Nhận định về các trận đấu tại Cúp UEFA
Thứ Tư 13/12/2006 11:23(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên (Bongda24h) - Những phân tích, đánh giá và các con số thống kê về các trận đấu tại cúp UEFA đêm nay của chuyên trang Bongda24h.
Palermo - Celta Vigo
|
Niềm vui sẽ đến với Palermo? |
Đội hình dự kiến:
Palermo: Fontana - Cassani, Barzagli, Pisano, Zaccardo - Guana, Corini, Simplicio, Bresciano - Di Michele, Amauri
Celta Vigo: Pinto; Angel, Tamas, Contreras, Placente - Iriney, Borja, Nene, Gustavo López - Canobbio, Baiano
Dự đoán: Palermo thắng 1-0
Palermo chỉ cần giành chiến thắng là đủ điều kiện đi tiếp trong khi Celta phải cần 1 trận hoà mới chắc chắn có 1 suất ở vòng sau. Celta từng có 4 trận gặp các CLB Italia (AC Milan và Juventus) với thành tích 2 thắng, 1 hoà, 1 thua. Palermo gần như có đầy đủ đội hình mạnh nhất còn Celta đang bị thiếu vắng một số cầu thủ do chấn thương. Số khác tuy chưa bình phục hoàn toàn nhưng vẫn phải ra sân ở trận đấu quan trọng này. Ưu thế đang nghiêng về đội bóng Italia.
Ý kiến chuyên gia Bongda24h
+Cả trận: 0.97*0:1/2*0.95. Palermo đang rất quyết tâm giành chiến thắng để lọt vào vòng sau của UEFA Cup và vừa mới chấm dứt chuỗi trận thua bằng chiến thắng 3-0 trước Livorno ở Serie A. Palermo chơi khá ổn định trên sân nhà (thắng 7/11 trận mùa này) tuy thế Palermo lại chưa hoà trận nào. Nhưng hãy cẩn thận vì Celta là đội chơi không tồi trên sân khách (mới thua 2 trận, thắng 5/11 trận). Sẽ rất khó khăn cho Palermo khi Celta chủ trương hoà ở trận này nhưng đội bóng Italia sẽ thắng bằng tỷ số sát nút.
+Hiệp 1: -0.89*0:1/4*0.77. Cả 2 đội đều không ghi nhiều bàn trong hiệp 1 và kết quả thường được quyết định trong hiệp 2. Với trận đấu mang tính quyết định này, khả năng 2 đội sẽ chơi thận trọng từ đầu. Nên hiệp 1 có thể kết thúc với tỷ số hoà không bàn thắng.
+Tổng số bàn thắng: -0.95*2 1/2*0.85. 5 trận gần đây của Palermo thì có tới 4 trận có TSBT trên 3. 4 trận gần đây trên sân nhà của Palermo cũng có số bàn thắng trên 3 trong khi 4 trận gần đây trên sân khách của Celta có tới 3 trận trên 3 bàn. Khả năng trận này sẽ có nhiều hơn 2 bàn thắng.
