(Bongda24h) – Giải đấu của riêng cựu lục địa không chỉ mang tính châu lục mà sức lan tỏa của nó chẳng khác gì World Cup, đặc biệt là với những người hâm mộ châu Á. Xin mời quý độc giả của Bongda24h cùng điểm qua những kỷ lục qua các kỳ Euro.
Tốp cầu thủ có số trận nhiều nhất tại các kỳ Euro
Số trận | Cầu thủ | Đội tuyển | Các kỳ Euro |
14 | Lilian Thuram | Pháp | 1996, 2000, 2004 |
14 | Zinédine Zidane | Pháp | 1996, 2000, 2004 |
14 | Karel Poborský | CH Séc | 1996, 2000, 2004 |
14 | Luís Figo | Bồ Đào Nha | 1996, 2000, 2004 |
13 | Edwin van der Sar | Hà Lan | 1996, 2000, 2004 |
13 | Jürgen Klinsmann | Tây Đức | 1988, 1992, 1996 |
13 | Dennis Bergkamp | Hà Lan | 1992, 1996, 2000 |
13 | Laurent Blanc | Pháp | 1992, 1996, 2000 |
13 | Didier Deschamps | Pháp | 1992, 1996, 2000 |
13 | Thomas Hässler | Tây Đức | 1992, 1996, 2000 |
13 | Paolo Maldini | Italia | 1992, 1996, 2000 |
13 | Peter Schmeichel | Đan Mạch | 1988, 1992, 1996, 2000 |
13 | Phillip Cocu | Hà Lan | 1996, 2000, 2004 |
Thuram: Chiến binh không mệt mỏi |
Trong số này chỉ có Lilian Thuram và Edwin van der Sar là còn có thể nâng cao thành tích ra sân của mình khi hai anh vẫn là những trụ cột trong đội hình của Pháp và Hà Lan tham dự Euro 2008. Tất cả những kỷ lục gia còn lại trong danh sách trên đều đã treo giày hoặc giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế.
Danh sách các cầu thủ "dội bom" hàng đầu
Bàn thắng | Cầu thủ | Đội tuyển | Kỳ Euro | Số trận | Hiệu suất |
9 | Michel Platini | Pháp | 1984 | 5 | 1.80 |
7 | Alan Shearer | Anh | 1992, 1996, 2000 | 9 | 0.78 |
6 | Patrick Kluivert | Hà Lan | 1996, 2000 | 9 | 0.67 |
5 | Savo Milosevic | Nam Tư | 2000 | 4 | 1.25 |
5 | Milan Baroš | CH Séc | 2004 | 5 | 1.00 |
5 | Marco van Basten | Hà Lan | 1988, 1992 | 9 | 0.56 |
5 | Thierry Henry | Pháp | 2000, 2004 | 9 | 0.56 |
5 | Nuno Gomes | Bồ Đào Nha | 2000, 2004 | 11 | 0.45 |
5 | Jürgen Klinsmann | Tây Đức | 1988, 1992, 1996 | 13 | 0.38 |
5 | Zinédine Zidane | Pháp | 1996, 2000, 2004 | 14 | 0.36 |
Trong danh sách này chúng ta sẽ chỉ được thấy Milan Baroš, Nuno Gomes và Thierry Henry tung hoành trên sân cỏ Áo và Thụy Sỹ vì tất cả các danh thủ còn lại ở danh sách trên đều đã "nghỉ hưu".
Baros sẽ lại tỏa sáng như Euro 2004?
