Nhận định về trận Charlton - Chelsea
Thứ Bảy 03/02/2007 11:14(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên Charlton (19) - Chelsea (2)
Chelsea đang dần lấy lại được sự ổn định của mình. 3 trận gần đây, Chelsea đều thắng và không để thủng lưới bàn nào. Trên sân khách, Chelsea chỉ thua có 3 trận (bất bại 9 trận trong đó có 6 trận không để thủng lưới). Tối nay, Chelsea lại có sự trở lại của trung vệ John Terry giúp Essien trở về vị trí quen thuộc. Sheva cũng đã lấy lại cảm giác ghi bàn khi nổ súng ở cả 3 trận đấu gần đây. A.Cole vắng mặt nhưng Bridge đủ khả năng thay thế nhất là trước một đội bóng yếu như Charlton.
Đội chủ nhà đang xếp ở vị trí thứ 19 và khả năng về hạng Nhất đang rất rộng mở. Pardew chưa tìm được phương cách gì hữu hiệu giúp đội bóng mình. Trên sân nhà, Charlton cũng mới chỉ có 4/13 trận thắng ở Premiership. Họ còn thiếu vắng chân sút tốt nhất của mình là D.Bent do chấn thương. Cơ hội giành điểm của đội chủ nhà là không nhiều. Đành chấp nhận số phận đi vậy Charlton
Đội hình dự kiến
Charlton: Carson - Sankofa, El Karkouri, Hreidarsson, Thatcher - Rommedahl, Hughes, Faye, Holland, Thomas - M.Bent
Chelsea: Cech - Ferreira, Terry, Carvalho, Bridge - Essien, Lampard, Ballack, Makelele - Drogba, Shevchenko
Dự đoán: Chelsea thắng 2-0
Những trận đối đầu gần đây giữa Charlton và Chelsea |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S(2.5) |
EPL | 2006-09-09 | Chelsea | 2-1 | 1-0 | Charlton Athletic | 3 | T |
EPL | 2006-01-22 | Chelsea | 1-1 | 1-0 | Charlton Athletic | 2 | S |
ENG L.Cup | 2005-10-27 | Chelsea | 1-1 | 1-1 | Charlton Athletic | 2 | S |
EPL | 2005-09-17 | Charlton Athletic | 0-2 | 0-0 | Chelsea | 2 | S |
EPL | 2005-05-07 | Chelsea | 1-0 | 0-0 | Charlton Athletic | 1 | S |
EPL | 2004-11-27 | Charlton Athletic | 0-4 | 0-1 | Chelsea | 4 | T |
EPL | 2004-02-09 | Chelsea | 1-0 | 1-0 | Charlton Athletic | 1 | S |
EPL | 2003-12-26 | Charlton Athletic | 4-2 | 2-1 | Chelsea | 6 | T |
EPL | 2003-01-11 | Chelsea | 4-1 | 3-1 | Charlton Athletic | 5 | T |
EPL | 2002-08-17 | Charlton Athletic | 2-3 | 2-1 | Chelsea | 5 | T |
10 trận gần đây của Charlton |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 30% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 50% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 40% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 30% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
EPL | 2007-02-01 | Bolton Wanderers | 1-1 | 1-1 | Charlton Athletic | 2 | S | D | W |
EPL | 2007-01-20 | Portsmouth | 0-1 | 0-0 | Charlton Athletic | 1 | S | W | W |
EPL | 2007-01-13 | Charlton Athletic | 1-3 | 1-1 | Middlesbrough | 4 | T | L | L |
