Đánh giá về các trận đấu vòng 17 Premiership
Thứ Bảy 09/12/2006 12:54(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên (Bongda24h) - Tổng hợp những phân tích, đánh giá, con số liên quan đến các trận đấu của vòng 17 Premiership của chuyên trang Bongda24h.Liverpool (5) - Fulham (13)
Những trận đối đầu gần đây giữa Liverpool và Fulham |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) |
EPL | 2006-03-16 | Liverpool | 5-1 | 2-1 | Fulham | 6 | T |
EPL | 2005-10-22 | Fulham | 2-0 | 1-0 | Liverpool | 2 | S |
EPL | 2005-02-05 | Liverpool | 3-1 | 1-1 | Fulham | 4 | T |
EPL | 2004-10-16 | Fulham | 2-4 | 2-0 | Liverpool | 6 | T |
EPL | 2004-04-17 | Liverpool | 0-0 | 0-0 | Fulham | 0 | S |
EPL | 2003-11-02 | Fulham | 1-2 | 1-1 | Liverpool | 3 | T |
EPL | 2003-04-12 | Liverpool | 2-0 | 1-0 | Fulham | 2 | S |
EPL | 2002-11-23 | Fulham | 3-2 | 2-0 | Liverpool | 5 | T |
10 trận gần đây của Liverpool |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 50% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 40% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 50% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 40% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
CPL | 2006-12-06 | Galatasaray | 3-2 | 2-1 | Liverpool | 5 | T | L | L |
EPL | 2006-12-02 | Wigan Athletic | 0-4 | 0-4 | Liverpool | 4 | T | W | W |
EPL | 2006-11-30 | Liverpool | 0-0 | 0-0 | Portsmouth | 0 | S | D | L |
EPL | 2006-11-25 | Liverpool | 1-0 | 0-0 | Manchester City | 1 | S | W | D |
CPL | 2006-11-23 | Liverpool | 2-0 | 0-0 | PSV Eindhoven | 2 | S | W | W |
EPL | 2006-11-19 | Middlesbrough | 0-0 | 0-0 | Liverpool | 0 | S | D | L |
EPL | 2006-11-12 | Arsenal | 3-0 | 1-0 | Liverpool | 3 | T | L | L |
ENG L.Cup | 2006-11-09 | Birmingham City | 0-1 | 0-1 | Liverpool | 1 | S | W | W |
EPL | 2006-11-04 | Liverpool | 2-0 | 1-0 | Reading | 2 | S | W | W |
CPL | 2006-11-01 | Liverpool | 3-0 | 1-0 | Bordeaux | 3 | T | W | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.800 | 0.300 | 1.500 | 0.600 | 40% | 60% | 20% | 20% | 50% |
|
10 trận gần đây của Fulham |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 60% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 40% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 20% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 30% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
EPL | 2006-12-02 | Blackburn Rovers | 2-0 | 2-0 | Fulham | 2 | S | L | L |
EPL | 2006-11-30 | Fulham | 2-1 | 2-1 | Arsenal | 3 | T | W | W |
EPL | 2006-11-25 | Fulham | 0-1 | 0-1 | Reading | 1 | S | L | L |
EPL | 2006-11-18 | Manchester City | 3-1 | 3-0 | Fulham | 4 | T | L | L |
EPL | 2006-11-11 | Portsmouth | 1-1 | 0-0 | Fulham | 2 | S | D | W |
EPL | 2006-11-04 | Fulham | 1-0 | 0-0 | Everton | 1 | S | W | W |
EPL | 2006-10-28 | Fulham | 0-1 | 0-0 | Wigan Athletic | 1 | S | L | L |
EPL | 2006-10-22 | Aston Villa | 1-1 | 1-1 | Fulham | 2 | S | D | W |
EPL | 2006-10-17 | Fulham | 2-1 | 0-0 | Charlton Athletic | 3 | T | W | W |
EPL | 2006-10-03 | Watford | 3-3 | 1-0 | Fulham | 6 | T | D | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.300 | 0.900 | 1.100 | 1.500 | 40% | 30% | 40% | 30% | 60% |
|
Thành tích gần đây trên sân nhà của Liverpool |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
