(Bongda24h) - UEFA đã công bố danh sách cầu thủ của 24 đội tuyển tham dự vòng chung kết Euro 2016.
BẢNG A
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Hugo Lloris | 26/12/1986 | 74 | 0 | Tottenham (Anh) |
16 | Thủ môn | Steve Mandanda | 28/03/1985 | 22 | 0 | Marseille (Pháp) |
23 | Thủ môn | Benoit Costil | 03/07/1987 | 0 | 0 | Rennes (Pháp) |
2 | Hậu vệ | Christophe Jallet | 31/10/1983 | 11 | 1 | Lyon (Pháp) |
3 | Hậu vệ | Patrice Evra | 15/05/1981 | 72 | 0 | Juventus (Italia) |
4 | Hậu vệ | Adil Rami | 27/12/1985 | 27 | 1 | Sevilla (TBN) |
13 | Hậu vệ | Eliaquim Mangala | 13/03/1991 | 7 | 0 | Man City (Anh) |
17 | Hậu vệ | Lucas Digne | 20/07/1993 | 12 | 0 | AS Roma (Italia) |
19 | Hậu vệ | Bacary Sagna | 14/02/1983 | 56 | 0 | Man City (Anh) |
21 | Hậu vệ | Laurent Koscielny | 10/09/1985 | 28 | 0 | Arsenal (Anh) |
22 | Hậu vệ | Samuel Umtiti | 14/11/1993 | 0 | 0 | Lyon (Pháp) |
5 | Tiền vệ | N'Golo Kanté | 29/03/1991 | 3 | 1 | Leicester (Anh) |
6 | Tiền vệ | Yohan Cabaye | 14/01/1986 | 45 | 4 | Crystal Palace (Anh) |
8 | Tiền vệ | Dimitri Payet | 29/03/1987 | 17 | 3 | West Ham (Anh) |
12 | Tiền vệ | Morgan Schneiderlin | 08/11/1989 | 15 | 0 | Man Utd (Anh) |
14 | Tiền vệ | Blaise Matuidi | 09/04/1987 | 43 | 8 | PSG (Pháp) |
15 | Tiền vệ | Paul Pogba | 15/03/1993 | 30 | 5 | Juventus (Italia) |
18 | Tiền vệ | Moussa Sissoko | 16/08/1989 | 37 | 1 | Newcastle (Anh) |
7 | Tiền đạo | Antoine Griezmann | 21/03/1991 | 26 | 7 | Atlético Madrid (TBN) |
9 | Tiền đạo | Olivier Giroud | 30/09/1986 | 48 | 15 | Arsenal (Anh) |
10 | Tiền đạo | André-Pierre Gignac | 05/12/1985 | 26 | 7 | UANL (Mexico) |
11 | Tiền đạo | Anthony Martial | 05/12/1995 | 8 | 0 | Man Utd (Anh) |
20 | Tiền đạo | Kingsley Coman | 13/05/1996 | 4 | 1 | Bayern Munich (Đức) |
Danh sách chính thức của ĐT Pháp tham dự Euro 2016. |
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Etrit Berisha | 10/03/1989 | 34 | 0 | Lazio (Italia) |
12 | Thủ môn | Orges Shehi | 25/09/1977 | 7 | 0 | Skenderbeu Korce (Albania) |
23 | Thủ môn | Alban Hoxha | 23/11/1987 | 1 | 0 | Partizani Tirana (Albania) |
5 | Hậu vệ | Lorik Cana | 27/06/1983 | 91 | 1 | Nantes (Pháp) |
7 | Hậu vệ | Ansi Agolli | 11/11/1982 | 60 | 2 | Qarabag (Azerbaijan) |
2 | Hậu vệ | Andi Lila | 12/02/1986 | 59 | 0 | PAS Giannina (Hy Lạp) |
15 | Hậu vệ | Mergim Mavraj | 09/061986 | 25 | 3 | Cologne (Đức) |
4 | Hậu vệ | Elseid Hysaj | 20/02/1994 | 19 | 0 | Napoli (Italia) |
18 | Hậu vệ | Arlind Ajeti | 25/09/1993 | 9 | 1 | Frosinone (Italia) |
17 | Hậu vệ | Naser Aliji | 27/12/1993 | 5 | 0 | Basel (Thụy Sĩ) |
