Danh sách cầu thủ đắt giá nhất hành tinh
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | CLB | Giá trị thị trường (triệu Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Levant Gbawito Thủ môn | 29 | 0 | |||
2002 | Issa Pato Souagba Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | |||
2003 | Moise Kina Tiền vệ tấn công | 0 | 0 | |||
2004 | Jospin Christopher Bimako Thủ môn | 30 | 0 | |||
2005 | Parfait Tamboulas | 28 | 0 | |||
2006 | Nicaise Kelebona Tiền vệ tấn công | 28 | 0 | |||
2007 | Raphael Marc Yapende Hậu vệ cánh trái | 20 | 0 | |||
2008 | Levant Gbawito Thủ môn | 29 | 0 | |||
2009 | Maurel Stephane Abimala Thủ môn | 19 | 0 | |||
2010 | Jospin Christopher Bimako Thủ môn | 30 | 0 | |||
2011 | Flory Yangao Hậu vệ cánh phải | 21 | 0 | |||
2012 | Junior Koinda Thủ môn | 30 | 0 | |||
2013 | Soleil Mongolobao Tiền vệ trung tâm | 22 | 0 | |||
2014 | Flory Yangao Hậu vệ cánh phải | 21 | 0 | |||
2015 | Hénoc Kpéko Damona Tiền đạo cắm | 20 | 0 | |||
2016 | Soleil Mongolobao Tiền vệ trung tâm | 22 | 0 | |||
2017 | Hénoc Kpéko Damona Tiền đạo cắm | 20 | 0 | |||
2018 | Wilfred Ange Queifio Tiền vệ tấn công | 47 | 0 | |||
2019 | Mamadi Saoudi Tiền vệ phòng ngự | 34 | 0 | |||
2020 | Hassan Hissein Tiền vệ phòng ngự | 31 | 0 | |||
2021 | Natar Aldongar Tiền vệ phòng ngự | 31 | 0 | |||
2022 | Rodrigue N'Doram Tiền vệ phòng ngự | 35 | 0 | |||
2023 | Alexadre Nguetobaye Tiền vệ phòng ngự | 35 | 0 | |||
2024 | Alafi Esaie Mayakmon Tiền vệ phòng ngự | 27 | 0 | |||
2025 | Mahamat Abakar Tiền vệ phòng ngự | 38 | 0 | |||
2026 | Brice Mbaya Thủ môn | 37 | 0 | |||
2027 | Armand Djerabe Hậu vệ cánh trái | 43 | 0 | |||
2028 | Yaya Kerim Tiền vệ tấn công | 32 | €200.00k | |||
2029 | Abakar Hassan Tiền vệ phòng ngự | 25 | 0 | |||
2030 | Bambara Djela | 0 | 0 | |||
2031 | Goudja Issa | 34 | 0 | |||
2032 | Frederic Djoeta Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | |||
2033 | Gerard Nodjiram Tiền vệ phòng ngự | 24 | 0 | |||
2034 | Frederic Aboh Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | |||
2035 | Ali Mahamat Tchari Tiền vệ phòng ngự | 24 | 0 | |||
2036 | Sobdibe Doiminque Tiền vệ tấn công | 0 | 0 | |||
2037 | Djomothoum Moral | 0 | 0 | |||
2038 | Abdelkerim Mbouman Tiền vệ phòng ngự | 22 | 0 | |||
2039 | Djimalde Dossengar | 0 | 0 | |||
2040 | Ahmat Brahim Tiền vệ phòng ngự | 41 | 0 | |||
2041 | Ali Abakali | 31 | 0 | |||
2042 | Sylvain Ndoubam | 36 | 0 | |||
2043 | Oumar Hisseine | 28 | 0 | |||
2044 | Gassinand Ferdinand Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | |||
2045 | Kosio Juvenal Tiền vệ tấn công | 32 | 0 | |||
2046 | Djekaoussem Anatole Tiền vệ phòng ngự | 31 | 0 | |||
2047 | Ahmed Nangosde Tiền vệ tấn công | 0 | 0 | |||
