Thứ Sáu, 29/03/2024Mới nhất
Inter Milan

Giuseppe Meazza

Official Website: www.inter.it

Inter Milan

Tiểu sử câu lạc bộ bóng đá Inter Milan

Football Club Internazionale Milano S.p.A. (Công ty cổ phần Câu lạc bộ bóng đá Internazionale Milan), thường được biết đến với tên gọi tắt Internazionale, Inter Milan hay đơn giản là Inter, là một câu lạc bộ bóng đá Ý ở Milano, Lombardia, được thành lập ngày 9 tháng 3 năm 1908.


Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
 

1. Tổng quan 


Inter là đội bóng Ý duy nhất luôn thi đấu ở giải đấu hàng đầu của bóng đá Ý kể từ khi ra mắt vào năm 1909. Được thành lập vào năm 1908 sau sự chia rẽ trong Câu lạc bộ bóng đá và cricket Milan (nay là AC Milan), Inter đã giành chức vô địch đầu tiên vào năm 1910. Kể từ khi thành lập, câu lạc bộ đã giành được 35 danh hiệu trong nước, bao gồm 19 chức vô địch quốc gia, 9 Coppa Italia và 7 Siêu cúp Ý. Từ năm 2006 đến 2010, câu lạc bộ đã giành được 5 chức vô địch liên tiếp, cân bằng kỷ lục mọi thời đại vào thời điểm đó. Họ đã ba lần vô địch Champions League: hai lần vào năm 1964 và 1965 và một lần nữa vào năm 2010. Chiến thắng mới nhất của họ đã hoàn thành cú ăn ba mùa giải chưa từng có của Ý, với việc Inter giành được Coppa Italia và Scudetto cùng năm. Câu lạc bộ cũng đã giành được ba UEFA Cup, hai Cúp liên lục địa và một FIFA Club World Cup.

Các trận sân nhà của Inter được diễn ra tại sân vận động San Siro, nơi họ chia sẻ với đối thủ cùng thành phố Milan. Sân vận động lớn nhất trong bóng đá Ý với sức chứa 75.817. Họ có mối thù truyền kiếp với Milan, đội mà họ cạnh tranh tại Derby della Madonnina, và Juventus, đội mà họ cạnh tranh tại Derby d'Italia; kình địch của họ với đội trước là một trong những trận derby được theo dõi nhiều nhất trong bóng đá. Tính đến năm 2019, Inter có tỷ lệ tham dự trận đấu trên sân nhà cao nhất ở Ý và tỷ lệ tham dự cao thứ sáu ở Châu Âu. Câu lạc bộ là một trong những câu lạc bộ có giá trị nhất trong bóng đá Ý và thế giới.

2. Lịch sử
 

2.1. Thành lập và những năm đầu (1908–1960)

"Questa notte splendida darà i colori al nostro stemma: il nero e l'azzurro sullo sfondo d'oro delle stelle. Si chiamerà Internazionale, perchè noi siamo fratelli del mondo." — 9 March 1908, Milan
 
"Đêm tuyệt vời này đã ban cho chúng ta cùng với màu sắc trên huy hiệu đội: đen và xanh trên nền những ngôi sao màu mạ vàng. Tất cả sẽ được gọi là quốc tế bởi chúng ta đều là anh em trên khắp thế giới." — 9 tháng 3 năm 1908, Milan
 
Tiểu sử câu lạc bộ bóng đá Inter Milan hình ảnh
Đội hình đoạt Scudetto đầu tiên 1910.
 
Câu lạc bộ được thành lập vào ngày 9 tháng 3 năm 1908 với tên gọi Football Club Internazionale, sau sự chia rẽ với Milan Cricket and Football Club (nay là AC Milan). Tên của câu lạc bộ bắt nguồn từ mong muốn của các thành viên sáng lập là chấp nhận không giới hạn các cầu thủ nước ngoài cũng như người Ý.
 
Câu lạc bộ đã giành chức vô địch đầu tiên vào năm 1910 và lần thứ hai vào năm 1920. Đội trưởng kiêm huấn luyện viên của đội giành chức vô địch đầu tiên là Virgilio Fossati, người sau đó đã tử trận khi đang phục vụ trong quân đội Ý trong Thế chiến thứ nhất. Năm 1922, Inter là đứng trước nguy cơ xuống hạng hai, nhưng họ vẫn ở giải đấu hàng đầu sau khi thắng hai trận play-off.
 
Sáu năm sau, trong thời kỳ Phát xít, câu lạc bộ buộc phải sáp nhập với Unione Sportiva Milanese và được đổi tên thành Società Sportiva Ambrosiana. Trong mùa giải 1928–29, đội mặc áo thi đấu màu trắng có in hình chữ thập đỏ; thiết kế của áo đấu được lấy cảm hứng từ lá cờ và huy hiệu của thành phố Milan. Năm 1929, tân chủ tịch câu lạc bộ Oreste Simonotti đổi tên câu lạc bộ thành Associazione Sportiva Ambrosiana và khôi phục lại áo thi đấu màu xanh đen trước đây, tuy nhiên những người ủng hộ vẫn tiếp tục gọi đội là Inter, và vào năm 1931, tân chủ tịch Pozzani nhượng bộ trước áp lực của cổ đông và thay đổi cái tên đến Associazione Sportiva Ambrosiana-Inter.
 
Coppa Italia (Cúp quốc gia Ý) đầu tiên của họ đã giành được vào năm 1938–39, được dẫn dắt bởi huyền thoại Giuseppe Meazza, người mà sau này sân San Siro được đặt tên chính thức. Chức vô địch thứ năm diễn ra vào năm 1940, mặc dù Meazza bị chấn thương. Sau khi Thế chiến II kết thúc, câu lạc bộ đã lấy lại tên ban đầu, giành chức vô địch lần thứ sáu vào năm 1953 và lần thứ bảy vào năm 1954.
 

2.2. Grande Inter (1960–1967)

 
Năm 1960, huấn luyện viên Helenio Herrera gia nhập Inter từ Barcelona, mang theo tiền vệ Luis Suárez, người đã giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu cùng năm nhờ vai trò trong cú đúp La Liga/Fairs Cup của Barcelona. Ông biến Inter trở thành một trong những đội bóng vĩ đại nhất châu Âu. Ông đã sửa đổi chiến thuật 5–3–2 được gọi là "Verrou" ("chốt cửa") để tạo ra sự linh hoạt hơn cho các cuộc phản công. Hệ thống catenaccio được phát minh bởi một huấn luyện viên người Áo, Karl Rappan. Hệ thống ban đầu của Rappan được triển khai với bốn hậu vệ cố định, chơi theo một hệ thống đánh người nghiêm ngặt, cộng với một playmaker giữa sân, người chơi bóng cùng với hai tiền vệ cánh. Herrera sẽ sửa đổi nó bằng cách thêm một hậu vệ thứ năm, hậu vệ quét hoặc libero phía sau hai trung vệ. Hậu vệ quét hoặc libero đóng vai trò là người tự do sẽ đối phó với bất kỳ kẻ tấn công nào đi qua hai trung vệ. Inter về thứ ba tại Serie A trong mùa giải đầu tiên, thứ hai vào năm sau và thứ nhất trong mùa thứ ba. Sau đó là chiến thắng liên tiếp tại Cúp C1 châu Âu vào các năm 1964 và 1965, mang về cho ông danh hiệu " il Mago " ("Pháp sư"). Nòng cốt trong đội của Herrera là các hậu vệ cánh tấn công Tarcisio Burgnich và Giacinto Facchetti, hậu vệ quét Armando Picchi, người kiến tạo lối chơi Suárez, tiền vệ cánh Jair, tiền vệ trái Mario Corso, và Sandro Mazzola, người chơi ở cánh phải.
 
Năm 1964, Inter lọt vào Chung kết Cúp C1 châu Âu khi đánh bại Borussia Dortmund ở bán kết và Partizan ở tứ kết. Trong trận chung kết, họ gặp Real Madrid, đội đã lọt vào bảy trong số chín trận chung kết cho đến nay. Mazzola ghi hai bàn trong chiến thắng 3–1, và sau đó đội đã giành được Cúp Liên lục địa trước Independiente. Một năm sau, Inter lặp lại kỳ tích khi đánh bại đội từng hai lần vô địch Benfica trong trận chung kết được tổ chức trên sân nhà, nhờ bàn thắng của Jair, và sau đó một lần nữa đánh bại Independiente ở Cúp Liên lục địa. Năm 1967, khi Suárez dính chấn thương, Inter thua 1–2 trong trận Chung kết cúp C1 trước Celtic. Trong năm đó, câu lạc bộ đổi tên thành Football Club Internazionale Milano.

2.3. Những thành tựu tiếp theo (1967–1991)

Sau kỷ nguyên vàng của những năm 1960, Inter đã giành được chức vô địch giải đấu thứ 11 vào năm 1971 và lần thứ 12 vào năm 1980. Inter đã bị đánh bại lần thứ hai sau 5 năm trong trận chung kết Cúp C1 châu Âu, thua 0–2 trước Ajax của Johan Cruyff vào năm 1972. Trong suốt những năm 1970 và 1980, Inter cũng đã thêm hai Coppa Italia vào danh sách của mình, vào các năm 1977–78 và 1981–82.
 
Hansi Müller (1975–1982 VfB Stuttgart, 1982–1984 Inter Milan) và Karl-Heinz Rummenigge (1974–1984 Bayern Munich, 1984–1987 Inter Milan) chơi cho Inter Milan. Được dẫn dắt bởi bộ đôi người Đức Andreas Brehme và Lothar Matthäus, và Ramón Díaz người Argentina, Inter đã giành chức vô địch Serie A năm 1989. Inter đã không thể bảo vệ danh hiệu của mình mặc dù đã bổ sung đồng hương người Đức Jürgen Klinsmann vào đội và giành được Supercoppa Italiana đầu tiên vào đầu mùa giải.
 

2.4. Sự thịnh vượng hỗn tạp (1991–2004)

 
Những năm 1990 là một thời kỳ thất vọng. Trong khi các đối thủ lớn của họ là Milan và Juventus đang đạt được thành công ở cả trong nước và châu Âu, thì Inter lại bị bỏ lại phía sau, với nhiều kết quả tầm thường trên bảng xếp hạng giải quốc nội, tệ nhất của họ là vào mùa giải 1993–94 khi họ chỉ cách khu vực xuống hạng đúng một điểm. Tuy nhiên, họ đã đạt được một số thành công ở châu Âu với ba lần vô địch UEFA Cup vào các năm 1991, 1994 và 1998.
 
Với sự tiếp quản của Massimo Moratti từ Ernesto Pellegrini vào năm 1995, Inter đã hai lần phá kỷ lục thế giới về phí chuyển nhượng trong giai đoạn này (19,5 triệu bảng cho Ronaldo từ Barcelona năm 1997 và 31 triệu bảng cho Christian Vieri từ Lazio hai năm sau đó). Tuy nhiên, những năm 1990 vẫn là thập kỷ duy nhất trong lịch sử của Inter mà họ không giành được chức vô địch Serie A nào. Đối với những người hâm mộ Inter, thật khó để tìm ra ai là người chịu trách nhiệm cụ thể trong thời điểm khó khăn và điều này dẫn đến một số mối quan hệ băng giá giữa họ với chủ tịch, huấn luyện viên và thậm chí một số cá nhân cầu thủ.
 
Moratti sau đó đã trở thành mục tiêu của người hâm mộ, đặc biệt là khi ông sa thải huấn luyện viên rất được yêu mến Luigi Simoni chỉ sau một vài trận đấu ở mùa giải 1998–99, khi vừa nhận giải thưởng huấn luyện viên người Ý của năm 1998 một ngày trước khi bị sa thải. Mùa giải đó, Inter lần đầu tiên không thể vượt qua vòng loại của bất kỳ giải đấu châu Âu nào sau gần mười năm, kết thúc ở vị trí thứ tám.
 
Mùa giải tiếp theo, Moratti bổ nhiệm cựu huấn luyện viên Juventus Marcello Lippi, và ký hợp đồng với những cầu thủ như Angelo Peruzzi và Laurent Blanc cùng với các cựu cầu thủ Juventus khác là Vieri và Vladimir Jugović. Đội đã tiến gần đến thành công trong nước đầu tiên kể từ năm 1989 khi họ lọt vào trận chung kết Coppa Italia chỉ để bị đánh bại bởi Lazio.
 
Những bất hạnh của Inter tiếp tục diễn ra ở mùa giải tiếp theo, thua trận Supercoppa Italiana 2000 trước Lazio với tỷ số 4–3 sau khi vượt lên dẫn trước nhờ công của tân binh Robbie Keane. Họ cũng bị loại ở vòng sơ loại Champions League bởi câu lạc bộ Thụy Điển Helsingborgs IF, với việc Álvaro Recoba bỏ lỡ một quả phạt đền muộn quan trọng. Lippi bị sa thải chỉ sau một trận đấu duy nhất của mùa giải mới sau thất bại đầu tiên tại Serie A của Inter trước Reggina. Marco Tardelli, được chọn để thay thế Lippi, không cải thiện được kết quả và được người hâm mộ Inter nhớ đến với tư cách là huấn luyện viên đã thua 6–0 trong trận derby thành phố với Milan. Các thành viên khác của "gia đình" Inter trong giai đoạn này đã phải chịu đựng những người như Vieri và Fabio Cannavaro, cả hai đều có nhà hàng của họ ở Milan bị phá hoại sau thất bại trước Rossoneri.
 
