000
28398Hayden Dill
Hayden Dill
Tiền vệ phòng ngự
170000000000
28399Daniel Johnston
Daniel Johnston
Thủ môn
370000000000
28400Coleridge Fubler
Coleridge Fubler
Thủ môn
200000000000
top-arrow
X