ENG FAC | 2007-01-06 | Nottingham Forest | 2-0 | 2-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L | L |
EPL | 2006-12-30 | Charlton Athletic | 2-1 | 0-1 | Aston Villa | 3 | T | W | W |
EPL | 2006-12-28 | Charlton Athletic | 2-2 | 2-1 | Fulham | 4 | T | D | D |
EPL | 2006-12-23 | Middlesbrough | 2-0 | 1-0 | Charlton Athletic | 2 | S | L | L |
ENG L.Cup | 2006-12-20 | Charlton Athletic | 0-1 | 0-1 | Wycombe | 1 | S | L | L |
EPL | 2006-12-16 | Charlton Athletic | 0-3 | 0-1 | Liverpool | 3 | T | L | L |
EPL | 2006-12-09 | Tottenham Hotspur | 5-1 | 2-1 | Charlton | 6 | T | L | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 0.500 | 1.100 | 0.800 | 2.000 | 50% | 20% | 60% | 20% | 30% |
|
Thành tích gần đây trên sân nhà của Charlton |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
EPL | 2007-01-13 | Charlton Athletic | 1-3 | 1-1 | Middlesbrough | 4 | T | L |
EPL | 2006-12-30 | Charlton Athletic | 2-1 | 0-1 | Aston Villa | 3 | T | W |
EPL | 2006-12-28 | Charlton Athletic | 2-2 | 2-1 | Fulham | 4 | T | D |
ENG L.Cup | 2006-12-19 | Charlton Athletic | 0-1 | 0-1 | Wycombe | 1 | S | L |
EPL | 2006-12-16 | Charlton Athletic | 0-3 | 0-1 | Liverpool | 3 | T | L |
EPL | 2006-12-06 | Charlton Athletic | 1-0 | 0-0 | Blackburn Rovers | 1 | S | W |
EPL | 2006-11-25 | Charlton Athletic | 1-1 | 0-0 | Everton | 2 | S | D |
EPL | 2006-11-04 | Charlton Athletic | 1-0 | 1-0 | Manchester City | 1 | S | W |
ENG L.Cup | 2006-10-26 | Charlton Athletic | 1-0 | 1-0 | Bolton Wanderers | 1 | S | W |
EPL | 2006-10-21 | Charlton Athletic | 0-0 | 0-0 | Watford | 0 | S | D |
EPL | 2006-09-30 | Charlton Athletic | 1-2 | 1-1 | Arsenal | 3 | T | L |
ENG L.Cup | 2006-09-20 | Charlton Athletic | 1-0 | 0-0 | Carlisle United | 1 | S | W |
EPL | 2006-09-16 | Charlton Athletic | 0-1 | 0-0 | Portsmouth | 1 | S | L |
EPL | 2006-08-26 | Charlton Athletic | 2-0 | 0-0 | Bolton Wanderers | 2 | S | W |
EPL | 2006-08-24 | Charlton Athletic | 0-3 | 0-0 | Manchester United | 3 | T | L |
EPL | 2006-04-30 | Charlton Athletic | 0-2 | 0-1 | Blackburn Rovers | 2 | S | L |
EPL | 2006-04-17 | Charlton Athletic | 2-1 | 0-1 | Portsmouth | 3 | T | W |
EPL | 2006-04-08 | Charlton Athletic | 0-0 | 0-0 | Everton | 0 | S | D |
EPL | 2006-03-26 | Charlton Athletic | 3-1 | 2-1 | Newcastle United | 4 | T | W |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.450 | 0.500 | 1.000 | 0.950 | 30% | 45% | 30% | 25% |
|
10 trận gần đây của Chelsea |
Tổng hợp |
Số trận thắng theo tỷ lệ châu Á | 50% |
Tổng số bàn thắng (cả trận) trên 2.5 bàn | 70% |
Số trận ghi bàn trong hiệp 1 | 80% |