Năm 2002, Inter không chỉ lọt vào bán kết UEFA Cup mà còn chỉ cách chức vô địch Scudetto 45 phút khi họ cần duy trì lợi thế dẫn trước một bàn trước Lazio. Inter đã dẫn trước 2–1 chỉ sau 24 phút. Lazio gỡ hòa trong thời gian bù giờ của hiệp một và sau đó ghi thêm hai bàn nữa trong hiệp hai để mang về chiến thắng chung cuộc giúp Juventus lên ngôi vô địch. Mùa giải tiếp theo, Inter kết thúc với vị trí á quân giải đấu và cũng lọt vào bán kết Champions League 2002–03 gặp Milan, thua do luật bàn thắng sân khách.
 

2.5. Sự trở lại và cú ăn ba chưa từng có (2004–2011)

 
Vào ngày 8 tháng 7 năm 2004, Inter bổ nhiệm cựu huấn luyện viên của Lazio Roberto Mancini làm huấn luyện viên trưởng mới. Trong mùa giải đầu tiên của mình, đội đã thu về 72 điểm sau 18 trận thắng, 18 trận hòa và chỉ thua hai trận, đồng thời giành được Coppa Italia và sau đó là Supercoppa Italiana. Vào ngày 11 tháng 5 năm 2006, Inter một lần nữa giành được danh hiệu Coppa Italia sau khi đánh bại Roma với chiến thắng chung cuộc 4–1 (tỷ số 1–1 tại Rome và thắng 3–1 tại San Siro).
 
Inter đã được trao lại chức vô địch Serie A 2005–06 sau khi Juventus xuống hạng và Milan bị tước điểm do vụ bê bối Calciopoli. Trong mùa giải tiếp theo, Inter đã phá kỷ lục 17 chiến thắng liên tiếp ở Serie A, bắt đầu từ ngày 25 tháng 9 năm 2006 với chiến thắng 4–1 trên sân nhà trước Livorno, và kết thúc vào ngày 28 tháng 2 năm 2007, sau trận hòa 1–1 trên sân nhà trước Udinese. Vào ngày 22 tháng 4 năm 2007, Inter giành Scudetto lần thứ hai liên tiếp — và lần đầu tiên trên sân này kể từ năm 1989 — khi họ đánh bại Siena 2–1 tại Stadio Artemio Franchi. Hậu vệ người Ý vô địch World Cup Marco Materazzi ghi cả hai bàn thắng.
 
Inter bắt đầu mùa giải 2007–08 với mục tiêu vô địch cả Serie A và Champions League. Đội đã khởi đầu tốt ở giải đấu, đứng đầu bảng ngay từ lượt trận đầu tiên, đồng thời giành quyền vào vòng loại trực tiếp Champions League. Tuy nhiên, sự sụp đổ muộn màng, dẫn đến thất bại 2–0 với mười người đàn ông trước Liverpool vào ngày 19 tháng 2 tại Champions League, đã đặt ra câu hỏi về tương lai của huấn luyện viên Roberto Mancini tại Inter trong khi phong độ trong nước thay đổi rõ rệt may mắn với việc đội không thắng trong ba trận Serie A sau đó. Sau khi bị Liverpool loại ở Champions League, Mancini tuyên bố ý định rời bỏ công việc của mình ngay lập tức chỉ để đổi ý vào ngày hôm sau. Vào ngày cuối cùng của mùa giải Serie A 2007–08, Inter chơi trên sân khách Parma, và hai bàn thắng của Zlatan Ibrahimović đã ấn định chức vô địch thứ ba liên tiếp của họ. Tuy nhiên, Mancini đã bị sa thải ngay sau đó do tuyên bố rời câu lạc bộ trước đó.
 
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2008, Inter đã bổ nhiệm cựu huấn luyện viên trưởng Porto và Chelsea José Mourinho làm huấn luyện viên trưởng mới. Trong mùa giải đầu tiên của mình, Nerazzurri đã giành được Suppercoppa Italiana và danh hiệu vô địch quốc gia thứ tư liên tiếp, mặc dù đã thất bại ở Champions League ở vòng loại trực tiếp đầu tiên trong năm thứ ba liên tiếp, thua đội bóng vào chung kết Manchester United. Khi giành chức vô địch, Inter đã trở thành câu lạc bộ đầu tiên trong 60 năm qua giành được danh hiệu này lần thứ tư liên tiếp và cùng với Torino và Juventus là những câu lạc bộ duy nhất đạt được thành tích này, cũng như là câu lạc bộ đầu tiên có trụ sở bên ngoài Turin.
 
Inter vô địch Champions League 2009–10, đánh bại đương kim vô địch Barcelona trong trận bán kết trước khi đánh bại Bayern Munich 2–0 trong trận chung kết với hai bàn thắng từ Diego Milito. Inter cũng giành chức vô địch Serie A 2009–10 khi hơn Roma hai điểm, và Coppa Italia 2010 khi đánh bại đội bóng này với tỷ số 1–0 trong trận chung kết. Điều này khiến Inter trở thành đội bóng Ý đầu tiên giành được cú ăn ba. Cuối mùa giải, Mourinho rời đội để dẫn dắt Real Madrid; ông được thay thể bởi Rafael Benítez.
 
Vào ngày 21 tháng 8 năm 2010, Inter đánh bại Roma 3–1 và giành Siêu cúp bóng đá Ý 2010, chiếc cúp thứ tư trong năm của họ. Vào tháng 12 năm 2010, họ lần đầu tiên giành được FIFA Club World Cup sau chiến thắng 3–0 trước TP Mazembe trong trận chung kết. Tuy nhiên, sau trận thắng này, vào ngày 23 tháng 12 năm 2010, do phong độ sa sút ở Serie A, đội bóng đã sa thải Benítez. Ông được thay thế bởi Leonardo vào ngày hôm sau.
 
Leonardo khởi đầu với 30 điểm sau 12 trận, trung bình 2,5 điểm mỗi trận, tốt hơn những người tiền nhiệm Benítez và Mourinho. Vào ngày 6 tháng 3 năm 2011, Leonardo lập kỷ lục Serie A mới của Ý khi thu về 33 điểm sau 13 trận; kỷ lục trước đó là 32 điểm sau 13 trận do Fabio Capello lập ở mùa giải 2004–05. Leonardo đã dẫn dắt câu lạc bộ đến tứ kết Champions League trước khi thua Schalke 04, và đưa họ đến danh hiệu Coppa Italia. Tuy nhiên, vào cuối mùa giải, anh từ chức và theo sau là những huấn luyện viên mới Gian Piero Gasperini, Claudio Ranieri và Andrea Stramaccioni, tất cả đều được thuê trong mùa giải tiếp theo.
 

2.6. Thay đổi chủ sở hữu (2011–2019)

Vào ngày 1 tháng 8 năm 2012, câu lạc bộ thông báo rằng Moratti sẽ bán cổ phần thiểu số của câu lạc bộ cho một tập đoàn Trung Quốc do Kenneth Huang đứng đầu. Cùng ngày, Inter công bố một thỏa thuận đã được thành lập với China Railway Construction Corporation Limited cho một dự án sân vận động mới, tuy nhiên, thỏa thuận với người Trung Quốc cuối cùng đã sụp đổ. Mùa giải 2012–13 là mùa giải tồi tệ nhất trong lịch sử câu lạc bộ gần đây với việc Inter đứng thứ 9 tại Serie A và không đủ điều kiện tham dự bất kỳ giải đấu châu Âu nào. Walter Mazzarri được bổ nhiệm thay thế Stramaccioni làm huấn luyện viên cho mùa giải 2013–14 vào ngày 24 tháng 5 năm 2013, sau khi kết thúc nhiệm kỳ của mình tại Napoli. Mazzari đã dẫn dắt câu lạc bộ đến vị trí thứ năm tại Serie A và đến vòng loại UEFA Europa League 2014–15.
 

Vào ngày 15 tháng 10 năm 2013, một tập đoàn Indonesia (International Sports Capital HK Ltd.) do Erick Thohir, Handy Soetedjo và Rosan Roeslani đứng đầu, đã ký thỏa thuận mua 70% cổ phần của Inter từ Internazionale Holding S.r.l. Sau khi thương vụ hoàn tất, Internazionale Holding S.r.l của nhà Moratti vẫn giữ 29.5% cổ phần tại Inter Milan. Sau thương vụ này, cổ phần của Inter thuộc sở hữu của một chuỗi các công ty cổ phần, đó là International Sports Capital S.p.A. of Italy (với 70% cổ phần), International Sports Capital HK Limited and Asian Sports Ventures HK Limited of Hong Kong. Asian Sports Ventures HK Limited, bản thân nó là một công ty cổ phần trung gian khác, được sở hữu bởi Nusantara Sports Ventures HK Limited (60% cổ phần, một công ty thuộc sở hữu của Thohir), Alke Sports Investment HK Limited (20% stake) và Aksis Sports Capital HK Limited (20 % cổ phần).

Thohir, người đồng sở hữu câu lạc bộ Major League Soccer (MLS) D.C. United và câu lạc bộ Indonesia Super League (ISL) Persib Bandung, đã thông báo vào ngày 2 tháng 12 năm 2013 rằng Inter và D.C. United đã thiết lập đối tác chiến lược. Trong thời kỳ Thohir, câu lạc bộ bắt đầu sửa đổi cơ cấu tài chính của mình từ cơ cấu phụ thuộc vào đầu tư liên tục của chủ sở hữu sang mô hình kinh doanh tự duy trì bền vững mặc dù vậy câu lạc bộ vẫn vi phạm Luật công bằng tài chính của UEFA năm 2015. Câu lạc bộ đã bị phạt và bị cắt giảm đội hình khi tham giự các giải đấu của UEFA. Trong thời gian này, Roberto Mancini trở lại với tư cách là huấn luyện viên câu lạc bộ vào ngày 14 tháng 11 năm 2014, khi Inter đứng thứ tám trên bảng xếp hạng Serie A. Inter kết thúc mùa giải 2015–16 ở vị trí thứ tư, không thể trở lại Champions League.

Vào ngày 6 tháng 6 năm 2016, Suning Holdings Group (thông qua công ty con Great Horizon S.á r.l. có trụ sở tại Luxembourg) một công ty thuộc sở hữu của Trương Cận Đông, đồng sáng lập và chủ tịch của Suning Commerce Group, đã mua lại phần lớn cổ phần của Inter từ tập đoàn International Sports Capital S.p.A. của Thohir và từ số cổ phần còn lại của gia đình Moratti trong Internazionale Holding S.r.l. Theo nhiều hồ sơ khác nhau, tổng số tiền đầu tư từ Suning là 270 triệu euro. Thỏa thuận đã được thông qua bởi một cuộc họp đại hội cổ đông bất thường vào ngày 28 tháng 6 năm 2016, từ đó Tập đoàn Suning Holdings đã mua 68,55% cổ phần của câu lạc bộ.

Tuy nhiên, mùa giải đầu tiên của chủ sở hữu mới bắt đầu với thành tích kém cỏi trong các trận giao hữu trước mùa giải. Vào ngày 8 tháng 8 năm 2016, Inter chia tay huấn luyện viên trưởng Roberto Mancini theo sự đồng thuận của cả hai do có những bất đồng không thể giải quyết liên quan đến hướng đi của câu lạc bộ. Ông được thay thế bởi Frank de Boer người đã bị sa thải vào ngày 1 tháng 11 năm 2016 sau khi dẫn dắt Inter với thành tích thắng 4–hòa 2–thua 5 trong 11 trận Serie A với tư cách là huấn luyện viên trưởng. Người kế nhiệm, Stefano Pioli, đã không cứu được đội bóng khỏi kết quả vòng bảng tệ nhất trong các giải đấu thuộc UEFA trong lịch sử câu lạc bộ. Bất chấp chuỗi 8 trận toàn thắng cuối giải, Pioli và câu lạc bộ đã chia tay nhau trước khi mùa giải kết thúc khi rõ ràng là họ sẽ đứng ngoài top 3 của giải đấu trong mùa giải thứ sáu liên tiếp. Vào ngày 9 tháng 6 năm 2017, cựu huấn luyện viên của Roma Luciano Spalletti được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Inter, ký hợp đồng hai năm, và 11 tháng sau, Inter đã giành được một suất tham dự vòng bảng UEFA Champions League sau sáu năm không tham dự Champions League nhờ chiến thắng 3–2 trước Lazio trong trận đấu cuối cùng của Serie A 2017–18. Nhờ thành công này, vào tháng 8, câu lạc bộ đã gia hạn hợp đồng với Spalletti đến năm 2021.