6 | Hậu vệ | Frederic Veseli | 20/11/1992 | 3 | 0 | Lugano (Thụy Sĩ) |
21 | Tiền vệ | Odise Roshi | 21/05/1991 | 32 | 1 | Rijeka (Croatia) |
8 | Tiền vệ | Migjen Basha | 05/011987 | 18 | 3 | Como (Italia) |
3 | Tiền vệ | Ermir Lenjani | 05/081989 | 18 | 3 | Nantes (Pháp) |
22 | Tiền vệ | Amir Abrashi | 27/03/1990 | 17 | 0 | Freiburg (Đức) |
13 | Tiền vệ | Burim Kukeli | 16/01/1984 | 15 | 0 | Zürich (Thụy Sĩ) |
20 | Tiền vệ | Ergys Kaçe | 08/071993 | 15 | 2 | PAOK (Hy Lạp) |
9 | Tiền vệ | Ledian Memushaj | 07/12/1986 | 13 | 0 | Pescara (Italia) |
11 | Tiền vệ | Shkelzen Gashi | 15/07/1988 | 13 | 1 | Colorado Rapids (Mỹ) |
14 | Tiền vệ | Taulant Xhaka | 28/03/1991 | 11 | 0 | Basel (Thụy Sĩ) |
10 | Tiền đạo | Armando Sadiku | 27/05/1991 | 19 | 4 | Vaduz (Liechtenstein) |
16 | Tiền đạo | Sokol Cikalleshi | 27/07/1990 | 19 | 2 | İstanbul Basaksehir (TNK) |
19 | Tiền đạo | Bekim Balaj | 11/01/1991 | 15 | 2 | Rijeka (Croatia) |
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Yann Sommer | 17/12/1988 | 18 | 0 | Monchengladbach (Đức) |
21 | Thủ môn | Roman Bürki | 14/11/1990 | 4 | 0 | Dortmund (Đức) |
12 | Thủ môn | Marwin Hitz | 18/09/1987 | 2 | 0 | Augsburg (Đức) |
2 | Hậu vệ | Stephan Lichtsteiner | 16/01/1984 | 80 | 5 | Juventus (Italia) |
20 | Hậu vệ | Johan Djourou | 18/01/1987 | 60 | 2 | Hamburg (Đức) |
5 | Hậu vệ | Steve von Bergen | 10/06/1983 | 49 | 0 | Young Boys (Thụy Sĩ) |
13 | Hậu vệ | Ricardo Rodríguez | 25/08/1992 | 36 | 0 | Wolfsburg (Đức) |
22 | Hậu vệ | Fabian Schar | 20/12/1991 | 19 | 5 | Hoffenheim (Đức) |
6 | Hậu vệ | Michael Lang | 08/021991 | 16 | 2 | Basel (Thụy Sĩ) |
3 | Hậu vệ | Francois Moubandje | 21/06/1990 | 10 | 0 | Toulouse (Pháp) |
4 | Hậu vệ | Nico Elvedi | 30/09/1996 | 1 | 0 | Monchengladbach (Đức) |
11 | Tiền vệ | Valon Behrami | 19/04/1985 | 65 | 2 | Watford (Anh) |
16 | Tiền vệ | Gelson Fernandes | 02/09/1986 | 56 | 2 | Rennes (Pháp) |
23 | Tiền vệ | Xherdan Shaqiri | 10/10/1991 | 52 | 17 | Stoke City (Anh) |
15 | Tiền vệ | Blerim Dzemaili | 12/04/1986 | 47 | 6 | Genoa (Italia) |
10 | Tiền vệ | Granit Xhaka | 27/09/1992 | 42 | 6 | Arsenal (Anh) |
8 | Tiền vệ | Fabian Frei | 08/01/1989 | 7 | 1 | Mainz (Đức) |
17 | Tiền vệ | Shani Tarashaj | 07/02/1995 | 3 | 0 | Grasshoppers (Thụy Sĩ) |
14 | Tiền vệ | Denis Zakaria | 20/11/1996 | 1 | 0 | Young Boys (Thụy Sĩ) |
19 | Tiền đạo | Eren Derdiyok | 12/06/1988 | 51 | 10 | Kasımpaşa (TNK) |
18 | Tiền đạo | Admir Mehmedi | 16/03/1991 | 41 | 3 | Leverkusen (Đức) |
9 | Tiền đạo | Haris Seferović | 22/02/1992 | 30 | 7 | Frankfurt (Đức) |
7 | Tiền đạo | Breel Embolo | 14/02/1997 | 9 | 1 | Basel (Thụy Sĩ) |