EPL | 2006-11-30 | Liverpool | 0-0 | 0-0 | Portsmouth | 0 | S | D |
EPL | 2006-11-25 | Liverpool | 1-0 | 0-0 | Manchester City | 1 | S | W |
CPL | 2006-11-23 | Liverpool | 2-0 | 0-0 | PSV Eindhoven | 2 | S | W |
EPL | 2006-11-04 | Liverpool | 2-0 | 1-0 | Reading | 2 | S | W |
CPL | 2006-11-01 | Liverpool | 3-0 | 1-0 | Bordeaux | 3 | T | W |
EPL | 2006-10-28 | Liverpool | 3-1 | 3-0 | Aston Villa | 4 | T | W |
ENG L.Cup | 2006-10-26 | Liverpool | 4-3 | 2-0 | Reading | 7 | T | W |
EPL | 2006-10-14 | Liverpool | 1-1 | 0-1 | Blackburn Rovers | 2 | S | D |
CPL | 2006-09-28 | Liverpool | 3-2 | 2-0 | Galatasaray SK | 5 | T | W |
EPL | 2006-09-23 | Liverpool | 3-0 | 0-0 | Tottenham Hotspur | 3 | T | W |
EPL | 2006-09-21 | Liverpool | 2-0 | 1-0 | Newcastle United | 2 | S | W |
EPL | 2006-08-26 | Liverpool | 2-1 | 2-1 | West Ham | 3 | T | W |
CPL | 2006-08-10 | Liverpool | 2-1 | 1-1 | Maccabi Haifa | 3 | T | W |
ENG FAC | 2006-05-13 | Liverpool | 3-3 | 1-2 | West Ham | 6 | T | D |
EPL | 2006-04-29 | Liverpool | 3-1 | 1-0 | Aston Villa | 4 | T | W |
ENG FAC | 2006-04-23 | Liverpool | 2-1 | 1-0 | Chelsea | 3 | T | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.900 | 0.400 | 2.150 | 1.100 | 65% | 70% | 15% | 15% |
|
Thành tích gần đây trên sân khách của Fulham |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S(2.5) | KQ |
EPL | 2006-12-02 | Blackburn Rovers | 2-0 | 2-0 | Fulham | 2 | S | L |
EPL | 2006-11-18 | Manchester City | 3-1 | 3-0 | Fulham | 4 | T | L |
EPL | 2006-11-11 | Portsmouth | 1-1 | 0-0 | Fulham | 2 | S | D |
EPL | 2006-10-22 | Aston Villa | 1-1 | 1-1 | Fulham | 2 | S | D |
EPL | 2006-10-03 | Watford | 3-3 | 1-0 | Fulham | 6 | T | D |
EPL | 2006-09-17 | Tottenham Hotspur | 0-0 | 0-0 | Fulham | 0 | S | D |
EPL | 2006-09-09 | Newcastle United | 1-2 | 0-0 | Fulham | 3 | T | W |
EPL | 2006-08-20 | Manchester United | 5-1 | 4-1 | Fulham | 6 | T | L |
Friendly | 2006-08-05 | Borussia Munchen Gladbach | 0-1 | 0-0 | Fulham | 1 | S | W |
Friendly | 2006-07-26 | Maccabi Petach-Tikva FC | 0-1 | 0-0 | Fulham | 1 | S | W |
Friendly | 2006-07-22 | Luton Town | 1-2 | 1-1 | Fulham | 3 | T | W |
Friendly | 2006-07-15 | Exeter City | 1-0 | 1-0 | Fulham | 1 | S | L |
EPL | 2006-05-05 | Sunderland | 2-1 | 1-0 | Fulham | 3 | T | L |
EPL | 2006-04-29 | Manchester City | 1-2 | 0-0 | Fulham | 3 | T | W |
EPL | 2006-03-25 | Aston Villa | 0-0 | 0-0 | Fulham | 0 | S | D |
EPL | 2006-03-16 | Liverpool | 5-1 | 2-1 | Fulham | 6 | T | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.250 | 0.750 | 0.950 | 1.550 | 45% | 30% | 35% | 35% |
|
Đội hình dự kiến:
Liverpool: Reina - Finnan, Carragher, Hyypia, Riise - Luis Garcia, Gerrard, Alonso, Pennant - Bellamy, Kuyt
Fulham: Lastuvka - Volz, Knight, Pearce, Rosenior - Diop, Boa Morte, Jensen, John - McBride, Helguson
|
Liverpool khó mất điểm ở trận này |
Nhận định: Liverpool thắng 5/8 trận đối đầu. Liverpool chơi cực tốt trên sân nhà (thắng 6/8 trận, hoà 2). Trong khi Fulham chơi không tốt trên sân khách mùa này (mới thắng 1). Hàng công của Liverpool đang rất sung mãn nên sẽ không gặp nhiều khó khăn xuyên thủng hàng phòng ngự đội khách
Dự đoán: Liverpool thắng 3-1
Portsmouth (4) - Everton (7)
