Tiểu sử huấn luyện viên Mikel Arteta - HLV câu lạc bộ Arsenal
Mikel Arteta Amatriain (sinh ngày 26 tháng 3 năm 1982 tại San Sebastián, Gipuzkoa, Tây Ban Nha) là một cầu thủ bóng đá người Tây Ban Nha đã giải nghệ. Hiện nay anh đang là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Arsenal.
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Tổng quan
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Mikel Arteta Amatriain | ||
Ngày sinh | 26/03/1982 | ||
Nơi sinh | San Sebastián, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,75 m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin về CLB | |||
Đội hiện nay | Arsenal (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
1991–1997 | Antiguoko | ||
1997–1999 | Barcelona | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999 | Barcelona C | 5 | 1 |
1999–2002 | Barcelona B | 42 | 3 |
2001–2002 | → Paris Saint-Germain (mượn) | 31 | 2 |
2002–2004 | Rangers | 50 | 12 |
2004–2005 | Real Sociedad | 15 | 1 |
2005 | → Everton (mượn) | 12 | 1 |
2005–2011 | Everton | 162 | 27 |
2011–2016 | Arsenal | 110 | 14 |
Tổng cộng | 427 | 61 | |
Đội tuyển quốc gia | |||
1998–1999 | U-16 Tây Ban Nha | 10 | 4 |
1999 | U-17 Tây Ban Nha | 7 | 0 |
1999–2001 | U-18 Tây Ban Nha | 13 | 1 |
2002–2003 | U-21 Tây Ban Nha | 12 | 2 |
Các đội đã huấn luyện | |||
2016–2019 | Manchester City (trợ lý) | ||
2019– | Arsenal | ||
* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia |
Ngày 12/3/2020, anh được thông báo là dương tính với COVID-19.
2. Sự nghiệp thi đấu
Arteta bắt đầu sự nghiệp trong vai trò là một học viên của Barcelona, nhưng không thể tìm được xuất đá chính và cuối cùng đã được cho mượn tới Paris Saint-Germain tại giải Vô địch Pháp. Sau đó anh ký hợp đồng với ông lớn tại giải Scottish Premier League là Rangers, nơi mà anh giành cả Cúp quốc gia và Cúp Liên đoàn trong mùa giải 2002-03.
Sau khi thành công tại Scotland anh trở lại Tây Ban Nha chơi cho Real Sociedad với mức phí chuyển nhương là 5,2 triệu euro, nhưng thất bại trong việc thể hiện mình và lại được cho mượn đến Everton thi đấu trong phần còn lại của mùa giải 2004-05. Sau đó Arteta ký một hợp đồng chuyển giao vĩnh viễn với The Toffees và từ đó đã anh đã có 200 lần ra sân trong màu áo của họ.
Arteta đã có mười hai trận, ghi được một bàn thắng cho U21 Tây Ban Nha. Sau đó, mặc dù đã được gọi vào đội tuyển quốc gia một số lần nhưng anh không được thi đấu.
Trong ngày chuyển nhượng cuối cùng đầu mùa giải 2011-2012, Arteta đã chuyển sang khoác áo Arsenal với hy vọng có thể thay thế được vị trí của Fabregas.
Arteta gắn bó với Arsenal 5 mùa giải nhưng không giành được danh hiệu nào quá nổi bật và sau đó giải nghệ vào mùa giải 2015/2016
3. Cuộc sống cá nhân
Vợ của Arteta là cựu Hoa hậu Tây Ban Nha, Lorena Bernal, người đã sinh cho anh một bé trai. Anh là bạn thân với Xabi Alonso, người từng thi đấu cho câu lạc bộ Bayern München và câu lạc bộ Liverpool. Cả hai đã sinh sống gần căn hộ của Albert Dock tại thành phố Liverpool.