ĐỘI TUYỂN ROMANIA (HLV: Anghel Iordanescu)
BẢNG B
ĐỘI TUYỂN ANH (HLV: Roy Hodgson)
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Joe Hart | 19/04/1987 | 58 | 0 | Man City |
13 | Thủ môn | Fraser Forster | 17/03/1988 | 6 | 0 | Southampton |
23 | Thủ môn | Tom Heaton | 15/04/1986 | 1 | 0 | Burnley |
2 | Hậu vệ | Kyle Walker | 28/05/1990 | 15 | 0 | Tottenham (Anh) |
3 | Hậu vệ | Danny Rose | 02/071990 | 3 | 0 | Tottenham (Anh) |
5 | Hậu vệ | Gary Cahill | 19/12/1985 | 42 | 3 | Chelsea |
6 | Hậu vệ | Chris Smalling | 22/11/1989 | 24 | 0 | Man Utd (Anh) |
12 | Hậu vệ | Nathaniel Clyne | 05/041991 | 12 | 0 | Liverpool |
16 | Hậu vệ | John Stones | 28/05/1994 | 10 | 0 | Everton |
21 | Hậu vệ | Ryan Bertrand | 05/081989 | 8 | 0 | Southampton |
4 | Tiền vệ | James Milner | 04/01/1986 | 59 | 1 | Liverpool (Anh) |
7 | Tiền vệ | Raheem Sterling | 08/12/1994 | 22 | 2 | Man City (Anh) |
8 | Tiền vệ | Adam Lallana | 10/05/1988 | 22 | 0 | Liverpool (Anh) |
14 | Tiền vệ | Jordan Henderson | 17/06/1990 | 25 | 0 | Liverpool (Anh) |
17 | Tiền vệ | Eric Dier | 15/01/1994 | 6 | 1 | Tottenham (Anh) |
18 | Tiền vệ | Jack Wilshere | 01/01/1992 | 30 | 2 | Arsenal (Anh) |
19 | Tiền vệ | Ross Barkley | 05/12/1993 | 22 | 2 | Everton (Anh) |
20 | Tiền vệ | Dele Alli | 11/04/1996 | 7 | 1 | Tottenham (Anh) |
9 | Tiền đạo | Harry Kane | 28/07/1993 | 11 | 5 | Tottenham (Anh) |
10 | Tiền đạo | Wayne Rooney | 24/10/1985 | 110 | 52 | Man Utd (Anh) |
11 | Tiền đạo | Jamie Vardy | 11/01/1987 | 7 | 3 | Leicester (Anh) |
15 | Tiền đạo | Daniel Sturridge | 01/091989 | 17 | 5 | Liverpool (Anh) |
22 | Tiền đạo | Marcus Rashford | 31/10/1997 | 1 | 1 | Man Utd (Anh) |
Danh sách chính thức của ĐT Anh tham dự Euro 2016. |
Danh sách chính thức của ĐT Nga tham dự Euro 2016. |
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Ján Mucha | 05/12/1982 | 46 | 0 | Slovan Bratislava (Slovakia) |
12 | Thủ môn | Ján Novota | 29/11/1983 | 3 | 0 | Rapid Wien (Áo) |
23 | Thủ môn | Matus Kozacik | 27/12/1983 | 16 | 0 | Viktoria Plzen (CH Séc) |
2 | Hậu vệ | Peter Pekarik | 30/10/1986 | 66 | 2 | Hertha Berlin (Đức) |
3 | Hậu vệ | Martin Skrtel | 15/12/1984 | 80 | 5 | Liverpool (Anh) |
4 | Hậu vệ | Jan Durica | 10/12/1981 | 78 | 4 | Lokomotiv Moscow (Nga) |
5 | Hậu vệ | Norbert Gyombér | 03/07/1992 | 13 | 0 | AS Roma (Italia) |
14 | Hậu vệ | Milan Skriniar | 11/02/1995 | 2 | 0 | Sampdoria (Italia) |
15 | Hậu vệ | Tomas Hubocan | 17/09/1985 | 44 | 0 | Dynamo Moscow (Nga) |
16 | Hậu vệ | Kornel Salata | 24/01/1985 | 37 | 2 | Slovan Bratislava (Slovakia) |