Số trận thắng theo TLCA (hiệp 1) | 70% |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ | Odds |
EPL | 2007-02-01 | Chelsea | 3-0 | 1-0 | Blackburn | 3 | T | W | W |
ENG FAC | 2007-01-28 | Chelsea | 3-0 | 3-0 | Nottingham Forest | 3 | T | W | W |
ENG L.Cup | 2007-01-23 | Chelsea | 4-0 | 2-0 | Wycombe | 4 | T | W | W |
EPL | 2007-01-20 | Liverpool | 2-0 | 2-0 | Chelsea | 2 | S | L | L |
EPL | 2007-01-13 | Chelsea | 4-0 | 1-0 | Wigan | 4 | T | W | W |
ENG L.Cup | 2007-01-11 | Wycombe | 1-1 | 0-1 | Chelsea | 2 | S | D | L |
ENG FAC | 2007-01-06 | Chelsea | 6-1 | 2-1 | Macclesfiled | 7 | T | W | W |
EPL | 2007-01-03 | Aston Villa | 0-0 | 0-0 | Chelsea | 0 | S | D | L |
EPL | 2006-12-30 | Chelsea | 2-2 | 1-1 | Fulham | 4 | T | D | L |
EPL | 2006-12-26 | Chelsea | 2-2 | 1-0 | Reading | 4 | T | D | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Tỷ lệ Odds | Sau 10 trận | 1.200 | 0.400 | 2.500 | 0.800 | 70% | 50% | 10% | 40% | 50% |
|
Thành tích gần đây trên sân khách của Chelsea |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Hiệp 1 | Khách | TSBT | T/S (2.5) | KQ |
EPL | 2007-01-20 | Liverpool | 2-0 | 2-0 | Chelsea | 2 | S | L |
ENG L.Cup | 2007-01-11 | Wycombe | 1-1 | 0-1 | Chelsea | 2 | S | D |
EPL | 2007-01-03 | Aston Villa | 0-0 | 0-0 | Chelsea | 0 | S | D |
EPL | 2006-12-23 | Wigan Athletic | 2-3 | 1-2 | Chelsea | 5 | T | W |
ENG L.Cup | 2006-12-21 | Newcastle United | 0-1 | 0-0 | Chelsea | 1 | S | W |
EPL | 2006-12-17 | Everton | 2-3 | 1-0 | Chelsea | 5 | T | W |
EPL | 2006-11-30 | Bolton Wanderers | 0-1 | 0-1 | Chelsea | 1 | S | W |
EPL | 2006-11-26 | Manchester United | 1-1 | 1-0 | Chelsea | 2 | S | D |
CPL | 2006-11-23 | Werder Bremen | 1-0 | 1-0 | Chelsea | 1 | S | L |
EPL | 2006-11-05 | Tottenham Hotspur | 2-1 | 1-1 | Chelsea | 3 | T | L |
CPL | 2006-11-01 | Barcelona | 2-2 | 1-0 | Chelsea | 4 | T | D |
EPL | 2006-10-28 | Sheffield United | 0-2 | 0-1 | Chelsea | 2 | S | W |
ENG L.Cup | 2006-10-26 | Blackburn Rovers | 0-2 | 0-0 | Chelsea | 2 | S | W |
EPL | 2006-10-15 | Reading | 0-1 | 0-1 | Chelsea | 1 | S | W |
CPL | 2006-09-28 | PFC Levski Sofia | 1-3 | 0-1 | Chelsea | 4 | T | W |
EPL | 2006-09-23 | Fulham | 0-2 | 0-0 | Chelsea | 2 | S | W |
EPL | 2006-08-27 | Blackburn Rovers | 0-2 | 0-0 | Chelsea | 2 | S | W |
EPL | 2006-08-24 | Middlesbrough | 2-1 | 0-1 | Chelsea | 3 | T | L |
Friendly | 2006-08-09 | Feyenoord Rotterdam | 0-1 | 0-0 | Chelsea | 1 | S | W |
Friendly | 2006-08-06 | MLS All-Stars | 1-0 | 0-0 | Chelsea | 1 | S | L |
Trung bình | Bàn thắng(H1) | Bàn thua(H1) | Bàn thắng | Bàn thua | T | W | L | D | Sau 20 trận | 0.450 | 0.400 | 1.300 | 0.850 | 30% | 55% | 25% | 20% |
|