Những trận đối đầu gần đây giữa Portsmouth và Everton |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S(2.5) |
EPL | 2006-01-14 | Portsmouth | 0-1 | 0-1 | Everton | 1 | S |
EPL | 2005-09-10 | Everton | 0-1 | 0-0 | Portsmouth | 1 | S |
EPL | 2005-01-05 | Everton | 2-1 | 1-1 | Portsmouth | 3 | T |
EPL | 2004-09-26 | Portsmouth | 0-1 | 0-0 | Everton | 1 | S |
10 trận gần đây của Portsmouth |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 50% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 60% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 30% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 40% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
EPL | 2006-12-02 | Portsmouth | 2-2 | 0-1 | Aston Villa | 4 | T | D | L (1/2) |
EPL | 2006-11-30 | Liverpool | 0-0 | 0-0 | Portsmouth | 0 | S | D | W |
EPL | 2006-11-26 | Newcastle United | 1-0 | 0-0 | Portsmouth | 1 | S | L | L |
EPL | 2006-11-18 | Portsmouth | 2-1 | 1-1 | Watford | 3 | T | W | W(1/2) |
EPL | 2006-11-11 | Portsmouth | 1-1 | 0-0 | Fulham | 2 | S | D | L |
EPL | 2006-11-04 | Manchester United | 3-0 | 2-0 | Portsmouth | 3 | T | L | L |
EPL | 2006-10-28 | Portsmouth | 3-1 | 1-0 | Reading | 4 | T | W | W |
ENG L.Cup | 2006-10-26 | Newcastle United | 3-0 | 0-0 | Portsmouth | 3 | T | L | L |
EPL | 2006-10-21 | Chelsea | 2-1 | 0-0 | Portsmouth | 3 | T | L | W |
EPL | 2006-10-14 | Portsmouth | 2-0 | 1-0 | West Ham | 2 | S | W | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.300 | 0.400 | 1.100 | 1.400 | 60% | 30% | 40% | 30% | 50% |
|
10 trận gần đây của Everton |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 50% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 20% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 30% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 40% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
EPL | 2006-12-02 | Everton | 2-0 | 0-0 | West Ham | 2 | S | W | W |
EPL | 2006-11-30 | Manchester United | 3-0 | 1-0 | Everton | 3 | T | L | L |
EPL | 2006-11-25 | Charlton Athletic | 1-1 | 0-0 | Everton | 2 | S | D | D |
EPL | 2006-11-18 | Everton | 1-0 | 0-0 | Bolton Wanderers | 1 | S | W | W |
EPL | 2006-11-11 | Everton | 0-1 | 0-1 | Aston Villa | 1 | S | L | L |
ENG L.Cup | 2006-11-09 | Everton | 0-1 | 0-0 | Arsenal | 1 | S | L | L |
EPL | 2006-11-04 | Fulham | 1-0 | 0-0 | Everton | 1 | S | L | L |
EPL | 2006-10-28 | Arsenal | 1-1 | 0-1 | Everton | 2 | S | D | W |
ENG L.Cup | 2006-10-25 | Everton | 4-0 | 2-0 | Luton Town | 4 | T | W | W |
EPL | 2006-10-21 | Everton | 2-0 | 2-0 | Sheffield United | 2 | S | W | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.500 | 0.200 | 1.100 | 0.500 | 20% | 40% | 40% | 20% | 50% |
|
Thành tích gần đây trên sân nhà của Portsmouth |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S(2.5) | KQ |
EPL | 2006-12-02 | Portsmouth | 2-2 | 0-1 | Aston Villa | 4 | T | D |
EPL | 2006-11-18 | Portsmouth | 2-1 | 1-1 | Watford | 3 | T | W |
EPL | 2006-11-11 | Portsmouth | 1-1 | 0-0 | Fulham | 2 | S | D |
EPL | 2006-10-28 | Portsmouth | 3-1 | 1-0 | Reading | 4 | T | W |
EPL | 2006-10-14 | Portsmouth | 2-0 | 1-0 | West Ham | 2 | S | W |
EPL | 2006-09-26 | Portsmouth | 0-1 | 0-1 | Bolton Wanderers | 1 | S | L |
