Huấn luyện viên Thomas Tuchel - HLV của Đội tuyển Anh
Thomas Tuchel (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1973) là một cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên người Đức. Hiện ông là huấn luyện viên trưởng Đội tuyển quốc gia Anh.
- 1. Tổng quan
- 2. Sự nghiệp cầu thủ
- 3. Sự nghiệp huấn luyện
- 3.1. Sự nghiệp ban đầu
- 3.1.1. Từ 2000-08: Thời kỳ đầu cầm quân
- 3.1.2. Từ 2009-15: Mainz
- 3.2. Từ 2015-2017: Borussia Dortmund
- 3.2.1. Mùa 2015-16
- 3.2.2. Mùa 2016-17
- 3.3. Paris Saint-Germain
- 3.4. Chelsea
- 3.5. Bayern Munich
- 3.6. Đội tuyển Anh
- 4. Thống kê sự nghiệp huấn luyện
- 5. Thành tích huấn luyện
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Tổng quan
Thông tin cá nhân HLV Thomas Tuchel | |||
Ngày sinh | 29 tháng 8 năm 1973 | ||
Nơi sinh | Krumbach, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,92 m | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin về CLB | |||
Đội hiện nay | ĐT Anh (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
1979–1988 | TSV Krumbach | ||
1988–1992 | FC Augsburg | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | BT |
1992–1994 | Stuttgarter Kickers | 8 | 1 |
1994–1998 | SSV Ulm | 69 | 2 |
Tổng cộng | 77 | 3 | |
Các đội đã huấn luyện | |||
2007–2008 | FC Augsburg II | ||
2009–2014 | Mainz 05 | ||
2015–2017 | Borussia Dortmund | ||
2018–2020 | Paris Saint-Germain | ||
2021-2022 | Chelsea | ||
2023-2024 | Bayern Munich | ||
2025- | Anh | ||
* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia |
2. Sự nghiệp cầu thủ
Câu lạc bộ đầu tiên Tuchel chơi là TSV Krumbach. Năm 1988, ông chuyển đến đội bóng lân cận FC Augsburg (hạng 4 Bundesliga khi đó). Sau đó ông có cơ hội để chơi tại 2. Bundesliga cho Stuttgarter Kickers từ năm 1992. Ông chỉ chơi tám trận trong giai đoạn 1992-93 và sau một mùa giải 1993-94 đáng thất vọng, khi ông bị loại khỏi đội một. Ông gia nhập đội hạng ba SSV Ulm, nơi ông có 69 trận trong bốn năm trước khi kết thúc sự nghiệp của mình do một chấn thương sụn vào năm 1998.
3. Sự nghiệp huấn luyện
3.1. Sự nghiệp ban đầu
3.1.1. Từ 2000-08: Thời kỳ đầu cầm quân
Tuchel bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của ông vào năm 2000 trong vai trò huấn luyện viên trưởng đội U-19 VfB Stuttgart. Sau năm năm, ông trở lại câu lạc bộ cũ của mình FC Augsburg, nơi ông làm điều phối viên đội trẻ trong ba năm.
3.1.2. Từ 2009-15: Mainz
Ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới của 1. FSV Mainz 05 vào ngày 3 tháng 8 năm 2009, sau khi câu lạc bộ lên chơi tại Bundesliga. Ông từng là huấn luyện viên đội trẻ của Mainz trong 12 tháng trước đó. Ông ký một hợp đồng hai năm với Mainz 05.
Trong mùa giải 2010-11, Tuchel dẫn dắt Mainz tới bảy trận thắng trong bảy trận đấu đầu tiên của họ, bao gồm cả một chiến thắng trên sân của Bayern München. Đội kết thúc mùa giải ở vị trí thứ năm trên bảng xếp hạng. Cả Schalke 04 và Bayer Leverkusen đều tiếp cận Tuchel ở nửa sau mùa giải 2013-14. Tuchel giúp Mainz có suất chơi tại UEFA Europa League 2014-15 trong mùa giải 2013-14 sau khi kết thúc mùa giải ở vị trí thứ bảy. Tuchel sau đó đề nghị chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.
Tuchel rời vị trí huấn luyện viên trưởng vào ngày 11 tháng 5 năm 2014. Tuy nhiên, Mainz từ chối giải phóng hợp đồng. Ông kết thúc sự nghiệp tại Mainz với kỷ lục 72 trận thắng, 46 trận hòa và 64 trận thua. Tuchel sau đó nói về quyết định rời câu lạc bộ của ông: "Tôi không nghĩ chúng ta có thể làm mới mình một lần nữa vào mùa hè tới."
3.2. Từ 2015-2017: Borussia Dortmund
3.2.1. Mùa 2015-16
Vào ngày 19 tháng 4 năm 2015, Tuchel được thông báo sẽ thay thế Jürgen Klopp làm huấn luyện viên của Borussia Dortmund từ mùa giải 2015-16. Ông có buổi tập đầu tiên vào ngày 29 tháng 6 năm 2015. Trận đấu giao hữu đầu tiên của ông trước mùa giải kết thúc bằng chiến thắng 17-0 trước đội bóng gồm các cựu vận động viên Olympic Đức vào ngày 4 tháng 7 năm 2015. Ông có chiến thắng chính thức đầu tiên với tỉ số 1-0 tại UEFA Europa League trước câu lạc bộ Áo Wolfsberg. Dortmund của Tuchel có chuỗi 11 chiến thắng liên tiếp trước khi bị chặn lại vào ngày 23 tháng 9 năm 2015 trên sân của Hoffenheim ở Bundesliga, trong trận đấu có kết quả hòa 1-1.