Vào ngày 26 tháng 10 năm 2018, Trương Khang Dương được bổ nhiệm làm chủ tịch mới của câu lạc bộ. Vào ngày 25 tháng 1 năm 2019, câu lạc bộ chính thức thông báo rằng LionRock Capital từ Hong Kong đã đạt được thỏa thuận với International Sports Capital HK Limited, để mua 31,05% cổ phần của họ trong Inter và trở thành cổ đông thiểu số mới của câu lạc bộ. Sau mùa giải Serie A 2018–19, dù Inter xếp thứ 4 nhưng Spalletti đã bị sa thải.

2.7. Lịch sử gần đây (2019–nay)

Vào tháng 5 năm 2021, công ty đầu tư của Mỹ Oaktree Capital đã cho Inter vay 336 triệu đô la để bù đắp những tổn thất phát sinh trong đại dịch COVID-19.

Vào ngày 31 tháng 5 năm 2019, Inter đã bổ nhiệm cựu huấn luyện viên Juventus và người Ý Antonio Conte làm huấn luyện viên mới của họ, ký hợp đồng ba năm. Vào tháng 9 năm 2019, Trương Khang Dương được bầu vào hội đồng quản trị của Hiệp hội các Câu lạc bộ Châu Âu. Tại Serie A 2019–20, Inter Milan kết thúc với vị trí á quân khi giành chiến thắng 2–0 trước Atalanta trong trận đấu cuối cùng. Họ cũng lọt vào chung kết UEFA Europa League 2020, thua 3–2 trước Sevilla. Sau trận hòa của Atalanta trước Sassuolo vào ngày 2 tháng 5 năm 2021, Internazionale đã giành Scudetto sau 11 năm, chấm dứt chuỗi 9 chức vô địch liên tiếp của Juventus. Tuy nhiên, mặc dù giành được vinh quang ở Serie A, Conte đã rời câu lạc bộ theo sự đồng thuận của cả hai vào ngày 26 tháng 5 năm 2021. Sự ra đi được cho là do những bất đồng giữa Conte và hội đồng quản trị về việc chuyển nhượng cầu thủ. Tháng 6 năm 2021, Simone Inzaghi được bổ nhiệm làm người thay thế Conte. Vào ngày 22 tháng 6 năm 2021, Carlo Cottarelli đã ra mắt cổ phần của những người hâm mộ câu lạc bộ Inter Milan với dự án InterSpac. Ngày 8 tháng 8 năm 2021, Romelu Lukaku được bán cho Chelsea F.C. với giá 115 triệu euro, đại diện cho vụ chuyển nhượng bóng đá đắt nhất của một câu lạc bộ bóng đá Ý từ trước đến nay.

Vào ngày 12 tháng 1 năm 2022, Inter vô địch Supercoppa Italiana, đánh bại Juventus 2–1 tại San Siro. Sau khi để đối phương chọc thủng lưới, Inter đã gỡ hòa bằng một quả phạt đền do công của Lautaro Martínez, và trận đấu kết thúc với tỷ số 1–1 trong thời gian quy định. Ở giây cuối cùng của hiệp phụ, Alexis Sánchez đã ghi bàn thắng quyết định sau một sai lầm trong phòng ngự, mang về cho Inter chiếc cúp đầu tiên của mùa giải, cũng là chiếc cúp đầu tiên của Simone Inzaghi trên cương vị huấn luyện viên Inter. Vào ngày 11 tháng 5 năm 2022, Inter đã giành được Coppa Italia đánh bại Juventus 4–2 tại Sân vận động Olimpico. Sau khi thời gian bình thường kết thúc với tỷ số 2–2, với Nicolò Barella và Hakan Çalhanoğlu ghi bàn cho Inter, cú đúp của Ivan Perišić trong hiệp phụ đã giúp Inter giành chiến thắng và danh hiệu thứ hai trong mùa giải. Chiến dịch Serie A 2021–22 chứng kiến ​​Inter cán đích ở vị trí thứ hai, là đội có hàng công ghi nhiều bàn thắng nhất với 84 bàn thắng. Vào ngày 18 tháng 1 năm 2023, Inter giành Supercoppa Italiana, đánh bại Milan 3−0 tại Sân vận động Quốc tế Nhà vua Fahd, nhờ vào các bàn thăng của Federico Dimarco, Edin Džeko, và Lautaro Martinez.

Vào ngày 16 tháng 5 năm 2023, Inter thắng Milan tại bán kết UEFA Champions League 2022–23 và lọt vào trận chung kết, lần đầu tiên họ lọt vào trận chung kết tại UEFA Champions League kể từ năm 2010. Tuy nhiên họ chỉ giành được vị trí Á quân sau khi để thua với tỷ số tối thiểu 0-1 trước Man City ở trận chung kết. Ở giải quốc nội, Inter giành được Cúp Quốc gia Italia khi đánh bại Fiorentina nhưng chỉ cán đích vị trí thứ 3 Serie A.

3. Hoạt động

 
Theo Deloitte Football Money, Inter đạt doanh thu €196.500.000 trong mùa giải 2008-09 để vươn lên xếp hạng ở vị trí thứ 9, xếp sau Juventus ở vị trí thứ 8, và hơn đối thủ cùng thành phố AC Milan xếp ở vị trí thứ 10. Câu lạc bộ đạt doanh thu vượt xa mùa giải trước đó của họ (€172.900.000). Trong mùa giải 2009-10, Inter vẫn ở vị trí thứ 9, vượt qua Juventus (thứ 10), nhưng lại để AC Milan vượt lên trở thành CLB của Ý đạt doanh thu cao nhất (thứ 7). Mùa giải 2010-11, Inter đứng thứ 8, nhưng vẫn đứng sau Milan. Từ năm 2011, vị trí trên bảng xếp hạng của Inter đã giảm xuống còn 11 trong năm 2011-12, 15 trong năm 2012-13 và 17 trong mùa giải 2013-14.
 
Mùa giải 2008-09, tỷ lệ phần trăm doanh thu được chia đều giữa việc bán vé (14%, €28.200.000), bản quyền truyền hình (59%, €115.700.000, + 7%, + €8.000.000) và thương mại (27%, €52.600.000, + 43%). Nike và Pirelli tài trợ €18.100.000 và €9.300.000 tương ứng với doanh thu thương mại, trong khi doanh thu phát sóng được tăng €1.600.000 (6%) khi Inter được dự Champions League.
 

4. Màu sắc và huy hiệu

Một trong những người sáng lập của Inter, một họa sĩ tên là Giorgio Muggiani, chịu trách nhiệm cho việc thiết kế các logo của Inter vào năm 1908. Việc thiết kế đầu tiên là dòng chữ 'FCIM' ở trung tâm của một loạt các vòng tròn hình thành các huy hiệu của câu lạc bộ. Các yếu tố cơ bản của thiết kế vẫn không đổi ngay cả khi chi tiết tốt hơn đã được sửa đổi trong những năm qua. Bắt đầu từ mùa giải 1999-1900, câu lạc bộ đỉnh ban đầu đã được giảm kích thước, để nhường chỗ cho việc bổ sung tên và nền tảng năm của câu lạc bộ ở phần trên và dưới của logo tương ứng.
 
Sau này, logo đã được đưa ra một cái nhìn hiện đại hơn với ngôi sao Scudetto nhỏ hơn và màu sắc nhẹ hơn. Phiên bản này đã được sử dụng cho đến tháng 7 năm 2014, khi câu lạc bộ quyết định thực hiện một thương hiệu riêng. Sự khác biệt lớn nhất giữa logo hiện tại và logo trước là việc loại bỏ ngôi sao của logo trên những phương tiện truyền thông khác.
 
Từ khi thành lập vào năm 1908, sắc màu truyền thống Inter là sọc đen và xanh. Có tin đồn rằng màu đen đã được lựa chọn để đại diện cho ban đêm và màu xanh đã được lựa chọn để đại diện cho bầu trời. Trong một thời gian ngắn ở Thế chiến II, Inter tiếp tục mặc các sọc màu đen và màu xanh, tạo cho họ biệt danh Nerazzurri (Xanh đen trong tiếng Ý). Tuy nhiên, Inter đã buộc phải từ bỏ đồng phục màu đen và màu xanh của họ. Năm 1928, tên và triết lý của Inter đã cầm quyền Đảng phát xít. Kết quả là, trong năm câu lạc bộ đã sáp nhập với nhóm Unione Sportiva Milan và được đặt tên Società Sportiva Ambrosiana sau khi vị thánh bảo trợ của Milan. Lá cờ của Milan (chữ thập đỏ trên nền trắng) thay thế các màu đen truyền thống và màu xanh. Sau khi Thế chiến II, khi thế lực phát xít đã giảm, câu lạc bộ trở lại là tên gốc và màu sắc truyền thống. Năm 2008, Inter kỷ niệm bách niên của họ với chữ thập đỏ trên mẫu áo sân khách. Thập giá gợi nhớ đến lá cờ của thành phố Milano, và họ tiếp tục sử dụng chi tiết này trên trang phục thứ ba.
 
Loại vật thường được sử dụng để đại diện cho các câu lạc bộ bóng đá ở Ý. Rắn cỏ, gọi là Il biscione là con vật đại diện cho Inter. Con rắn là một biểu tượng quan trọng cho thành phố Milan, xuất hiện thường xuyên trong huy hiệu Milanese như một con rắn cuộn với một người đàn ông trong miệng của nó. Biểu tượng nổi tiếng với sự hiện diện của nó trên chiếc áo khoác của Sforza (người đã cai trị nước Ý, từ Milan trong thời kỳ Renaissance), thành phố Milan, di tích lịch sử Duchy của Milan (một nhà nước 400 năm của thời La Mã), và Insubria (một khu vực lịch sử thành phố Milan). Mùa giải 2010-11 mẫu áo sân khách của Inter có in hình một con rắn.
 

5. Nhà tài trợ

 
Nhà tài trợ của Internazionale

Tài trợ chính thức
  • 1981-1982: Inno Hit
  • 1982-1991: Misura
  • 1991-1992: FitGar
  • 1992-1995: Fiorucci
  • 1995-2021: Pirelli
  • 2021-2022: Socios.com
  • 2022-nay: DigitalBits
Tài trợ trang phục
  • 1979-1982: Puma
  • 1982-1986: Mec Sport
  • 1986-1988: Le Coq Sportif
  • 1988-1991: Uhlsport
  • 1991-1998: Umbro
  • 1998-nay: Nike
 

6. Sân vận động

 
Sân vận động mà Inter thi đấu được gọi là Stadio Giuseppe Meazza, cũng được biết đến với tên San Siro (sân này ở trong quận "San Siro"). Sân được xây dựng vào tháng 12 năm 1925 theo mong muốn của Piero Pirelli, chủ tịch AC Milan. Sân được khánh thành vào ngày 19 tháng 9 sau 1 năm khởi công, và mở màn là 1 trận Derby Milano, trận đấu đã kết thúc với tỷ số 6-3 nghiêng về Milan. Hội đồng thành phố Milan mua lại SVĐ vào năm 1935, và 4 năm sau nó được nâng cấp thêm 15.000 chỗ ngồi. Đội tuyển Anh là những khách mời danh dự cho buổi ra mắt sân sau khi sửa chữa vào ngày 13/5/1939.
 
Trước đây nó chỉ được biết đến với cái tên San Siro, tên mới được đặt vào năm 1980 sau khi Giuseppe Meazza qua đời. Meazza là một cầu thủ nổi tiếng của Internazionale trong thập niên 1930 và cũng đã từng thi đấu cho A.C. Milan trong một thời gian ngắn. Với vai trò là một cầu thủ, ông đã giành hai chức vô địch World Cup khi khoác áo tuyển Ý (vào các năm 1934 và 1938), cùng với Giovanni Ferrari trở thành một trong hai cầu thủ Ý duy nhất đoạt chức vô địch FIFA World Cup hai lần. Ông nhận được sự tôn kính của những Interisti (người hâm mộ Inter) và rất được kính trọng bởi một trong những sân vận động nổi tiếng nhất trên thế giới mang tên ông. Vào năm 1955, sân được mở rộng lên đến 50,000 chỗ ngồi, hiện nay sân có sức chứa 80,074 chỗ và là sân nhà của cả Internazionale và A.C. Milan.
 
Inter trở thành đồng sở hữu sân với Milan vào năm 1947, và hai đội vẫn chung “nhà” kể từ đó cho tới nay. Một thập kỷ sau ngày Nerazzurri giành nửa quyền sở hữu San Siro, các bộ đèn pha được lắp đặt để phục vụ các trận đấu thuộc đấu trường châu Âu. Một số trận đấu, người ta thống kê có tới 100.000 đèn pha được sử dụng. Trước đó, dưới thời Ambrosiana-Inter, đội có sân nhà là sân Arena Civica, với sức chứa 30.000 chỗ. Cấu trúc của SVĐ ngày nay đã được làm mới. Để chuẩn bị cho World Cup 1990, tầng 3 khán đài đã được xây thêm, nâng tổng sức chứa của sân lên 87.500 chỗ, đồng thời tất cả khán đài được lắp ghế. 11 tòa tháp bên ngoài sân được bổ sung năm 1987, 4 trong số đó nằm ở 4 góc để nâng đỡ mái che. Tuy nhiên, do kể từ đó tới nay Giuseppe Meazza chưa nhận được sự đầu tư nào đáng kể, sân đã bắt đầu xuống cấp. Milan tính toán rằng 60% những chấn thương của mùa 2011/12 đến từ những trận đấu tại đây, buộc họ tính tới phương án thay mặt sân. Inter đồng ý, và rồi công ty Desso của Hà Lan được thuê để phủ một lớp cỏ mới lên sân, vào tháng 6 năm 2012. Công đoạn này khiến 2 đội bóng tốn 200.000 bảng. Vào năm 2016, sân được chọn để đăng cai tổ chức trận chung kết UEFA Champions League năm 2016. Giuseppe Meazza là sân vận động được tiêu chuẩn UEFA đánh giá là một trong nhũng sân vận động ưu tú bậc nhất châu Âu.
 