EPL | 2006-09-09 | Portsmouth | 1-0 | 0-0 | Wigan Athletic | 1 | S | W |
EPL | 2006-08-19 | Portsmouth | 3-0 | 1-0 | Blackburn Rovers | 3 | T | W |
Friendly | 2006-08-11 | Portsmouth | 1-2 | 1-1 | Porto | 3 | T | L |
EPL | 2006-05-07 | Portsmouth | 1-3 | 0-0 | Liverpool | 4 | T | L |
EPL | 2006-04-22 | Portsmouth | 2-1 | 0-0 | Sunderland | 3 | T | W |
EPL | 2006-04-15 | Portsmouth | 1-0 | 0-0 | Middlesbrough | 1 | S | W |
EPL | 2006-04-13 | Portsmouth | 1-1 | 0-1 | Arsenal | 2 | S | D |
EPL | 2006-04-08 | Portsmouth | 2-2 | 1-1 | Blackburn Rovers | 4 | T | D |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.300 | 0.600 | 1.150 | 1.450 | 55% | 35% | 35% | 30% |
|
Thành tích gần đây trên sân khách của Everton |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
EPL | 2006-11-30 | Manchester United | 3-0 | 1-0 | Everton | 3 | T | L |
EPL | 2006-11-25 | Charlton Athletic | 1-1 | 0-0 | Everton | 2 | S | D |
EPL | 2006-11-04 | Fulham | 1-0 | 0-0 | Everton | 1 | S | L |
EPL | 2006-10-28 | Arsenal | 1-1 | 0-1 | Everton | 2 | S | D |
EPL | 2006-10-14 | Middlesbrough | 2-1 | 1-0 | Everton | 3 | T | L |
EPL | 2006-09-24 | Newcastle United | 1-1 | 1-1 | Everton | 2 | S | D |
ENG L.Cup | 2006-09-20 | Peterborough United | 1-2 | 0-1 | Everton | 3 | T | W |
EPL | 2006-08-26 | Tottenham Hotspur | 0-2 | 0-0 | Everton | 2 | S | W |
EPL | 2006-08-24 | Blackburn Rovers | 1-1 | 0-0 | Everton | 2 | S | D |
Friendly | 2006-08-09 | Aberdeen | 2-3 | 1-0 | Everton | 5 | T | W |
Friendly | 2006-07-30 | Club America | 1-1 | 0-1 | Everton | 2 | S | D |
Friendly | 2006-07-27 | Columbus Crew | 1-1 | 1-1 | Everton | 2 | S | D |
Friendly | 2006-07-23 | Celtic | 1-0 | 0-0 | Everton | 1 | S | L |
Friendly | 2006-07-20 | Preston | 0-0 | 0-0 | Everton | 0 | S | D |
Friendly | 2006-07-15 | Port Vale | 0-2 | 0-0 | Everton | 2 | S | W |
EPL | 2006-04-29 | Middlesbrough | 0-1 | 0-0 | Everton | 1 | S | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.300 | 0.400 | 1.050 | 0.950 | 25% | 30% | 25% | 45% |
|
Đội hình dự kiến
Portsmouth: James - Johnson, Primus, Campbell, Pamarot - O'Neil, Fernandes, Davis, Taylor - Mwaruwari, Kanu
Everton: Howard - Yobo, Stubbs, Weir, Valente - Carsley, Davies, McFadden, Van der Meyde - Johnson, Beattie
Nhận định: Porsmouth đang đạt phong độ rất tốt mùa giải này. Trên sân nhà, Portsmouth mới để thua 1 trận (thắng 5/8). Còn Everton chơi trên sân khách không tốt (mới thắng 1/8 trận). Đội chủ nhà sẽ rất quyết tâm để giữ vị trí thứ 4 của mình. Portsmouth vắng Mendes (treo giò), Lualua (chấn thương). Khả năng ra sân của M.Taylor (ghi 2 bàn trận trước) đang bỏ ngỏ nhưng Davis đã trở lại. Bên phía Everton, vắng Osman (ghi bàn ở trận trước) do chấn thương. Khả năng ra sân của P.Neville là 50-50. Nhưng Simon Davies đã trở lại
Dự đoán: Portsmouth thắng 2-1
Tottenham (10) - Charlton (19)
Những trận đối đầu gần đây giữa Tottenham và Charlton |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) |
EPL | 2006-02-05 | Tottenham Hotspur | 3-1 | 2-0 | Charlton Athletic | 4 | T |
EPL | 2005-10-01 | Charlton Athletic | 2-3 | 1-0 | Tottenham Hotspur | 5 | T |
EPL | 2005-03-17 | Charlton Athletic | 2-0 | 1-0 | Tottenham Hotspur | 2 | S |
EPL | 2004-11-06 | Tottenham Hotspur | 2-3 | 0-2 | Charlton Athletic | 5 | T |