10 trận gần đây của Palermo |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 30% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 50% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 40% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 30% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
Italy S.A. | 2006-12-10 | Palermo | 3-0 | 2-0 | Livorno | 3 | T | W | W |
Italy S.A. | 2006-12-03 | Parma | 0-0 | 0-0 | Palermo | 0 | S | D | L |
ITA Cup | 2006-12-01 | Palermo | 2-3 | 0-2 | Sampdoria | 5 | T | L | L |
Italy S.A. | 2006-11-27 | Palermo | 1-2 | 1-1 | Inter Milan | 3 | T | L | L |
UEFA Cup | 2006-11-24 | Fenerbahce | 3-0 | 1-0 | Palermo | 3 | T | L | L |
Italy S.A. | 2006-11-19 | Cagliari | 1-0 | 0-0 | Palermo | 1 | S | L | L |
Italy S.A. | 2006-11-12 | Palermo | 3-0 | 1-0 | Torino | 3 | T | W | W |
ITA Cup | 2006-11-09 | Sampdoria | 1-0 | 0-0 | Palermo | 1 | S | L | L |
Italy S.A. | 2006-11-05 | Palermo | 2-0 | 1-0 | Sampdoria | 2 | S | W | W |
UEFA Cup | 2006-11-03 | Palermo | 0-1 | 0-1 | Newcastle United | 1 | S | L | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.500 | 0.500 | 1.100 | 1.100 | 50% | 30% | 60% | 10% | 30% |
|
Thành tích gần đây trên sân nhà của Palermo |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
Italy S.A. | 2006-12-10 | Palermo | 3-0 | 2-0 | Livorno | 3 | T | W |
ITA Cup | 2006-12-01 | Palermo | 2-3 | 0-2 | Sampdoria | 5 | T | L |
Italy S.A. | 2006-11-27 | Palermo | 1-2 | 1-1 | Inter Milan | 3 | T | L |
Italy S.A. | 2006-11-12 | Palermo | 3-0 | 1-0 | Torino | 3 | T | W |
Italy S.A. | 2006-11-05 | Palermo | 2-0 | 1-0 | Sampdoria | 2 | S | W |
UEFA Cup | 2006-11-03 | Palermo | 0-1 | 0-1 | Newcastle United | 1 | S | L |
Italy S.A. | 2006-10-26 | Palermo | 2-1 | 2-1 | Messina | 3 | T | W |
Italy S.A. | 2006-10-15 | Palermo | 2-3 | 2-2 | Atalanta | 5 | T | L |
UEFA Cup | 2006-09-29 | Palermo | 3-0 | 1-0 | West Ham | 3 | T | W |
Italy S.A. | 2006-09-21 | Palermo | 5-3 | 1-1 | Catania | 8 | T | W |
Italy S.A. | 2006-09-10 | Palermo | 4-3 | 3-1 | Reggina | 7 | T | W |
Friendly | 2006-07-30 | Palermo | 1-4 | 1-1 | Hannover 96 | 5 | T | L |
Italy S.A. | 2006-05-14 | Palermo | 1-0 | 1-0 | Messina | 1 | S | W |
Italy S.A. | 2006-04-30 | Palermo | 1-0 | 0-0 | Fiorentina | 1 | S | W |
Italy S.A. | 2006-04-15 | Palermo | 3-3 | 0-3 | Roma | 6 | T | D |
Italy S.A. | 2006-04-02 | Palermo | 1-1 | 1-0 | Ascoli | 2 | S | D |
Italy S.A. | 2006-03-26 | Palermo | 1-0 | 0-0 | Treviso | 1 | S | W |
ITA Cup | 2006-03-23 | Palermo | 2-1 | 1-1 | Roma | 3 | T | W |
Italy S.A. | 2006-03-12 | Palermo | 2-0 | 0-0 | Udinese | 2 | S | W |
UEFA Cup | 2006-03-10 | Palermo | 1-0 | 1-0 | Schalke 04 | 1 | S | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.950 | 0.700 | 2.000 | 1.250 | 60% | 65% | 25% | 10% |
|
10 trận gần đây của Celta Vigo |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 40% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 40% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 40% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 30% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
Spain D1 | 2006-12-10 | Celta de Vigo | 1-1 | 1-0 | Villarreal | 2 | S | D | L(1/2) |
Spain D1 | 2006-12-03 | Real Mallorca | 2-2 | 1-0 | Celta de Vigo | 4 | T | D | W |
UEFA Cup | 2006-12-01 | Celta de Vigo | 1-0 | 0-0 | Fenerbahce | 1 | S | W | W |
Spain D1 | 2006-11-26 | Celta de Vigo | 1-1 | 0-1 | Zaragoza | 2 | S | D | D |
