Thứ Sáu, 19/04/2024Mới nhất

Luis Enrique

Luis Enrique

Đội bóng hiện tại: PSG

Tiểu sử Huấn luyện viên Luis Enrique - HLV trưởng đội tuyển Tây Ban Nha

Luis Enrique, tên đầy đủ Luis Enrique Martínez García, (sinh 8 tháng 5 năm 1970 tại Gijon) là một cựu cầu thủ và hiện là huấn luyện viên của đội tuyển Tây Ban Nha.

1. Tiểu sử Huấn luyện viên Luis Enrique


Huấn luyện viên Luis Enrique

Thông tin cá nhân

Tên đầy đủ

Luis Enrique Martínez García

Ngày sinh

8/5/1970

Nơi sinh

Gijón, Tây Ban Nha

Chiều cao

1,80 m (5 ft 11 in)

Vị trí

Tiền vệ

Thông tin về CLB

Đội hiện nay

Tây Ban Nha (huấn luyện viên)

Sự nghiệp cầu thủ trẻ

1981–1988

Sporting Gijón

1984–1988

→ La Braña (mượn)

Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*

Năm

Đội

ST

BT

1988–1990

Sporting B

1989–1991

Sporting Gijón

36

14

1991–1996

Celta

157

15

1996–2004

Barcelona

207

73

Tổng cộng

400

102

Đội tuyển quốc gia

1990–1991

U-21 Tây Ban Nha

5

0

1991–1992

U-23 Tây Ban Nha

14

3

1991–2002

Tây Ban Nha

62

12

Các đội đã huấn luyện

2008–2011

Barcelona B

2011–2012

A.S. Roma

2013–2014

Celta

2014–2017

Barcelona

2018–2019

Tây Ban Nha

2019–

Tây Ban Nha

Thành tích

Đại diện cho  Tây Ban Nha

Bóng đá nam

Huy chương vàng – vị trí thứ nhất

Barcelona 1992

Đồng đội

* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia

Khi còn chơi bóng, ông nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và có thể chơi được tất cả các vị trí trong sự nghiệp bóng đá của mình, thậm chí là cả trung vệ hay là thủ môn. Tuy nhiên anh chơi tốt hơn cả với vai trò là tiền về trung tâm, và đã ghi được nhiều bàn thắng trong sự nghiệp thi đấu của mình. Sau khi khởi đầu sự nghiệp của mình tại Sporting de Gijón năm 1989, anh gắn bó với cả hai câu lạc bộ lớn của Tây Ban Nha, đầu tiên là Real Madrid từ năm 1991-96 và rồi chuyển sang FC Barcelona theo dạng chuyển nhượng tự do. Câu lạc bộ này không mấy tin tưởng vào người mới của mình tuy nhiên anh đã nhanh chóng lấy được niềm tin của họ và chẳng bao lâu sau anh trở thành đội trưởng của Barcelona. Anh thi đấu cho Barca trong 8 năm (1996-2004). Anh chơi cho đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha ở 3 kỳ World Cup: 1994, 1998, 2002 và kỳ Euro 1996. Anh khoác ao đội tuyển những chú bò tót này 62 lần và ghi được 12 bàn thắng. Anh cũng là thành viên đội tuyển Tây Ban Nha giành huy chương vàng Olympic mùa hè 1992 ở Barcelona. Ngày 10 tháng 8 năm 2004 anh giải nghệ ở tuổi 34. Vào tháng 3 năm 2004, anh được bầu vào danh sách FIFA 100.

Năm 2008, Enrique là huấn luyện viên đội Barca B và giúp đội bóng này giành 2 Secunda Liga liên tiếp 2009-2010 và 2010-2011. Mối quan hệ thân thiết của ông với người đồng đội cũ, Pep Guardiola - người cũng được bổ nhiệm cùng lúc làm huấn luyện viên F.C. Barcelona vào năm 2008 và đưa đội bóng trở lại hình ảnh số một thế giới - giúp cho đội Barca B và lò đào tạo La Masia có được vô cùng nhiều danh tiếng trong việc đào tạo trẻ và đưa họ lên đội hình 1. Năm 2011, quyết tâm đi tìm thử thách mới, Luis Enrique quyết định làm huấn luyện viên của A.S. Roma. Tháng 7 năm 2013, Enrique là huấn luyện viên của Celta Vigo. Tháng 6 năm 2014, Enrique trở thành huấn luyện viên của FC Barcelona. Năm 2017, ông chia tay đội bóng sau khi vô địch cúp Nhà vua Tây Ban Nha 2017.