EPL | 2004-02-12 | Charlton Athletic | 2-4 | 0-2 | Tottenham Hotspur | 6 | T |
EPL | 2003-12-28 | Tottenham Hotspur | 0-1 | 0-0 | Charlton Athletic | 1 | S |
EPL | 2002-12-26 | Tottenham Hotspur | 2-2 | 0-1 | Charlton Athletic | 4 | T |
EPL | 2002-08-28 | Charlton Athletic | 0-1 | 0-1 | Tottenham Hotspur | 1 | S |
10 trận gần đây của Tottenham |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 60% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 60% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 50% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 30% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
EPL | 2006-12-06 | Tottenham Hotspur | 2-1 | 0-0 | Middlesbrough | 3 | T | W | W(1/2) |
EPL | 2006-12-02 | Arsenal | 3-0 | 2-0 | Tottenham | 3 | T | L | L |
EPL | 2006-11-26 | Tottenham Hotspur | 3-1 | 2-1 | Wigan Athletic | 4 | T | W | W |
UEFA Cup | 2006-11-24 | Bayer Leverkusen | 0-1 | 0-1 | Tottenham Hotspur | 1 | S | W | W |
EPL | 2006-11-19 | Blackburn Rovers | 1-1 | 1-0 | Tottenham Hotspur | 2 | S | D | W |
EPL | 2006-11-12 | Reading | 3-1 | 2-1 | Tottenham Hotspur | 4 | T | L | L |
ENG L.Cup | 2006-11-09 | Tottenham Hotspur | 1-1 | 0-0 | Port Vale | 2 | S | D | L |
EPL | 2006-11-05 | Tottenham Hotspur | 2-1 | 1-1 | Chelsea | 3 | T | W | W |
UEFA Cup | 2006-11-03 | Tottenham Hotspur | 3-1 | 1-1 | Club Brugge | 4 | T | W | W |
EPL | 2006-10-28 | Watford | 0-0 | 0-0 | Tottenham Hotspur | 0 | S | D | L |
ENG L.Cup | 2006-10-26 | Milton Keynes Dons | 0-5 | 0-2 | Tottenham Hotspur | 5 | T | W | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.600 | 0.800 | 1.600 | 1.200 | 60% | 50% | 20% | 30% | 60% |
|
10 trận gần đây của Charlton |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 40% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 30% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 40% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 40% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
EPL | 2006-12-06 | Charlton Athletic | 1-0 | 0-0 | Blackburn Rovers | 1 | S | W | W |
EPL | 2006-12-02 | Sheffield United | 2-1 | 0-1 | Charlton Athletic | 3 | T | L | L |
EPL | 2006-11-25 | Charlton Athletic | 1-1 | 0-0 | Everton | 2 | S | D | D |
EPL | 2006-11-18 | Reading | 2-0 | 1-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L | L |
EPL | 2006-11-11 | Wigan Athletic | 3-2 | 2-0 | Charlton Athletic | 5 | T | L | L |
ENG L.Cup | 2006-11-08 | Chesterfield | 2-2 | 1-1 | Charlton Athletic | 4 | T | D | L |
EPL | 2006-11-04 | Charlton Athletic | 1-0 | 1-0 | Manchester City | 1 | S | W | W |
EPL | 2006-10-29 | Newcastle United | 0-0 | 0-0 | Charlton Athletic | 0 | S | D | W |
ENG L.Cup | 2006-10-26 | Charlton Athletic | 1-0 | 1-0 | Bolton | 1 | S | W | W |
EPL | 2006-10-21 | Charlton Athletic | 0-0 | 0-0 | Watford | 0 | S | D | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.400 | 0.400 | 0.900 | 1.000 | 30% | 30% | 30% | 40% | 40% |
|
Thành tích gần đây trên sân nhà của Tottenham |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
EPL | 2006-12-06 | Tottenham Hotspur | 2-1 | 0-0 | Middlesbrough | 3 | T | W |
EPL | 2006-11-26 | Tottenham Hotspur | 3-1 | 2-1 | Wigan Athletic | 4 | T | W |