UEFA Cup | 2006-11-24 | Newcastle United | 2-1 | 1-1 | Celta de Vigo | 3 | T | L | L |
Spain D1 | 2006-11-20 | Deportivo La Coruna | 0-1 | 0-0 | Celta de Vigo | 1 | S | W | W |
Spain D1 | 2006-11-12 | Celta de Vigo | 1-2 | 0-0 | Recreativo de Huelva | 3 | T | L | L |
SpainCup | 2006-11-10 | Celta de Vigo | 0-1 | 0-0 | Alaves | 1 | S | L | L |
Spain D1 | 2006-11-06 | Real Madrid | 1-2 | 1-1 | Celta de Vigo | 3 | T | W | W |
UEFA Cup | 2006-11-03 | Celta de Vigo | 1-1 | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | D | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.400 | 0.500 | 1.100 | 1.100 | 40% | 30% | 30% | 40% | 40% |
|
Thành tích gần đây trên sân khách của Celta Vigo |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
Spain D1 | 2006-12-03 | Real Mallorca | 2-2 | 1-0 | Celta de Vigo | 4 | T | D |
UEFA Cup | 2006-11-24 | Newcastle United | 2-1 | 1-1 | Celta de Vigo | 3 | T | L |
Spain D1 | 2006-11-20 | Deportivo La Coruna | 0-1 | 0-0 | Celta de Vigo | 1 | S | W |
Spain D1 | 2006-11-06 | Real Madrid | 1-2 | 1-1 | Celta de Vigo | 3 | T | W |
SpainCup | 2006-10-25 | Alaves | 0-0 | 0-0 | Celta de Vigo | 0 | S | D |
Spain D1 | 2006-10-22 | Athletic de Bilbao | 0-1 | 0-1 | Celta de Vigo | 1 | S | W |
Spain D1 | 2006-10-01 | Racing de Santander | 1-1 | 1-0 | Celta de Vigo | 2 | S | D |
Spain D1 | 2006-09-18 | Espanyol | 2-1 | 0-0 | Celta de Vigo | 3 | T | L |
UEFA Cup | 2006-09-15 | Standard de Liege | 0-1 | 0-1 | Celta de Vigo | 1 | S | W |
Spain D1 | 2006-09-11 | Gimnastica Torrelavega | 1-2 | 0-0 | Celta de Vigo | 3 | T | W |
Friendly | 2006-08-16 | Maritimo | 0-2 | 0-1 | Celta de Vigo | 2 | S | W |
Friendly | 2006-08-06 | Boavista | 1-1 | 0-1 | Celta de Vigo | 2 | S | D |
Friendly | 2006-07-29 | Saint Etienne | 1-1 | 0-1 | Celta de Vigo | 2 | S | D |
Friendly | 2006-07-27 | Paris Saint Germain | 1-1 | 1-1 | Celta de Vigo | 2 | S | D |
Friendly | 2006-07-23 | Nice | 2-1 | 1-1 | Celta de Vigo | 3 | T | L |
Friendly | 2006-07-21 | Panathinaikos FC | 1-1 | 0-0 | Celta de Vigo | 2 | S | D |
Friendly | 2006-07-19 | Tottenham Hotspur | 2-0 | 0-0 | Celta de Vigo | 2 | S | L |
Spain D1 | 2006-05-07 | Real Sociedad | 2-2 | 2-1 | Celta de Vigo | 4 | T | D |
Spain D1 | 2006-04-30 | Deportivo La Coruna | 0-2 | 0-1 | Celta de Vigo | 2 | S | W |
Spain D1 | 2006-04-16 | Real Betis | 0-2 | 0-1 | Celta de Vigo | 2 | S | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.600 | 0.400 | 1.250 | 0.950 | 35% | 40% | 20% | 40% |
|
Fenerbahce - Eintracht Frankfurt
Đội hình dự kiến:
Fenerbahce:
Demirel - Turaci, Arat, Lugano, Boral - Baris, Aurelio, Appiah, Alex - Sanli, Kezman
Eintracht Frankfurt: Proll - Vasoski, Rehmer, Kyrgiakos, Ochs - Fink, Spycher, Streit, Meier - Thurk, Takahara
Dự đoán: Fenerbahce thắng 3-1
Ý kiến chuyên gia Bongda24h
+Cả trận: 0.79*0:3/4*-0.87. Các SVĐ ở Thổ Nhĩ Kỳ không phải là nơi dễ dàng cho các đội khách. Trên sân nhà, Fenerbahce mới thua 1 trận ở mùa này. Palermo từng thua tới 0-3 khi chơi tại đây. Frankfurt chơi trên sân khách không đến nỗi tệ (mới thua 2 trận), chủ yếu là hoà. Fenerbahce chỉ cần 1 điểm là có thể đi tiếp trong khi Frankfurt cần 1 chiến thắng. Nhưng đội chủ nhà sẽ không dám chơi cầm chừng để mong một trận hoà vì chỉ một sơ sẩy là mất tất cả. Frankfurt mất khá nhiều trụ cột, lại mới thua đậm Bremen tới 2-6. Nên sẽ không có nhiều cơ hội cho đội khách. Fenerbahce sẽ thắng với cách biệt trên 1 bàn.