Các cầu thủ trẻ nhất từng ra sân tại Euro (Tính theo tuổi + ngày)
Tuổi | Cầu thủ | Đội tuyển | Trận đấu | Ngày |
18+115 | Enzo Scifo | Bỉ | Nam Tư 0-2 Bỉ | 13/6/ 1984 |
18+128 | Valeri Bojinov | Bulgaria | Italia 2-1 Bulgaria | 22/6/ 2004 |
18+137 | Johan Vonlanthen | Thụy Sỹ | Anh 3-0 Thụy Sỹ | 17/6/ 2004 |
18+233 | Wayne Rooney | Anh | Pháp 2-1 Anh | 13/6/ 2004 |
19+019 | Lukas Podolski | Đức | Đức 1-2 CH Séc | 23/6/ 2004 |
19+053 | Raphaël Wicky | Thụy Sỹ | Scotland 1-0 Thụy Sỹ | 18/6/ 1996 |
19+085 | Lothar Matthäus | Tây Đức | Hà Lan 2-3 Tây Đức | 14/6/ 1980 |
19+092 | Johann Vogel | Thụy Sỹ | Anh 1-1 Thụy Sỹ | 08/6/ 1996 |
19+102 | Dragan Stojkovic | Nam Tư | Nam Tư 0-2 Bỉ | 13/6/ 1984 |
19+128 | Cristiano Ronaldo | Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha 1-2 Hy Lạp | 12/6/ 2004 |
Không có Rooney và tuyển Anh là một mất mát không nhỏ cho những ai yêu Premiership |
Các cầu thủ "già" nhất từng ra sân tại Euro (Tính theo tuổi + ngày)
Tuổi | Cầu thủ | Đội tuyển | Trận đấu | Ngày |
39+091 | Lothar Matthäus | Đức | Bồ Đào Nha 3-0 Đức | 20/6/2000 |
38+308 | Morten Olsen | Đan Mạch | Italia 2-0 Đan Mạch | 17/6/1988 |
38+271 | Peter Shilton | Anh | Anh 1-3 Hà Lan | 15/6/1988 |
38+114 | Dino Zoff | Italia | Italia 1-1 Tiệp Khắc | 21/6/1980 |
37+075 | Bernard Lama | Pháp | Hà Lan 3-2 Pháp | 21/6/2000 |
37+023 | Arnold Mühren | Hà Lan | Hà Lan 2-0 Xô Viết | 25/6/1988 |
36+309 | Jan Heintze | Đan Mạch | Đan Mạch 0-2 CH Séc | 21/6/2000 |
36+272 | David Seaman | Anh | Anh 1-0 Đức | 17/6/2000 |
36+227 | Pim Doesburg | Hà Lan | Hà Lan 1-0 Hy Lạp | 11/6/1980 |
36+216 | Peter Schmeichel | Đan Mạch | Đan Mạch 0-2 CH Séc | 21/6/2000 |
Các cầu thủ trẻ nhất từng ghi bàn tại Euro
Tuổi | Cầu thủ | Đội tuyển | Trận đấu | Ngày |
18+141 | Johan Vonlanthen | Thụy Sỹ | Thụy Sỹ 1-3 Pháp | 21/6/2004 |
18+237 | Wayne Rooney | Anh | Anh 3-0 Thụy Sỹ | 17/6/2004 |
19+108 | Dragan Stojkovic | Nam Tư | Pháp 3-2 Nam Tư | 19/6/1984 |
19+128 | Cristiano Ronaldo | Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha 1-2 Hy Lạp | 12/6/2004 |
19+183 | Ferenc Bene | Hungary | Tây Ban Nha 2-1 Hungary | 17/6/1964 |
19+238 | Christian Chivu | Rumania | Anh 2-3 Rumania | 20/6/2000 |
19+353 | Patrick Kluivert | Hà Lan | Anh 4-1 Hà Lan | 18/6/1996 |
20+064 | Pietro Anastasi | Italia | Italia 2-0 Nam Tư | 10/6/1968 |
20+189 | Michael Owen | Anh | Anh 2-3 Rumania | 20/6/2000 |
21+191 | Flemming Povlsen | Đan Mạch | Đan Mạch 2-3 Tây Ban Nha | 11/6/1988 |
Các cầu thủ lớn tuổi nhất từng ghi bàn tại Euro
Tuổi | Cầu thủ | Đội tuyển | Trận đấu | Ngày |
34+213 | Nené | Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha 1-0 Rumania | 20/6/1984 |
34+205 | Laurent Blanc | Pháp | Pháp 3-0 Đan Mạch | 11/6/2000 |
34+092 | Ladislav Pavlovic | Tiệp Khắc | Pháp 0-2 Tiệp Khắc | 09/7/1960 |
33+268 | Ally McCoist | Scotland | Scotland 1-0 Thụy Sỹ | 18/6/1996 |
33+240 | Stefan Kuntz | Đức | Anh 1-1 Đức | 26/6/1996 |
33+123 | Julien Cools | Bỉ | Tây Ban Nha 1-2 Bỉ | 15/6/1980 |
32+276 | Henrik Larsson | Thụy Điển | Đan Mạch 2-2 Thụy Điển | 22/6/2004 |
32+250 | Nico Kovac | Croatia | Croatia 2-4 Anh | 21/6/2004 |
32+202 | Alessandro Altobelli | Italia | Italia 2-0 Đan Mạch | 17/6/1988 |
32+192 | František Veselý | Tiệp Khắc | Tiệp Khắc 3-1 Hà Lan | 16/6/1976 |
Các bàn thắng nhanh nhất
Thời gian | Cầu thủ | Đội tuyển | Trận đấu | Ngày |
1':07'' | Dmitri Kirichenko | Nga | Nga 2-1 Hy Lạp | 20/6/2004 |
2':08'' | Sergei Aleinikov | Xô Viết | Xô Viết 3-1 Anh | 18/6/1988 |