18 | Hậu vệ | Dusan Svento | 01/081985 | 38 | 1 | Cologne (Đức) |
6 | Tiền vệ | Ján Gregus | 29/01/1991 | 7 | 0 | Baumit Jablonec (CH Séc) |
7 | Tiền vệ | Vladimir Weiss | 30/11/1989 | 51 | 4 | Al-Gharafa (Qatar) |
8 | Tiền vệ | Ondrej Duda | 05/12/1994 | 10 | 1 | Legia Warsaw (Ba Lan) |
10 | Tiền vệ | Miroslav Stoch | 19/10/1989 | 53 | 6 | Bursaspor (TNK) |
13 | Tiền vệ | Patrik Hrošovský | 22/04/1992 | 11 | 0 | Viktoria Plzen (CH Séc) |
17 | Tiền vệ | Marek Hamsík | 27/07/1987 | 86 | 18 | Napoli (Italia) |
19 | Tiền vệ | Juraj Kucka | 26/02/1987 | 46 | 5 | AC Milan (Italia) |
20 | Tiền vệ | Robert Mak | 08/03/1991 | 26 | 7 | PAOK (Hy Lạp) |
22 | Tiền vệ | Viktor Pecovsky | 24/05/1983 | 32 | 1 | Zilina (Slovakia) |
9 | Tiền đạo | Stanislav Sestak | 16/12/1982 | 65 | 13 | Ferencváros (Hungary) |
11 | Tiền đạo | Adam Nemec | 02/091985 | 21 | 6 | Willem II (Hà Lan) |
21 | Tiền đạo | Michal Duris | 01/061988 | 25 | 4 | Viktoria Plzen (CH Séc) |
Danh sách chính thức của ĐT Slovakia tham dự Euro 2016. |
ĐỘI TUYỂN XỨ WALES (HLV: Chris Coleman)
Thủ môn: Wayne Hennessey (Crystal Palace), Daniel Ward (Liverpool), Owain Fon Williams (Inverness Caledonian Thistle)
Danh sách chính thức của ĐT xứ Wales tham dự Euro 2016. |
BẢNG C
ĐỘI TUYỂN BA LAN (HLV: Adam Nawałka)
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Thủ môn | Artur Boruc | 20/02/1980 | 62 | 0 | Bournemouth (Anh) |
22 | Thủ môn | Łukasz Fabianski | 18/04/1985 | 29 | 0 | Swansea (Anh) |
1 | Thủ môn | Wojciech Szczesny | 18/04/1990 | 25 | 0 | AS Roma (Italia) |
14 | Hậu vệ | Jakub Wawrzyniak | 07/071983 | 48 | 1 | Lechia Gdansk (Ba Lan) |
20 | Hậu vệ | Łukasz Piszczek | 03/061985 | 45 | 2 | Dortmund (Ba Lan) |
15 | Hậu vệ | Kamil Glik | 03/021988 | 39 | 3 | Torino (Italia) |
3 | Hậu vệ | Artur Jedrzejczyk | 04/11/1987 | 17 | 2 | Legia Warsaw (Ba Lan) |
2 | Hậu vệ | Michał Pazdan | 21/09/1987 | 16 | 0 | Legia Warsaw (Ba Lan) |
18 | Hậu vệ | Bartosz Salamon | 01/051991 | 7 | 0 | Cagliari (Italia) |
4 | Hậu vệ | Thiago Cionek | 21/041986 | 4 | 0 | Palermo (Italia) |
16 | Tiền vệ | Jakub Błaszczykowski | 14/12/1985 | 77 | 16 | Fiorentina (Italia) |
6 | Tiền vệ | Tomasz Jodłowiec | 08/091985 | 42 | 1 | Legia Warsaw (Ba Lan) |
11 | Tiền vệ | Kamil Grosicki | 08/061988 | 37 | 8 | Rennes (Pháp) |
17 | Tiền vệ | Sławomir Peszko | 19/02/1985 | 35 | 2 | Lechia Gdansk (Ba Lan) |
10 | Tiền vệ | Grzegorz Krychowiak | 29/01/1990 | 33 | 2 | Sevilla (TBN) |
5 | Tiền vệ | Krzysztof Maczynski | 23/05/1987 | 14 | 1 | Wisła Krakow (Ba Lan) |
19 | Tiền vệ | Piotr Zielinski | 20/05/1994 | 13 | 3 | Empoli (Italia) |