Năm 2020 với kế hoạch tự xây 1 sân mới của AC Milan, thì sân Giuseppe Meazza sẽ được nhường toàn quyền sở hữu cho Inter Milan.
 

7. Cổ động viên

 
Inter là một trong những câu lạc bộ có nhiều cổ động viên lớn nhất ở Ý, theo một nghiên cứu tháng 8 năm 2007 của tờ báo Ý La Repubblica. Trong lịch sử, phần lớn nhất của các cổ động viên Inter từ thành phố Milan là đều là những tầng lớp trung lưu tư sản, trong khi các cổ động viên của AC Milan đã thường tầng lớp lao động. Thật vậy, những người hâm mộ Inter thường đặt biệt danh cho CĐV đối thủ AC Milan làcasciavit, có nghĩa là tua vít chỉ để chỉ ra nguồn gốc vô sản một bộ phận lớn của người hâm mộ Milan là tầng lớp lao động. Đổi lại, người hâm mộ Inter Milan được gọi là Bausch, nghĩa Người Milano, ám chỉ một trong những khuôn mẫu cổ điển của Milan bởi fan của Inter hình thành chủ yếu từ tầng lớp trung và cao của xã hội, hoàn toàn có nguồn gốc Milan.
 
Khái niệm thành lập nhóm những người ủng hộ tại sân vận động đã được đề ra tại Milan bởi huấn luyện viên Helenio Herrera trong những năm sáu mươi thời điểm hoàng kimn nhất của Inter. Khán đaì Curva Nord của sân San Siro là nơi các fan hâm mộ của Inter đứng lên cổ vũ đôị bóng trong trận diễn ra trên sân nhà của họ. Những người ủng hộ Inter chia thành các nhóm ultras khác nhau bao gồm: Nam San 1969, Ultras 1975 Viking vào năm 1984, Unbreakable 1988 Bulldogs năm 1988, Brianza Alcoolica 1985 và Milan vào năm 1977. Các nhóm được thành lập đầu tiên để người hâm mộ có thể hỗ trợ đội bóng của Inter là Moschettieri và Aficionados trong thời đại của vĩ đại của Inter.
 
Hiện nay nhóm cổ động viên lâu đời cũng như quan trọng nhất của Inter còn sót lại là Boys-San, thành lập năm 1969. Nhóm này được sinh ra từ vụ đào tẩu của một số kẻ từ Inter Club Fossati, sau đó từ giữa năm 1966 và 1968, chủ tịch Inter khi ấy là Carlo Cerquetti đã đặt tên nhóm là Boy lấy cảm hứng từ một cậu bé tinh quái, nhân vật chính của một số phim hoạt hình được công bố trên tạp chí tại Italia. Năm 1969, khi trở về từ một chuyến đi đến Bologna, một số người ủng hộ không đồng ý với chủ tịch của câu lạc bộ là Fossati, nên đã tách ra và thành lập một nhóm riêng biệt. Tên gọi ban đầu là 11 aces, Boys - Furies Nerazzurri và các biểu ngữ đầu tiên xuất hiện vào tháng năm 1970 tại Rome. Cũng như các nhóm chính của Boys San, bốn nhóm sau này bao gồm: Viking, Irriducibili, Ultras, và Brianza Alcoolica. Ngoài ra, một nhóm CĐV Inter được biết đến với cái tên Curva Nord, họ ngồi ở khán đài phía bắc của sân vận động Giuseppe Meazza. Với truyền thống lâu đời này, nhóm Curva Nord là đồng nghĩa với việc sống chết vì CLB, giăng biểu ngữ, cờ và cả việc biểu tình.
 
Trong năm bảy mươi, sự kình địch và khốc liệt đã xảy ra với những màn xô xát với nhóm fan hâm mộ của các câu lạc bộ khác, tất cả đều là người hâm mộ của Juventus, của Atalanta, Sampdoria và đặc biệt là AC Milan.
 
Các fan hâm mộ của Inter đã kết nghĩa với nhóm fan hâm mộ của Varese (kình địch của Varase là Como đã kết nghĩa với nhóm fan của AC Milan), ngoài Varese còn có Valencia và đặc biệt là nhóm cổ động viên của Lazio. Mối quan hệ mật thiết với Lazio chắc chắn là một trong những sự kết nghĩa vững chắc nhất và quan trọng ở Ý, nguồn gốc của nó là vào giữa những năm tám mươi để thể hiện sự đôí lập với một mối quan hệ khác là giữa Roma và Milan. Năm 2010 tại sân vận động Olympico, nơi các fan hâm mộ Lazio muốn Inter đánh bại đối thủ không đội trời chung là AS Roma để giành cú ăn ba.
 

8. Số áo huyền thoại

 
Inter Milan cũng là một trong những đội bóng tại Serie A như S.S.C. Napoli (treo áo số 10 của Diego Maradona), AC Milan (treo áo số 3 của Paolo Maldini và số 6 của Franco Baresi) nói riêng cũng như trên thế giới nói chung sử dụng cách treo số áo để tri ân những cầu thủ của mình. Hiện trong hệ thống số áo của câu lạc bộ Inter Milan có 2 số áo được treo vĩnh viễn nhằm tôn vinh từng cá nhân của cầu thủ đã có đóng góp lớn trong lịch sử của câu lạc bộ.
 
Cầu thủ đầu tiên được Inter vinh dự treo số áo là hậu vệ Giacinto Facchetti. Trong suốt sự nghiệp của mình, Facchetti chỉ thi đấu cho câu lạc bộ duy nhất là Inter Milan. Ông đã thi đấu cho Inter tổng cộng 634 trận trên tất cả các đấu trường đồng thời ghi cho đội bóng áo xanh đen 75 bàn thắng. Facchetti giải nghệ vào năm 1978 sau hơn 18 năm cống hiến cho đội bóng. Vào năm 2004, ông được vinh dự là người được chọn để ngồi vào chiếc ghế chủ tịch Inter. Danh hiệu duy nhất khi không còn là cầu thủ là danh hiệu Scudetto năm 2006 của Inter khi vụ bê bối dàn xếp tỉ số diễn ra, Inter được Tòa án thể thao Ý trao chức vô địch. Sau đó vào tháng 9 năm 2006, Facchetti qua đời, nhằm tôn vinh những giá trị về mặt thành tích cũng như tinh thần mà ông đã cống hiến cho Inter trong suốt sự nghiệp, chủ tịch Inter sau đó là Moratti đã quyết định treo chiếc áo số 3 của Facchetti.
 
Ngoài Giacinto Facchetti, còn một cầu thủ khác có vinh dự được treo số áo khi còn thi đấu là hậu vệ Javier Zanetti. Zanetti gia nhập Inter vào năm 1995, thời kì mà nhà tỉ phú Massimo Moratti mới bắt đầu đến và phục hưng Inter. Bốn năm sau khi gia nhập đội chủ sân Giuseppe Meazza, Zanetti đã nhận tấm băng đội trưởng từ Giuseppe Bergomi. Từ đó Zanetti chính thức trở thành người đội trưởng mẫu mực của Inter trong các mùa giải từ những thất bại cho đến thành công hậu Calciopoli. Mùa giải 2013-14 là mùa giải cuối cùng mà Zanetti thi đấu trong bộ trang phục của Nerazzurri. Sau hơn 15 năm đeo tấm băng đội trưởng, Zanetti đã ra sân thi đấu cho Inter 858 trận đấu trên tất cả mặt và ghi 21 bàn thắng. Để tri ân cầu thủ người Argentina vì sự cống hiến thầm lặng và miệt mài này, ban lãnh đạo Inter đã quyết định treo chiếc áo số 4 của Zanetti, đồng thời mời anh nhận lãnh chức phó chủ tịch của câu lạc bộ.
 

9. Kình địch

 

9.1. Tại Serie A

 

9.1.1. Derby d'Italia

 
Derby d'Italia là tên được đặt cho các trận bóng đá giữa câu lạc bộ Internazionale của thành phố Milan và Juventus của thành phố Turin. Thuật ngữ này được đặt ra trở lại vào năm 1967 bởi nhà báo thể thao người Ý, Gianni Brera. Các trận đấu giữa Juventus và Inter có lẽ là trận đấu căng thẳng và quyết liệt nhất ở Ý giữa hai đội đến từ các thành phố khác nhau, bởi vì hai đội cũng được xếp hạng nhất nhì trong những trận thắng và bàn thắng tại Serie A.
 
Khi hai đội bóng đến từ hai thành phố lớn nhất ở vùng Tây Bắc nước Ý, trận Derby d'Italia cũng để đại diện cho một sự cạnh tranh trong khu vực. Sự cố từ trận đấu này có đôi khi có liên quan đến các cuộc tranh luận chính trị giữa Turin và Milan là khu vực thủ đô và khu vực tương ứng của họ là Piedmont và Lombardy chủ yếu được cai trị bởi đảng đối lập khác nhau.
 
Trong mùa giải 1997-98, một trận đấu trên sân Stadio delle Alpi, đã có tranh cãi về quyết định của trọng tài Piero Ceccarini khi ông không đưa ra một hình phạt cho Mark Iuliano khi anh này đã phạm lỗi thô bạo với 1 cầu thủ bên phía Inter là Ronaldo. Juventus khi ấy đang dẫn 1-0 sau đó lại được hưởng quả penalty nhưng Alessandro Del Piero đã đá hỏng, tuy nhiên Juventus vẫn giành chiến thắng 1-0 và đoạt Scudetto mùa giải đó với chỉ 1 điềm nhiều hơn Inter. Vụ việc gây tranh cãi nảy lửa trong quốc hội Ý trong một phiên tòa vào tháng 4 năm 1998. Khi ấy Juventus đã bị các cổ động viên Inter coi là "những tên trộm" khi đã được hưởng lợi từ những quyết định của trọng tài. Tuy nhiên sau vụ Calciopoli vào năm 2006, chức vô địch Serie A mùa giải 2005-06 của Juve được coi là có dính đến vụ bê bối dàn xếp tỉ số, thế là Scudetto năm ấy đã được trao cho Inter, đội bóng duy nhất trong sạch trong top 5 đội dẫn đầu Serie A mùa giải năm ấy. Như vậy có thể coi đó là một phần thưởng xứng đáng cho sự công bằng cách đó 8 năm.
 
Tại thời gian diễn ra trận Derby d'Italia vào ngày 05 tháng 12 năm 2009 tại Turin, đã có những lo ngại về các ultras Juventus đe dọa tiền đạo của Inter là Mario Balotelli (người gốc Ghana) và hành động phân biệt chủng tộc từ những người hâm mộ không thích những cầu thủ châu Phi. Chủ tịch Juventus khi ấy là Jean-Claude Blanc và Mirella Scirea, vợ của huyền thoại Juventus, Gaetano Scirea, đã viết thư cho các nhóm cổ động viên cực đoạn công khai kêu gọi người hâm mộ không được phân biệt chủng tộc. Khi các cầu thủ Inter đã đến Turin, xe bus của đội đã ném trứng của một số người hâm mộ Juventus. Trận đấu ấy đã chứng kiến một chiếc thẻ đỏ và một số va chạm nóng trên sân, đặc biệt giữa thủ môn Juve, Gianluigi Buffon và tiền vệ của Inter, Thiago Motta.
 
Vào năm 2011, Juventus đã trình lên những đoạn băng ghi âm của cố chủ tịch Inter, Giacinto Facchetti mà họ cho là Inter có dính líu và đề nghị Liên đoàn bóng đá Ý lật hồ sơ điều tra lại vụ Calciopoli nhằm đòi lại Scudetto năm 2006 từ tay Inter. Tuy nhiên vào tháng 7/2011 trong một cuộc họp bỏ phiếu kín cho việc Scudetto ở lại sân Giuseppe Meazza hay không, kết quả với 22 phiếu thuận, 1 phiếu chống và 2 phiếu trắng, Liên đoàn bóng đá Ý đã ra phán quyết Inter vẫn được giữ lại danh hiệu Scudetto năm 2006 đồng thời các công tố viên được phái đi điều tra không có đủ bằng chứng để kết tội đội bóng áo xanh đen có dính líu đến nghi án dàn xếp tỉ số. Mặc cho phán quyết đã được đưa ra, không chấp nhận thua kiện, Juventus vẫn tiếp tục gửi đơn kiện lên Tòa án thể thao Ý, tuy nhiên sau đó Tòa đã bác bỏ đơn kiện, và Scudetto năm 2006 sẽ mãi mãi thuộc về Inter.
 