+Hiệp 1: 0.73*0:1/4*-0.85. Hai đội bóng này đều thường xuyên ghi bàn trong hiệp 1. Với lợi thế sân nhà, Fenerbahce sẽ dồn đội hình lên áp đảo đội khách ngay từ đầu. Frankfurt cũng không còn gì để mất nên sẽ không ngại chơi đôi công với đội chủ nhà. Thế trận sẽ cởi mở. Hiệp 1 có thể kết thúc có bàn thắng, với kết quả nghiêng về đội bóng TNK.
+Tổng số bàn thắng: 0.75*2 1/2*-0.85. Phần lớn số trận đấu của Fenerbahce trên sân nhà đều kết thúc với TSBT trên 3 bàn. Với một thế trận mở, Frankfurt cũng không thể co cụm mà buộc phải tấn công nên trận đấu này nhiều khả năng sẽ có trên 3 bàn thắng.
10 trận gần đây của Fenerbahce |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 60% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 60% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 60% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 70% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S(2.5) | KQ | Odds |
TUR SL | 2006-12-09 | MKE Ankaragucu | 0-1 | 0-1 | Fenerbahce | 1 | S | W | D |
TUR SL | 2006-12-04 | Fenerbahce | 2-1 | 2-0 | Galatasaray SK | 3 | T | W | W |
UEFA Cup | 2006-12-01 | Celta de Vigo | 1-0 | 0-0 | Fenerbahce | 1 | S | L | L |
TUR SL | 2006-11-27 | Trabzonspor | 1-2 | 0-1 | Fenerbahce | 3 | T | W | W |
UEFA Cup | 2006-11-24 | Fenerbahce | 3-0 | 1-0 | Palermo | 3 | T | W | W |
TUR SL | 2006-11-20 | Fenerbahce | 0-0 | 0-0 | Besiktas JK | 0 | S | D | L |
TUR SL | 2006-11-11 | Denizlispor | 0-0 | 0-0 | Fenerbahce | 0 | S | D | L |
TUR Cup | 2006-11-08 | SivasSpor Taraftar | 0-4 | 0-2 | Fenerbahce | 4 | T | W | W |
TUR SL | 2006-11-04 | Fenerbahce | 4-1 | 0-0 | Gaziantepspor | 5 | T | W | W |
TUR SL | 2006-10-30 | Vestel Manisaspor | 2-3 | 1-2 | Fenerbahce | 5 | T | W | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.900 | 0.100 | 1.900 | 0.600 | 60% | 70% | 10% | 20% | 60% |
|
Thành tích gần đây trên sân nhà của Fenerbahce |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S(2.5) | KQ |
TUR SL | 2006-12-04 | Fenerbahce | 2-1 | 2-0 | Galatasaray SK | 3 | T | W |
UEFA Cup | 2006-11-24 | Fenerbahce | 3-0 | 1-0 | Palermo | 3 | T | W |
TUR SL | 2006-11-20 | Fenerbahce | 0-0 | 0-0 | Besiktas JK | 0 | S | D |
TUR SL | 2006-11-04 | Fenerbahce | 4-1 | 0-0 | Gaziantepspor | 5 | T | W |
TUR Cup | 2006-10-27 | Fenerbahce | 2-0 | 0-0 | Gaziantepspor | 2 | S | W |
TUR SL | 2006-10-23 | Fenerbahce | 4-1 | 2-0 | Kayserispor | 5 | T | W |
TUR SL | 2006-10-02 | Fenerbahce | 0-1 | 0-1 | Bursaspor | 1 | S | L |
UEFA Cup | 2006-09-15 | Fenerbahce | 2-1 | 1-1 | Randers Freja | 3 | T | W |
TUR SL | 2006-09-09 | Fenerbahce | 4-2 | 0-0 | Antalyaspor | 6 | T | W |
CPL | 2006-08-24 | Fenerbahce | 2-2 | 1-2 | Dinamo Kiev | 4 | T | D |
TUR SL | 2006-08-20 | Fenerbahce | 2-1 | 1-0 | Rizespor | 3 | T | W |