2. Sự nghiệp cầu thủ

2.1 Câu lạc bộ


Luis Enrique sinh ra tại Gijón, Asturias, và bắt đầu chơi bóng cho câu lạc bộ địa phương Sporting de Gijón, nơi anh gắn với biệt danh Lucho sau Luis Flores, một tiền đạo người Mexico trong đội. Sau đó anh dành phần lớn thời gian chơi bóng cho hai đội bóng lớn nhất của Tây Ban Nha: đầu tiên là Real Madrid trong năm mùa và năm 1996, sau khi kết thúc hợp đồng, anh chuyển sang đại kình địch FC Barcelona theo dạng chuyển nhượng tự do. Cổ động viên xứ Catalan ban đầu còn do dự về vụ chuyển nhượng này, nhưng anh sớm giành được trái tim của họ và chơi bóng cho Barca tám năm, cuối cùng trở thành đội trưởng, và ghi một vài bàn thắng trong các trận El Clásico trước chính đội bóng cũ Real. Khi còn khoác áo Real anh từng gây dấu ấn khi ghi bàn trong trận thắng sân nhà 5-0 trước Barcelona, nhưng nói rằng sau đó anh "cảm thấy hiếm khi được các cổ động viên Real Madrid đánh giá và không có những kỉ niệm đẹp ở đó".

2.2 Quốc tế


Luis Enrique chơi cho đội tuyển Tây Ban Nha trong ba kì World Cup: 1994, 1998 và 2002, cũng như Euro 1996) và ghi 12 bàn thắng sau 62 lần khoác áo. Anh cũng thành viên trong đội hình giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 1992 ở Barcelona, và có 13 lần ra sân trong đội hình chính vào ngày 17 tháng 4 năm 1991, trong đó có 22 phút trong trận giao hữu thua 0-2 trước Romania tại Cáceres.
Tại World Cup 1994 tổ chức tại Mỹ, Luis Enrique ghi bàn thắng đầu tiên trong trận thắng 3-0 ở vòng 16 đội trước Thụy Sĩ ở Washington, D.C. Trong thất bại 1-2 ở vòng tứ kết trước Ý tại sân vận động Foxboro, cùi trỏ của Mauro Tassotti đã đập vào mặt anh làm chảy máu, tác động ấy đã khiến Luis bị mất gần một cân máu. Tuy nhiên hành vi đó không bị nhận hình phạt nào trong trận đấu, sau đó Tassotti đã bị cấm tám trận và không bao giờ thi đấu quốc tế nữa.

3. Sự nghiệp huấn luyện

3.1 Barcelona B


Ngày 26 tháng 5 năm 2008, Luis Enrique trở lại Barcelona, tiếp quản vị trí huấn luyện của đội B vừa được đổi tên thành Barcelona Atlètic trong mùa giải đó. Vào giữa tháng 3 năm 2011, Luis Enrique tuyên bố ông sẽ rời Barcelona B vào cuối mùa, mặc dù vẫn còn hai năm trong hợp đồng. Ông đã đưa đội bóng đến trận playoff, nhưng không đủ điều kiện để thăng hạng.

3.2 Roma


Ngày 8 tháng 6 năm 2011, Luis Enrique đạt một thỏa thuận với câu lạc bộ từ Serie A A.S. Roma để trở thành vị thuyền trưởng mới của Gialloross. Ông ký một hợp đồng hai năm kèm với đội ngũ huấn luyện gồm bốn người: trong đó có cộng tác viên kĩ thuật là Iván de la Peña, người từng chơi hai năm cho đội bóng kình địch cùng thành phố S.S. Lazio.
Roma bị loại khỏi UEFA Europa League bởi ŠK Slovan Bratislava, giữa những tranh luận gay gắt về việc thay huyền thoại Francesco Totti bằng cầu thủ Stefano Okaka. Đội bóng thủ đô cũng nhận trận thua đầu tiên tại giải nội địa trước Cagliari Calcio, đánh dấu trận thua mở màn thứ ba của đội trong 18 năm.

3.3 Barcelona

Huấn luyện viên Luis Enrique - HLV trưởng đội tuyển Tây Ban Nha hình ảnh
Luis Enrique dẫn dắt Barcelona năm 2014

Ngày 19 tháng 5 năm 2014, có thông tin công bố Luis Enrique sẽ trở lại Barcelona để làm huấn luyện viên, sau khi đồng ý một bản hợp đồng ba năm. Ông được đề nghị hợp đồng bởi giám đốc thể thao Andoni Zubizarreta, cựu đồng đội ở tuyển quốc gia. Trận đấu đầu tiên của ông là trận thắng 3-0 trên sân nhà trước Elche CF, nơi ông cho ra mắt những bản hợp đồng mới như Claudio Bravo, Jérémy Mathieu và Ivan Rakitić, và sản phẩm cây nhà lá vườn Munir El Haddadi, Rafinha và Sandro Ramírez, trong khi bom tấn mùa hè Luis Suárez vắng mặt do bị treo giò.
Mặc dù để thua sân khách trước Real Sociedad, có một thay đổi đáng kể trong phong độ của Barcelona sau khi Enrique thay đổi đội hình. Ông cân bằng kỷ lục 11 chiến thắng liên tiếp của Pep Guardiola, trong khi đội tiếp tục đánh bại Atlético Madrid và Villarreal CF một cách thuyết phục tại cúp Nhà vua để tiến đến trận chung kết. Tại giải quốc nội, sau khi thắng 8 trên 9 trận, đội bóng đã trở lại vị trí đầu bảng sau 15 tuần.
Ngày 21 tháng 4 năm 2015, Luis Enrique tạo nên trận thắng thứ 42 sau 50 trận dẫn dắt Barcelona với chiến thắng 2-0 trước Paris Saint-Germain, một kỷ lục của một huấn luyện viên. Ông đưa đội bóng đến trận chung kết của UEFA Champions League và vào ngày 17 tháng 5, ông giúp Barca giành danh hiệu vô địch quốc gia thứ 23 sau trận thắng 1-0 trước Atlético Madrid tại sân vận động Vicente Calderón. Ngày 6 tháng 6, sau khi đoạt cúp nội địa trước Athletic Bilbao với cùng tỉ số trên, Barcelona hoàn tất cú ăn ba với trận thắng 3-1 trước Juventus trong trận chung kết diễn ra tại Berlin, và ba ngày sau ông đã đặt bút kí bản hợp đồng mới đến 2017.