9.1.2. Derby della Madonnina

 
Đối thủ cùng thành phố của Inter Milan là câu lạc bộ AC Milan, và trận đấu giữa hai đội thường được gọi là "Derby della Madonnina". Tên của trận derby đề cập đến Đức Trinh Nữ Maria, bức tượng trên đỉnh Nhà thờ Milan là một trong những điểm thu hút chính của thành phố. Các trận Derby Milano luôn được xem là những cuộc đối đầu kinh điển nhất trong làng bóng đá thế giới.
 
Derby thành Milano được diễn ra ít nhất 2 lần trong năm, có khi được mở rộng đến Coppa Italia, hay các Cup châu Âu. Trong giữa những năm 1960, Inter là câu lạc bộ thành công hơn, khi giành được cúp châu Âu hai lần liên tiếp còn thời gian cuối những năm 1980 và 1990, Milan của Silvio Berlusconi là đội chiếm ưu thế hơn, với nhiều chiến thắng cả ở Ý và ở đấu trường châu Âu.
 
Tại Serie A mùa giải 2009-10, Inter dưới sự dẫn dắt của Mourinho đã giành chiến thắng kép trước đối thủ Milan trong cả hai lượt trận. Tại trận lượt đi diễn ra từ vòng 2 Serie A, Inter đã đánh bại Milan với tỉ số đậm 4-0 và ở trận lượt về, Nerazzurri dễ dàng đánh bại Rossonerri với tỉ số 2-0. Tại mùa giải 2011-12, trong trận Derby della Madonnina, AC Milan khi ấy đang là đương kim vô địch mùa giải trước, họ cần một chiến thắng trước Inter để Juventus không thể đăng quan, trận đấu diễn ra với 6 bàn được ghi. Từ pha làm bàn mở tỉ số 1-0 của Milito, sau đó Inter bị dẫn ngược 1-2 trước khi Diego Milito ghi thêm 2 bàn thắng nữa để hoàn thành cú hattrick và một bàn của Maicon khép lại trận thắng 4-2 của Inter, qua đó chính thức biến Milan thành cựu vương.
 
Còn ở Cup châu Âu, mùa giải 2002-03 Milan và Inter đã đụng nhau tại bán kết, sau trận lượt đi hòa 0-0, lượt về 2 đội tiếp tục hòa 1-1, Milan là đội đi tiếp nhờ luật bàn thằng trên sân khách. Cũng tại Cup châu Âu mùa giải 2004-05, tại vòng tứ kết lại diễn ra 2 trận Derby Milano, lượt đi Milan đã giành chiến thắng với tỉ số 2-0, còn ở trận lượt về Milan dẫn trước 1-0 nhờ bàn thắng của tiền đạo Andriy Shevchenko, nhưng tới phút 72 trận đấu phải bị hoãn lại do các cổ động viên Inter bạo động tấn công cầu thủ Milan, trong đó có thủ môn Dida, sau đó UEFA đã xử Milan thắng 3-0 qua đó giành quyền vào vòng bán kết với tổng tỉ số 5-0.
 
Milan và Inter còn cho thấy sự khác biệt đối nhau ở phong cách chuyển nhượng, nếu Inter luôn đem về những cầu thủ Nam Mỹ thì Milan lại ưu tiên phát triển các tài năng trẻ của bóng đá Ý giống như Juventus. Trên sân cỏ còn có những cuộc đối đầu cá nhân như giữa Paolo Maldini-Javier Zanetti hay đáng nói nhất là anh em nhà Baresi, Franco của Milan và Giuseppe của Inter.
 

9.1.3. Cạnh tranh với Roma

Ngoài những cuộc đối đầu giữ các đội bóng của 2 thành phố Milano và Turin, thì các trận đấu với các đội bóng đến từ Rome là một trong số cặp đấu thu hút nhiều người xem nhất ở Italia, trong số đó có những màn đối đầu đỉnh cao giữa Inter Milan và AS Roma. Với việc AS Roma kết nghĩa với đối thủ không đội trời chung của Inter là AC Milan, đồng thời Roma cũng là kình địch của Lazio, câu lạc bộ đã kết nghĩa với Inter, đó cũng cho thấy có một sự cạnh tranh quyết liệt giữa thành Rome và Milano.
 
Trong giai đoạn Grande Inter II của mình, Inter nhiều lần vấp phải sự canh tranh của Roma tại Serie A. Mùa giải 2006-07, Inter Milan đã đoạt danh hiệu Siêu Cúp Ý với tư cách nhà vô địch Scudetto khi danh hiệu này được trao cho Inter sau vụ dàn xếp tỉ số Calciopoli sau khi họ đánh bại Roma 4-3. Cũng trong mùa giải ấy, Inter đã vô địch Serie A với số điểm kỉ lục khi ấy là 97 điểm, xếp dưới họ là đội bóng thành Rome. Nhưng tại Coppa Italia, khi ấy còn thể thức đá chung kết ở lượt đi và về, tại trận lượt đi Inter Milan đã thảm bại 2-6 trước Roma, vì thế chiến thắng 2-1 ở trận lượt về chỉ giúp họ lấy lại danh dự trước khi nhìn Roma đăng quan. Sau đó đầu mùa giải 2007-08, Inter và Roma lại tiếp tục đối đầu nhau tại trận tranh Siêu Cúp và trận đấu kết thúc với tỉ số 1-0 nghiêng về Roma nhờ bàn thắng của Daniele De Rossi trên chấm phạt đền. Serie A mùa giải 2007-08, sự canh tranh đến chức vô địch giữa Inter và Roma có phần kịch tính hơn, khi tại trận đấu lượt đi ở Sân vận động Olimpico, Inter đã trả được món nợ ở chung kết Coppa Italia khi đả bại Roma đến 4-1. Cuối mùa Scudetto về tay Inter nhưng họ chỉ hơn đối thủ Roma đúng 3 điểm. Tại chung kết Coppa Italia, hai đội lại gặp nhau 1 lần nữa, kết quả Roma giành chiến thắng 2-1 và tiếp tục qua mặt Inter để đoạt Cúp vô địch.
 
Khi Inter được huấn luyện viên José Mourinho dẫn dắt, một lần nữa AS Roma lại là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với họ. Đỉnh cao của sự kịch tính là khi Roma đánh bại Inter trên sân Olimpico tại trận đấu lượt về, sau đó Inter mất vị trí nhất bảng vào tay Roma. Nhưng không lâu sau đó chính Roma cũng thất bại trước Sampdoria, và ngôi đầu quay về tay Inter cho đến khi mùa giải kết thúc. Tại chung kết Coppa Italia năm 2010, Inter cũng gặp Roma tại trận đấu cuối cùng, nhưng lần này người đoạt cúp là Inter khi đội bóng thành Milan đã đăng quang nhờ bàn thắng duy nhất của Diego Milito. Sau đó cũng tại trận tranh Siêu Cúp, Inter đã hạ Roma 3-1, và sau đó đoạt lấy danh hiệu thứ 4 trong năm 2010.
 

10. Tóm tắt hoạt động

 
  • 1908 · Thành lập Football Club Internazionale Milano ngày mùng 9 tháng 3. Màu áo của trang phục thi đấu được chọn là xọc xanh-đen.
  • 1908-09 · Đứng thứ 3 vòng loại vùng Lombardia.
  • 1909-10 · Vô địch Italia (lần đầu).
  • 1910-11 · Hạng 6, Giải vô địch Liguria-Lombardia-Piemonte.
  • 1911-12 · Hạng 4, Giải vô địch Liguria-Lombardia-Piemonte.
  • 1912-13 · Hạng 3, Vòng loại Giải vô địch Lombardia-Liguria.
  • 1913-14 · Hạng 3, Vòng chung kết Giải vô địch miền bắc Italia.
  • 1914-15 · Hạng 3, Vòng chung kết Giải vô địch miền bắc Italia.
  • 1915-16 · Hạng 3, Vòng loại vùng Lombardia của Coppa Federale.
  • 1916-17 · Hạng 3, Coppa di Lombardia.
  • 1917-18 · Á quân, Coppa di Lombardia. Thua AC Milan ở trận chung kết.
  • 1918-19 · Hạng 3, Coppa di Lombardia.
  • 1919-20 · Vô địch Italia (lần 2).
  • 1920-21 · Đứng thứ 3, Bảng A vòng bán kết quốc gia.
  • 1921-22 · Đứng thứ 12, Bảng B của Giải hạng nhất CCI.
  • 1922-23 · Đứng thứ 7, Bảng A của Prima Divisione.
  • 1923-24 · Đứng thứ 3, Bảng A của Prima Divisione.
  • 1924-25 · Đứng thứ 4, Bảng A của Prima Divisione.
  • 1925-26 · Đứng thứ 5, Bảng A của Prima Divisione.
  • 1926-27 · Đứng thứ 5, Vòng chung kết của Divisione Nazionale.
  • 1927-28 · Đứng thứ 7, Vòng chung kết của Divisione Nazionale. Ngày 31 tháng 8, sáp nhập với US Milanese để trở thành 'Ambrosiana.
  • 1928-29 · Đứng thứ 6, Bảng B của Divisione Nazionale.
  • 1929-30 · Vô địch Italia (lần 3). Bán kết Cúp Trung Âu.
  • 1930-31 · Đứng thứ 5, Serie A.
  • 1931-32 · Đứng thứ 5, Serie A. Trở thành Ambrosiana-Inter.
  • 1932-33 · Á quân, Serie A. Á quân Cúp Trung Âu, thua Austria Vienna ở trận chung kết.
  • 1933-34 · Á quân, Serie A. Vòng 1/8 Cúp Trung Âu.
  • 1934-35 · Á quân, Serie A. Vòng 1/8 Cúp Trung Âu.
  • 1935-36 · Hạng 4, Serie A. Bán kết Cúp Trung Âu. Vòng 1/8 Coppa Italia.
  • 1936-37 · Hạng 7, Serie A. Bán kết Coppa Italia.
  • 1937-38 · Vô địch Italia (lần 4). Vòng 1/8 Cúp Trung Âu.
  • 1938-39 · Hạng 3, Serie A. Vô địch Coppa Italia (lần đầu). Tứ kết Cúp Trung Âu.
  • 1939-40 · Vô địch Italia (lần 5).
  • 1940-41 · Á quân, Serie A.
  • 1941-42 · Hạng 12, Serie A.
  • 1942-43 · Hạng 4, Serie A.
  • 1943-44 · Đứng thứ 3, Vòng bán kết vùng Liguria-Lombardia-Piemonte, Giải vô địch thời chiến Italia
  • 1944-45 · Hạng 5, Giải Benefico Lombardo. Kết thúc chiến tranh, đội quay trở lại với tên Internazionale.
  • 1945-46 · Hạng tư, vòng chung kết của Divisione Nazionale.
  • 1946-47 · Hạng 10, Serie A.
  • 1947-48 · Hạng 12, Serie A.
  • 1948-49 · Á quân, Serie A.
  • 1949-50 · Hạng 3, Serie A.
  • 1950-51 · Á quân, Serie A.
  • 1951-52 · Hạng 3, Serie A.
  • 1952-53 · Vô địch Italia (lần 6).
  • 1953-54 · Vô địch Italia (lần 7).
  • 1954-55 · Hạng 8, Serie A.
  • 1955-56 · Hạng 3, Serie A.
  • 1956-57 · Hạng 5, Serie A. Bị loại ở vòng bảng Cúp hội chợ.
  • 1957-58 · Hạng 9, Serie A.
  • 1958-59 · Hạng 3, Serie A. Á quân Coppa Italia, thua Juventus ở trận chung kết.
  • 1959-60 · Hạng 4, Serie A. Tứ kết Cúp hội chợ.
  • 1960-61 · Hạng 3, Serie A. Bán kết Cúp hội chợ.
  • 1961-62 · Á quân, Serie A. Tứ kết Cúp hội chợ.
  • 1962-63 · Vô địch Italia (lần 8).
  • 1963-64 · Á quân Serie A sau khi thua Bologna trận play-off. Vô địch châu Âu (lần đầu)
  • 1964-65 · Vô địch Italia (lần 9). Vô địch châu Âu (lần 2). Vô địch cúp Liên lục địa (lần đầu). Á quân Coppa Italia, thua Juventus ở trận chung kết.
  • 1965-66 · Vô địch Italia (lần 10). Vô địch cúp Liên lục địa (lần 2). Bán kết Cúp C1.
  • 1966-67 · Á quân, Serie A. Á quân Cúp C1, thua Celtic ở trận chung kết.
  • 1967-68 · Hạng 5, Serie A.
  • 1968-69 · Hạng 4, Serie A.
  • 1969-70 · Á quân, Serie A. Bán kết Cúp hội chợ.
  • 1970-71 · Vô địch Italia (lần 11). Vòng 1/32 Cúp C3.
  • 1971-72 · Hạng 5, Serie A. Á quân Cúp C1, thua Ajax ở trận chung kết.
  • 1972-73 · Hạng 4, Serie A. Vòng 1/8, Cúp UEFA.
  • 1973-74 · Hạng 4, Serie A. Vòng 1/32 Cúp UEFA.
  • 1974-75 · Hạng 9, Serie A. Vòng 1, Cúp UEFA.
  • 1975-76 · Hạng 4, Serie A.
  • 1976-77 · Hạng 4, Serie A. Á quân Coppa Italia, thua AC Milan ở trận chung kết. Vòng 1/32, Cúp UEFA.
  • 1977-78 · Hạng 5, Serie A. Vô địch Coppa Italia (lần 2). Vòng 1/32, Cúp UEFA.
  • 1978-79 · Hạng 4, Serie A. Tứ kết, Cúp C2.
  • 1979-80 · Vô địch Italia (lần 12).
  • 1980-81 · Hạng 4, Serie A. Bán kết, Cúp C1.
  • 1981-82 · Hạng 5, Serie A. Vô địch Coppa Italia (lần 3).
  • 1982-83 · Hạng 3, Serie A. Tứ kết, Cúp C2.
  • 1983-84 · Hạng 4, Serie A. Vòng 1/8, Cúp UEFA.
  • 1984-85 · Hạng 3, Serie A. Bán kết, Cúp UEFA.
  • 1985-86 · Hạng 6, Serie A. Bán kết, Cúp UEFA.
  • 1986-87 · Hạng 3, Serie A. Tứ kết, Cúp UEFA.
  • 1987-88 · Hạng 5, Serie A. Vòng 1/8, Cúp UEFA.
  • 1988-89 · Vô địch Italia (lần 13). Vòng 1/8, Cúp UEFA.
  • 1989-90 · Hạng 3, Serie A. Vô địch Supercoppa Italiana (lần đầu). Vòng 1/16, Cúp C1.
  • 1990-91 · Hạng 3, Serie A. Vô địch Cúp UEFA (lần đầu).
  • 1991-92 · Hạng 8, Serie A. Vòng 1/32, Cúp UEFA.
  • 1992-93 · Á quân, Serie A.
  • 1993-94 · Hạng 13, Serie A. Vô địch Cúp UEFA (lần 2).
  • 1994-95 · Hạng 6, Serie A. Vòng 1/32, Cúp UEFA.
  • 1995-96 · Hạng 7, Serie A. Vòng 1/32, Cúp UEFA.
  • 1996-97 · Hạng 3, Serie A. Á quân, Cúp UEFA, thua Schalke 04 ở trận chung kết.
  • 1997-98 · Á quân, Serie A. Vô địch Cúp UEFA (lần 3).
  • 1998-99 · Hạng 8, Serie A. Tứ kết, Champions League.
  • 1999-00 · Hạng 4, Serie A. Á quân Coppa Italia, thua Lazio ở trận chung kết.
  • 2000-01 · Hạng 5, Serie A. Thua Lazio trong trận tranh Supercoppa Italiana. Vòng 1/8, Cúp UEFA.
  • 2001-02 · Hạng 3, Serie A. Bán kết, Cúp UEFA.
  • 2002-03 · Á quân, Serie A. Bán kết, Champions League.
  • 2003-04 · Hạng 4, Serie A. Tứ kết, Cúp UEFA.
  • 2004-05 · Hạng 3, Serie A. Vô địch Coppa Italia (lần 4). Tứ kết, Champions League.
  • 2005-06 · Vô địch Italia (lần 14). Vô địch Coppa Italia (lần 5). Vô địch Supercoppa Italiana (lần 2). Tứ kết, Champions League.
  • 2006-07 · Vô địch Italia (lần 15). Vô địch Supercoppa Italiana (lần 3). Á quân Coppa Italia, thua AS Roma ở trận chung kết. Vòng 1/8, Champions League.
  • 2007-08 · Vô địch Italia (lần 16). Thua AS Roma trong trận tranh Supercoppa Italiana. Á quân Coppa Italia, thua AS Roma ở trận chung kết. Vòng 1/8, Champions League. Kỷ niệm 100 năm ngày thành lập CLB.
  • 2008-09 · Vô địch Italia (lần 17). Vô địch Supercoppa Italiana (lần 4). Vòng 1/8, Champions League.
  • 2009-10 · Vô địch Italia (lần 18). Thua Lazio trong trận tranh Supercoppa Italia. Vô địch Coppa Italia (lần 6). Vô địch châu Âu (lần 3).
  • 2010-11 · Á quân, Serie A. Vô địch thế giới (lần đầu). Vô địch Coppa Italia (lần 7). Vô địch Supercoppa Italiana (lần 5).
  • 2011-12 · Hạng 6, Serie A. Thua AC Milan trong trận tranh Supercoppa Italia. Vòng 1/8, Champions League.
  • 2012-13 · Hạng 9, Serie A. Bán kết Coppa Italia. Tứ kết, Europa League.
  • 2013-14 · Hạng 5, Serie A. Vòng 1/8, Coppa Italia
  • 2014-15 · Hạng 8, Serie A. Vòng 1/8, Coppa Italia. Vòng 1/16, Europa League. Serie A 2017-2018:hạng 6, Serie A. 
  • Serie A 2018-2019: hạng 4, Serie A
  • 2015-16 · Hạng 4, Serie A. Bán kết Coppa Italia
  • 2016-17 · Hạng 7, Serie A. Tứ kết Coppa Italia. Vòng bảng, Europa League.
  • 2017-18 · Hạng 4, Serie A. Tứ kết Coppa Italia
  • 2018-19 · Hạng 4, Serie A. Tứ kết Coppa Italia. Vòng bảng, Champions League. Vòng 1/16, Europa League.
  • 2019-20 · Hạng 2, Serie A. Bán kết Coppa Italia. Vòng bảng, Champions League. Á quân, Europa League.
  • 2020-21 · Vô địch Italia (lần 19). Bán kết Coppa Italia. Vòng bảng, Champions League
  • 2021-22 · Hạng 2, Serie A. Vô địch Coppa Italia. Vòng 1/8, Champions League.
  • 2022-23 . Hạng 3, Serie A. Vô địch Coppa Italia. Bán kết, Champions League. Vô địch Supercoppa Italiana.
 