TUR SL | 2006-08-06 | Fenerbahce | 6-0 | 2-0 | Erciyespor | 6 | T | W |
CPL | 2006-07-27 | Fenerbahce | 4-0 | 2-0 | HB Torshavn | 4 | T | W |
Friendly | 2006-07-21 | Fenerbahce | 1-2 | 1-1 | Valencia | 3 | T | L |
Friendly | 2006-07-16 | Fenerbahce | 3-2 | 2-2 | Metalurh Zaporizhzhja | 5 | T | W |
TUR SL | 2006-05-07 | Fenerbahce | 4-2 | 2-1 | Erciyespor | 6 | T | W |
TUR Cup | 2006-05-04 | Fenerbahce | 2-2 | 0-2 | Besiktas JK | 4 | T | D |
TUR SL | 2006-04-22 | Fenerbahce | 4-0 | 2-0 | Galatasaray SK | 4 | T | W |
TUR Cup | 2006-04-19 | Fenerbahce | 3-0 | 1-0 | Denizlispor | 3 | T | W |
TUR SL | 2006-04-09 | Fenerbahce | 3-0 | 2-0 | SivasSpor Taraftar | 3 | T | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 1.100 | 0.500 | 2.750 | 0.900 | 85% | 75% | 10% | 15% |
|
10 trận gần đây của Eintracht Frankfurt |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 40% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 40% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 70% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 40% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S(2.5) | KQ | Odds |
GER PL | 2006-12-09 | Eintracht Frankfurt | 2-6 | 1-3 | Werder Bremen | 8 | T | L | L |
GER PL | 2006-12-03 | Alemannia Aachen | 2-3 | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 5 | T | W | W |
UEFA Cup | 2006-12-01 | Eintracht Frankfurt | 0-0 | 0-0 | Newcastle United | 0 | S | D | L |
GER PL | 2006-11-25 | Eintracht Frankfurt | 1-1 | 1-0 | Borussia Dortmund | 2 | S | D | D |
GER PL | 2006-11-18 | VFL Bochum | 4-3 | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 7 | T | L | L |
GER PL | 2006-11-11 | Eintracht Frankfurt | 0-3 | 0-1 | Arminia Bielefeld | 3 | T | L | L |
GER PL | 2006-11-09 | Energie Cottbus | 0-1 | 0-1 | Eintracht Frankfurt | 1 | S | W | W |
GER PL | 2006-11-05 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | 0-0 | Borussia Munchen Gladbach | 1 | S | W | W |
UEFA Cup | 2006-11-03 | Celta de Vigo | 1-1 | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | D | W |
GER PL | 2006-10-28 | Bayern Munich | 2-0 | 2-0 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | L | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.800 | 1.100 | 1.200 | 1.900 | 40% | 30% | 40% | 30% | 40% |
|
Thành tích gần đây trên sân khách của Eintracht Frankfurt |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S(2.5) | KQ |
GER PL | 2006-12-03 | Alemannia Aachen | 2-3 | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 5 | T | W |
GER PL | 2006-11-18 | VFL Bochum | 4-3 | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 7 | T | L |
GER PL | 2006-11-09 | Energie Cottbus | 0-1 | 0-1 | Eintracht Frankfurt | 1 | S | W |