ENG L.Cup | 2006-11-09 | Tottenham Hotspur | 1-1 | 0-0 | Port Vale | 2 | S | D |
EPL | 2006-11-05 | Tottenham Hotspur | 2-1 | 1-1 | Chelsea | 3 | T | W |
UEFA Cup | 2006-11-03 | Tottenham Hotspur | 3-1 | 1-1 | Club Brugge | 4 | T | W |
EPL | 2006-10-22 | Tottenham Hotspur | 1-0 | 1-0 | West Ham | 1 | S | W |
EPL | 2006-10-01 | Tottenham Hotspur | 2-1 | 2-1 | Portsmouth | 3 | T | W |
UEFA Cup | 2006-09-29 | Tottenham Hotspur | 1-0 | 0-0 | SK Slavia Prague | 1 | S | W |
EPL | 2006-09-17 | Tottenham Hotspur | 0-0 | 0-0 | Fulham | 0 | S | D |
EPL | 2006-08-26 | Tottenham Hotspur | 0-2 | 0-0 | Everton | 2 | S | L |
EPL | 2006-08-23 | Tottenham Hotspur | 2-0 | 2-0 | Sheffield United | 2 | S | W |
Friendly | 2006-08-12 | Tottenham Hotspur | 2-1 | 1-1 | Real Sociedad | 3 | T | W |
Friendly | 2006-07-30 | Tottenham Hotspur | 2-1 | 1-1 | Inter Milan | 3 | T | W |
Friendly | 2006-07-19 | Tottenham Hotspur | 2-0 | 0-0 | Celta de Vigo | 2 | S | W |
EPL | 2006-04-30 | Tottenham Hotspur | 1-0 | 0-0 | Bolton Wanderers | 1 | S | W |
EPL | 2006-04-17 | Tottenham Hotspur | 1-2 | 0-2 | Manchester United | 3 | T | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.950 | 0.450 | 1.600 | 0.800 | 50% | 70% | 10% | 20% |
|
Thành tích gần đây trên sân khách của Charlton |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
EPL | 2006-12-02 | Sheffield United | 2-1 | 0-1 | Charlton Athletic | 3 | T | L |
EPL | 2006-11-18 | Reading | 2-0 | 1-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L |
EPL | 2006-11-11 | Wigan Athletic | 3-2 | 2-0 | Charlton Athletic | 5 | T | L |
ENG L.Cup | 2006-11-08 | Chesterfield | 2-2 | 1-1 | Charlton Athletic | 4 | T | D |
EPL | 2006-10-29 | Newcastle United | 0-0 | 0-0 | Charlton Athletic | 0 | S | D |
EPL | 2006-10-17 | Fulham | 2-1 | 0-0 | Charlton Athletic | 3 | T | L |
EPL | 2006-09-23 | Aston Villa | 2-0 | 1-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L |
EPL | 2006-09-09 | Chelsea | 2-1 | 1-0 | Charlton Athletic | 3 | T | L |
EPL | 2006-08-19 | West Ham | 3-1 | 0-1 | Charlton Athletic | 4 | T | L |
Friendly | 2006-08-12 | Utrecht | 2-2 | 2-1 | Charlton Athletic | 4 | T | D |
Friendly | 2006-08-09 | KFC Germinal Beerschot Antwerp NV | 1-2 | 1-1 | Charlton Athletic | 3 | T | W |
Friendly | 2006-07-30 | Valencia | 3-1 | 2-0 | Charlton Athletic | 4 | T | L |
Friendly | 2006-07-26 | Hibernian | 3-2 | 1-2 | Charlton Athletic | 5 | T | L |
Friendly | 2006-07-22 | Millwall | 1-4 | 1-2 | Charlton Athletic | 5 | T | W |
EPL | 2006-05-07 | Manchester United | 4-0 | 3-0 | Charlton Athletic | 4 | T | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.550 | 1.000 | 1.100 | 1.950 | 75% | 15% | 60% | 25% |
|
Đội hình dự kiến
Tottenham: Robinson - Chimbonda, Dawson, Lee, King - Malbranque, Tainio, Lennon, Ghaly - Berbatov, Defoe
Charlton: Carson - Young, Hreidarsson, El Karkouri, Faye - Reid, Rommedahl, Ambrose, Holland - D.Bent, Hasselbaink
Nhận định: Phong độ sân nhà của Tottenham là rất tốt (thắng 6/8 trận, chỉ thua 1). Trong khi Charlton chưa thắng một trận nào trên sân khách rất tệ (thua 7/8 trận). Hàng công của Tottenham gồm những tiền đạo giỏi và đã tìm lại được cảm giác ghi bàn trong mấy trận gần đây. Charlton sẽ lại tiếp tục chuỗi trận thất vọng trên sân kháchDự đoán: Tottenham thắng 2-0