11. Đội hình Inter Milan mùa giải 2022/23

 
 

Số áo

Quốc tịch

Vị trí

Cầu thủ

24

Cameroon

Thủ môn

André Onana

1

Slovenia

Thủ mônSamir Handanovic (đội trưởng)

21

Ý

Thủ mônAlex Cordaz

37

Slovakia

Hậu vệ

Milan Skriniar

95

Ý

Hậu vệAlessandro Bastoni

6

Hà Lan

Hậu vệStefan de Vrij

15

ÝHậu vệFrancesco Acerbi

33

ÝHậu vệDanilo D'Ambrosio

47

ÝHậu vệAlessandro Fontanarosa

32

Ý

Hậu vệFederico Dimarco

29

Brazil

Hậu vệ

Dalbert

12

Ý

Hậu vệ

Raoul Bellanova

36

ÝHậu vệMatteo Darmian

46

ÝHậu vệMattia Zanotti

77

Croatia

Tiền vệ

Marcelo Brozovic

14

Albania

Tiền vệ

Kristjan Asllani

23

Ý

Tiền vệNicolò Barella

20

Thổ Nhĩ Kỳ

Tiền vệHakan Calhanoglu

5

Ý

Tiền vệRoberto Gagliardini

2

Hà Lan

Tiền vệ

Denzel Dumfries

8

Đức

Tiền vệRobin Gosens

22

Armenia

Tiền vệ

Henrikh Mkhitaryan

45

Argentia

Tiền vệValentín Carboni

11

Argentia

Tiền đạo

Joaquín Correa

10

ArgentiaTiền đạoLautaro Martínez

90

Bỉ

Tiền đạoRomelu Lukaku

9

Bosnia

Tiền đạo

Edin Dzeko

Cầu thủ cho mượn mùa giải 2022/23

 

Quốc tịch

Vị trí

Cầu thủ

Ý

Thủ môn

Fabrizio Bagheria (cho Pro Sesto mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Brazil

Thủ môn

Gabriel Brazão (cho Cruzeiro mượn đến 30 tháng 6 năm 2023)

Ý

Thủ môn

Michele Di Gregorio (acho Monza mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Serbia

Thủ môn

Filip Stanković (cho Volendam mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Hậu vệ

Niccolò Corrado (cho Feralpisalò mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Brazil

Hậu vệ

Dalbert Henrique (cho Cagliari mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Hậu vệ

Lorenzo Pirola (cho Monza mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Bỉ

Hậu vệ

Zinho Vanheusden (cho Genoa mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Hậu vệ

Davide Zugaro (cho Virtus Verona mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Hậu vệ

Christian Dimarco (cho Fiorenzuola mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)
Haiti

Tiền vệ

Christopher Attys (cho Šibenik mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Tiền vệ

Lorenzo Gavioli (cho Renate mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Tiền vệ

Jacopo Gianelli (cho Pro Sesto mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Bỉ

Tiền vệ

Tibo Persyn (cho Westerlo mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Tiền vệ

Marco Pompetti (cho Pescara mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Tiền vệ

Stefano Sensi (cho Sampdoria mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Argentina

Tiền vệ

Franco Vezzoni (cho Pro Patria mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Tiền vệ

Riccardo Boscolo Chio (at Imolese until 30 June 2022)

Pháp

Tiền vệ

Lucien Agoumé (at Brest mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Áo

Tiền vệ

Valentino Lazaro (cho Benfica mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Argentina

Tiền đạo

Facundo Colidio (cho Club Atlético Tigre mượn đến 31 tháng 12 năm 2022)

Ý

Tiền đạoSebastiano Esposito (cho Basel mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Thụy Sĩ

Tiền đạoDarian Males (cho Basel mượn đến 30 tháng 6 năm 2023)
Ý

Tiền đạo

Samuele Mulattieri (cho Crotone mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Tiền đạo

Gaetano Oristanio (cho Volendam mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)
Ý

Tiền đạo

Andrea Pinamonti (cho Empoli mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)
Ý

Tiền đạo

Eddie Salcedo (cho Genoa mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Uruguay

Tiền đạo

Martín Satriano (cho Brest mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Ý

Tiền đạo

Matías Fonseca (cho Pergolettese mượn đến 30 tháng 6 năm 2022)

Số áo được treo vĩnh viễn

3 – Ý Giacinto Facchetti, hậu vệ trái, 1960–1978 (huân chương danh dự). Số áo được treo ngày 8 tháng 9 năm 2006. Người cuối cùng mặc số áo này là cầu thủ người Argentina, cựu trung vệ Nicolás Burdisso, sau đó chuyển sang số 16 trong phần còn lại của mùa giải.

4 – Argentina Javier Zanetti, chơi 858 trận cho Inter từ 1995 đến khi giải nghệ vào hè 2014. Chủ tịch Erick Thohir xác nhận áo số 4 của Zanetti sẽ được treo vì sự tôn trọng dành cho anh.
 

12. Thành viên nổi bật
 

12.1. Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA

Cầu thủ đoạt giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA khi đang chơi cho Inter Milan:

  • 2002 – Ronaldo (Brasil)
  • 1997 – Ronaldo (Brasil)
  • 1991 – Lothar Matthäus (Đức)

12.2. Quả bóng vàng châu Âu

Cầu thủ đoạt giải Quả bóng vàng châu Âu khi đang chơi cho Inter Milan:

  • 1997 – Ronaldo (Brasil)
  • 1990 – Lothar Matthäus (Đức)

12.3. World Soccer Player of the Year

Cầu thủ đoạt giải World Soccer Player of the Year khi đang chơi cho Inter Milan:

  • 2002 – Ronaldo (Brasil)
  • 1997 – Ronaldo (Brasil)
  • 1990 – Lothar Matthäus (Đức)

12.4. Thủ môn xuất sắc nhất năm của IFFHS

Cầu thủ đoạt giải Thủ môn xuất sắc nhất năm của IFFHS khi đang chơi cho Inter Milan:

  • 1989 – Walter Zenga (Ý)
  • 1990 – Walter Zenga (Ý)
  • 1991 – Walter Zenga (Ý)

12.5. Cầu thủ xuất sắc nhất năm của UEFA

Cầu thủ đoạt giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của UEFA khi đang chơi cho Inter Milan:

  • 1997–98 – Ronaldo (Brasil)
  • 2009-10 – Diego Milito (Argentina)

12.6. Cầu thủ Ý trong năm của Serie A

Cầu thủ đoạt giải Cầu thủ Ý trong năm của Serie A khi đang chơi cho Inter Milan:

  • 2002 – Christian Vieri (Ý)

12.7. Cầu thủ nước ngoài trong năm của Serie A

Cầu thủ đoạt giải Cầu thủ nước ngoài trong năm của Serie A khi đang chơi cho Inter Milan:

  • 1998 – Ronaldo (Brasil)
  • 2008 – Zlatan Ibrahimović (Thụy Điển)
  • 2009 – Zlatan Ibrahimović Thụy Điển 
  • 2010 – Diego Milito (Argentina)

12.8. Thủ môn trong năm của Serie A

Cầu thủ đoạt giải Thủ môn trong năm của Serie A khi đang chơi cho Inter Milan:

  • 2009 – Júlio César (Brasil)
  • 2010 – Júlio César (Brasil)

12.9. Hậu vệ xuất sắc nhất năm của Serie A

Cầu thủ đoạt giải Hậu vệ xuất sắc nhất năm của Serie A khi đang chơi cho Inter Milan:

  • 2007 – Marco Materazzi (Ý)
  • 2010 – Walter Samuel (Argentina)

12.10. Capocannonieri (Vua phá lưới Serie A)

Cầu thủ đoạt giải Capocannonieri khi đang chơi cho Inter Milan:

  • 1926-27 – Anton Powolny - Áo (22 bàn)
  • 1929-30 – Giuseppe Meazza - Ý  (31 bàn)
  • 1935-36 – Giuseppe Meazza - Ý (25 bàn)
  • 1937-38 – Giuseppe Meazza - Ý (20 bàn)
  • 1948-49 – Stefano Nyers - Hungary (26 bàn)
  • 1958-59 – Antonio Valentin Angelillo - Argentina  (33 bàn)
  • 1964-65 – Sandro Mazzola - Ý (17 bàn)
  • 1970-71 – Roberto Boninsegna - Ý (24 bàn)
  • 1971-72 – Roberto Boninsegna - Ý (22 bàn)
  • 1988-89 – Aldo Serena - Ý (22 bàn)
  • 2002-03 – Christian Vieri - Ý (24 bàn)
  • 2008-09 – Zlatan Ibrahimović - Thụy Điển (25 bàn)
  • 2014-15 – Mauro Icardi - Argentina (22 bàn)
  • 2017-18 – Mauro Icardi - Argentina (29 bàn)

12.11. Cầu thủ vô địch thế giới

Đã có 19 cầu thủ từng vô địch thế giới trong thời gian khoác áo Inter Milan. Ngoài Youri Djorkaeff (vô địch thế giới cùng đội tuyển Pháp), Ronaldo (vô địch thế giới cùng Brasil), cùng bộ 3 cổ xe tăng Đức Lothar Matthäus, Andreas Brehme và Jürgen Klinsmann (vô địch thế giới cùng Đức), các cầu thủ còn lại đều vô địch thế giới khi khoác áo đội tuyển Ý:

  • Luigi Allemandi - Ý (World Cup 1934)
  • Armando Castellazzi - Ý (World Cup 1934)
  • Attilio Demaria - Ý (World Cup 1934)
  • Giuseppe Meazza - Ý (World Cup 1934 và World Cup 1938)
  • Giovanni Ferrari - Ý (World Cup 1938)
  • Pietro Ferraris - Ý (World Cup 1938)
  • Ugo Locatelli - Ý (World Cup 1938)
  • Renato Olmi - Ý (World Cup 1938)
  • Alessandro Altobelli - Ý (World Cup 1982)
  • Giuseppe Bergomi - Ý (World Cup 1982)
  • Ivano Bordon - Ý (World Cup 1982)
  • Gabriele Oriali - Ý (World Cup 1982)
  • Giampiero Marini - Ý (World Cup 1982)
  • Andreas Brehme - Đức (World Cup 1990)
  • Lothar Matthäus - Đức (World Cup 1990)
  • Jürgen Klinsmann - Đức (World Cup 1990)
  • Youri Djorkaeff - Pháp (World Cup 1998)
  • Ronaldo - Brasil (World Cup 2002)
  • Marco Materazzi - Ý (World Cup 2006)

12.12. Cầu thủ vô địch châu Âu

Đã có 9 cầu thủ từng vô địch châu Âu trong thời gian khoác áo Inter Milan, ngoài Laurent Blanc (vô địch châu Âu cùng tuyển Pháp), Luis Suárez (vô địch châu Âu cùng tuyển Tây Ban Nha), Giorgos Karagounis (vô địch châu Âu cùng tuyển Hy Lạp), các cầu thủ còn lại đều vô địch châu Âu cùng đội tuyển Ý năm 1968 và 2020:

  • Luis Suárez - Tây Ban Nha (Euro 1964)
  • Tarcisio Burgnich - Ý (Euro 1968)
  • Angelo Domenghini - Ý (Euro 1968)
  • Giacinto Facchetti - Ý (Euro 1968)
  • Sandro Mazzola - Ý (Euro 1968)
  • Laurent Blanc - Pháp (Euro 2000)
  • Giorgos Karagounis - Hy Lạp (Euro 2004)
  • Nicolò Barella (Euro 2020)
  • Alessandro Bastoni (Euro 2020)

13. Lãnh đạo

Trong lịch sử, Inter đã trải qua 64 đời huấn luyện viên để có sự quản lý kỹ thuật (trong đó có 2 đời HLV tạm quyền như Giuseppe Meazza và Luis Suárez, phụ trách cả hai công việc huấn luyện chính thức và tạm thời).

Các huấn luyện viên trưởng không mang quốc tịch Ý là một người Anh, Bob Spottiswood từ mùa giải 1921-1922.

Huấn luyện viên nhiệm kỳ lâu nhất tại văn phòng Helenio Herrera, ông có mặt trong nhóm các vị trí lãnh đạo của đội trong vòng chín năm, trong đó có tám mùa giải liên tiếp 1960-1968, một kỷ lục đối với một huấn luyện viên nước ngoài trên băng ghế dự bị của các câu lạc bộ Ý, cùng ba chức vô địch Serie A, hai cup châu Âu và hai cup Liên lục địa. Huấn luyện viên thành công thứ hai trong lịch sử là Roberto Mancini, HLV của câu lạc bộ trong 2 nhiệm kỳ 2004-2008, và 2014-2016, ông là người duy nhất giúp Inter giành ba chức vô địch Serie A liên tiếp, cũng như hai cúp quốc gia Ý và hai siêu cúp Ý. Đi thẳng vào lịch sử của Nerazzurri là José Mourinho, trong hai năm đã giành được hai chức vô địch Serie A, cúp quốc gia Ý, một siêu cúp Ý và đặc biệt là Champions League sau bốn mươi lăm năm trong mùa giải 2009-2010, mùa giải thành công nhất trong lịch sử với cú ăn ba (Serie A, cup quốc gia, Champions League) và trở thành câu lạc bộ duy nhất tại Ý (thứ sáu trong châu Âu) giành được chiến tích này. Người kế nhiệm Mourinho, một người Tây Ban Nha, Rafael Benitez, người đã dẫn dắt Inter đến những chiến thắng tiếp theo như Siêu cúp Ý và đặc biệt là ở FIFA Club World Cup, đưa Nerazzurri trên đỉnh của thế giới sau 45 năm.

13.1. Huấn luyện viên 

  • 1909-1915: Virgilio Fossati - Ý 
  • 1919-1920: Nino Resegotti, Francesco Mauro - Ý 
  • 1922-1924: Bob Spotishwood - Anh 
  • 1924-1926:  Paolo Scheidler - Ý 
  • 1926-1928: Árpád Weisz - Hungary 
  • 1928-1929: Hungary - József Viola - Hungary 
  • 1929-1931: Hungary - Árpád Weisz - Hungary 
  • 1931-1932: Hungary - István Tóth - Hungary 
  • 1932-1934: Hungary - Árpád Weisz - Hungary 
  • 1934-1936: Hungary - Gyula Feldmann - Hungary 
  • 1936-1938: Armando Castellazzi - Ý 
  • 1938-1940: Tony Cargnelli - Áo 
  • 1940-1940: Giuseppe Peruchetti - Ý 
  • 1941-1941: Italo Zamberletti - Ý 
  • 1941-1942: Ivo Fiorentini - Ý 
  • 1942-1945: Giovanni Ferrari - Ý 
  • 1945-1946: Carlo Carcano - Ý 
  • 1946-1946: Nino Nutrizio - Ý 
  • 1947-1948: Giuseppe Meazza - Ý 
  • 1948-1948: Carlo Carcano - Ý 
  • 1948-1948: Dai Astley - Wales 
  • 1949-1950: Giulio Cappelli - Ý 
  • 1950-1952: Aldo Olivieri - Ý 
  • 1952-1955: Alfredo Foni - Ý 
  • 1955-1955: Aldo Campatelli - Ý 
  • 1955-1956: Giuseppe Meazza - Ý 
  • 1956-1956: Annibale Frossi - Ý 
  • 1957-1957: Luigi Ferrero - Ý 
  • 1957-1957: Giuseppe Meazza - Ý 
  • 1957-1958: Jesse Carver - Ý 
  • 1958-1958: Giuseppe Bigogno - Ý 
  • 1959-1960: Aldo Campatelli - Ý 
  • 1960-1960: Camillo Achilli - Ý 
  • 1960-1960: Giulio Cappelli - Ý 
  • 1960-1968: Helenio Herrera - Argentina 
  • 1968-1969: Alfredo Foni - Ý 
  • 1969-1971: Paraguay Heriberto Herrera
  • 1971-1973: Giovanni Invernizzi - Ý 
  • 1973-1973: Enea Masiero - Ý 
  • 1973-1973: Argentina Helenio Herrera - Argentina 
  • 1974-1974: Enea Masiero - Ý 
  • 1974-1975: Luis Suárez - Tây Ban Nha 
  • 1976-1977: Giuseppe Chiappella - Ý 
  • 1977-1982: Eugenio Bersellini - Ý 
  • 1982-1983: Rino Marchesi - Ý 
  • 1983-1984: Luigi Radice - Ý 
  • 1984-1986: Ilario Castagner - Ý 
  • 1986-1986: Mario Corso - Ý 
  • 1986-1991: Giovanni Trapattoni - Ý 
  • 1991-1991: Corrado Orrico - Ý 
  • 1992-1992: Luis Suárez - Tây Ban Nha 
  • 1992-1994: Osvaldo Bagnoli - Ý 
  • 1994-1994: Giampiero Marini - Ý 
  • 1994-1995: Ottavio Bianchi - Ý 
  • 1995-1995: Luis Suárez - Tây Ban Nha 
  • 1995-1997: Anh Roy Hodgson - Anh 
  • 1997-1997: Luciano Castellini - Ý 
  • 1997-1998: Luigi Simoni - Ý 
  • 1998-1999: Mircea Lucescu - Ý 
  • 1999-1999: Luciano Castellini - Ý 
  • 1999-1999: Anh Roy Hodgson - Anh 
  • 1999-2000: Marcello Lippi - Ý 
  • 2000-2001: Marco Tardelli - Ý 
  • 2001-2003: Argentina Héctor Raul Cúper - Argentina 
  • 2003-2003: Corrado Verdelli - Ý 
  • 2003-2004: Alberto Zaccheroni - Ý 
  • 2004-2008: Roberto Mancini - Ý 
  • 2008-2010: José Mourinho - Bồ Đào Nha 
  • 2010-2010: Rafael Benítez - Tây Ban Nha 
  • 2010-2011: Leonardo Araújo - Brasil 
  • 2011-2011: Gian Piero Gasperini - Ý 
  • 2011-2012: Claudio Ranieri - Ý 
  • 2012-2013: Andrea Stramaccioni - Ý 
  • 2013-2014: Walter Mazzarri - Ý 
  • 2014-2016: Roberto Mancini - Ý 
  • 2016-2016: Frank de Boer - Hà Lan 
  • 2016-2016: Stefano Vecchi - Ý 
  • 2016-2017: Stefano Pioli - Ý 
  • 2017-2019: Luciano Spalletti - Ý 
  • 2019-2021: Antonio Conte - Ý 
  • 2021-nay: Simone Inzaghi - Ý

13.2. Chủ tịch

  • 1908-1909: Giovanni Paramithiotti - Ý 
  • 1909-1910: Ettore Strauss - Ý 
  • 1910-1912: Carlo De Medici - Ý 
  • 1912-1913: Emilio Hirzel - Ý 
  • 1913-1914: Luigi Ansbacher - Ý 
  • 1914-1919: Giuseppe Visconti - Ý 
  • 1919-1920: Giorgio Hulss - Ý 
  • 1920-1923: Francesco Mauro - Ý 
  • 1923-1926: Enrico Olivetti - Ý 
  • 1926-1928: Senatore Borletti - Ý 
  • 1928-1929: Ernesto Torrusio - Ý 
  • 1929-1931: Oreste Simonotti - Ý 
  • 1931-1942: Ferdinando Pozzani - Ý 
  • 1942-1955: Carlo Masseroni - Ý 
  • 1955-1968: Angelo Moratti - Ý 
  • 1968-1984: Ivanoe Fraizzoli - Ý 
  • 1984-1995: Ernesto Pellegrini - Ý 
  • 1995-2004: Massimo Moratti - Ý 
  • 2004-2006: Giacinto Facchetti - Ý 
  • 2006-2013: Massimo Moratti - Ý 
  • 2013-2018: Erick Thohir - Indonesia 
  • 2018- nay: Steven Zhang - Trung Quốc 

14. Thành tích

 
Danh hiệu chính thức
 

14.1. Trong nước

 
Serie A: 19
 
  • 1909-10; 1919-20; 1929-30; 1937-38; 1939-40; 1952-53; 1953-54; 1962-63; 1964-65; 1965-66
  • 1970-71; 1979-80; 1988-89; 2005-06; 2006-07; 2007-08; 2008-09; 2009-10; 2020–21

Coppa Italia: 9
 
  • 1938-39; 1977-78; 1981-82; 2004-05; 2005-06; 2009-10; 2010-11; 2021–22; 2022-23

Supercoppa Italia: 7
 
  • 1989; 2005; 2006; 2008; 2010; 2021; 2022
 

14.2. Quốc tế

 
UEFA Champions League/Cúp C1: 3
 
  • 1963-64; 1964-65; 2009-10

UEFA Cup/Cúp C3: 3
 
  • 1990-91; 1993-94; 1997-98
     
Intercontinental Cup: 2
 
  • 1964; 1965
     
FIFA Club World Cup: 1
 
  • 2010
     

15. Thống kê
 

Top 10 cầu thủ ra sân nhiều nhất.
 