UEFA Cup | 2006-11-03 | Celta de Vigo | 1-1 | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | D |
GER PL | 2006-10-28 | Bayern Munich | 2-0 | 2-0 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | L |
GER Cup | 2006-10-26 | Rot-Weiss Essen | 1-2 | 0-2 | Eintracht Frankfurt | 3 | T | W |
GER PL | 2006-10-14 | Hannover 96 | 1-1 | 1-0 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | D |
UEFA Cup | 2006-09-29 | Brondby IF | 2-2 | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 4 | T | D |
GER PL | 2006-09-23 | VfB Stuttgart | 1-1 | 0-0 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | D |
GER Cup | 2006-09-10 | Sportfreunde Siegen | 0-2 | 0-1 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | W |
GER PL | 2006-08-27 | FSV Mainz 05 | 1-1 | 0-1 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | D |
GER PL | 2006-08-12 | Schalke 04 | 1-1 | 1-0 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | D |
Friendly | 2006-08-05 | SpVgg Greuther Furth | 2-2 | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 4 | T | D |
Friendly | 2006-07-30 | MSV Duisburg | 1-0 | 1-0 | Eintracht Frankfurt | 1 | S | L |
Friendly | 2006-07-23 | Hessen Kassel | 2-3 | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 5 | T | W |
GER PL | 2006-05-06 | Borussia Dortmund | 1-1 | 0-0 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | D |
GER PL | 2006-04-22 | VfB Stuttgart | 0-2 | 0-0 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | W |
GER PL | 2006-04-08 | Arminia Bielefeld | 1-0 | 0-0 | Eintracht Frankfurt | 1 | S | L |
GER PL | 2006-03-25 | FC Koln/Cologne | 1-1 | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | D |
GER PL | 2006-03-13 | Schalke 04 | 2-0 | 0-0 | Eintracht Frankfurt | 2 | S | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.750 | 0.750 | 1.350 | 1.300 | 30% | 30% | 25% | 45% |
|
Feyenoord - Wisla Krakow
10 trận gần đây của Feyenoord |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 50% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 80% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 50% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 20% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
NED D1 | 2006-12-10 | Feyenoord Rotterdam | 3-1 | 0-0 | ADO Den Haag | 4 | T | W | W(1/2) |
NED D1 | 2006-12-03 | Feyenoord Rotterdam | 4-3 | 1-1 | SC Heerenveen | 7 | T | W | W |
UEFA Cup | 2006-12-01 | AS Nancy | 3-0 | 2-0 | Feyenoord Rotterdam | 3 | T | L | L |
NED D1 | 2006-11-26 | NEC Nijmegen | 4-1 | 0-0 | Feyenoord Rotterdam | 5 | T | L | L |
UEFA Cup | 2006-11-24 | Feyenoord Rotterdam | 0-0 | 0-0 | Blackburn Rovers | 0 | S | D | L(1/2) |
NED D1 | 2006-11-19 | Feyenoord Rotterdam | 3-2 | 1-1 | AZ Alkmaar | 5 | T | W | W |
