Sân vận động Parc Olympique Lyonnais - Sân nhà câu lạc bộ Lyon
Parc Olympique Lyonnais, được biết đến với lý do tài trợ là Sân vận động Groupama và trong một số giải đấu là Sân vận động Lyon, là một sân vận động có sức chứa 59.186 chỗ ngồi ở Décines-Charpieu, khu đô thị Lyon. Sân nhà của câu lạc bộ bóng đá Pháp Olympique Lyonnais, nó đã thay thế sân vận động trước đó của họ, Sân vận động Gerland, vào tháng 1 năm 2016.
1. Tổng quan
Sân vận động Parc Olympique Lyonnais | |
Vị trí | 10, Đại lộ Simone Veil |
69150 Décines-Charpieu, Rhône, Pháp | |
Tọa độ | 45°45′55″B 4°58′55″Đ |
Giao thông công cộng | Gare Part-Dieu - Vivier Merle – Vaulx-en-Velin - La Soie |
Chủ sở hữu | OL Groupe |
Nhà điều hành | OL Groupe |
Số phòng điều hành | 105 |
Sức chứa | 59.186 |
Kỷ lục khán giả | 58.607 (bóng bầu dục: France XV vs New Zealand XV 23–28, 14/11/2017) |
Kích thước sân | 105 × 68 mét (344 ft × 223 ft) |
Mặt sân | Cỏ lai AirFibr |
Công trình xây dựng | |
Khởi công | 22/10/2012 |
Khánh thành | 9/1/2016 |
Chi phí xây dựng | 415 triệu Euro |
Kiến trúc sư | Populous |
Kỹ sư kết cấu | Vinci SA |
Kỹ sư dịch vụ | Vinci SA |
Nhà thầu chung | Vinci SA |
Người thuê sân | |
Olympique Lyonnais (2016–nay) | |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp (các trận đấu được lựa chọn) | |
Trang web | |
2. Xây dựng
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2008, chủ tịch Olympique Lyonnais Jean-Michel Aulas đã công bố kế hoạch xây dựng một sân vận động 60.000 chỗ ngồi mới, có tên dự kiến là OL Land, được xây dựng trên khu đất rộng 50 ha nằm ở Décines-Charpieu, ngoại ô Lyon. Sân vận động cũng sẽ bao gồm các cơ sở thể thao hiện đại, hai khách sạn, trung tâm giải trí và văn phòng thương mại và kinh doanh.
3. Bóng đá
Olympique Lyonnais đã chơi trận đầu tiên tại sân vận động mới vào ngày 9 tháng 1 năm 2016, giành chiến thắng 4–1 trước Troyes ở Ligue 1; Alexandre Lacazette ghi bàn thắng đầu tiên tại sân đấu này.
3.1 UEFA Euro 2016
Ngày | Thời gian (CET) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Số khán giả |
13/6/2016 | 21:00 | Bỉ | 0–2 | Ý | Bảng E | 55.408 |
16/6/2016 | 18:00 | Ukraina | 0–2 | Bắc Ireland | Bảng C | 51.043 |
19/6/2016 | 21:00 | România | 0–1 | Albania | Bảng A | 49.752 |
22/6/2016 | 18:00 | Hungary | 3–3 | Bồ Đào Nha | Bảng F | 55.514 |
26/6/2016 | 15:00 | Pháp | 2–1 | Cộng hòa Ireland | Vòng 16 đội | 56.279 |
6/7/2016 | 21:00 | Bồ Đào Nha | 2–0 | Wales | Bán kết | 55.679 |
3.2 UEFA Europa League 2018
Ngày | Thời gian (CEST) | Đội số 1 | Kết quả | Đội số 2 | Vòng | Số khán giả |
16/5/2018 | 20:45 | Pháp Marseille | 0–3 | Tây Ban Nha Atlético Madrid | Chung kết | 55.768 |
3.3 Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
Ngày | Kết quả | Giải đấu | ||
9/6/2018 | Pháp | 1–1 | Hoa Kỳ | Giao hữu |