Danh sách cầu thủ đắt giá nhất hành tinh
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | CLB | Giá trị thị trường (triệu Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Adam Campbell Tiền đạo cánh phải | 28 | 0 | |||
2102 | Ade Adeyemo Tiền đạo cắm | 25 | 0 | |||
2103 | Joshua Roach Thủ môn | 18 | 0 | |||
2104 | Jacob Knightbridge Thủ môn | 20 | 0 | |||
2105 | Joshua Okotcha Trung vệ | 19 | 0 | |||
2106 | Sam Caiger Hậu vệ cánh phải | 19 | 0 | |||
2107 | Iyiola Adebayo Tiền vệ phòng ngự | 18 | 0 | |||
2108 | Archie Woods Tiền vệ phòng ngự | 17 | 0 | |||
2109 | Amadou Diallo Tiền đạo cánh trái | 21 | 0 | |||
2110 | Mésaque Djú Tiền đạo cánh phải | 22 | €900.00k | |||
2111 | Sean Adarkwa Tiền đạo cắm | 20 | 0 | |||
2112 | Jacob Knightbridge Thủ môn | 18 | 0 | |||
2113 | Mason Terry Thủ môn | 17 | 0 | |||
2114 | Brian Kinnear Thủ môn | 21 | 0 | |||
2115 | Sean Tarima Trung vệ | 17 | 0 | |||
2116 | Junior Robinson Hậu vệ cánh phải | 18 | 0 | |||
2117 | Archie Woods Tiền vệ phòng ngự | 18 | 0 | |||
2118 | George Earthy Tiền vệ trung tâm | 19 | 0 | |||
2119 | Lennon Peake Tiền đạo cánh trái | 19 | 0 | |||
2120 | Amadou Diallo Tiền đạo cánh trái | 19 | 0 | |||
2121 | Mésaque Djú Tiền đạo cánh phải | 23 | €900.00k | |||
2122 | Kacper Kurylowicz Thủ môn | 21 | 0 | |||
2123 | Brian Kinnear Thủ môn | 22 | 0 | |||
2124 | Jacob Knightbridge Thủ môn | 19 | 0 | |||
2125 | Finlay Herrick Thủ môn | 17 | 0 | |||
2126 | Mason Terry Thủ môn | 18 | 0 | |||
2127 | Sean Tarima Trung vệ | 18 | 0 | |||
2128 | Ryan Battrum Hậu vệ cánh phải | 17 | 0 | |||
2129 | Junior Robinson Hậu vệ cánh phải | 19 | 0 | |||
2130 | Archie Woods Tiền vệ phòng ngự | 19 | 0 | |||
2131 | Patrick Kelly Tiền vệ trung tâm | 18 | €125.00k | |||
2132 | George Earthy Tiền vệ trung tâm | 18 | 0 | |||
2133 | Lennon Peake Tiền đạo cánh trái | 20 | 0 | |||
2134 | Favour Fawunmi Tiền đạo cánh phải | 17 | 0 | |||
2135 | Remy Coddington Tiền đạo cánh phải | 19 | 0 | |||
2136 | Gideon Kodua Tiền đạo cắm | 18 | 0 | |||
2137 | Callum Marshall Tiền đạo cắm | 19 | 0 | |||
2138 | Jacob Knightbridge Thủ môn | 19 | 0 | |||
2139 | Sean Tarima Trung vệ | 19 | 0 | |||
2140 | Billy Bates Trung vệ | 19 | 0 | |||
2141 | Junior Robinson Hậu vệ cánh phải | 19 | 0 | |||
2142 | Ryan Battrum Hậu vệ cánh phải | 18 | 0 | |||
2143 | Patrick Kelly Tiền vệ trung tâm | 19 | €125.00k | |||
2144 | George Earthy Tiền vệ trung tâm | 19 | 0 | |||
2145 | Sean Moore Tiền đạo cánh trái | 18 | €125.00k | |||
2146 | Callum Marshall Tiền đạo cắm | 19 | €1.00m | |||
2147 | Gideon Kodua Tiền đạo cắm | 19 | 0 | |||
2148 | Ovie Ejeheri Thủ môn | 18 | 0 | |||
2149 | Hubert Graczyk Thủ môn | 18 | 0 | |||