NED D1 | 2006-11-12 | Willem II Tilburg | 3-5 | 0-2 | Feyenoord Rotterdam | 8 | T | W | W |
NED Cup | 2006-11-09 | RKC Waalwijk | 1-1 | 0-0 | Feyenoord Rotterdam | 2 | S | D | L |
NED D1 | 2006-11-05 | Feyenoord Rotterdam | 2-1 | 1-0 | Vitesse Arnhem | 3 | T | W | D |
NED D1 | 2006-10-29 | Roda JC Kerkrade | 1-2 | 1-1 | Feyenoord Rotterdam | 3 | T | W | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.600 | 0.500 | 2.100 | 1.900 | 80% | 60% | 20% | 20% | 50% |
|
Thành tích gần đây trên sân nhà của Feyenoord |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
NED D1 | 2006-12-10 | Feyenoord Rotterdam | 3-1 | 0-0 | ADO Den Haag | 4 | T | W |
NED D1 | 2006-12-03 | Feyenoord Rotterdam | 4-3 | 1-1 | SC Heerenveen | 7 | T | W |
UEFA Cup | 2006-11-24 | Feyenoord Rotterdam | 0-0 | 0-0 | Blackburn Rovers | 0 | S | D |
NED D1 | 2006-11-19 | Feyenoord Rotterdam | 3-2 | 1-1 | AZ Alkmaar | 5 | T | W |
NED D1 | 2006-11-05 | Feyenoord Rotterdam | 2-1 | 1-0 | Vitesse Arnhem | 3 | T | W |
NED D1 | 2006-10-27 | Feyenoord Rotterdam | 2-1 | 0-1 | Twente Enschede | 3 | T | W |
NED D1 | 2006-10-22 | Feyenoord Rotterdam | 0-4 | 0-2 | Ajax Amsterdam | 4 | T | L |
NED D1 | 2006-10-01 | Feyenoord Rotterdam | 3-2 | 2-2 | NAC Breda | 5 | T | W |
UEFA Cup | 2006-09-29 | Feyenoord Rotterdam | 0-0 | 0-0 | Lokomotiv Sofia | 0 | S | D |
NED D1 | 2006-09-24 | Feyenoord Rotterdam | 1-0 | 1-0 | SBV Excelsior | 1 | S | W |
NED D1 | 2006-08-27 | Feyenoord Rotterdam | 0-0 | 0-0 | Heracles Almelo | 0 | S | D |
Friendly | 2006-08-09 | Feyenoord Rotterdam | 0-1 | 0-0 | Chelsea | 1 | S | L |
Friendly | 2006-08-06 | Feyenoord Rotterdam | 2-0 | 1-0 | Middlesbrough | 2 | S | W |
Dutch Playoffs | 2006-04-23 | Feyenoord Rotterdam | 2-4 | 0-2 | Ajax Amsterdam | 6 | T | L |
NED D1 | 2006-04-16 | Feyenoord Rotterdam | 2-0 | 0-0 | RBC Roosendaal | 2 | S | W |
NED D1 | 2006-04-02 | Feyenoord Rotterdam | 4-2 | 2-2 | Twente Enschede | 6 | T | W |
NED D1 | 2006-03-26 | Feyenoord Rotterdam | 0-2 | 0-1 | ADO Den Haag | 2 | S | L |
NED D1 | 2006-03-12 | Feyenoord Rotterdam | 1-1 | 1-0 | RKC Waalwijk | 2 | S | D |
NED D1 | 2006-03-05 | Feyenoord Rotterdam | 3-0 | 1-0 | Utrecht | 3 | T | W |
NED D1 | 2006-02-19 | Feyenoord Rotterdam | 4-0 | 2-0 | Sparta Rotterdam | 4 | T | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.650 | 0.600 | 1.800 | 1.200 | 55% | 60% | 20% | 20% |
|
10 trận gần đây của Wisla Krakow |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 30% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 80% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 60% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 50% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
POL League Cup | 2006-12-08 | Wisla Krakow | 2-1 | 2-0 | Gornik Zabrze SSA | 3 | T | W | L |