8 | Tiền vệ | Karol Linetty | 02/021995 | 9 | 1 | Lech Poznan (Ba Lan) |
21 | Tiền vệ | Bartosz Kapustka | 23/12/1996 | 5 | 2 | Cracovia (Ba Lan) |
23 | Tiền vệ | Filip Starzynski | 27/05/1991 | 2 | 1 | Zagłebie Lubin (Ba Lan) |
9 | Tiền đạo | Robert Lewandowski | 21/08/1988 | 75 | 34 | Bayern Munich (Đức) |
7 | Tiền đạo | Arkadiusz Milik | 28/02/1994 | 24 | 10 | Ajax (Đức) |
13 | Tiền đạo | Mariusz Stepinski | 12/05/1995 | 2 | 0 | Ruch Chorzow (Ba Lan) |
ĐỘI TUYỂN BẮC IRELAND (HLV: Michael O'Neill)
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Manuel Neuer | 27/03/1986 | 64 | 0 | Bayern Munich (Đức) |
12 | Thủ môn | Bernd Leno | 04/03/1992 | 1 | 0 | Leverkusen (Đức) |
22 | Thủ môn | Marc-André ter Stegen | 30/04/1992 | 6 | 0 | Barcelona (TBN) |
2 | Hậu vệ | Shkodran Mustafi | 17/04/1992 | 10 | 0 | Valencia (TBN) |
3 | Hậu vệ | Jonas Hector | 27/05/1990 | 13 | 1 | Cologne (Đức) |
4 | Hậu vệ | Benedikt Howedes | 29/02/1988 | 33 | 2 | Schalke (Đức) |
5 | Hậu vệ | Mats Hummels | 16/12/1988 | 46 | 4 | Dortmund (Đức) |
14 | Hậu vệ | Emre Can | 12/01/1994 | 5 | 0 | Liverpool (Anh) |
16 | Hậu vệ | Antonio Rudiger | 03/031993 | 10 | 0 | AS Roma (Italia) |
17 | Hậu vệ | Jérôme Boateng | 03/091988 | 58 | 0 | Bayern Munich (Đức) |
6 | Tiền vệ | Sami Khedira | 04/041987 | 59 | 5 | Juventus (Italia) |
7 | Tiền vệ | Bastian Schweinsteiger | 01/081984 | 114 | 23 | Man Utd (Anh) |
8 | Tiền vệ | Mesut Ozil | 15/10/1988 | 72 | 19 | Arsenal (Anh) |
9 | Tiền vệ | André Schurrle | 06/11/1990 | 51 | 20 | Wolfsburg (Đức) |
10 | Tiền vệ | Lukas Podolski | 04/06/1985 | 127 | 48 | Galatasaray (TNK) |
11 | Tiền vệ | Julian Draxler | 20/09/1993 | 18 | 1 | Wolfsburg (Đức) |
13 | Tiền vệ | Thomas Muller | 13/09/1989 | 70 | 31 | Bayern Munich (Đức) |
15 | Tiền vệ | Julian Weigl | 08/091995 | 1 | 0 | Dortmund (Đức) |
18 | Tiền vệ | Toni Kroos | 04/011990 | 64 | 11 | Real Madrid (TBN) |
21 | Tiền vệ | Joshua Kimmich | 08/021995 | 1 | 0 | Bayern Munich (Đức) |
19 | Tiền đạo | Mario Gotze | 03/06/1992 | 51 | 17 | Bayern Munich (Đức) |
20 | Tiền đạo | Leroy Sane | 11/01/1996 | 2 | 0 | Schalke (Đức) |
23 | Tiền đạo | Mario Gomez | 10/07/1985 | 63 | 27 | Besiktas (TNK) |
BẢNG D
Hậu vệ: Hector Bellerin (Arsenal), Juanfran (Atlético), Gerard Piqué (Barcelona), Sergio Ramos (Real Madrid), Marc Bartra (Barcelona), Jordi Alba (Barcelona), Cesar Azpilicueta (Chelsea)
Tiền vệ: Mikel San José (Athletic Bilbao), Bruno (Villarreal), Koke (Atlético), Thiago Alcantara (Bayern), David Silva (Man City), Lucas Vázquez (Real Madrid), Sergio Busquets (Barcelona), Cesc Fabregas (Chelsea), Andres Iniesta (Barcelona).
