HLV Vincent Kompany là ai? Tiểu sử HLV Vincent Kompany
HLV Vincent Kompany là ai? Cùng tìm hiểu những thông tin cơ bản về huấn luyện viên Vincent Kompany, thành tích danh hiệu có gì nổi bật
HLV Vincent Kompany là ai và thông tin cơ bản
- Họ và tên: Vincent Jean Mpoy Kompany
- Ngày tháng năm sinh: 10/4/1986
- Quốc tịch: Bỉ
- Chiều cao:1,90 m
Vincent Kompany là một huấn luyện viên bóng đá chuyên nghiệp người Bỉ và cũng là cựu cầu thủ, từng thi đấu ở vị trí trung vệ. Hiện tại, ông đang làm việc như là huấn luyện viên trưởng cho câu lạc bộ Bayern Munich tại Bundesliga.
Trong suốt sự nghiệp, Kompany nổi bật với vai trò chơi cho Manchester City trong 11 mùa giải, trong đó 8 mùa anh là đội trưởng. Ngoài ra, ông cũng đã góp mặt trong Đội tuyển quốc gia Bỉ trong 15 năm, trong đó có 7 năm giữ vị trí đội trưởng.
Tiểu sử HLV Vincent Kompany
Vincent Kompany, cựu cầu thủ và huấn luyện viên người Bỉ, bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Anderlecht. Sau khi vượt qua hệ thống trẻ của câu lạc bộ này, ông thi đấu trong ba mùa giải với đội một trước khi chuyển tới Hamburger SV ở Bundesliga vào năm 2006.
Năm 2008, ông chuyển đến Manchester City trong Premier League và nhanh chóng trở thành một trụ cột quan trọng của đội bóng này. Với khả năng xuất sắc trong vai trò trung vệ, Kompany góp phần quan trọng vào thành công của Man City và được coi là một trong những trung vệ xuất sắc nhất giải đấu.
Trong mùa giải 2011-2012, Kompany được trao băng đội trưởng và dẫn dắt Manchester City vô địch Premier League, chức vô địch đầu tiên của câu lạc bộ sau 44 năm.
Ông được ghi nhận trong Đội hình xuất sắc nhất Premier League hai lần liên tiếp vào năm 2011 và 2012, cũng như giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất Premier League vào năm 2012, xác định ông là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất trong lịch sử bóng đá Anh.
HLV Vincent Kompany |
Ngoài sự nghiệp tại CLB, Kompany cũng có đóng góp lớn cho đội tuyển quốc gia Bỉ, ra sân 89 lần trong suốt 15 năm thi đấu quốc tế. Ông tham dự Thế vận hội 2008 và hai lần tham dự FIFA World Cup vào năm 2014 và 2018, giúp Bỉ đạt thành tích tốt nhất từ trước đến nay là vị trí thứ ba.
Sau 11 năm gắn bó với Manchester City, Kompany trở về Anderlecht vào năm 2019, vừa làm cầu thủ vừa làm huấn luyện viên trưởng. Một năm sau đó, ông quyết định giã từ sự nghiệp chuyên nghiệp và tập trung vào công việc huấn luyện đội một. Năm 2022, ông được Burnley thuê, giành chức vô địch EFL Championship trong mùa giải đầu tiên, trước khi xuống hạng khỏi Premier League vào mùa giải tiếp theo. Ông được Bayern Munich bổ nhiệm vào năm 2024.
Vincent Kompany có nguồn gốc đa sắc tộc, cha anh là người gốc Cộng hòa Dân chủ Congo. Anh có một em trai, François Kompany, cũng là cầu thủ bóng đá. Vincent đã kết hôn với Carla, người Manchester và họ có một con gái tên là Sienna.