Arteta là một công dân đa ngôn ngữ, anh nói thông thạo tiếng Tây Ban Nha, Basque và cả Catalan. Anh cũng nói được tiếng Anh và một số thứ tiếng khác như Pháp và Ý. Anh cũng từng học tiếng Bồ Đào Nha.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Sự nghiệp cầu thủ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải | Cup* | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||||
Trận đấu | Bàn thắng | Kiến tạo | Trận đấu | Bàn thắng | Kiến tạo | Trận đấu | Bàn thắng | Kiến tạo | Trận đấu | Bàn thắng | Kiến tạo | ||
Barcelona B | |||||||||||||
Paris Saint-Germain | 2000–01 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 10 | 1 | 0 |
2001–02 | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 31 | 1 | 0 | |
Tổng | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 41 | 2 | 0 | |
Rangers | 2002–03 | 27 | 4 | 0 | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 35 | 5 | 0 |
2003–04 | 23 | 8 | 0 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 | 33 | 9 | 0 | |
Tổng | 50 | 12 | 0 | 11 | 1 | 0 | 7 | 1 | 0 | 68 | 14 | 0 | |
Real Sociedad | 2004–05 | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 | 0 |
Tổng | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 | 0 | |
Everton | 2004–05 | 12 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | 2 |
2005–06 | 29 | 1 | 7 | 5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 37 | 3 | 7 | |
2006–07 | 35 | 9 | 12 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | 9 | 12 | |
2007–08 | 28 | 1 | 7 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 0 | 37 | 4 | 7 | |
2008–09 | 26 | 6 | 7 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 31 | 7 | 7 | |
2009–10 | 13 | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 16 | 6 | 2 | |
2010–11 | 29 | 3 | 5 | 4 | 0 | 0 | — | 33 | 3 | 5 | |||
2011–12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | — | 3 | 2 | 0 | |||
Tổng | 174 | 28 | 35 | 21 | 3 | 0 | 14 | 4 | 0 | 209 | 34 | 35 | |
Arsenal | 2011–12 | 29 | 6 | 2 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 38 | 6 | 2 |
2012–13 | 34 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 0 | 1 | 43 | 6 | 5 | |
2013–14 | 31 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 43 | 3 | 0 | |
2014–15 | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 11 | 1 | 1 | |
2015–16 | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | |
Tổng | 110 | 14 | 6 | 15 | 1 | 1 | 24 | 1 | 1 | 149 | 16 | 8 | |
Tổng sự nghiệp | 239 | 39 | 37 | 27 | 3 | 0 | 31 | 5 | 0 | 297 | 47 | 37 |
4.2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Mikel Arteta, huấn luyện viên dẫn dắt Arsenal từ ngày 20/12/2019, đã có 3 lựa chọn sau khi giải nghệ. Anh nhận lời mời dẫn dắt Học viện Arsenal, gia nhập đội hậu trưởng của Mauricio Pochettino tại Tottenham Hotspur hoặc tham gia đội huấn luyện của Pep Guardiola tại Manchester City. Cuối cùng, Arteta chọn làm trợ lý huấn luyện viên tại Manchester City vào ngày 3/7/2016, bên cạnh Brian Kidd và Domènec Torrent, làm phò tá cho Pep Guardiola.
Arteta và Guardiola đã từng gặp nhau tại Học viện Barcelona, và sau khi Guardiola rời Bayern Munich, họ quyết định cùng làm việc tại Man City. Tại Man City, Arteta giành hai chức vô địch Ngoại hạng Anh, một Cúp FA và hai Cúp Liên đoàn Anh.
Ngày 20/12/2019, Arteta được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng tại Arsenal, ký hợp đồng đến năm 2023. Dưới sự dẫn dắt của anh, Arsenal đã giành Cúp FA trong mùa đầu tiên và Siêu cúp Anh. Arteta cũng trở thành huấn luyện viên đầu tiên đoạt Cúp FA cả trong vai trò đội trưởng lẫn huấn luyện viên của Arsenal kể từ George Graham vào mùa 1986-1987.
Tuy nhiên, mùa giải 2020–21, Arsenal kết thúc ở vị trí thứ 8 tại Ngoại hạng Anh và không tham dự cúp châu Âu sau 25 năm. Dù vậy, Arteta đã giành được chiến thắng trong derby Bắc Luân Đôn và đưa Arsenal lọt vào vòng bán kết Europa League, dù sau đó họ để thua Villarreal.
Vào 12/3/2023 sau khi hạ Fulham tại vòng 27 Ngoại Hạng Anh, Mikel Arteta cán mốc 100 chiến thắng và trở thành HLV có tỷ lệ thắng cao nhất lịch sử Arsenal. Arteta cán mốc này ở trận thứ 168 dẫn dắt Arsenal, đạt tỷ lệ thắng 59,5% - cao nhất trong các HLV từng dẫn dắt Arsenal, với hòa 24 và thua 44 trận.
Ở mùa giải 2022/2023, Arsenal đã trình diễn một lối chơi tấn công rực lửa và trở thành đối trọng với Man City trong cuộc đua vô địch. Khi dẫn đầu 32 vòng đấu liên tiếp.
Người hâm mộ Arsenal đã kì vọng vào chiếc cúp vô địch, nhưng với những chấn thương và không thể hiện được bản lĩnh đã khiến Pháo Thủ hụt hơi trong cuộc đua vô địch và đành ngậm ngùi nhìn Man Xanh nâng cao chiếc cúp vô địch.
5. Danh hiệu
5.1. Cầu thủ
Paris Sanit-Germain
- UEFA Intertoto Cup: 2001
Rangers
- Giải bóng đá ngoại hạng Scotland: 2002–03
- Cúp Liên đoàn bóng đá Scotland: 2002–03
Arsenal
- FA Cup: 2013-14, 2014-15
- FA Community Shield: 2014, 2015
Quốc tế
- UEFA European Under-16 Championship: 1999
Cá nhân
- Scottish Premier League – Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất thắng: tháng 9 năm 2002, tháng 8 năm 2003
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Everton: 2006, 2007
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Hiệp hội cầu thủ Everton: 2006
- Tiền vệ xuất sắc nhất năm của Sky Sports: 2007
5.2. Huấn luyện viên
Arsenal
- FA Cup: 2019–20
- FA Community Shield: 2020
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng Giải bóng đá Ngoại hạng Anh: tháng 9 năm 2021