STT

Quốc tịch

Tên

Giai đoạn

Số trận

1

Argentina

Javier Zanetti

1995–2014

858

2

Ý

Giuseppe Bergomi

1980–1999

756

3

Ý

Giacinto Facchetti

1960–1978

634

4

Ý

Sandro Mazzola

1960–1977

565

5

Ý

Giuseppe Baresi

1976–1992

559

6

Ý

Mario Corso

1958–1973

502

7

Ý

Walter Zenga

1982–1994

473

8

Ý

Tarcisio Burgnich

1962–1974

467

9

Ý

Alex Altobelli

1977–1988

466

10

Colombia

Iván Córdoba

1999–2012

455

Top 10 cầu thủ ghi bàn nhiều nhất

STT

Quốc tịch

Tên

Giai đoạn

Số bàn

1

Ý

Giuseppe Meazza

1927–1947

284

2

Ý

Alex Altobelli

1977–1988

209

3

Ý

Roby Boninsegna

1969–1976

171

4

Ý

Sandro Mazzola

1960–1977

160

5

Ý

Luigi Cevenini

1912–1927

158

6

Ý

Benito Lorenzi

1947–1958

143

7

Hungary

István Nyers

1948–1954

133

8

Argentina

Mauro Icardi

2013–2019

124

9

Ý

Christian Vieri

1999–2005

123

10

Ý

Ermanno Aebi

1909–1923

106

 

16. Chuyển nhượng

 

16.1. Chính sách

Trong quá khứ, Inter là câu lạc bộ của Serie A, nhưng đội bóng luôn ưa chuộng những cầu thủ nước ngoại, đặc biệt là những cầu thủ gốc Latin, đến từ Nam Mỹ. Khi ngài Massimo Moratti lên làm chủ tịch của câu lạc bộ Internazionale, ông biết mình phải làm gì để đưa Inter trở lại vị thế như thời kỳ Grande Inter thần thánh. Ngay lập tức Inter đã ký hợp đồng với Javier Zanetti, khi ấy ở Ý, Zanetti chỉ là một cầu thủ vô danh và sau này trở thành người đội trưởng vĩ đại của Nerazzurri.

Sau đó chỉ 2 năm khi lên nắm quyền, Moratti đã có một bản hợp đồng phá vỡ kỷ lục chuyển nhượng thế giới lúc bấy giờ. Đó là thương vụ mua tiền đạo Ronaldo của Barcelona. Ronaldo được Barca mua từ câu lạc bộ của Hà Lan, PSV Eindhoven. Trải qua 37 trận đấu cho đội chủ sân Nou Camp, Ronaldo đã ghi được tổng cộng 34 bàn thắng, một con số thống kê đủ để thuyết phục Moratti bỏ ra 28 triệu euro, một con số kỷ lục để khiến Barca gật đấu, và trong năm ấy, Ronaldo đã về với sân Giuseppe Meazza để chơi bóng. Ngoài Ronaldo, Inter mùa hè năm ấy cũng đã có thêm một bản hợp đồng khác là Alvaro Recoba. Tuy không nổi tiếng bằng Ronaldo, nhưng cầu thủ trẻ mới chỉ 21 tuổi đến từ Uruguay, một quốc gia Nam Mỹ khác cũng đã khiến Moratti bỏ ra đến 17 triệu euro. Anh cùng với Ronaldo tạo thành một cặp tiền đạo nguy hiểm nhất của Inter.

Trong lịch sử, các cổ động viên của Inter và Lazio luôn có mối quan hệ tốt đẹp và hữu nghị, dĩ nhiên cả hai câu lạc bộ cũng đều như thế trong các vụ làm ăn. Sau 2 năm kể từ vụ chuyển nhượng Ronaldo từ Barca, ngài chủ tịch Moratti đã khiến cả thế giới bất ngờ khi đem về tiền đạo Christian Vieri của Lazio với mức phí 45 triệu euro. Và chỉ một năm sau đó, Lazio đã được Inter sang nhượng hậu vệ Angelo Peruzzi với giá 18 triệu euro. Mối quan hệ giữa Inter và Lazio còn được khẳng định một lần nữa khi vào mùa hè năm 2002, Lazio đã để tiền đạo Hernán Crespo với giá 36 triệu euro và cũng một năm sau đó, Diego Simeone, một cầu thủ của Inter đã được câu lạc bộ chủ quản cho phép gia nhập Lazio. Tại kì chuyển nhượng mùa đông năm 2014, Inter cũng đã có được Hernanes, nhạc trưởng của Lazio với mức giá 18 triệu euro. Vào mùa hè 2016, Inter đã có được nguồn tài trợ từ tập đoàn Trung Quốc, họ cũng đã ký thêm một bản hợp đồng đến từ Lazio là tiền vệ cánh Antonio Candreva khi đồng ý trả cho đội bóng thủ đô nước Ý 22 triệu euro.

Theo như tên gọi Internazionale (theo tiếng Ý có nghĩa là quốc tế), Inter thường rất ít khi chiêu mộ những cầu thủ của Ý dưới thời chủ tịch Moratti. Một trong số ít đó là thủ môn Francesco Toldo. Toldo gia nhập đội chủ sân Giuseppe Meazza với mức phí 26.5 triệu euro từ câu lạc bộ Fiorentina, một mức giá kỷ lục cho một thủ môn tại Serie A, kỷ lục này chỉ bị phá bởi Gianluigi Buffon không lâu sau đó. Ngoài Toldo, còn một cầu thủ người Ý khác đã được Inter ký hợp đồng với giá cao là trung vệ Fabio Cannavaro. Vào năm 2002 sau khi hoàn tất hợp đồng mua Crespo, Inter đã mua 1 trung vệ để bỗ sung cho hàng thủ, và Fabio Cannavaro đã được Inter chọn, và anh gia nhập đội bóng xanh đen thành Milano sau khi con số 23 triệu euro đã khiến Parma dã gật đầu đồng ý.

Inter cũng là câu lạc bộ thích mua cầu thủ đến từ Serie A, và luôn ưu tiên cầu thủ gốc Nam Mỹ. Vì thế mà sau khi có được Cannavaro, Inter đã tiếp tục mua nốt tiền đạo người Brazil, Adriano của Parma. Khi vụ bê bối dàn xếp tỉ số Calciopoli nổ ra vào năm 2006, Juventus bị đánh xuống hạng, hàng loạt cầu thủ của Juve đã nhanh chóng liên hệ người đại diện để nhanh chóng tìm bến đỗ mới và Inter đã nhanh khai thác triệt để đội hình của đội bóng thành Turin. Kết quả họ đã bị Inter lấy đi hai món hàng chất lượng là tiền đạo Zlatan Ibrahimović và tiền vệ Patrick Vieira với chỉ tổng cộng khoảng 35 triệu euro.

Cũng trong quá khứ, Inter và Real Madrid có một mối quan hệ tốt trong các vụ chuyển nhượng. Khi đó vào năm 2002 tại Tây Ban Nha, Barca muốn mua Fernando Morientes của Real, và mua lại Ronaldo của Inter. Bản thân Real cũng không tha thiết giữ lại Morientes nhưng lại không muốn bán trực tiếp cho kình địch Barca, thế là cả hai đều liên hệ Inter. Khi đó Barca sẽ để Real mua Ronaldo, Inter sẽ có Morientes và sẽ bán lại cho Barca vào tháng 1 năm sau. Inter tin Barca nên đã mua Crespo thay Ronaldo, nhưng sau đó Barca không muốn mua Morientes nữa, khi đó Real sẽ không có tiền mua Ronaldo và Inter không thể vừa trả lương cho cả Ronaldo lẫn Crespo được. Nhưng Real chịu lỗ vẫn mua Ronaldo giúp Inter vượt qua khó khăn. Bởi thế sau này họ luôn có những thương vụ chuyển nhượng thuận lợi, như Walter Samuel (gia nhập Inter năm 2005 giá 18 triệu euro) hay Esteban Cambiasso và Luis Figo vào những năm sau đó.

Trong giai đoạn 2008-2010, Inter được dẫn dắt bởi huấn luyện viên José Mourinho, chính sách chuyển nhượng của Moratti phải phụ thuộc vào Người đặc biệt để giúp đội bóng thành công. Mùa hè 2008, Moratti theo lời Mourinho đã chiêu mộ tiền vệ chạy cánh Ricardo Quaresma của Porto với giá 24 triệu euro. Mùa hè sang năm, Inter đã ký hợp đồng với tiền đạo Diego Milito với giá 28 triệu euro và tiền Samuel Eto'o từ Barca trong một thương vụ trao đổi cầu thủ. Tại một trận giao hữu với Chelsea, Inter khi đó đã để thua 0-2, nhận thấy Inter đang thiếu đi một nhạc trưởng, Mourinho đã gọi cho Moratti với nội dung “Đội hình thế này đừng mơ vô địch”, sau đó vị chủ tịch của Inter liền mua ngay tiền vệ Wesley Sneijder. Sau đó Sneijder cùng Eto’o và Milito đã tạo thành bộ ba tấn công giúp Inter đoạt cú ăn ba mùa giải đó. Mùa giải 2010-2011 là một trong những mùa giải hiếm hỏi Inter mua các cầu thủ mang quốc tịch Ý như Andrea Ranocchia hay Giampaolo Pazzini.

Tuy nhiên sau triều đại của Mourinho, Inter dần chìm trong sự sa sút dẫn đến chi tiền vào thị trường chuyển nhượng hẹp dần. Câu lạc bộ chỉ mua về những cầu thủ có giá không quá 20 triệu euro, hay những lão tướng đã ngoài 30 tuổi.

Ngoài những thăng trầm trong việc mua cầu thủ, Inter cũng đã từng có một thương vụ bán cầu thủ rất khôn ngoan. Đó là vào năm 2009, khi ấy Inter đã bán tiền đạo người Thụy Điển, Zlatan Ibrahimović với tổng giá trị là 69 triệu euro, gồm 46 triệu euro tiền mặt và lấy đi tiền đạo Samuel Eto'o của Barca các thêm vào. Sau đó Ibra chính là thương vụ mua bán hời nhất mà Inter đã thực hiện, ngoài ra họ còn có thêm 1 tiền đạo nữa để cùng Milito trở thành cặp tiền đạo xuất sắc nhất của Inter mùa giải 2009-10. Cũng chỉ 1 năm sau đó, Inter đã để Mario Balotelli, một tiền đạo được coi là bad boy tại sân Giuseppe Meazza khi câu lạc bộ đã ép giá đội bóng mới nổi Manchester City khi bắt đại diện đến từ Anh phải trả cho Inter mức giá 30 triệu euro. Với số tiền đó Inter có thể bổ sung lực lượng đồng thời phòng thay đồ tại Giuseppe Meazza không còn nổi loạn. Cũng cùng kịch bản ấy, khi nhận thấy Eto’o có vẻ đã quá tuổi, và không còn phù hợp với chiến thuật, đồng thời một đội bóng đến từ Nga là Anzhi Makhachkala muốn có sự phục vụ của cầu thủ này, Inter đã nhanh chóng đồng ý, đổi lại câu lạc bộ nhận được 27 triệu euro, cái giá quá cao cho 1 cầu thủ không còn cần thiết cho đội bóng.

16.2. Kỷ lục

Những thương vụ mua cầu thủ đắt giá nhất trong lịch sử CLB.

STT

Tên

Mức phí

Từ

1

Romelu Lukaku

€65,000,000

Manchester United

2

Christian Vieri

€46,500,000

Lazio

3

Nicolò Barella€44,500,000Cagliari

4

Achraf Hakimi€40,000,000Real Madrid

5

João Mário€40,000,000Sporting CP

6

Radja Nainggolan€38,000,000Roma

7

Hernán Crespo€36,500,000Lazio

8

Geoffrey Kondogbia€36,000,000AS Monaco

9

Milan Škriniar€34,000,000Sampdoria

10

Alessandro Bastoni€31,000,000Atalanta

 Đồng thời cũng có những thương vụ bán đắt giá:
 

STT

Tên

Mức phí

Từ

1

Romelu Lukaku

€98,000,000

Chelsea

2

Achraf Hakimi

€60,000,000

Paris Saint-Germain

3

Ronaldo

€46,000,000

Real Madrid

4

Mateo Kovačić

€29,000,000

Real Madrid

5

Geoffrey Kondogbia

€25,000,000

Valencia

6

Samuel Eto'o

€21,800,000

Anzhi

7

Mario Balotelli

€21,800,000

Man City

8

Hernán Crespo

€21,200,000

Chelsea

9

Sébastien Frey

€20,600,000

Parma

10

Andrea Pirlo

€18,000,000

AC Milan

 

top-arrow
X