Trong mùa giải đầu tiên của mình tại Dortmund, Tuchel dẫn dắt câu lạc bộ đến vòng tứ kết Europa League, nơi họ bị loại bởi Liverpool của chính huấn luyện viên cũ Jürgen Klopp. Vào ngày 20 tháng 4 năm 2016, Dortmund lọt vào Chung kết DFB-Pokal 2016 bằng chiến thắng sân khách 3-0 trước Hertha Berlin. Tuy nhiên họ đã thua trong trận chung kết trước Bayern München trong loạt luân lưu.
3.2.2. Mùa 2016-17
Trong trận giao hữu trước mùa giải thuộc khuôn khổ Cúp ICC 2016 ở Trung Quốc, Tuchel giúp Dortmund đánh bại Manchester United với tỉ số 4-1. Mặc dù thua trên chấm phạt đền trước Manchester City trong trận đấu tiếp theo, họ vẫn dẫn đầu bảng đấu ở Trung Quốc với 4 điểm. Tuy nhiên, họ không nhận được cúp do một trận đấu khác tại giải bị hủy bỏ.
3.3. Paris Saint-Germain
Tháng 5 năm 2018, Tuchel ký hợp đồng 2 năm với Paris Saint-Germain, thay thế Unai Emery. Ngày 24 tháng 12 năm 2020, Tuchel bị PSG sa thải.
3.4. Chelsea
Ngày 26 tháng 1 năm 2021, Tuchel đã ký hợp đồng có thời hạn 18 tháng để làm huấn luyện viên trưởng câu lạc bộ Chelsea, thay thế Frank Lampard vừa bị sa thải trước đó 1 ngày.
Ông đã giúp Chelsea giành được UEFA Champions league ngay mùa giải đầu tiên, thêm đó là một Siêu cúp châu Âu và một FIFA Club World Cup.
Vào ngày 7 tháng 9 năm 2022, Tuchel bị Chelsea sa thải. Nhiều nguồn tin cho rằng HLV người Đức và ban lãnh đạo đội bóng đã có những mâu thuẫn xung quanh vấn đề chuyển nhượng cầu thủ.
3.5. Bayern Munich
Ngày 24 tháng 3 năm 2023, Tuchel được công bố là huấn luyện viên trưởng tại Bayern Munich theo hợp đồng có thời hạn hai năm, thay thế cho Julian Nagelsmann.
Tuchel gặt hái thành công ngay mùa giải đầu tiên làm HLV ở Bayern, khi giúp họ có được chức vô địch Bundesliga 2022-23.
Ngày 18 tháng 5 năm 2024, sau trận thua 2-4 trước Hoffenheim ở lượt trận cuối mùa giải. Tuchel chính thức nói lời chia tay Bayern Munich.
3.6. Đội tuyển Anh
Vào ngày 16 tháng 10 năm 2024, Tuchel được công bố là huấn luyện viên trưởng của đội tuyển quốc gia Anh. Ông sẽ chính thức dẫn dắt "Tam sư" kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2025.
4. Thống kê sự nghiệp huấn luyện
Tính đến 18 tháng 5 năm 2024
Đội | Từ | Đến | Thống kê | ||||
ST | T | H | B | % thắng | |||
FC Augsburg II | 01/07/2007 | 30/06/2008 | 34 | 20 | 8 | 6 | 58,82 |
Mainz 05 | 03/08/2009 | 11/05/2014 | 184 | 72 | 46 | 66 | 39,13 |
Borussia Dortmund | 29/06/2015 | 30/05/2017 | 107 | 67 | 23 | 17 | 62,62 |
Paris Saint-Germain | 14/05/2018 | 24/12/2020 | 127 | 95 | 13 | 19 | 74,80 |
Chelsea | 26/01/2021 | 07/09/2022 | 100 | 60 | 24 | 16 | 60,00 |
Bayern Munich | 24/03/2023 | 18/05/2024 | 61 | 37 | 8 | 16 | 60,66 |
Tổng cộng | 613 | 351 | 122 | 140 | 57,26 |
5. Thành tích huấn luyện
Borussia Dortmund
- DFB-Pokal: 2016-17
Paris Saint-Germain
- Ligue 1: 2018–19, 2019–20
- Coupe de France: 2019–20
- Coupe de la Ligue: 2019–20
- Trophée des Champions: 2018, 2019
Chelsea
- UEFA Champions League: 2020–21
- UEFA Super Cup: 2021
- FIFA Club World Cup: 2021
Bayern Munich
- Bundesliga: 2022–23[
Cá nhân
- VDV Bundesliga Coach of the Season: 2015–16
- Premier League Manager of the Month: March 2021, October 2021
- German Football Manager of the Year: 2021
- UEFA Men's Coach of the Year: 2020–21
- IFFHS Men's World's Best Club Coach: 2021
- The Best FIFA Football Coach: 2021