POL League Cup | 2006-12-03 | Wisla Krakow | 2-0 | 1-0 | MKS Odra Wodzislaw Slaski | 2 | S | W | W |
UEFA Cup | 2006-12-01 | Wisla Krakow | 3-1 | 1-1 | Basel | 4 | T | W | W |
POL D1 | 2006-11-19 | LKS Lodz | 2-1 | 1-1 | Wisla Krakow | 3 | T | L | L |
POL D1 | 2006-11-12 | Wisla Krakow | 2-4 | 0-3 | GKS Belchatow SSA | 6 | T | L | L |
POL Cup | 2006-11-09 | Wisla Krakow | 1-2 | 0-1 | Ruch Chorzow | 3 | T | L | L |
POL D1 | 2006-11-05 | Groclin Dyskobolia SSA | 2-2 | 2-0 | Wisla Krakow | 4 | T | D | L |
UEFA Cup | 2006-11-03 | AS Nancy | 2-1 | 1-1 | Wisla Krakow | 3 | T | L | L |
POL D1 | 2006-10-29 | Wisla Krakow | 3-0 | 3-0 | MKS Cracovia Krakow SSA | 3 | T | W | W |
POL D1 | 2006-10-22 | Zaglebie Lubin SSA | 0-0 | 0-0 | Wisla Krakow | 0 | S | D | L(1/2) |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận. | 0.900 | 0.900 | 1.700 | 1.400 | 80% | 40% | 40% | 20% | 30% |
|
Thành tích gần đây trên sân khách của Wisla Krakow |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
POL D1 | 2006-11-19 | LKS Lodz | 2-1 | 1-1 | Wisla Krakow | 3 | T | L |
POL D1 | 2006-11-05 | Groclin Dyskobolia SSA | 2-2 | 2-0 | Wisla Krakow | 4 | T | D |
UEFA Cup | 2006-11-03 | AS Nancy | 2-1 | 1-1 | Wisla Krakow | 3 | T | L |
POL D1 | 2006-10-22 | Zaglebie Lubin SSA | 0-0 | 0-0 | Wisla Krakow | 0 | S | D |
POL Cup | 2006-10-04 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | 1-5 | 0-4 | Wisla Krakow | 6 | T | W |
POL D1 | 2006-10-02 | Legia Warszawa | 1-1 | 0-0 | Wisla Krakow | 2 | S | D |
UEFA Cup | 2006-09-29 | Iraklis FC | 0-1 | 0-0 | Wisla Krakow | 1 | S | W |
POL D1 | 2006-09-17 | GKS Gornik Leczna | 1-1 | 1-1 | Wisla Krakow | 2 | S | D |
POL D1 | 2006-08-28 | Lech Poznan | 3-3 | 2-0 | Wisla Krakow | 6 | T | D |
UEFA Cup | 2006-08-11 | Mattersburg | 1-1 | 1-1 | Wisla Krakow | 2 | S | D |
POL D1 | 2006-08-05 | Arka Gdynia | 0-0 | 0-0 | Wisla Krakow | 0 | S | D |
Friendly | 2006-07-19 | SpVgg Unterhaching | 0-0 | 0-0 | Wisla Krakow | 0 | S | D |
Friendly | 2006-07-15 | SpVgg Greuther Furth | 2-0 | 2-0 | Wisla Krakow | 2 | S | L |
POL D1 | 2006-05-14 | Legia Warszawa | 1-2 | 0-1 | Wisla Krakow | 3 | T | W |
POL D1 | 2006-04-29 | Amica Sport Wronki SSA | 0-1 | 0-1 | Wisla Krakow | 1 | S | W |
POL D1 | 2006-04-22 | Korona Kielce | 1-0 | 0-0 | Wisla Krakow | 1 | S | L |
POL D1 | 2006-04-09 | Lech Poznan | 2-1 | 0-1 | Wisla Krakow | 3 | T | L |
POL D1 | 2006-03-25 | MKS Pogon Szczecin SSA | 1-2 | 1-1 | Wisla Krakow | 3 | T | W |
POL D1 | 2006-03-12 | MKS Cracovia Krakow SSA | 1-1 | 1-0 | Wisla Krakow | 2 | S | D |
Friendly | 2006-01-26 | FC Aarau | 2-0 | 1-0 | Wisla Krakow | 2 | S | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.600 | 0.650 | 1.150 | 1.150 | 40% | 25% | 30% | 45% |
|