Tiền đạo: Nolito (Celta Vigo), Pedro Rodriguez (Chelsea), Alvaro Morata (Juventus), Aritz Aduriz (Athletic Bilbao).
Danh sách chính thức của ĐT Tây Ban Nha tham dự Euro 2016. |
Danh sách chính thức của ĐT Thổ Nhĩ Kỳ tham dự Euro 2016. |
BẢNG E
ĐỘI TUYỂN BỈ
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Thibaut Courtois | 11/05/1992 | 35 | 0 | Chelsea (Anh) |
12 | Thủ môn | Simon Mignolet | 06/031988 | 16 | 0 | Liverpool (Anh) |
13 | Thủ môn | Jean-François Gillet | 31/05/1979 | 9 | 0 | Mechelen (Bỉ) |
2 | Hậu vệ | Toby Alderweireld | 02/03/1989 | 53 | 1 | Tottenham (Anh) |
3 | Hậu vệ | Thomas Vermaelen | 14/11/1985 | 52 | 1 | Barcelona (TBN) |
5 | Hậu vệ | Jan Vertonghen | 24/04/1987 | 75 | 6 | Tottenham (Anh) |
15 | Hậu vệ | Jason Denayer | 28/06/1995 | 5 | 0 | Galatasaray (TNK) |
16 | Hậu vệ | Thomas Meunier | 12/09/1991 | 5 | 0 | Club Brugge (Bỉ) |
18 | Hậu vệ | Christian Kabasele | 24/02/1991 | 0 | 0 | Genk (Bỉ) |
21 | Hậu vệ | Jordan Lukaku | 25/071994 | 3 | 0 | Oostende (Bỉ) |
23 | Hậu vệ | Laurent Ciman | 05/081985 | 10 | 0 | Montreal Impact (Canada) |
4 | Tiền vệ | Radja Nainggolan | 04/051988 | 18 | 4 | AS Roma (Italia) |
6 | Tiền vệ | Axel Witsel | 12/01/1989 | 65 | 6 | Zenit (Nga) |
7 | Tiền vệ | Kevin De Bruyne | 28/06/1991 | 38 | 12 | Man City (Anh) |
8 | Tiền vệ | Marouane Fellaini | 22/11/1987 | 66 | 15 | Man Utd |
10 | Tiền vệ | Eden Hazard | 07/011991 | 63 | 12 | Chelsea (Anh) |
19 | Tiền vệ | Mousa Dembélé | 16/07/1987 | 64 | 5 | Tottenham (Anh) |
9 | Tiền đạo | Romelu Lukaku | 13/05/1993 | 42 | 10 | Everton (Anh) |
11 | Tiền đạo | Yannick Carrasco | 04/091993 | 4 | 0 | Atletico Madrid (TBN) |
14 | Tiền đạo | Dries Mertens | 06/05/1987 | 43 | 8 | Napoli (Italia) |
17 | Tiền đạo | Divock Origi | 18/04/1995 | 17 | 3 | Liverpool (Anh) |
20 | Tiền đạo | Christian Benteke | 03/12/199 | 25 | 6 | Liverpool (Anh) |
22 | Tiền đạo | Michy Batshuayi | 02/10/1993 | 4 | 2 | Marseille (Pháp) |
Danh sách chính thức của ĐT Bỉ tham dự Euro 2016. |
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Keiren Westwood | 23/10/1984 | 18 | 0 | Sheffield Wednesday (Anh) |
16 | Thủ môn | Shay Given | 20/04/1976 | 134 | 0 | Stoke City (Anh) |
23 | Thủ môn | Darren Randolph | 12/05/1987 | 9 | 0 | West Ham (Anh) |
2 | Hậu vệ | Séamus Coleman | 11/10/1988 | 33 | 0 | Everton (Anh) |
3 | Hậu vệ | Ciaran Clark | 26/09/1989 | 17 | 2 | Aston Villa (Anh) |
4 | Hậu vệ | John O'Shea | 30/04/1981 | 111 | 3 | Sunderland (Anh) |