Thống kê sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp CLB
CLB | Mùa | Giải | Cúp QG | Cúp LĐ | Châu Âu | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Anderlecht | 2003-04 | Belgian First Division | 29 | 2 | 5 | 0 | — | 9 | 0 | 1 | 0 | 44 | 2 | |
2004-05 | Belgian First Division | 32 | 2 | 1 | 0 | — | 7 | 0 | — | 40 | 2 | |||
2005-06 | Belgian First Division | 12 | 1 | 1 | 0 | — | 6 | 1 | — | 19 | 2 | |||
Tổng | 73 | 5 | 7 | 0 | — | 22 | 1 | 1 | 0 | 103 | 6 | |||
Hamburger SV | 2006-07 | Bundesliga | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | — | 13 | 1 | |
2007-08 | Bundesliga | 22 | 1 | 4 | 0 | — | 11 | 2 | — | 37 | 3 | |||
2008-09 | Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |||
Tổng | 29 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 16 | 2 | — | 51 | 4 | |||
Manchester City | 2008-09 | Premier League | 34 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | — | 45 | 1 | |
2009-10 | Premier League | 25 | 2 | 3 | 0 | 4 | 0 | — | — | 32 | 2 | |||
2010-11 | Premier League | 37 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | — | 50 | 0 | ||
2011-12 | Premier League | 31 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 42 | 3 | |
2012-13 | Premier League | 26 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 37 | 1 | |
2013-14 | Premier League | 28 | 4 | 2 | 0 | 3 | 0 | 4 | 1 | — | 37 | 5 | ||
2014-15 | Premier League | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | |
2015-16 | Premier League | 14 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | — | 22 | 2 | ||
2016-17 | Premier League | 11 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 15 | 3 | ||
2017-18 | Premier League | 17 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | — | 21 | 2 | ||
2018-19 | Premier League | 17 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 26 | 1 | |
Tổng | 265 | 18 | 21 | 0 | 15 | 1 | 56 | 1 | 3 | 0 | 360 | 20 | ||
Anderlecht | 2019-20 | Belgian First Division A | 15 | 1 | 3 | 0 | — | — | — | 18 | 1 | |||
Tổng sự nghiệp | 382 | 25 | 35 | 0 | 17 | 2 | 94 | 4 | 4 | 0 | 532 | 31 |
Sự nghiệp quốc tế
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bỉ | 2004 | 8 | 0 |
2005 | 6 | 0 | |
2006 | 2 | 0 | |
2007 | 5 | 0 | |
2008 | 6 | 0 | |
2009 | 2 | 0 | |
2010 | 7 | 1 | |
2011 | 10 | 1 | |
2012 | 6 | 2 | |
2013 | 4 | 0 | |
2014 | 11 | 0 | |
2015 | 5 | 0 | |
2016 | 0 | 0 | |
2017 | 3 | 0 | |
2018 | 12 | 0 | |
2019 | 2 | 0 | |
Tổng | 89 | 4 |
Bàn thắng quốc tế
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19/5/2010 | SVĐ King Baudouin, Brussels, Bỉ | Bulgaria | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
2 | 7/10/2011 | Kazakhstan | 3-0 | 4-1 | VL Euro 2012 | |
3 | 7/9/2012 | SVĐ Cardiff City, Cardiff, Wales | Wales | 1-0 | 2-0 | VL World Cup 2014 |
4 | 16/10/2012 | SVĐ King Baudouin, Brussels, Bỉ | Scotland | 2-0 | 2-0 | VL World Cup 2014 |
Thống kê sự nghiệp huấn luyện viên
- Tính đến trận mới đây ngày 21/12/2024
Đội | Từ | Đến | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % thắng |
Anderlecht | 7/2019 | 8/2019 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Anderlecht | 2020 | 2022 | 92 | 42 | 32 | 18 | 45.65 |
Burnley | 2022 | 2024 | 96 | 41 | 24 | 31 | 42.71 |
Bayern Munich | 2024 | nay | 24 | 17 | 3 | 4 | 70.83 |
Tổng cộng | 216 | 100 | 61 | 55 | 46.29 |
Thành tích và danh hiệu đạt được
Thành tích cầu thủ
Anderlecht
- Belgian First Division: 2003-04, 2005-06
Hamburger SV
- UEFA Intertoto Cup: 2007
Manchester City
- Premier League: 2011-12, 2013-14, 2017-18, 2018-19
- FA Cup: 2010-11, 2018-19
- Football League/EFL Cup: 2013-14, 2015-16, 2017-18, 2018-19
- FA Community Shield: 2012, 2018
Quốc tế (ĐTQG Bỉ)
- Hạng ba FIFA World Cup: 2018
Danh hiệu cá nhân
- Man of the Season (Belgian First Division): 2003-04, 2004-05
- Belgian Golden Shoe: 2004
- Belgian Young Professional Footballer of the Year: 2004, 2005
- Belgian Professional Footballer of the Year: 2004-05
- Belgian Ebony Shoe: 2004, 2005
- Best Belgian Player Abroad: 2010
- The Best Golden Shoe Team: 2011
- Manchester City Official Supporter's Player of the Year: 2010-11
- Manchester City Player's Player of the Year: 2010-11
- Manchester City Goal of the Season: 2018-19
- Premier League Player of the Season: 2011-12
- Premier League Hall of Fame: 2022
- PFA Team of the Year: 2010-11 Premier League, 2011-12 Premier League, 2013-14 Premier League
- ESM Team of the Year: 2011-12
- Alan Hardaker Trophy: 2016, 2018
- BBC Goal of the Season: 2018-19
- IFFHS All-time Belgium Men's Dream Team
- RBFA 125 Years Icons Team: 2020
- FWA Tribute Award: 2020
Thành tích huấn luyện viên
Anderlecht
- Belgian Cup runner-up: 2021-22
Burnley
- EFL Championship: 2022-23
Danh hiệu cá nhân
- EFL Championship Manager of the Month: October 2022, December 2022, January 2023, February 2023
- EFL Championship Manager of the Season: 2022-23
- LMA Championship Manager of the Year: 2022-23