Nhận định về trận Portsmouth - Charlton
Thứ Bảy 20/01/2007 11:11(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên Portsmouth (6) - Charlton (19)
Portsmouth đang rất muốn giành được 3 điểm trước đội bóng đang xếp cuối bảng Charlton để tiếp tục bám đuổi tốp trên. Trong 9 trận gần đây ở Premiership, Pompey chỉ thua 1 (thắng 3). Trên sân nhà, phong độ của Portsmouth là cực tốt (thắng 7/11 trận, mới để thua 1 trận từ cuối tháng 9). Về mặt lực lượng, Porsmouth chỉ vắng ONeil do án treo giò nhưng các cầu thủ mới đến như Lauren (từ Arsenal), Mvuemba, Douala đều sẵn sàng xung trận.
| Chủ | Tỷ lệ | Khách |
Cả trận: | -0.95 | 0:1 | 0.88 |
Hiệp 1: | 0.82 | 0:1/2 | 0.72 |
| Dưới | Tỷ lệ | Trên |
Tổng số bàn thắng: | 0.95 | 2.5 | 0.95 |
Từ khi Pardew về Charlton, tình hình đội bóng này không khá lên được bao nhiêu. Pardew đã mang về cho CLB này 1 thắng, 1 hoà và 1 thua. Charlton cũng đã phải chấp nhận buông cúp FA (thua Nottingham Forest) để tập trung cho cuộc chiến trụ hạng. Trên sân khách, Charlton có thành tích kém nhất trong 20 CLB ở giải Ngoại hạng. Đội bóng này mới giành được đúng 1 điểm trên sân khách mùa này và 5 trận gần đây đều thua. Charlton có sự trở lại của hậu vệ Sankofa sau án trèo giò nhưng bù lại tiền vệ tổ chức Andy Reid, Luke Young và Darren Bent không thể ra sân. Đội khách không có cửa ở trận đấu này.
Đội hình dự kiến:
Portsmouth: James - Johnson, Primus, Campbell, Laurren - Thompson, Davis, Pedro Mendes, Taylor - Benjani, Kanu
Charlton: Carson - El Karkouri, Diawara, Hreidarsson, Thatcher - Rommedahl, Holland, Hughes, Ambrose - M.Bent, Hasselbaink
Dự đoán: Portsmouth thắng 2-0 (Hiệp 1: 1-0)
Những trận đối đầu gần đây giữa Portsmouth và Charlton |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) |
EPL | 2006-09-16 | Charlton Athletic | 0-1 | 0-0 | Portsmouth | 1 | S |
EPL | 2006-04-17 | Charlton Athletic | 2-1 | 0-1 | Portsmouth | 3 | T |
EPL | 2005-10-23 | Portsmouth | 1-2 | 1-0 | Charlton Athletic | 3 | T |
EPL | 2005-04-09 | Portsmouth | 4-2 | 2-2 | Charlton Athletic | 6 | T |
EPL | 2004-08-21 | Charlton Athletic | 2-1 | 1-0 | Portsmouth | 3 | T |
10 trận gần đây của Portsmouth |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 60% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 60% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 50% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 50% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
EPL | 2007-01-13 | Sheffield United | 1-1 | 1-0 | Portsmouth | 2 | S | D | L (1/2) |
ENG FAC | 2006-01-06 | Portsmouth | 2-1 | 0-0 | Wigan Athletic | 3 | T | W | W |
EPL | 2007-01-01 | Portsmouth | 1-1 | 1-0 | Tottenham | 2 | S | D | L (1/2) |
EPL | 2006-12-30 | Bolton | 3-2 | 2-1 | Portsmouth | 5 | T | L | L |
EPL | 2006-12-26 | West Ham | 1-2 | 0-2 | Portsmouth | 3 | T | W | W |
EPL | 2006-12-23 | Portsmouth | 3-1 | 0-1 | Sheffield United | 4 | T | W | W |
EPL | 2006-12-16 | Arsenal | 2-2 | 0-1 | Portsmouth | 4 | T | D | W |
EPL | 2006-12-09 | Portsmouth | 2-0 | 2-0 | Everton | 2 | S | W | W |
EPL | 2006-12-02 | Portsmouth | 2-2 | 0-1 | Aston Villa | 4 | T | D | L (1/2) |
EPL | 2006-11-30 | Liverpool | 0-0 | 0-0 | Portsmouth | 0 | S | D | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.700 | 0.500 | 1.700 | 1.200 | 60% | 40% | 10% | 50% | 60% |
|
Thành tích gần đây trên sân nhà của Portsmouth |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S(2.5) | KQ |
ENG FAC | 2006-01-06 | Portsmouth | 2-1 | 0-0 | Wigan Athletic | 3 | T | W |
EPL | 2007-01-01 | Portsmouth | 1-1 | 1-0 | Tottenham | 2 | S | D |
EPL | 2006-12-23 | Portsmouth | 3-1 | 0-1 | Sheffield United | 4 | T | W |
EPL | 2006-12-09 | Portsmouth | 2-0 | 2-0 | Everton | 2 | S | W |
EPL | 2006-12-02 | Portsmouth | 2-2 | 0-1 | Aston Villa | 4 | T | D |
EPL | 2006-11-18 | Portsmouth | 2-1 | 1-1 | Watford | 3 | T | W |
EPL | 2006-11-11 | Portsmouth | 1-1 | 0-0 | Fulham | 2 | S | D |