2048 | Abakar Hassan Tiền vệ phòng ngự | 25 | 0 | |||
2049 | Alyo Kilmbaye | 37 | 0 | |||
2050 | Wolla Djong Yang Tiền vệ tấn công | 29 | 0 | |||
2051 | Yacoub Abdoulaye Tiền vệ tấn công | 32 | 0 | |||
2052 | Moussa Doctor Bagai | 28 | 0 | |||
2053 | Jonas Keyba Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | |||
2054 | Toto du Logone Tiền vệ tấn công | 24 | 0 | |||
2055 | Bambara Djela | 0 | 0 | |||
2056 | Cisse Abdel-Aziz Tiền vệ tấn công | 0 | 0 | |||
2057 | Goudja Issa | 34 | 0 | |||
2058 | Frederic Djoeta Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | |||
2059 | Adoum Defallah Thủ môn | 32 | 0 | |||
2060 | Gerard Nodjiram Tiền vệ phòng ngự | 24 | 0 | |||
2061 | Frederic Aboh Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | |||
2062 | Stephane Manga Thủ môn | 0 | 0 | |||
2063 | Ali Mahamat Tchari Tiền vệ phòng ngự | 24 | 0 | |||
2064 | Sobdibe Doiminque Tiền vệ tấn công | 0 | 0 | |||
2065 | Djomothoum Moral | 0 | 0 | |||
2066 | Aubin Mbaigolmem Trung vệ | 28 | 0 | |||
2067 | Abdelkerim Mbouman Tiền vệ phòng ngự | 22 | 0 | |||
2068 | Ali Abakali | 31 | 0 | |||
2069 | Gassinand Ferdinand Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | |||
2070 | Beadoum Mondé Hậu vệ cánh trái | 31 | 0 | |||
2071 | Ahmed Nangosde Tiền vệ tấn công | 0 | 0 | |||
2072 | Yacoub Abdoulaye Tiền vệ tấn công | 32 | 0 | |||
2073 | Ferdinand Gassina Tiền vệ phòng ngự | 30 | 0 | |||
2074 | Jonas Keyba Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | |||
2075 | Cisse Abdel-Aziz Tiền vệ tấn công | 0 | 0 | |||
2076 | Brahim Azaz Goudja Tiền đạo cánh trái | 20 | 0 | |||
2077 | Moumine Kassouré Ekiang Thủ môn | 34 | 0 | |||
2078 | Mahamat Ateib Thủ môn | 35 | 0 | |||
2079 | Adoum Defallah Thủ môn | 32 | 0 | |||
2080 | Stephane Manga Thủ môn | 0 | 0 | |||
2081 | Bechir Seid Trung vệ | 26 | 0 | |||
2082 | Aubin Mbaigolmem Trung vệ | 28 | 0 | |||
2083 | Beadoum Mondé Hậu vệ cánh trái | 31 | 0 | |||
2084 | Mahamat Ponh Hậu vệ cánh trái | 24 | 0 | |||
2085 | Maibe Djerabe Tiền vệ phòng ngự | 31 | 0 | |||
2086 | Ferdinand Gassina Tiền vệ phòng ngự | 30 | 0 | |||
2087 | Brahim Azaz Goudja Tiền đạo cánh trái | 20 | 0 | |||
2088 | Bakhit Djibrine Tiền đạo cánh phải | 28 | 0 | |||
2089 | Djideo Abdoulaye | 0 | 0 | |||
2090 | Yves Madjilom Tiền vệ tấn công | 35 | 0 | |||
2091 | Sitamadji Allarassem Hậu vệ cánh phải | 34 | 0 | |||
2092 | Jules Mbairemadji | 38 | 0 | |||
2093 | Djingabeye Appolinaire | 30 | 0 | |||
2094 | Ahmat Saleh Mahamat | 28 | 0 | |||
2095 | Alladjim Mon-Desir | 33 | 0 | |||
2096 | Gorba Ousman | 33 | 0 | |||
2097 | Asbaye Gouro N'Gar | 29 | 0 | |||
2098 | Aboubakar Mahamat | 27 | 0 | |||
2099 | Cesar Djimtibaye Tiền vệ phòng ngự | 28 | 0 | |||
2100 | Mahamat Ekian Tiền vệ phòng ngự | 29 | 0 |