2150 | Sokratis Papastathopoulos Trung vệ | 35 | €4.00m | |||
2151 | Zane Monlouis Trung vệ | 17 | 0 | |||
2152 | Henry Jeffcott Hậu vệ cánh trái | 17 | 0 | |||
2153 | Jack Henry-Francis Tiền vệ phòng ngự | 17 | 0 | |||
2154 | Luigi Gaspar Tiền vệ phòng ngự | 17 | 0 | |||
2155 | Jordan McEneff Tiền vệ trung tâm | 20 | 0 | |||
2156 | Tim Akinola Tiền vệ trung tâm | 20 | 0 | |||
2157 | George Lewis Tiền đạo cánh trái | 21 | €50.00k | |||
2158 | Kido Taylor-Hart Tiền đạo cánh trái | 18 | 0 | |||
2159 | Joel Ideho Tiền đạo cánh trái | 17 | 0 | |||
2160 | Amani Richards Tiền đạo cánh phải | 16 | 0 | |||
2161 | Nikolaj Möller Tiền đạo cắm | 18 | 0 | |||
2162 | Remy Mitchell Thủ môn | 18 | 0 | |||
2163 | Ovie Ejeheri Thủ môn | 19 | 0 | |||
2164 | Hubert Graczyk Thủ môn | 19 | 0 | |||
2165 | Zane Monlouis Trung vệ | 18 | 0 | |||
2166 | Henry Jeffcott Hậu vệ cánh trái | 18 | 0 | |||
2167 | Elián Quesada Hậu vệ cánh trái | 17 | 0 | |||
2168 | Jack Henry-Francis Tiền vệ phòng ngự | 18 | 0 | |||
2169 | Tim Akinola Tiền vệ trung tâm | 21 | €75.00k | |||
2170 | Jordan McEneff Tiền vệ trung tâm | 21 | 0 | |||
2171 | Mathaeus Roberts Tiền vệ tấn công | 17 | 0 | |||
2172 | George Lewis Tiền đạo cánh trái | 22 | €100.00k | |||
2173 | Timi Davies Tiền đạo cánh trái | 17 | 0 | |||
2174 | Joel Ideho Tiền đạo cánh trái | 18 | 0 | |||
2175 | Kido Taylor-Hart Tiền đạo cánh trái | 19 | 0 | |||
2176 | Kaleel Green Tiền đạo cắm | 17 | 0 | |||
2177 | Alexei Rojas Thủ môn | 17 | €100.00k | |||
2178 | Noah Cooper Thủ môn | 17 | 0 | |||
2179 | Hubert Graczyk Thủ môn | 20 | 0 | |||
2180 | Josh Robinson Trung vệ | 18 | 0 | |||
2181 | Maldini Kacurri Trung vệ | 17 | 0 | |||
2182 | Zane Monlouis Trung vệ | 19 | 0 | |||
2183 | Elián Quesada Hậu vệ cánh trái | 18 | 0 | |||
2184 | Henry Jeffcott Hậu vệ cánh trái | 19 | 0 | |||
2185 | Josh Nichols Hậu vệ cánh phải | 16 | 0 | |||
2186 | James Sweet Hậu vệ cánh phải | 20 | 0 | |||
2187 | Michal Rosiak Tiền vệ phòng ngự | 17 | 0 | |||
2188 | Myles Lewis-Skelly Tiền vệ phòng ngự | 18 | 0 | |||
2189 | Jack Henry-Francis Tiền vệ phòng ngự | 19 | 0 | |||
2190 | Tim Akinola Tiền vệ trung tâm | 22 | 0 | |||
2191 | Jimi Gower Tiền vệ trung tâm | 18 | 0 | |||
2192 | George Lewis Tiền đạo cánh trái | 23 | 0 | |||
2193 | Osman Kamara Tiền đạo cánh trái | 16 | 0 | |||
2194 | Joel Ideho Tiền đạo cánh trái | 19 | 0 | |||
2195 | Kido Taylor-Hart Tiền đạo cánh trái | 20 | 0 | |||
2196 | Omari Benjamin Tiền đạo cắm | 17 | 0 | |||
2197 | Billy Vigar Tiền đạo cắm | 19 | 0 | |||
2198 | Ovie Ejeheri Thủ môn | 20 | €100.00k | |||
2199 | Hubert Graczyk Thủ môn | 20 | 0 | |||
2200 | Zane Monlouis Trung vệ | 20 | 0 |