EPL | 2006-10-28 | Portsmouth | 3-1 | 1-0 | Reading | 4 | T | W |
EPL | 2006-10-14 | Portsmouth | 2-0 | 1-0 | West Ham | 2 | S | W |
EPL | 2006-09-26 | Portsmouth | 0-1 | 0-1 | Bolton Wanderers | 1 | S | L |
EPL | 2006-09-09 | Portsmouth | 1-0 | 0-0 | Wigan Athletic | 1 | S | W |
EPL | 2006-08-19 | Portsmouth | 3-0 | 1-0 | Blackburn Rovers | 3 | T | W |
Friendly | 2006-08-11 | Portsmouth | 1-2 | 1-1 | Porto | 3 | T | L |
EPL | 2006-05-07 | Portsmouth | 1-3 | 0-0 | Liverpool | 4 | T | L |
EPL | 2006-04-22 | Portsmouth | 2-1 | 0-0 | Sunderland | 3 | T | W |
EPL | 2006-04-15 | Portsmouth | 1-0 | 0-0 | Middlesbrough | 1 | S | W |
EPL | 2006-04-13 | Portsmouth | 1-1 | 0-1 | Arsenal | 2 | S | D |
EPL | 2006-04-08 | Portsmouth | 2-2 | 1-1 | Blackburn Rovers | 4 | T | D |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.300 | 0.600 | 1.150 | 1.450 | 55% | 35% | 35% | 30% |
|
10 trận gần đây của Charlton |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 20% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 60% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 40% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 20% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
EPL | 2007-01-13 | Charlton Athletic | 1-3 | 1-1 | Middlesbrough | 4 | T | L | L |
ENG FAC | 2007-01-06 | Nottingham Forest | 2-0 | 2-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L | L |
EPL | 2006-12-30 | Charlton Athletic | 2-1 | 0-1 | Aston Villa | 3 | T | W | W |
EPL | 2006-12-28 | Charlton Athletic | 2-2 | 2-1 | Fulham | 4 | T | D | D |
EPL | 2006-12-23 | Middlesbrough | 2-0 | 1-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L | L |
ENG L.Cup | 2006-12-20 | Charlton Athletic | 0-1 | 0-1 | Wycombe | 1 | S | L | L |
EPL | 2006-12-16 | Charlton Athletic | 0-3 | 0-1 | Liverpool | 3 | T | L | L |
EPL | 2006-12-09 | Tottenham Hotspur | 5-1 | 2-1 | Charlton | 6 | T | L | L |
EPL | 2006-12-06 | Charlton Athletic | 1-0 | 0-0 | Blackburn Rovers | 1 | S | W | W |
EPL | 2006-12-02 | Sheffield United | 2-1 | 0-1 | Charlton Athletic | 3 | T | L | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.500 | 1.000 | 0.800 | 2.100 | 60% | 20% | 70% | 10% | 20% |
|
Thành tích gần đây trên sân khách của Charlton |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
ENG FAC | 2007-01-06 | Nottingham Forest | 2-0 | 2-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L |
EPL | 2006-12-23 | Middlesbrough | 2-0 | 1-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L |
EPL | 2006-12-09 | Tottenham Hotspur | 5-1 | 2-1 | Charlton Athletic | 6 | T | L |
EPL | 2006-12-02 | Sheffield United | 2-1 | 0-1 | Charlton Athletic | 3 | T | L |
EPL | 2006-11-18 | Reading | 2-0 | 1-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L |
EPL | 2006-11-11 | Wigan Athletic | 3-2 | 2-0 | Charlton Athletic | 5 | T | L |
ENG L.Cup | 2006-11-08 | Chesterfield | 2-2 | 1-1 | Charlton Athletic | 4 | T | D |
EPL | 2006-10-29 | Newcastle United | 0-0 | 0-0 | Charlton Athletic | 0 | S | D |
EPL | 2006-10-17 | Fulham | 2-1 | 0-0 | Charlton Athletic | 3 | T | L |
EPL | 2006-09-23 | Aston Villa | 2-0 | 1-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L |
EPL | 2006-09-09 | Chelsea | 2-1 | 1-0 | Charlton Athletic | 3 | T | L |
EPL | 2006-08-19 | West Ham | 3-1 | 0-1 | Charlton Athletic | 4 | T | L |
Friendly | 2006-08-12 | Utrecht | 2-2 | 2-1 | Charlton Athletic | 4 | T | D |
Friendly | 2006-08-09 | KFC Germinal Beerschot Antwerp NV | 1-2 | 1-1 | Charlton Athletic | 3 | T | W |
Friendly | 2006-07-30 | Valencia | 3-1 | 2-0 | Charlton Athletic | 4 | T | L |
Friendly | 2006-07-26 | Hibernian | 3-2 | 1-2 | Charlton Athletic | 5 | T | L |
Friendly | 2006-07-22 | Millwall | 1-4 | 1-2 | Charlton Athletic | 5 | T | W |
EPL | 2006-05-07 | Manchester United | 4-0 | 3-0 | Charlton Athletic | 4 | T | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.550 | 1.000 | 1.100 | 1.950 | 75% | 15% | 60% | 25% |
|