5 | Hậu vệ | Richard Keogh | 11/08/1986 | 12 | 1 | Derby County (Anh) |
12 | Hậu vệ | Shane Duffy | 01/011992 | 3 | 0 | Blackburn (Anh) |
15 | Hậu vệ | Cyrus Christie | 30/09/1992 | 5 | 1 | Derby County (Anh) |
17 | Hậu vệ | Stephen Ward | 20/08/1985 | 33 | 3 | Burnley (Anh) |
19 | Hậu vệ | Robbie Brady | 14/01/1992 | 24 | 4 | Norwich (Anh) |
6 | Tiền vệ | Glenn Whelan | 13/01/1984 | 71 | 2 | Stoke City (Anh) |
7 | Tiền vệ | Aiden McGeady | 04/041986 | 82 | 5 | Everton (Anh) |
8 | Tiền vệ | James McCarthy | 12/11/1990 | 33 | 0 | Everton (Anh) |
11 | Tiền vệ | James McClean | 22/04/1989 | 38 | 5 | West Brom (Anh) |
13 | Tiền vệ | Jeff Hendrick | 31/01/1992 | 22 | 0 | Derby County (Anh) |
14 | Tiền vệ | Jonathan Walters | 20/09/1983 | 39 | 10 | Stoke City (Anh) |
18 | Tiền vệ | David Meyler | 29/05/1989 | 15 | 0 | Hull City (Anh) |
20 | Tiền vệ | Wes Hoolahan | 20/05/1982 | 31 | 2 | Norwich (Anh) |
22 | Tiền vệ | Stephen Quinn | 04/04/1986 | 14 | 0 | Reading (Anh) |
9 | Tiền đạo | Shane Long | 22/01/1987 | 63 | 16 | Southampton (Anh) |
10 | Tiền đạo | Robbie Keane | 08/071980 | 143 | 67 | LA Galaxy (Mỹ) |
21 | Tiền đạo | Daryl Murphy | 15/03/1983 | 21 | 0 | Ipswich (Anh) |
Danh sách chính thức của ĐT Cộng hòa Ireland tham dự Euro 2016. |
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Gianluigi Buffon | 28/01/1978 | 157 | 0 | Juventus (Italia) |
12 | Thủ môn | Salvatore Sirigu | 12/01/1987 | 15 | 0 | PSG (Pháp) |
13 | Thủ môn | Federico Marchetti | 07/02/1983 | 11 | 0 | Lazio (Italia) |
2 | Hậu vệ | Mattia De Sciglio | 20/10/1992 | 22 | 0 | AC Milan (Italia) |
3 | Hậu vệ | Giorgio Chiellini | 14/08/1984 | 83 | 6 | Juventus (Italia) |
4 | Hậu vệ | Matteo Darmian | 02/12/1989 | 22 | 1 | Man Utd (Anh) |
5 | Hậu vệ | Angelo Ogbonna | 23/05/1988 | 10 | 0 | West Ham (Anh) |
15 | Hậu vệ | Andrea Barzagli | 08/051981 | 55 | 0 | Juventus (Italia) |
19 | Hậu vệ | Leonardo Bonucci | 01/051987 | 56 | 3 | Juventus (Italia) |
6 | Tiền vệ | Antonio Candreva | 28/02/1987 | 37 | 3 | Lazio (Italia) |
8 | Tiền vệ | Alessandro Florenzi | 11/03/1991 | 16 | 2 | AS Roma (Italia) |
10 | Tiền vệ | Thiago Motta | 28/08/1982 | 25 | 1 | PSG (Pháp) |
14 | Tiền vệ | Stefano Sturaro | 09/031993 | 0 | 0 | Juventus (Italia) |
16 | Tiền vệ | Daniele De Rossi | 24/07/1983 | 102 | 17 | AS Roma (Italia) |
18 | Tiền vệ | Marco Parolo | 25/01/1985 | 19 | 0 | Lazio (Italia) |
21 | Tiền vệ | Federico Bernardeschi | 16/02/1994 | 3 | 0 | Fiorentina (Italia) |