4. Thống kê sự nghiệp

4.1 Câu lạc bộ

Câu lạc bộ

Mùa bóng

Giải quốc nội

Cúp

Châu Âu

Khác

Tổng cộng

Giải đấu

Trận

Bàn

Trận

Bàn

Trận

Bàn

Trận

Bàn

Trận

Bàn

Sporting Gijón

1989-90

La Liga

1

0

-

1

0

1990-91

35

14

9

3

-

44

17

Tổng cộng

36

14

9

3

0

0

0

0

45

17

Real Madrid

1991-92

La Liga

29

4

6

1

6

0

-

41

5

1992-93

34

2

6

0

8

1

-

48

3

1993-94

28

2

4

1

6

0

2

0

40

3

1994-95

35

4

2

0

6

0

-

43

4

1995-96

31

3

0

0

8

0

2

0

41

3

Tổng cộng

157

15

18

2

34

1

4

0

213

18

Barcelona

1996-97

La Liga

35

17

7

1

7

0

2

0

51

18

1997-98

34

18

6

3

6

4

1

0

47

25

1998-99

26

11

3

0

3

1

2

0

34

12

1999-2000

19

3

5

3

7

6

2

0

33

12

2000-01

28

9

4

1

9

6

-

41

16

2001-02

23

5

0

0

15

6

-

38

11

2002-03

18

8

0

0

8

2

-

26

10

2003-04

24

3

1

0

5

2

-

30

5

Tổng cộng

207

73

26

8

60

27

7

0

300

109

Tổng cộng sự nghiệp

400

102

53

13

94

28

11

0

558

144


Ghi chú
^ Bao gồm Supercopa de España

4.2 Quốc tế

Tây Ban Nha

Năm

Số trận

Bàn thắng

1991

1

0

1992

0

0

1993

2

0

1994

9

3

1995

8

0

1996

9

2

1997

4

2

1998

8

1

1999

8

4

2000

3

0

2001

5

0

2002

5

0

Tổng cộng

62

12


4.3 Bàn thắng quốc tế


Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Tây Ban Nha:

STT

Ngày

Địa điểm

Đối thủ

Bàn thắng

Kết quả

Giải đấu

1

2/7/1994

Washington, Hoa Kỳ

Thụy Sĩ

2–0

3–0

World Cup 1994

2

16/11/1994

Seville, Tây Ban Nha

Đan Mạch

3–0

3–0

Vòng loại Euro 1996

3

17/12/1994

Brussels, Bỉ

Bỉ

4–1

4–1

Vòng loại Euro 1996

4

4/9/1996

Toftir, Quần đảo Faroe

Quần đảo Faroe

1–0

6–2

Vòng loại World Cup 1998

5

13/11/1996

Tenerife, Tây Ban Nha

Slovakia

3–1

4–1

Vòng loại World Cup 1998

6

11/10/1997

Gijón, Tây Ban Nha

Quần đảo Faroe

1–0

3–1

Vòng loại World Cup 1998

7

3–1

8

24/6/1998

Lens, Pháp

Bulgaria

2–0

6–1

World Cup 1998

9

5/6/1999

Villarreal, Tây Ban Nha

San Marino

2–0

9–0

Vòng loại Euro 2000

10

6–0

11

7–0

12

4/9/1999

Vienna, Áo

Áo

3–1

3–1

Vòng loại Euro 2000



5. Danh hiệu

5.1 Sự nghiệp cầu thủ


Real Madrid
  • La Liga: 1995
  • Cúp nhà vua (Copa del Rey): 1993
  • Siêu cúp Tây Ban Nha (Supercopa de Espana): 1993
FC Barcelona
  • La Liga: 1998, 1999
  • Cúp nhà vua (Copa del Rey): 1997, 1998
  • Siêu cúp Tây Ban Nha (Supercopa de Espana): 1996
  • UEEA cup Winners' cup (C2): 1997
  • Siêu cúp châu âu (UEEA Super Cup): 1997
Quốc tế
  • Thế vận hội Mùa hè: 1992

5.2 Sự nghiệp huấn luyện viên


FC Barcelona
  • La Liga: 2014–15, 2015–16
  • Cúp Nhà vua: 2014–15, 2015–16, 2016–17
  • Supercopa de España: 2016
  • UEFA Champions League: 2014–15
  • Siêu cúp châu Âu: 2015
  • FIFA Club World Cup: 2015
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
top-arrow
X