2':12'' | Alan Shearer | Anh | Anh 1-1 Đức | 26/6/1996 |
2':24'' | Michael Owen | Anh | Bồ Đào Nha 2-2 Anh | 24/6/2004 |
2':30'' | Hristo Stoichkov | Bulgaria | Bulgaria 1-0 Rumania | 13/6/1996 |
2':41'' | Paul Scholes | Anh | Bồ Đào Nha 3-2 Anh | 12/6/2000 |
4' | Michel Platini | Pháp | Pháp 5-0 Bỉ | 16/6/1984 |
4' | David Platt | Anh | Thụy Điển 2-1 Anh | 17/6/1992 |
4' | Frank Rijkaard | Hà Lan | Hà Lan 3-1 Đức | 18/6/1992 |
4' | Pier Luigi Casiraghi | Italia | Italia 2-1 Nga | 11/6/1996 |
4' | Luis Figo | Bồ Đào Nha | Croatia 0-3 Bồ Đào Nha | 19/6/1996 |
4' | Raúl | Tây Ban Nha | Slovenia 1-2 Tây Ban Nha | 18/6/2000 |
4' | Wilfred Bouma | Hà Lan | Hà Lan 2-3 CH Séc. | 19/6/2004 |
Tuyển Đức của Ballack luôn là một thế lực ở Euro |
Xếp hạng các đội tuyển qua tất cả các kỳ Euro
Xếp hạng | Đội tuyển | Trận | T | H | B | BT | BB | Điểm |
1 | Đức | 32 | 15 | 10 | 7 | 45 | 32 | 55 |
2 | Hà Lan | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 50 |
3 | Pháp | 25 | 14 | 6 | 5 | 45 | 28 | 48 |
4 | Italia | 23 | 10 | 10 | 3 | 24 | 14 | 40 |
5 | Bồ Đào Nha | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 16 | 34 |
6 | Tây Ban Nha | 24 | 8 | 8 | 8 | 26 | 28 | 32 |
7 | Nga | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | 29 |
8 | Anh | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 28 | 28 |
9 | Đan Mạch | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 38 | 24 |
10 | CH Séc | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 16 | 23 |
11 | Thụy Điển | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 12 | 14 |
12 | Hy Lạp | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 14 |
13 | Bỉ | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 20 | 14 |
14 | Tiệp Khắc | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 12 |
15 | Serbia | 14 | 3 | 2 | 9 | 22 | 39 | 11 |
16 | Croatia | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 8 |
17 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 |
18 | Rumania | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 14 | 5 |
19 | CH Ireland | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
20 | Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
21 | Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 9 | 4 |
22 | Bulgaria | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 |
23 | Hungary | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | 3 |
24 | Slovenia | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 2 |
25 | Thụy Sỹ | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | 2 |
26 | Latvia | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 |
Các CLB đóng góp nhiều cầu thủ nhất cho Euro 2008
Số cầu thủ | CLB | Nước (của CLB) |
10 | Olympique Lyon | Pháp |
10 | Panathinaikos | Hy Lạp |
9 | Bayern München | Đức |
8 | FC Barcelona | Tây Ban Nha |
8 | Galatasaray | Thổ Nhĩ Kỳ |
8 | Real Madrid | Tây Ban Nha |
8 | Werder Bremen | Đức |
7 | Arsenal | Anh |
7 | Chelsea | Anh |
6 | Hamburger SV | Đức |
6 | Liverpool | Anh |
6 | Steaua Bucuresti | Rumania |
6 | VfB Stuttgart | Đức |
6 | Zenit St. Petersburg | Nga |
Các giải đấu đóng góp nhiều cầu thủ nhất cho Euro 2008
Số cầu thủ | Giải đấu |
56 | Bundesliga (Đức) |
42 | Premier League (Anh) |
41 | Primera División (Tây Ban Nha) |
36 | Serie A (Italia) |
29 | Russian Premier League (Nga) |
24 | Ligue 1 (Pháp) |
22 | Super League |
17 | 1. Lig (Thổ Nhĩ Kỳ) |
16 | Bundesliga (Áo) |
13 | Liga (Bồ Đào Nha) |
13 | Liga I (Rumania) |
- Hải Phong (Tổng hợp)