22 | Tiền vệ | Stephan El Shaarawy | 27/10/1992 | 18 | 3 | AS Roma (Italia) |
23 | Tiền vệ | Emanuele Giaccherini | 05/05/1985 | 24 | 3 | Bologna (Italia) |
7 | Tiền đạo | Simone Zaza | 25/06/1991 | 10 | 1 | Juventus (Italia) |
9 | Tiền đạo | Graziano Pellè | 15/071985 | 12 | 5 | Southampton (Anh) |
11 | Tiền đạo | Ciro Immobile | 20/02/1990 | 12 | 1 | Torino (Italia) |
17 | Tiền đạo | Éder | 15/11/1986 | 10 | 2 | Inter Milan (Italia) |
20 | Tiền đạo | Lorenzo Insigne | 04/06/1991 | 9 | 2 | Napoli (Italia) |
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Andreas Isaksson | 03/101981 | 129 | 0 | Kasımpasa (TNK) |
12 | Thủ môn | Robin Olsen | 08/01/1990 | 3 | 0 | Copenhagen (Đan Mạch) |
23 | Thủ môn | Patrik Carlgren | 08/011992 | 1 | 0 | AIK (Thụy Điển) |
2 | Hậu vệ | Mikael Lustig | 13/12/1986 | 51 | 2 | Celtic (Scotland) |
3 | Hậu vệ | Erik Johansson | 30/12/1988 | 8 | 0 | Copenhagen (Đan Mạch) |
4 | Hậu vệ | Andreas Granqvist | 16/04/1985 | 51 | 3 | Krasnodar (Nga) |
5 | Hậu vệ | Martin Olsson | 17/05/1988 | 34 | 5 | Norwich (Anh) |
13 | Hậu vệ | Pontus Jansson | 13/02/1991 | 8 | 0 | Torino (Italia) |
14 | Hậu vệ | Victor Lindelof | 17/07/1994 | 3 | 0 | Benfica (BĐN) |
17 | Hậu vệ | Ludwig Augustinsson | 21/04/1994 | 3 | 0 | Copenhagen (Đan Mạch) |
6 | Tiền vệ | Emil Forsberg | 23/10/1991 | 16 | 1 | RB Leipzig (Đức) |
7 | Tiền vệ | Sebastian Larsson | 06/061985 | 83 | 6 | Sunderland (Anh) |
8 | Tiền vệ | Albin Ekdal | 28/07/1989 | 21 | 0 | Hamburg (Đức) |
9 | Tiền vệ | Kim Källström | 24/08/1982 | 127 | 16 | Grasshopper (Thụy Sĩ) |
15 | Tiền vệ | Oscar Hiljemark | 28/06/1992 | 10 | 1 | Palermo (Italia) |
16 | Tiền vệ | Pontus Wernbloom | 25/06/1986 | 51 | 2 | CSKA Moscow (Nga) |
18 | Tiền vệ | Oscar Lewicki | 14/07/1992 | 9 | 0 | Malmo (Thụy Điển) |
21 | Tiền vệ | Jimmy Durmaz | 22/03/1989 | 31 | 2 | Olympiacos (Hy Lạp) |
22 | Tiền vệ | Erkan Zengin | 05/08/1985 | 20 | 3 | Trabzonspor (TNK) |
10 | Tiền đạo | Zlatan Ibrahimovic | 03/101981 | 112 | 62 | PSG (Pháp) |
11 | Tiền đạo | Marcus Berg | 17/08/1986 | 37 | 10 | Panathinaikos (Hy Lạp) |
19 | Tiền đạo | Emir Kujovic | 22/06/1988 | 3 | 1 | Norrkoping (Thụy Điển) |
20 | Tiền đạo | John Guidetti | 15/041992 | 8 | 0 | Celta Vigo (TBN) |
BẢNG F
ĐỘI TUYỂN BỒ ĐÀO NHA (HLV: Fernando Santos)
Danh sách chính thức của ĐT Hungary tham dự Euro 2016. |
ĐỘI TUYỂN ICELAND (HLV: Lars Lagerbäck và Heimir Hallgrímsson)
Thủ môn: Robert Almer (Austria Wien), Heinz Lindner (Eintracht Frankfurt), Ramazan Ozcan (Ingolstadt).
Như Đạt